35 tuổi chưa có chồng, một lần cho ông cụ ăn m/à/y vào lán mình trú mưa thì bất ngờ nhận được…

Năm 35 tuổi, Hạnh vẫn một mình trong căn nhà nhỏ dựng tạm ở khu vườn sau nhà ba mẹ để lại. Người ta trong xóm vẫn xì xào “đàn bà quá lứa lỡ thì”, Hạnh nghe nhiều thành quen, lòng đôi khi chùng xuống nhưng rồi cũng thôi. Ban ngày Hạnh buôn bán rau củ ngoài chợ, tối về tự nấu ăn, tự trò chuyện với mấy gốc hoa trong vườn, cuộc sống đều đều nhưng yên bình.

Chiều hôm đó, trời đang trong veo bỗng kéo mây đen rồi mưa ào xuống. Hạnh vội gom đồ ngoài sân, chạy vào lán. Giữa lúc nước mưa trắng xóa, có bóng dáng một ông cụ ăn mày ướt sũng đứng run rẩy ngoài cổng. Áo quần tả tơi, đôi dép mòn vẹt, mái tóc bạc phơ rối bời. Thấy cụ ướt lạnh, Hạnh vội gọi:

– “Ông ơi, vô đây trú mưa, chứ đứng ngoài kia cảm lạnh mất.”

Ông cụ ngập ngừng, mắt lấm lét:
– “Có phiền con không? Ông chỉ đứng tạm thôi, mưa tạnh sẽ đi liền.”

Hạnh cười hiền:
– “Có chi đâu, ông vô đây, để tôi nấu ấm trà, lát nữa trời bớt thì đi.”

Cụ lão bước vào, dáng đi khập khiễng, khuôn mặt khắc khổ, nhưng ánh mắt sâu và sáng kỳ lạ. Hạnh đưa chiếc khăn cũ, bảo ông lau khô, rồi nhóm bếp nấu ấm nước gừng. Trong khi chờ, cô lấy cơm nguội hôm trưa hâm lại, thêm chút canh cải còn dư, mời cụ ăn cho ấm bụng. Ông cụ vừa ăn vừa gật gù cảm ơn rối rít.

Mưa ngoài trời vẫn ào ào, gió rít từng cơn. Trong cái lán bé nhỏ, ánh lửa bập bùng, mùi gừng thơm tỏa ra, hai con người vốn xa lạ bỗng thấy ấm áp lạ thường. Ông cụ kể vài chuyện dọc đường: đi bộ từ tỉnh bên qua, không nhà cửa, xin ăn qua ngày. Nhưng điều khiến Hạnh lạ là giọng ông không giống kẻ lang thang thường gặp; lời nói rõ ràng, mạch lạc, thậm chí có phần trí thức.

Khi mưa vừa dứt, ông cụ chắp tay cúi đầu:
– “Ơn nghĩa hôm nay, ông già này không quên đâu. Ngày mai, con sẽ nhận được điều bất ngờ…”

Nói rồi ông lặng lẽ khuất bóng vào màn đêm. Hạnh còn ngẩn người chưa hiểu, lòng dấy lên cảm giác khó tả – như vừa bước vào khúc ngoặt nào đó mà mình không hay.

Sáng hôm sau, Hạnh ra chợ như thường lệ. Trời lại nắng trong, hàng quán rộn ràng tiếng gọi. Khi đang dọn rau ra sạp, một người đàn ông lạ ăn mặc chỉnh tề đến gần. Anh ta hỏi:
– “Chị có phải là Hạnh, con của bà Tư bán đất ngày xưa không?”

Hạnh hơi ngạc nhiên nhưng gật đầu. Người đàn ông đưa phong bì, nói:
– “Ông cụ hôm qua nhờ tôi chuyển cái này cho chị. Ông bảo chị đã cứu giúp trong lúc khó khăn.”

Hạnh mở ra, trong phong bì không phải tiền mà là một tờ giấy gấp cẩn thận, kèm theo chiếc chìa khóa cũ. Trên giấy ghi vỏn vẹn mấy dòng: “Ngôi nhà cuối hẻm ba, bên gốc xoài, nay trao lại cho con. Hãy chăm sóc nó như chăm sóc cuộc đời mình. – K.”

Tim Hạnh đập loạn, cô ngơ ngác. Nhà nào? Người ký tên là ai? Cái chìa khóa rỉ sét nhưng còn chắc chắn. Hạnh vừa bối rối vừa tò mò. Trưa về, cô quyết định đi tìm. Cuối hẻm số ba, quả nhiên có một căn nhà bỏ hoang, tường rêu phong, cổng khóa lâu năm. Cắm thử chìa vào ổ, thật kỳ lạ – khóa mở ra.

Bên trong nhà bụi phủ dày, nhưng nội thất còn khá nguyên vẹn: tủ gỗ, bàn ghế cũ, vài cuốn sách trên kệ. Cảm giác như ai đó đã từng sống nơi đây, rồi đi biệt tăm. Trong góc nhà, Hạnh tìm thấy một hộp gỗ nhỏ, bên trong có vài tấm ảnh cũ chụp một người đàn ông lúc trẻ – gương mặt hao hao giống ông cụ tối qua.

Càng nghĩ càng rối, Hạnh vừa lo lắng vừa cảm thấy một sợi dây vô hình kéo mình về phía căn nhà này. Tại sao ông cụ lại tin tưởng trao cho cô? Chỉ vì một bữa cơm, một chỗ trú mưa? Hay còn lý do nào sâu xa hơn?

Những ngày sau đó, Hạnh thường lui tới dọn dẹp căn nhà. Hàng xóm quanh đó kể rằng nhà này từng thuộc về một gia đình khá giả, nhưng sau biến cố, con cháu tản mác, nhà bỏ hoang nhiều năm. Không ai rõ chủ nhân thực sự giờ ở đâu. Nghe chuyện, Hạnh càng tin chắc ông cụ kia chính là người trong ảnh, và cũng là chủ cũ.

Trong lúc dọn kệ sách, Hạnh tình cờ tìm thấy một cuốn nhật ký dày. Mở ra, từng dòng chữ nắn nót kể về cuộc đời một người đàn ông từng làm thầy giáo, rồi vì gia cảnh sa sút phải rời bỏ tất cả. Những trang cuối cùng viết rằng: “Nếu một ngày gặp được người có lòng nhân hậu, ta sẽ trao lại nơi này. Coi như trả ơn đời.”

Đọc đến đó, nước mắt Hạnh rơi. Thì ra ông cụ không chỉ là kẻ ăn mày, mà là một người từng có học, từng trải qua bao thăng trầm. Và chính lòng tốt vô tình của cô đã giúp ông tìm được nơi gửi gắm phần cuối đời mình.

Căn nhà từ đó trở thành mái ấm mới của Hạnh. Cô sửa sang dần, trồng hoa ngoài sân, mở một góc nhỏ bán hàng tạp hóa. Người trong xóm nhìn vào không còn thấy “cô Hạnh ế chồng” mà thấy một người phụ nữ độc lập, mạnh mẽ và ấm áp.

Mỗi tối, khi thắp nén nhang trên bàn thờ nhỏ dựng cho ông cụ, Hạnh thầm thì:
– “Cảm ơn ông. Con đã nhận được món quà bất ngờ nhất đời mình – không chỉ là căn nhà, mà là niềm tin rằng làm điều thiện sẽ mang lại ánh sáng.”

Và kể từ đó, cuộc sống của Hạnh bước sang trang mới, nơi cô không còn lẻ loi giữa bốn bức tường, mà có cả một ngôi nhà, một ký ức, và một lời nhắc nhở về lòng nhân hậu trong đời.