Chồng tôi nhập viện ở Sài Gòn. Con gái kéo tôi trốn trong tủ quần áo. Một y tá lạ bước vào, ôm chồng tôi và nói với con bé: “Mẹ cháu là tôi.” Trái tim tôi vỡ nát. Tôi định quay lưng bỏ đi. Nhưng đúng khoảnh khắc ấy công an xuất hiện.

Căn phòng bệnh viện sáng đèn trắng loá, mùi thuốc sát trùng len lỏi vào từng hơi thở. Tôi ngồi trên chiếc ghế nhựa cũ, hai tay ôm con gái. Nó kéo tôi lại gần, thì thầm:
“Mẹ ơi, trốn vào tủ quần áo đi. Con nghe có người sắp vào.”

Tôi chưa kịp hiểu, thì con bé đã mở cánh tủ kim loại cũ kỹ trong phòng bệnh và đẩy tôi vào trong. Cánh cửa khép lại, khe hở nhỏ xíu để tôi nhìn ra. Tim tôi đập dồn dập, lồng ngực như có đá đè.

Cánh cửa phòng bật mở. Một y tá lạ bước vào. Người phụ nữ ấy mặc áo blouse trắng, gương mặt trang điểm nhẹ nhưng ánh mắt sắc lạnh. Cô ta không đi đến giường bệnh như một nhân viên y tế bình thường. Thay vào đó, cô cúi xuống, nhẹ nhàng ôm lấy chồng tôi – người đang nằm đó với cơ thể yếu ớt, dây truyền dịch vắt ngang.

Trong tích tắc, máu trong người tôi đông lại. Tôi thấy cô ta kề mặt sát chồng tôi, đôi môi mấp máy, giọng nói rõ ràng, từng chữ như dao cắt vào tim tôi:
“Anh yên tâm, em ở đây rồi. Còn con bé kia… mẹ nó là em.”

Con gái tôi đứng đó, mắt mở to, môi run rẩy. Nó không hiểu chuyện gì đang diễn ra. Còn tôi, trái tim vỡ nát. Tôi muốn xông ra, hét lên, muốn kéo cô ta ra khỏi giường. Nhưng đôi chân như bị đóng chặt xuống sàn. Cả cơ thể chỉ biết run rẩy.

Trong khoảnh khắc ấy, tôi đã nghĩ: “Mình rời đi thôi. Không cần chứng kiến thêm. Người đàn ông mình yêu, cha của con gái mình, có lẽ đã thuộc về một người đàn bà khác.” Nước mắt chảy xuống, nóng bỏng nơi khoé miệng. Tôi khẽ đẩy cửa tủ, chuẩn bị quay lưng bỏ đi.

Nhưng ngay đúng lúc ấy — tiếng giày da nện xuống sàn vang lên. Cửa phòng bật mở lần nữa. Những bóng áo xanh lao vào. Công an.

“Cô kia! Dừng lại!” – tiếng quát vang lên, sắc bén như lưỡi dao.

Không khí căn phòng lập tức đông cứng. Y tá kia giật mình, rút tay khỏi chồng tôi, lùi lại. Con gái tôi òa khóc. Tôi vẫn đứng trong tủ, chưa kịp hiểu điều gì đang xảy ra.

Ánh mắt tôi và ánh mắt người đàn ông mặc sắc phục công an chạm nhau trong thoáng chốc. Và tôi biết, mọi chuyện không hề đơn giản.

Cái khoảnh khắc tôi tưởng chừng mất hết tất cả, thì lại mở ra một cánh cửa khác – một sự thật tôi chưa từng nghĩ tới.

Người công an đứng trước tiên có dáng người rắn rỏi, ánh mắt quét một vòng căn phòng như một ngọn đèn pin xoáy sâu vào từng ngóc ngách. “Cô y tá,” anh nói, giọng trầm nhưng kiên quyết, “mời cô giơ hai tay lên và xuất trình giấy tờ.”

Người phụ nữ mặc blouse trắng thoáng lưỡng lự, rồi cười nhạt. “Các anh nhầm người rồi. Tôi trực ca tối, phòng này là bệnh nhân của tôi.” Cô ta chỉ về phía chồng tôi. “Anh ấy cần được nghỉ ngơi, các anh làm ồn quá.”

Tôi vẫn khép nép trong tủ áo, mũi ngửi thấy mùi sắt gỉ lẫn thuốc sát trùng, mồ hôi dính trên gáy. Con gái tôi – bé Linh – khóc nức nở, đôi tay bấu chặt vào thành giường. Người công an thứ hai lập tức bước đến bên con, hạ giọng: “Em đừng sợ, bọn chú không làm đau ai cả. Chú chỉ hỏi vài câu thôi.” Anh quay sang tôi – có lẽ đã nhận ra con mắt tôi đang nhìn qua khe cửa – rồi khẽ gật, như ra hiệu rằng tôi vẫn an toàn.

Viên công an đầu nhóm lôi ra một phong bì niêm phong, rút tờ giấy in logo bệnh viện: “Khoa điều dưỡng xác nhận trong danh sách ca trực đêm nay không có tên cô. Cô là ai? Và vì sao vừa rồi cô ôm bệnh nhân?” Người y tá giả siết chặt quai túi xách, lớp mascara khẽ rung. “Tôi… tôi vừa đổi ca với đồng nghiệp,” cô lắp bắp, “có thể chưa kịp cập nhật…”

Tiếng giày bệnh nhân lạo xạo ngoài hành lang, tiếng bánh xe cáng lăn lóc, mùi phở bệnh viện từ căng tin tầng trệt thoang thoảng. Thế giới bên ngoài vẫn trôi như dòng xe trên đường Nguyễn Thị Minh Khai, chỉ có căn phòng này nín thở.

“Đừng nói dối nữa,” người công an nói, giơ điện thoại. “Chúng tôi đã nhận đơn tố giác về một phụ nữ giả y tá, dụ dỗ người nhà ký giấy ủy quyền chăm sóc và chuyển viện. Cô có liên quan không?” Câu “giả y tá” như mũi dao lách qua cánh tủ, cắm vào ngực tôi. Tôi lặng lẽ đẩy cửa, bước ra. Linh lập tức lao đến ôm chặt lấy tôi. Bàn tay nó run như chim non.

“Cô vừa nói ‘Mẹ cháu là tôi’,” tôi nghẹn giọng nhưng dứt khoát, “trước mặt con gái tôi.” Cô ta quay phắt lại, một giây giận dữ loé lên, rồi nụ cười mỏng tang kế đó. “À, tôi trấn an đứa nhỏ thôi. Mẹ nó trốn đâu mất, tôi sợ nó hoảng.”

Con người có khả năng nói dối thật đáng sợ: một câu nhẹ tênh có thể bẻ cong cả một buổi tối. Nhưng khi tôi nhìn sang chồng – anh Huy – mặt anh xanh xao, mắt khép hờ, đường gân tay hằn dưới lớp băng dính của kim truyền dịch, tôi biết cái sự thật cần tìm không nằm ở lời cô ta, mà ở lịch sử những ngày chúng tôi đã đi qua. Những tháng gần đây, anh Huy chạy dự án từ Thủ Đức về trung tâm, luôn về muộn, mệt mỏi; điện thoại thỉnh thoảng tắt máy. Tôi từng nghi ngờ, từng cãi nhau, rồi lại bỏ qua vì con và vì niềm tin mong manh rằng người ta sẽ vì gia đình mà dừng lại. Bây giờ, câu “Mẹ cháu là tôi” khiến những vết rạn xưa cũ đồng loạt nứt toạc.

Viên công an ra hiệu cho đồng đội. Một người mở túi xách cô y tá giả. Bên trong là một “bảng tên” nhựa in logo bệnh viện méo mó, một con dấu cao su, vài tờ giấy “đề nghị chuyển viện” có sẵn chỗ trống phần chữ ký người nhà. Có cả một cuốn sổ nhỏ ghi chép tên bệnh nhân, khoa phòng, giờ bác sĩ đi thăm, thậm chí cả tên những điều dưỡng hiền lành dễ tính. Tất cả tinh vi đủ để một người mệt mỏi và hoang mang có thể gật đầu, vô thức đặt bút ký.

“Cô bị tạm giữ để làm rõ hành vi giả mạo,” anh công an nói. Cô ta vùng vằng. “Tôi chỉ muốn giúp!” “Giúp bằng cách nói dối một đứa trẻ?” tôi bật ra, giọng tôi khô khốc như bậc thềm đá. Cô nhìn tôi, một khoảnh khắc bỗng chùng xuống, rồi mím môi im lặng.

Khi họ còng tay cô ta, tôi mới để ý đôi giày cô mòn gót, ống quần sờn. Trong một thoáng, tôi tự hỏi: người này đã phải đi qua những con ngõ nào của Sài Gòn, dừng ở những quán cà phê vỉa hè nào, đọc bao nhiêu bản tin về người nhà bấn loạn trước cửa phòng cấp cứu để nghĩ ra cách sống như thế này? Thành phố có vô số ngã rẽ, và không phải ai cũng đi qua phần sáng. Nhưng dù sao, cái giá của việc bước vào bóng tối cũng không thể được trả bằng nỗi sợ của con tôi, hay bằng niềm tin mong manh mà bệnh nhân trao gửi cho y tế.

Khi cửa đóng lại sau nhóm công an, phòng bệnh bỗng im ắng. Tiếng máy monitor reo tí tách như đồng hồ báo thức chậm rãi. Tôi ngồi xuống cạnh giường của Huy. Linh tựa vai tôi, mắt ráo nước. Tôi lấy khăn ấm lau trán cho anh, động tác quen thuộc như mọi buổi tối sau những bữa cơm thường. Tôi nói nhỏ: “Anh nghe không, mọi chuyện ổn rồi. Có công an rồi. Anh chỉ cần tập trung khoẻ lại.” Đôi mí anh khẽ động, như một phản xạ.

Đêm ấy, tôi và Linh nằm ghép trên chiếc ghế dài cạnh cửa sổ, nhìn ánh đèn ngoài đường Bà Huyện Thanh Quan vệt qua bức rèm. Tôi nghĩ về những thứ nhỏ nhoi tạo nên đời thường: ly cà phê sữa đá anh hay mua ở xe đẩy trước cổng chợ, bài hát cũ mở trên radio trong bếp khi tôi nấu canh chua, tiếng Linh cười khi làm bài toán đúng. Chúng giống như những nút bấm giữ kết cấu căn nhà, vô hình nhưng bền bỉ. Dù vừa rồi có người cố tháo tung, tôi tin vẫn có thể bắt lại từng nút một, nếu chúng tôi đủ kiên nhẫn và trung thực với nhau.

Gần nửa đêm, bác sĩ trực đến kiểm tra. Ông bảo tình trạng Huy đã ổn định hơn, cơn đau ngực giảm, cần tiếp tục theo dõi. Tôi cám ơn, giọng run. Trước khi đi, ông dặn: “Chị nhớ khoá cửa, hạn chế người lạ. Gần đây có vài kẻ mạo danh. May là phòng chị có camera.” Tôi ngước lên, thấy con mắt đen nhỏ xíu gắn ở góc trần. Một cảm giác vừa biết ơn vừa lạnh gáy chạy dọc sống lưng.

Tôi rót cho mình ít nước ấm từ bình giữ nhiệt. Lúc ấy tôi mới thấy bụng đói cồn cào. Linh thiu thiu ngủ, gò má phập phồng. Tôi khẽ đắp lại chăn cho con. Ngoài kia, Sài Gòn vẫn lặng lẽ chạy qua từng con hẻm, từng ổ gà, từng vỉa hè cháy nắng ngày mai. “Ngày mai,” tôi nghĩ, “sẽ là một ngày của giấy tờ, khai báo, và cả những câu hỏi không dễ trả lời.” Nhưng đời thường là vậy: mình nhặt từng việc lên làm, từng chút một, cho đến khi mọi thứ lại nằm vào đúng ngăn của nó.

Tôi tựa trán lên lòng bàn tay, nhắm mắt. Trong bóng tối, tôi nghe tiếng Linh thở đều, nghe tiếng máy nho nhỏ kề bên. Tôi biết, sáng mai tôi phải đối diện với Huy – với cả sự thật mà tôi đã né. Sự thật ấy có thể xấu xí hay hiền lành, tôi chưa biết. Nhưng tôi đã sẵn sàng nghe, lần này không trốn ở đâu nữa.

Sáng Sài Gòn đến bằng tiếng quét sân của cô lao công ngoài hành lang và mùi cháo trắng từ xe đẩy vừa dừng trước cửa phòng. Ánh nắng nghiêng qua khung cửa, sà lên chăn bệnh viện nhăn nhúm. Linh dụi mắt, ngáp, hỏi khẽ: “Mẹ ơi, tối qua… con sợ lắm.” Tôi ôm con, vuốt vai nó. “Không sao nữa rồi. Con đã làm rất tốt khi giữ im lặng.”

Huy mở mắt, chậm rãi như người lặn sâu ngoi lên mặt nước. Anh nhìn quanh, nhận ra tôi và con. Cả ba chúng tôi im lặng vài giây, như thể cùng lắng nghe một nhịp điệu quen thuộc vừa quay lại sau thời gian lạc mất.

“Tối qua có công an,” tôi mở lời. “Một người giả y tá đã vào đây. Cô ta… nói với Linh một câu rất tệ.” Tôi dừng lại, hít mạnh. “Anh có biết cô ấy không?” Môi anh mấp máy, cổ họng khàn. “Không,” anh nói nhỏ, “anh không biết cô ta. Anh không biết chuyện gì cả… sáng qua tim anh nhói, ngã ngay trong công ty. Khi tỉnh, đã ở đây.”

Tôi giữ ánh mắt anh đủ lâu để tìm kiếm một kẽ nứt nào đó. Không có. Chỉ có quầng mắt thâm, vệt râu lún phún, và một nỗi xấu hổ dịu dàng như người mắc lỗi đi làm về muộn. “Anh xin lỗi vì đã làm em và con sợ,” anh nói, bàn tay tìm tay tôi. “Anh… cũng xin lỗi vì những tháng vừa rồi. Anh bận và mệt, nhưng anh đã để em nghi ngờ. Đáng ra anh phải nói rằng dự án fail, nợ đè, anh đi chạy thêm mối. Điện thoại thường hết pin vì anh… ngủ gục ở xưởng.” Anh cười gượng. “Nghe dở quá ha.”

Nước mắt tôi tràn ra – không vì thương hại, mà vì nhận ra sự đời thường của lời giải thích. Chúng tôi không có một melodrama hoàn hảo, chỉ có một chuỗi sơ suất và im lặng kéo dài. Nhưng im lặng cũng là một dạng dối mình. Tôi nói: “Em đã sợ anh có người khác.” Anh im lặng. “Không,” anh đáp, “anh có cái dại khác – là tự tin gồng gánh, không nói ra.” Tôi nghe tiếng xe rác ngoài sân bệnh viện kêu leng keng, bỗng thấy mình cười nhẹ. Ở Sài Gòn, tiếng động nào cũng có cách xoa dịu.

Bác sĩ vào kiểm tra, dặn dò thuốc men, khuyên kiêng mỡ, đi bộ 20 phút mỗi ngày, tái khám thứ Ba tuần sau. Mọi lời dặn đều thông thường đến mức yên tâm. Khi bác sĩ rời đi, Linh kéo tay tôi: “Mẹ ơi, con đói.” Tôi nhờ cô điều dưỡng thật – người mà tôi đã học được tên ngay trên bảng cài ở ngực cô: chị Hằng – trông chừng Huy ít phút, rồi dắt Linh xuống căng tin.

Căng tin bệnh viện có cái quầy bánh mì pate trứng mà ai cũng nói “ăn cho ấm bụng.” Tôi gọi hai ổ, một ly sữa đậu nành, một cà phê đen pha vội. Linh cắn miếng bánh mì, mi mắt giãn dần. Nó kể: “Hôm qua con nghe cô ấy nói nhỏ ở hành lang, con sợ. Nên con kêu mẹ trốn.” Tôi nghe mà rưng rưng. Tôi hiểu rằng đứa trẻ ấy, giữa hỗn loạn, đã chọn bản năng tự vệ học được từ bao câu chuyện ngoài kia: “Tránh người lạ.” Đó không phải bài học chúng tôi muốn con phải dùng, nhưng hoá ra lại cứu cả nhà.

Khi chúng tôi trở lại phòng, có hai cán bộ công an đang đợi, mang theo biên bản lấy lời khai. Họ lịch sự, nói giọng Nam nhẹ: “Chị cứ kể theo sự thật. Vụ việc này liên quan đến một nhóm mạo danh có tổ chức. Tụi tui cần chi tiết.” Tôi kể lại từ đầu: từ lúc vào viện, ai vào ra phòng, câu nói của cô ta, cả cái giây tôi định quay lưng bỏ đi. Nhắc tới đó, tôi tự dưng thấy ngượng. “Nếu lúc đó tôi bỏ đi thật, chắc…” – “Chắc mọi thứ đã tệ hơn,” anh công an gật. “Nhưng chị đã không bỏ đi. Vậy là đủ.”

Anh còn dặn chúng tôi vài điều rất đời thường mà quý giá: không ký bất cứ giấy tờ chuyển viện, bảo hiểm, viện phí nào khi không có bác sĩ hoặc điều dưỡng trực tiếp phụ trách; luôn kiểm tra thẻ nhân viên có ảnh và mã số; nếu ai đó tỏ ra quá sốt sắng thúc ép, hãy gọi đường dây nóng bệnh viện. Tôi ghi chép cẩn thận, dán sẵn vào sổ nhỏ để trên tủ đầu giường – cái sổ vốn dùng ghi toa thuốc giờ thêm những dòng “ghi nhớ” mới, như danh bạ khẩn cấp của riêng gia đình.

Buổi trưa, tôi đưa Linh về nhà tắm rửa, lấy chút đồ. Căn nhà nhỏ trong hẻm đường Lý Thái Tổ đón chúng tôi bằng mùi ẩm của chậu quần áo chưa kịp phơi và dải nắng xuyên qua giàn giấy đỏ trước hiên. Tôi mở tủ lạnh, lấy hộp cá kho còn dang dở, tự nhủ lát nữa hâm lại mang vào viện cho Huy. Linh ngồi bày bài tập Toán lên bàn gỗ, lật bút chì, chép lại dãy số nhàm chán mà an toàn. Những việc lặt vặt ấy kéo tôi về bờ: lau bàn, cắm nồi cơm nhỏ, tưới cây trầu bà. Thật kỳ lạ, hạnh phúc nhiều khi đến dưới dạng một cái khăn ẩm sạch mùi xà phòng.

Đầu chiều, tôi trở lại bệnh viện. Huy tỉnh táo hơn, đã có thể nói chuyện lâu. Tôi đặt hộp cơm lên bàn, bày đôi đũa gỗ quen mùi nhà. Anh ăn chậm, vừa ăn vừa kể: “Lúc nằm ở đây, anh nghĩ nhiều về bữa cơm tối. Cái mùi mắm tôm nhà mình, cái chén nước mắm có ớt xanh mà em cắt mỏng. Đúng là phải nằm nhìn trần nhà một đêm mới hiểu mình cần gì.” Tôi cười, đáp: “Em chỉ cần anh bớt giấu. Có gì thì nói, dù nó xấu.” Anh gật. “Ừ. Anh hứa.”

Chúng tôi nói về tiền viện phí, về bảo hiểm y tế còn hạn, về việc nhờ cậu Tùng – bạn anh – trông giúp công việc vài ngày. Tôi gọi điện cho chị chủ nhà trọ đối diện nhờ nhận hộ đơn hàng online tới, dặn chị giữ giúp. Mọi thứ trở lại nhịp căn bản của đời thường: lập danh sách, gọi người quen, ghi chú lịch tái khám. Không có biểu ngữ nào treo mừng, không có pháo hoa. Chỉ có một gia đình nhỏ đang chắp lại những đường chỉ đứt.

Cuối ngày, điện thoại tôi reo. Số lạ. Là cán bộ công an báo tin: người phụ nữ giả y tá đã khai nhận là một mắt xích của đường dây lừa đảo viện phí. Họ theo dõi camera các bệnh viện, để ý phòng nào có người thân ít ra vào; tìm thời điểm đêm muộn; vào hù doạ cần chuyển viện gấp, thu “chi phí thủ tục”. Câu “Mẹ cháu là tôi” chỉ là thủ đoạn khiến đứa trẻ không chạy đi gọi người lớn. Tôi ngồi xuống ghế, nghe mà rùng mình. Tôi cảm ơn, hứa nếu cần sẽ tiếp tục phối hợp. Tắt máy, tôi nhìn Linh. Nó đang vẽ một ngôi nhà có khói bếp đi lên, cạnh là cây bàng lá đỏ. “Con vẽ nhà mình,” nó nói.

Đêm đó, khi tôi dọn dẹp hộp cơm, gấp chăn, ngửi mùi cồn sát khuẩn quen đến mức gần như… yên tâm, tôi chợt hiểu: chuyện vừa qua không làm cuộc sống chúng tôi đổi hướng ngoạn mục. Nó chỉ khiến chúng tôi nhìn rõ hơn những điều lặt vặt nhưng cốt yếu: hỏi han nhau trước khi ngủ, nhắc nhau mang theo sạc dự phòng, đọc kỹ tên người trên thẻ, và nói sự thật dù ngượng. Tôi thấy biết ơn sự can thiệp đúng lúc, biết ơn cái tủ áo sắt cũ đã che cho tôi vài phút, biết ơn đứa con gái nhỏ có trực giác mạnh mẽ, và biết ơn cả tiếng leng keng xe rác đã giữ tôi khỏi bật khóc.

Trước khi tắt đèn, tôi nắm tay Huy. Linh đã cuộn tròn ở ghế dài, ngủ ngon. Tôi thì thầm: “Ngày mai anh thử đi vài bước quanh hành lang nhé. Rồi mình về nhà, ăn canh chua nấu với bạc hà. Em mua thêm bó rau răm, như anh thích.” Anh gật, mỉm cười. Ngoài kia, Sài Gòn vẫn không ngủ, nhưng ngay trong căn phòng bệnh này, chúng tôi đã học lại cách chợp mắt. Không phải vì mọi thứ đã an toàn tuyệt đối. Mà vì chúng tôi, sau cú giật mình của một đêm, đã chọn tiếp tục đi cùng nhau – chậm, thật thà, và đủ gần để nghe được tiếng thở của người còn lại.