Đám tang chồng tôi diễn ra trong một buổi chiều âm u, mưa lất phất như muốn cùng chia sẻ nỗi đau mất mát. Khách khứa, bà con, đồng nghiệp lặng lẽ thắp hương, tiếng tụng kinh đều đều khiến không gian càng thêm nặng nề. Tôi ngồi phía trước, khuôn mặt như hóa đá, đôi mắt ráo hoảnh sau nhiều ngày khóc cạn nước mắt.
Trong lúc mọi người cúi đầu mặc niệm, chiếc điện thoại trong túi áo khoác tôi bất ngờ rung lên. Ban đầu, tôi định bỏ qua, vì ai lại gọi trong một đám tang. Nhưng màn hình sáng lên với một dòng tin nhắn từ số lạ:
“Tôi còn sống. Đừng tin mấy đứa con.”
Tim tôi thắt lại, đôi bàn tay run rẩy đến mức suýt đánh rơi điện thoại. Tôi đọc đi đọc lại dòng chữ, trong lòng dấy lên một cơn sóng mâu thuẫn. Tôi muốn tin, nhưng lý trí hét lên rằng đây chỉ là một trò đùa độc ác. Người chồng tôi đã ra đi, tôi chính tay lo hậu sự, ký giấy khai tử, nhìn anh nằm lạnh lẽo trong quan tài. Làm sao có chuyện “còn sống”?
Tôi cất điện thoại, tự nhủ sẽ không để tâm. Nhưng chỉ vài phút sau, một tin nhắn khác hiện ra. Lần này kèm theo một bức ảnh chụp… bàn làm việc của chồng tôi trong phòng làm việc riêng. Rõ ràng là góc bàn ấy, nhưng hình ảnh cho thấy một ngăn bí mật mở ra, bên trong có một tập hồ sơ mỏng. Dòng chữ đi kèm khiến toàn thân tôi lạnh toát:
“Di chúc thực sự ở đây.”
Trong khoảnh khắc ấy, mọi tiếng khóc than xung quanh trở nên xa xăm. Tôi nhớ đến cái chết của chồng – bất ngờ, ngột ngạt. Người ta bảo anh lên cơn đau tim, nhưng trước đó anh vốn khỏe mạnh. Và cái cách mấy đứa con riêng của anh nhanh chóng thúc ép tôi ký vào giấy tờ tài sản, chia chác quyền thừa kế… Có gì đó không ổn.
Tôi lén nhìn quanh, rồi cất điện thoại vào túi. Trong đầu tôi vang lên hàng loạt câu hỏi: Ai gửi tin nhắn này? Nếu là trò đùa, sao lại có ảnh bàn làm việc trong nhà tôi? Nếu thật sự có di chúc khác, tại sao anh chưa từng nói? Và quan trọng nhất… nếu người gửi là chồng tôi thì điều gì đã thực sự xảy ra?
Lễ tang khép lại, tôi cố gắng che giấu sự hoang mang, nhận lời chia buồn từ mọi người mà đầu óc cứ xoay vòng. Tôi chỉ biết một điều: đêm nay, tôi sẽ lục tìm bàn làm việc ấy. Cho dù là sự thật hay chỉ là một trò lừa ác độc, tôi buộc phải đối mặt.
Đêm đó, sau khi khách khứa về hết, tôi lặng lẽ bước vào phòng làm việc của chồng. Căn phòng quen thuộc nhưng bỗng trở nên xa lạ. Trên bàn, chiếc ghế xoay vẫn còn hơi ấm ký ức: nơi anh thường ngồi đọc báo cáo, ký giấy tờ, hay đơn giản là uống tách trà khuya.
Tôi bật đèn bàn, ánh sáng vàng hắt xuống mặt bàn gỗ bóng loáng. Tin nhắn và bức ảnh ban chiều hiện lên trong trí óc, khiến tôi phải run tay sờ lần từng góc cạnh. Sau một hồi, tôi chợt phát hiện ra chỗ gờ nhỏ bên dưới ngăn kéo chính. Dùng sức bấm nhẹ, cả một khoang ẩn bật ra, y hệt như trong tấm hình.
Bên trong có một tập hồ sơ mỏng được buộc dây gọn gàng. Tôi vội rút ra, tim đập thình thịch. Trên bìa là dòng chữ viết tay quen thuộc: “Di chúc cá nhân – tuyệt mật”. Tay tôi run đến mức khó tháo dây buộc, nhưng cuối cùng cũng mở được.
Nội dung bên trong hoàn toàn khác với bản di chúc mà các con riêng của anh đã mang đến đọc trước đám tang. Trong bản này, chồng tôi để lại phần lớn tài sản – bao gồm ngôi nhà này và cổ phần công ty – cho tôi. Với các con, anh chỉ phân chia một phần nhỏ để bảo đảm cuộc sống. Ngay trang cuối còn có chữ ký cùng ngày tháng, kèm con dấu xác nhận của luật sư riêng.
Tôi ngồi phịch xuống ghế, nước mắt lưng tròng. Nếu bản này là thật, thì những gì mấy đứa con làm vừa qua chẳng khác nào muốn chiếm đoạt, đẩy tôi ra ngoài trắng tay. Nhưng câu hỏi lớn hơn vẫn lởn vởn trong đầu: ai đã gửi tin nhắn cho tôi? Nếu là chồng, anh làm sao có thể…?
Tiếng động ngoài hành lang làm tôi giật mình. Một bóng người thấp thoáng – là Hạnh, cô con gái riêng của chồng. Cô ta nhìn tôi với ánh mắt nghi ngờ:
– Mẹ làm gì ở đây giờ này?
Tôi lúng túng giấu tập hồ sơ ra sau lưng, cố giữ giọng bình thản:
– Mẹ… chỉ dọn dẹp lại đồ của ba con thôi.
Hạnh không hỏi thêm, nhưng cái nhìn xoáy sâu vào mắt tôi khiến tôi biết cô ta đã nghi ngờ. Khi Hạnh bỏ đi, tôi thở phào nhưng cũng hiểu rằng chuyện này sẽ không dễ giữ kín.
Sáng hôm sau, tôi quyết định mang bản di chúc đến gặp luật sư của gia đình – ông Khải, người mà chồng tôi tin tưởng nhiều năm. Vừa nhìn thấy, ông Khải biến sắc, lẩm bẩm:
– Đây mới chính là bản gốc. Tôi chính tay chứng nhận cho anh ấy. Nhưng… tôi tưởng anh ấy đã công bố rồi?
Nghe vậy, tôi càng hoang mang. Rõ ràng ai đó đã che giấu, thậm chí tráo đổi di chúc. Người đầu tiên tôi nghĩ đến chính là các con riêng, bởi chỉ họ mới nôn nóng chuyện tài sản đến vậy.
Khi tôi về nhà, cả ba đứa con riêng đã ngồi chờ sẵn trong phòng khách. Khuôn mặt họ đanh lại, và Tuấn – con trai cả – cất giọng lạnh lùng:
– Mẹ, chúng con biết mẹ tìm thấy cái gì rồi. Tốt nhất là đừng nghĩ đến việc thay đổi những gì ba đã để lại cho chúng con.
Tôi siết chặt tập hồ sơ trong tay, run run nhưng vẫn đáp:
– Đây mới là di chúc thật. Ba các con đã tin tưởng mẹ, và mẹ sẽ bảo vệ điều đó đến cùng.
Không khí trong phòng trở nên ngột ngạt. Ba đôi mắt trừng trừng nhìn tôi, không còn chút tình thân. Trong khoảnh khắc ấy, tôi hiểu rằng mình vừa đặt chân vào một cuộc chiến thực sự, và phía sau sự ra đi của chồng tôi có thể còn nhiều bí mật hơn thế.
Những ngày sau đó, căn nhà vốn đã lạnh lẽo vì tang tóc nay càng nặng nề bởi sự căng thẳng. Các con riêng tránh mặt tôi, nhưng ánh mắt soi mói, toan tính thì chưa bao giờ vơi đi. Tôi không dám để bản di chúc thật trong nhà, nên đã gửi tạm cho luật sư Khải giữ hộ.
Điều khiến tôi ám ảnh hơn cả vẫn là tin nhắn “Tôi còn sống”. Tôi quyết định điều tra. Tôi đem số điện thoại lạ kia đến một người bạn làm trong ngành viễn thông. Sau nhiều lần kiểm tra, bạn tôi cho biết số này đăng ký bằng giấy tờ giả, không truy vết được. Nhưng điều kỳ lạ là, vị trí gửi tin nhắn gần… chính ngôi nhà tôi.
Đêm hôm đó, tôi nhận thêm một tin: “Đừng tin vào cái chết. Họ đã sắp đặt.” Kèm theo là một bức ảnh khác: lọ thuốc tim mà chồng tôi vẫn uống hằng ngày, nhưng nhãn mác đã bị thay đổi tinh vi.
Tôi rùng mình. Phải chăng anh không chết tự nhiên, mà là do bị hạ độc? Và “họ” ở đây là ai, nếu không phải chính những người đang sống chung mái nhà này?
Tôi đem chuyện kể cho luật sư Khải. Ông trầm ngâm rất lâu rồi nói:
– Trước khi mất vài tuần, chồng cô có nhắc đến việc lo sợ bị chính con cái gây áp lực. Anh ấy còn bảo tôi chuẩn bị kỹ càng giấy tờ đề phòng bị tráo đổi. Tôi nghĩ… cái chết này không đơn giản.
Nghe xong, tôi vừa đau lòng vừa phẫn nộ. Tôi yêu cầu ông Khải giúp tôi trình báo công an. Ban đầu, họ cũng ngần ngại vì thiếu bằng chứng. Nhưng khi tôi đưa ra các tin nhắn lạ và ảnh chụp, họ bắt đầu mở cuộc điều tra kín đáo.
Vài ngày sau, kết quả giám định lọ thuốc được công bố: bên trong không phải thuốc tim thông thường, mà chứa một chất gây suy tim nhanh chóng. Điều này có nghĩa… chồng tôi thực sự đã bị sát hại.
Khi tin tức rò rỉ, các con riêng của anh hoảng loạn thấy rõ. Hạnh lấm lét, Tuấn thì lớn tiếng phủ nhận, còn cậu út Minh trốn biệt nhiều ngày liền. Cuối cùng, dưới sức ép của điều tra, sự thật dần hé lộ: chính Tuấn đã âm thầm thay thuốc cho cha, với mục đích đẩy nhanh việc thừa kế. Hai người em ban đầu không hay biết, nhưng sau khi phát hiện, thay vì tố giác, họ lại hùa theo để hưởng lợi.
Tôi nghe mà lòng quặn thắt. Những đứa con anh hết mực thương yêu, cuối cùng lại chính là kẻ đẩy anh đến cái chết. Khi công an đưa Tuấn đi, tôi chỉ còn biết ôm mặt khóc nức nở. Không phải khóc cho tôi, mà khóc cho người đàn ông đã đặt hết niềm tin nhầm chỗ.
Vài tháng sau, vụ án khép lại. Bản di chúc thật được công nhận hợp pháp. Tôi giữ lại ngôi nhà, cùng ký ức đau đớn nhưng cũng đầy tình yêu dành cho chồng. Các con riêng mỗi người nhận phần nhỏ theo đúng nguyện vọng ban đầu của anh.
Mỗi khi bước vào phòng làm việc, nhìn chiếc bàn với ngăn bí mật kia, tôi lại nhớ đến khoảnh khắc đầu tiên nhận tin nhắn lạ. Dù người gửi là ai, tôi vẫn thầm cảm ơn. Bởi nhờ đó, sự thật đã được phơi bày, và chồng tôi – dù không còn – cũng được minh oan.