Sau đám tang của vợ, con trai tôi lái xe đưa tôi đến rìa thị trấn và nói, “Đây là nơi bố xuống xe.” Chúng con không nuôi nổi bố nữa, suốt ngày đau ốm. Nhưng nó không biết bí mật mà tôi đã mang trong mình….khiến nó ân hận vì hành động đó.

Buổi chiều u ám, mây xám đặc quánh treo lơ lửng, gió mang theo hơi lạnh cắt da. Xe chạy bon bon trên con đường đất đỏ, im lặng đến ngột ngạt. Tôi ngồi ở ghế phụ, đôi bàn tay gầy guộc run run nắm chặt cây gậy. Trong lòng, nỗi mất mát từ đám tang vợ chưa kịp nguôi ngoai thì lại nhen nhóm một linh cảm chẳng lành.

Khi xe dừng đột ngột ở rìa thị trấn, tôi ngạc nhiên quay sang:
– “Sao lại dừng ở đây? Nhà mình còn xa mà, Tuấn.”

Tuấn không nhìn tôi, mắt dán vào vô-lăng, hơi thở gấp gáp. Một lúc sau, nó bật ra những lời lạnh lùng:
– “Đây là nơi bố xuống xe.”

Tôi sững sờ:
– “Xuống xe? Con nói gì vậy? Vợ bố vừa mất, giờ con cũng muốn bỏ bố sao?”

Nó đập mạnh tay vào vô-lăng, giọng gần như gào lên:
– “Bố không hiểu đâu! Bao năm nay thuốc men, bệnh viện, con và vợ con kiệt quệ rồi! Chúng con không gánh nổi nữa!”

Tôi nghẹn giọng, mắt nhòa lệ:
– “Tuấn à, bố đã dành cả đời cho con… Nuôi con ăn học, dựng vợ gả chồng. Con có nhà cửa, có xe cộ… Tất cả là từ bàn tay này. Giờ con coi bố là gánh nặng sao?”

Ánh mắt nó thoáng dao động, nhưng rồi trở lại lạnh lùng:
– “Con không muốn nói nhiều. Bố xuống đi. Từ nay… ai lo cho bố thì lo.”

Tôi mở cửa, bàn tay run rẩy đến mức khó nắm nổi gậy. Bước xuống, tôi nhìn con lần cuối:
– “Rồi một ngày, con sẽ hối hận vì quyết định này…”

Chiếc xe rồ ga lao đi, để lại tôi chơ vơ giữa gió lạnh và bụi đường.

Tôi tìm nơi nương náu trong căn chòi gỗ cũ cạnh nghĩa địa – nơi vợ tôi yên nghỉ. Đêm đến, gió rít qua khe cửa mục nát, thổi tàn bếp lửa leo lét. Tôi co ro trong chăn rách, lặng lẽ trò chuyện với bà như thể bà vẫn ngồi bên cạnh.

Ngày nối ngày, tôi lầm lũi đi nhặt củi, hái rau dại. Người dân thị trấn nhìn tôi, kẻ thương hại, kẻ lắc đầu dè bỉu:
– “Cha ruột mà bị bỏ như thế… đúng là bạc bẽo.”

Trong những đêm dài, tôi lôi cuốn sổ cũ kỹ từ áo ra, lần giở từng trang giấy. Những con số nguệch ngoạc, những hóa đơn, giấy tờ đất – tất cả là thành quả mấy chục năm chắt chiu. Mảnh đất tôi mua ngày xưa, nằm ngay khu vực sắp quy hoạch, chẳng bao lâu nữa giá trị của nó sẽ nhân lên gấp bội.

Tôi ngồi lặng, ánh lửa hắt lên gương mặt già nua. Một câu hỏi dằn vặt: Liệu nó có xứng đáng để tôi trao cho gia tài này không?

Người dưng đôi khi còn tốt bụng hơn máu mủ. Cô bán hàng rong thường dúi cho tôi ổ bánh mì nóng. Cậu bé chăn bò hay ngồi nghe tôi kể chuyện đời xưa, đôi mắt sáng long lanh. Họ không có quan hệ gì với tôi, nhưng lại cho tôi hơi ấm. Còn đứa con ruột… bỏ tôi như một món đồ hỏng.

Một buổi trưa oi ả, Tuấn xuất hiện ở căn chòi. Nó hớt hải, ánh mắt hoảng loạn.
– “Bố! Người ta bảo đất phía bắc sắp thành khu đô thị… Có phải bố mua đất ở đó không? Giấy tờ đâu?!”

Tôi chậm rãi nhìn nó, không nói. Rồi từ từ rút tờ giấy chứng nhận đã nhàu nát trong áo ra, đặt trước mặt nó.
– “Đây… là thành quả cả đời bố. Nhưng con thử nghĩ xem, người con trai nào lại bỏ cha mình bên đường? Con có xứng đáng không?”

Tuấn nhìn chằm chằm, bàn tay run lẩy bẩy. Rồi nó khuỵu xuống, nước mắt rơi lã chã:
– “Bố… con xin lỗi. Con ngu dại quá… Con đã để ích kỷ che mắt. Con không xứng đáng…”

Tôi nhìn con, lòng quặn thắt nhưng giọng vẫn bình thản:
– “Tiền bạc có thể kiếm lại, nhưng tình thân mất đi thì khó tìm. Khi con bỏ bố, con không chỉ bỏ một ông già bệnh tật… mà con bỏ luôn chính trái tim mình.”

Nó gục đầu vào vai tôi, khóc nức nở:
– “Bố ơi… con sai rồi… Con xin bố tha thứ. Từ nay, con sẽ chăm sóc bố. Xin bố đừng bỏ con…”

Tôi khẽ vỗ vai con trai, mắt nhìn xa xăm về phía mộ vợ. Tôi thì thầm:
– “Bố tha thứ… nhưng con phải nhớ, đừng để lòng tham giết chết tình người lần nữa.”

Ngày hôm đó, nó đưa tôi về nhà. Không còn là căn nhà lạnh lẽo, mà là nơi dần trở lại tiếng cười, sự chăm sóc. Tôi biết vết thương lòng vẫn còn, nhưng ít nhất, sự ân hận đã làm con trai tôi trưởng thành. Và tôi – trong những năm cuối đời – cũng có thể yên tâm nhắm mắt, vì cuối cùng nó đã hiểu thế nào là gia đình.