Bố và con gái m;ất t;ích khi đi nghỉ, 15 năm sau người mẹ nhận được lá thư gây s/ố/c!…

Ngày hè oi ả năm ấy, gia đình bà Hạnh quyết định đi nghỉ mát ở một vùng biển yên bình. Đó vốn dĩ chỉ là một chuyến du lịch đơn giản, nhưng lại trở thành bước ngoặt định mệnh thay đổi cả cuộc đời họ. Ông Tuấn – chồng bà, cùng con gái nhỏ là bé Thảo, khi đó mới 8 tuổi – ra bờ biển chơi vào buổi chiều. Họ nói sẽ đi dạo một chút, hít thở không khí trong lành, rồi quay lại khách sạn ăn tối. Nhưng mãi đến đêm, hai người vẫn không thấy trở về.

Ban đầu, bà Hạnh nghĩ chồng và con gái có thể lạc đường hoặc mải vui chơi. Nhưng đến khi nửa đêm trôi qua, điện thoại không liên lạc được, cảnh sát địa phương bắt đầu được báo tin. Lực lượng cứu hộ tìm kiếm nhiều ngày liền trên bãi biển, trong rừng ven biển, thậm chí mở rộng ra cả những con đường núi gần đó. Nhưng kết quả chỉ là con số 0. Ông Tuấn và bé Thảo biến mất một cách khó hiểu, không để lại bất kỳ dấu vết nào ngoài đôi dép nhỏ bị sóng đánh dạt lên bờ.

Sự việc gây rúng động cả vùng. Báo chí địa phương đưa tin về vụ mất tích bí ẩn, hàng loạt giả thuyết được đặt ra: tai nạn sóng cuốn, bị bắt cóc, hay tự nguyện bỏ đi… Nhưng không có bằng chứng nào rõ ràng. Bà Hạnh rơi vào trạng thái hoảng loạn, vừa mất chồng, vừa mất con. Những ngày sau đó, bà như người vô hồn, cố bám víu vào hy vọng mong manh rằng một phép màu sẽ xảy ra.

Khi thời gian trôi đi, các cuộc tìm kiếm dần kết thúc, mọi thứ lắng xuống. Cảnh sát tuyên bố khả năng cao ông Tuấn và bé Thảo đã gặp tai nạn trên biển. Người thân và hàng xóm khuyên bà nên dần chấp nhận sự thật. Nhưng trong sâu thẳm, bà Hạnh luôn tin rằng chồng và con gái chưa chết. Linh cảm của một người mẹ thì không bao giờ sai.

Từ đó, cuộc sống của bà chỉ còn lại một màu xám. Bà vẫn sống trong ngôi nhà cũ, giữ nguyên căn phòng của bé Thảo, không thay đổi bất kỳ thứ gì. Hằng ngày, bà lặng lẽ đi làm, rồi về nhà trong căn phòng trống vắng, nhìn di ảnh chồng và chiếc váy nhỏ của con gái treo trong tủ.

Bà Hạnh tin rằng, một ngày nào đó, sẽ có tin tức…

Thời gian thấm thoắt trôi. Mười lăm năm sau, bà Hạnh đã ngoài năm mươi. Cuộc sống của bà dần ổn định nhưng đầy cô độc. Họ hàng khuyên bà đi bước nữa, nhưng bà kiên quyết từ chối. Trong tim, bà vẫn giữ một chỗ cho chồng con, dẫu nhiều người đã cho rằng bà hoang tưởng.

Bà làm giáo viên tiểu học, hằng ngày tiếp xúc với lũ trẻ khiến bà vừa vui vừa đau lòng. Vui vì được nhìn thấy nụ cười ngây thơ, đau lòng vì luôn nhớ đến bé Thảo. Mỗi dịp Tết đến, bà vẫn bày mâm cơm có thêm đôi đũa, cái bát dành cho chồng con – như một thói quen để giữ niềm tin rằng họ sẽ trở về.

Có những đêm, bà mơ thấy chồng dắt tay con gái đứng ở đầu ngõ, gọi tên bà. Bà bật dậy, chạy ra cửa, rồi lại ngồi sụp xuống trong bóng tối. Nỗi đau ấy chẳng bao giờ nguôi ngoai.

Rồi một ngày, vào một buổi chiều mưa, khi bà Hạnh vừa đi dạy về, trước cửa nhà có một bì thư không ghi tên người gửi. Chỉ ghi dòng chữ nguệch ngoạc: “Gửi bà Hạnh – tin từ quá khứ”.

Bà run run mở ra. Bên trong là một lá thư viết tay cũ kỹ. Những dòng chữ quen thuộc khiến tim bà như ngừng đập. Đó chính là nét chữ của chồng bà – ông Tuấn!

Trong thư, ông viết:

“Hạnh à, nếu em nhận được lá thư này thì có lẽ đã rất lâu kể từ ngày anh và con biến mất. Anh không hề muốn rời xa em. Nhưng ngày hôm ấy, đã có chuyện bất ngờ xảy ra… Anh và con không chết. Chúng anh bị đưa đi, ép buộc phải sống một cuộc đời khác. Anh xin lỗi vì không thể liên lạc với em suốt chừng ấy năm. Nhưng hãy tin anh, Thảo vẫn còn sống. Con bé đã lớn và rất nhớ em…”

Đọc đến đây, tay bà Hạnh run bần bật, nước mắt rơi lã chã. Bà gần như không tin vào mắt mình. Lá thư này có thể là trò đùa tàn nhẫn, nhưng nét chữ ấy, cách xưng hô ấy, chỉ có ông Tuấn mới viết được. Trong phong bì còn kèm một tấm ảnh cũ, chụp một cô gái trẻ khoảng 20 tuổi, đứng cạnh một người đàn ông tóc đã điểm bạc – rõ ràng là ông Tuấn và Thảo.

Tim bà Hạnh như muốn vỡ òa. Sau 15 năm dài dằng dặc, bà cuối cùng cũng có được tín hiệu đầu tiên rằng chồng con mình vẫn còn sống!

Sau khi bình tĩnh lại, bà Hạnh đem lá thư đến công an nhờ kiểm chứng. Kết quả giám định cho thấy giấy đã cũ, nét chữ đúng là của ông Tuấn. Nhưng điều kỳ lạ là con dấu bưu điện lại được gửi từ một tỉnh miền núi xa xôi.

Bà quyết định xin nghỉ dạy, lên đường tìm sự thật. Hành trình ấy không hề dễ dàng. Bà dò hỏi, tìm đến những nơi khả nghi. Có người kể rằng từng thấy một người đàn ông cùng cô gái trẻ sống tách biệt trong một bản làng, không giao tiếp nhiều với người ngoài.

Bà Hạnh lần theo manh mối, vượt qua bao ngọn núi, những con đường đất hiểm trở. Cuối cùng, bà tìm được căn nhà gỗ nhỏ nằm giữa rừng. Đứng trước cửa, tim bà đập dồn dập. Khi cánh cửa mở ra, một người đàn ông gầy gò với mái tóc bạc trắng hiện ra. Đôi mắt ông rưng rưng khi nhìn thấy bà:

Hạnh… là em thật sao?

Bà Hạnh òa khóc, chạy đến ôm chầm lấy ông. Phía sau, một cô gái trẻ bước ra – chính là Thảo, nay đã 23 tuổi. Gương mặt con gái đã khác xưa, nhưng ánh mắt thì vẫn y hệt ngày bé.

Sau giây phút đoàn tụ nghẹn ngào, ông Tuấn kể lại sự thật. Hóa ra năm xưa, hai cha con bị một nhóm người buôn người bắt cóc. Nhưng trên đường, nhờ một người dân tộc tốt bụng giúp đỡ, họ trốn thoát. Vì sợ bị trả thù, ông Tuấn buộc phải giấu tung tích, đưa con gái lẩn trốn trong rừng sâu, sống ẩn dật suốt 15 năm trời. Ông luôn khao khát báo tin cho vợ, nhưng không có cách nào an toàn. Chỉ đến khi kẻ cầm đầu bọn buôn người qua đời, ông mới dám gửi thư.

Nghe xong, bà Hạnh vừa đau đớn vừa hạnh phúc. Bao năm trời sống trong bóng tối, cuối cùng gia đình đã được đoàn tụ. Họ quyết định trở về thành phố, bắt đầu lại từ đầu.

Câu chuyện này lan truyền, khiến nhiều người xúc động rơi nước mắt. Bởi đôi khi, điều kỳ diệu vẫn xảy ra trong cuộc đời – khi tình yêu và niềm tin không bao giờ bị dập tắt.