Cho cậu bé ngh;èo vào trú mưa, bà lão s-ững s-ờ khi đứa trẻ chỉ ảnh con gái ông th;ốt lên 1 câu …

Trời tháng bảy, mây đen ùn ùn kéo đến phủ kín bầu trời. Làng nhỏ miền quê vốn yên ả bỗng chốc xao động khi cơn mưa rào bất ngờ trút xuống. Mưa đầu mùa luôn dữ dội, gió lốc thổi nghiêng mái tranh, nước chảy xối xả ngoài hiên. Trong căn nhà lụp xụp cuối xóm, bà Tư – một góa phụ tuổi đã ngoài sáu mươi – vừa lụi hụi cài chặt cửa vừa lo lắng nhìn ra đường.

Bà Tư sống một mình từ ngày chồng mất, con gái duy nhất là Lan đã lên thành phố làm công nhân và chưa về thăm mẹ được hơn một năm. Căn nhà nhỏ của bà thường im lìm, trừ mấy lần hàng xóm qua chơi. Cuộc sống của bà đơn điệu, ngày ngày ra vườn rau, nuôi mấy con gà và mong chờ tin con.

Giữa lúc tiếng mưa ào ạt, bà nghe thấy tiếng chân người chạy lộp bộp ngoài cổng. Khi mở cửa, bà thấy một cậu bé chừng mười ba, mười bốn tuổi, áo quần sũng nước, chân trần bùn đất bám đầy. Cậu run lẩy bẩy, mái tóc ướt dính bệt vào trán.

“Bà ơi, cho con trú nhờ một lát… Mưa lớn quá…” – giọng cậu bé run rẩy.

Bà Tư thoáng ngập ngừng. Người lạ, nhất là trẻ con, ít khi đi ngang qua xóm này. Nhưng ánh mắt tội nghiệp của cậu khiến bà mềm lòng. Bà vội kéo cậu vào nhà, lấy cái khăn cũ đưa cho lau người rồi nhóm bếp đun ấm nước.

Ngồi co ro bên bếp lửa, cậu bé khẽ cảm ơn. Bà Tư đưa chén trà nóng, vừa nhìn vừa gặng hỏi:

“Con ở đâu mà lạc tới đây? Sao không ở nhà trú mưa?”

Cậu cúi mặt, ấp úng:
– “Con… không có nhà. Con đi tìm người thân…”

Bà Tư thoáng sững lại. Một đứa trẻ đi tìm người thân, lại trong bộ dạng khổ sở thế này, hẳn có câu chuyện dài phía sau. Nhưng bà chưa kịp hỏi thêm thì cậu bé bỗng ngước lên, đôi mắt sáng long lanh, chăm chăm nhìn bức ảnh cũ đặt trên bàn thờ. Đó là ảnh Lan – con gái bà, chụp từ hồi Lan còn mặc áo dài trắng đi học.

Cậu bé run run đưa tay chỉ:
“Đây… chính là chị ấy! Con… con tìm chị ấy.”

Bà Tư chết lặng. Trái tim bà đập dồn dập. Cậu bé nghèo, không quen biết, sao lại nhận ra ảnh con gái bà? Trong đầu bà, hàng loạt câu hỏi dồn dập hiện lên: Nó là ai? Sao lại biết Lan? Sao gọi Lan là chị?

Cơn mưa ngoài trời vẫn trút ào ào, nhưng trong lòng bà Tư, một cơn bão khác vừa nổi lên.

Trong gian bếp ấm lửa, không khí lặng đi sau câu nói bất ngờ của cậu bé. Bà Tư đứng sững, đôi mắt không rời khỏi gương mặt gầy gò, nhợt nhạt của nó. Cậu bé gọi Lan – con gái bà – là “chị”. Một từ đơn giản nhưng chất chứa quá nhiều điều khó hiểu.

Bà Tư gằn giọng, vừa nghi ngờ vừa run rẩy:
“Con… nói gì vậy? Sao con lại biết người trong tấm ảnh này?”

Cậu bé im lặng vài giây, như đang đấu tranh trong lòng, rồi cất giọng nhỏ nhưng rõ ràng:
– “Con tên là Nam. Mẹ con… từng kể với con rằng con có một người chị tên Lan, đi làm ở thành phố. Mẹ con mất đã hai năm. Trước khi mất, mẹ dặn con phải đi tìm chị Lan… Con đi lang thang từ làng này sang làng khác, hỏi thăm, ai cũng bảo không biết. Hôm nay, con không ngờ lại thấy ảnh chị ấy ở đây.”

Bà Tư nghe mà như có luồng điện chạy qua người. Bà run bần bật, ngồi phịch xuống ghế. Những mảnh ký ức từ hơn mười lăm năm trước ùa về.

Hồi ấy, Lan vừa mười tám tuổi. Trong một lần phụ bán hàng ngoài chợ huyện, Lan quen một người đàn ông lạ. Chẳng ai trong làng biết rõ gốc gác của anh ta. Tình cảm chớp nhoáng, ngọt ngào nhưng cũng đầy vội vã. Rồi một hôm, Lan bỏ nhà đi theo anh, để lại bà Tư trong nỗi đau tột cùng. Bà tìm khắp nơi, nhưng không thấy tung tích. Hơn một năm sau, Lan quay về, dáng người gầy rộc, mắt u buồn, tay ôm cái bụng bầu. Bà Tư thương con nhưng giận nhiều hơn, những lời trách móc khiến hai mẹ con xung khắc dữ dội. Sau khi sinh, Lan gửi con trai lại cho người đàn ông kia mang đi. Rồi Lan nhất quyết ở lại quê vài năm, đi làm thuê để sống, sau đó lên thành phố, dứt khoát không bao giờ nhắc đến chuyện cũ.

Ký ức ấy như vết thương sâu trong lòng bà. Bà vẫn nghĩ đứa trẻ năm nào đã mất hút cùng cha nó, không ngờ hôm nay lại đứng trước mặt.

“Trời ơi… Con là… con của nó thật sao?” – bà Tư thốt lên, nước mắt rưng rưng.

Cậu bé gật đầu, ánh mắt hoang mang nhưng kiên định:
– “Con chỉ biết vậy. Con muốn tìm chị Lan, vì mẹ con nói chỉ còn chị ấy là người thân duy nhất.”

Bà Tư ngồi lặng, tay run run xoa vạt áo. Bỗng dưng, trong lòng bà dấy lên bao cảm xúc trái ngược: mừng rỡ vì gặp cháu ngoại thất lạc, nhưng cũng sợ hãi, bối rối khi nghĩ đến phản ứng của Lan. Con gái bà vốn kín tiếng, chưa từng kể với ai trong làng về quá khứ ấy, kể cả bà, cũng là chuyện bà giữ kín, coi như bí mật gia đình.

Ngoài kia, cơn mưa vẫn chưa dứt. Tiếng gió rít qua khe cửa, nước hắt ào ạt xuống mái ngói cũ kỹ. Trong căn nhà nhỏ, bà Tư nhìn đứa trẻ gầy còm trước mặt, lòng dâng lên trăm mối tơ vò.

– “Nam à… Con có biết, nếu đúng là con như lời con nói, thì chị Lan sẽ khó mà chấp nhận sự thật này không?” – bà nói khẽ, giọng đầy lo lắng.

Nam cắn môi, đôi mắt đỏ hoe:
– “Con biết… nhưng con không còn ai để tìm. Nếu chị Lan không nhận, thì… thì con cũng cam lòng, miễn là được gặp chị một lần.”

Câu nói ấy khiến tim bà Tư nhói lên. Bà nghĩ đến những tháng ngày Lan tha hương, cực nhọc mưu sinh. Nếu Lan biết đứa con bị bỏ rơi năm nào nay quay lại, liệu nó có còn đủ can đảm để đối diện?

Bà Tư nhìn Nam, thấy gương mặt hao hao giống Lan hồi nhỏ – đôi mắt sáng, bướng bỉnh, nhưng cũng chất chứa nỗi buồn sâu thẳm. Bà khẽ thở dài. Trong lòng, bà biết mình không thể bỏ mặc. Dù thế nào, Nam vẫn là máu mủ.

Đêm hôm ấy, bà trải chiếu cho Nam nằm bên bếp lửa. Cả hai trằn trọc, nghe tiếng mưa rơi như lời thì thầm của số phận.

Bà Tư nhắm mắt, thì thầm trong lòng: “Lan ơi… mai này con về, biết đâu cuộc đời con sẽ đổi khác. Nhưng liệu con có đủ dũng cảm để nhận lại đứa trẻ này không?”

Câu hỏi ấy ám ảnh bà suốt đêm dài.

Sau cơn mưa đêm hôm ấy, bầu trời sáng bừng trở lại. Ánh nắng rọi xuống khu vườn xanh mướt trước sân nhà bà Tư, nhưng trong lòng bà, những đám mây nặng trĩu vẫn chưa tan. Câu chuyện của Nam như hòn đá ném xuống mặt hồ tĩnh lặng, gợn lên những vòng xoáy khó dứt.

Ngày hôm sau, bà Tư nhận được điện thoại từ Lan. Giọng con gái hối hả:
– “Mẹ ơi, cuối tuần con xin nghỉ được, con sẽ về thăm mẹ ít hôm. Lâu rồi con không về, chắc mẹ mong lắm…”

Bà Tư cầm máy, lưỡng lự, tim đập mạnh. Bà định nói ra chuyện Nam, nhưng rồi nghẹn lại. Cuối cùng, bà chỉ ậm ừ:
– “Ừ… mẹ đợi con. Về đi, có chuyện quan trọng cần nói.”

Hai ngày sau, Lan về. Cô gái gầy nhưng cứng cỏi, đôi tay chai sần vì làm việc trong xưởng, ôm chầm lấy mẹ. Bà Tư xúc động, nhưng trong lòng vẫn dấy lên một nỗi lo lắng khó tả.

Nam lúc ấy đang phụ bà quét sân. Khi Lan bước vào, cậu đứng sững lại, mắt rưng rưng. Bà Tư quan sát hai người, tim thắt lại.

Lan nhìn thấy Nam, ngạc nhiên hỏi:
– “Mẹ, ai đây?”

Bà Tư run rẩy chưa kịp trả lời, Nam đã tiến lên, giọng nghẹn ngào:
– “Chị… chị Lan… Em là Nam. Em trai chị.”

Lan chết lặng, mặt biến sắc. Cô quay phắt sang mẹ:
– “Mẹ… cái gì thế này? Sao cậu ta lại gọi con như vậy?”

Không thể giấu được nữa, bà Tư run rẩy kể lại toàn bộ sự thật đã chôn giấu hơn mười lăm năm. Về mối tình dại dột của Lan, về đứa con bị cha mang đi, về những năm tháng bà nghĩ mọi chuyện đã chìm vào quên lãng.

Lan nghe mà đôi mắt đỏ hoe, bàn tay siết chặt run rẩy. Cô thốt lên, giọng lạc đi:
– “Không… không thể nào… Em trai? Đứa bé năm xưa? Con… con tưởng… con tưởng nó không còn nữa…”

Nam đứng đó, nước mắt rơi lã chã.
– “Chị… Em chỉ muốn gặp chị một lần. Nếu chị không nhận, em cũng hiểu. Em không dám trách. Nhưng mẹ em trước khi mất đã nói, chị là máu mủ duy nhất còn lại của em. Em đã đi cả một chặng đường dài để tìm chị…”

Không khí trong căn nhà đặc quánh, chỉ còn tiếng khóc nghẹn ngào. Lan ngồi phịch xuống ghế, tay ôm mặt. Cả quá khứ đau buồn mà cô cố quên nay bất ngờ trỗi dậy. Cô từng nghĩ mình mạnh mẽ, nhưng trước mắt là đứa em cùng mẹ khác cha – giọt máu của chính mình – cô thấy lòng mình rối loạn.

Bà Tư ngồi xuống cạnh con gái, giọng đầy thương cảm:
– “Lan à, mẹ biết con khổ. Nhưng Nam không có lỗi. Nó là máu mủ, là người thân duy nhất của con. Con thử nghĩ, nó còn nhỏ đã chịu bao nhiêu khổ cực, nay mới tìm được về. Nếu con ngoảnh mặt, thì đời nó sẽ ra sao?”

Lan lặng người, đôi vai run lên. Trong ký ức, cô nhớ lại những ngày bơ vơ năm xưa, bị đời dồn ép đến bước đường cùng. Chính nỗi đau ấy khiến cô dặn lòng phải giấu đi, không bao giờ ngoái lại. Nhưng nay, ánh mắt chân thành của Nam, lời khẩn cầu nghẹn ngào ấy như phá tan bức tường cô tự dựng.

Cuối cùng, Lan bật khóc, ôm chầm lấy Nam:
– “Em… tha lỗi cho chị. Chị đã bỏ rơi em… nhưng từ nay, chị sẽ không để em lạc lõng nữa.”

Nam òa khóc, vòng tay ôm chặt lấy chị, như sợ nếu buông ra sẽ mất đi mãi mãi.

Bà Tư nhìn cảnh đó, nước mắt tuôn rơi. Bao năm trời câm lặng, chịu đựng, giờ đây được hóa giải trong vòng tay đoàn tụ.

Chiều hôm ấy, trong căn nhà nhỏ cuối xóm, tiếng cười xen lẫn tiếng khóc vang lên. Ánh nắng chiều nhuộm vàng hiên nhà. Một gia đình từng tan vỡ nay tìm thấy nhau.

Dẫu biết rằng phía trước còn nhiều khó khăn – Lan sẽ phải đối diện với sự thật, Nam cần một mái ấm thực sự, và cả hai phải học cách hàn gắn – nhưng ít nhất, họ đã có khởi đầu.

Bà Tư thầm nghĩ: “Trời già thương mà cho chúng nó tìm lại nhau. Đời người có bao nhiêu năm đâu, quan trọng là cuối cùng vẫn còn người để yêu thương.”