“Cha tôi luôn gửi tiền đều đặn vào cuối tháng, nhưng trong suốt những năm tháng tuổi thơ, ông chưa từng một lần xuất hiện. Trong mỗi tờ giấy bạc, tôi thấy có cả tình thương và sự xa cách, nhưng không bao giờ thấy hình dáng của ông. Lý do ông không gặp con gái suốt thời thơ ấu đã khiến tôi nghẹn ngào khi biết được sự thật…”
Tôi lớn lên cùng mẹ trong một căn nhà nhỏ ở ngoại ô. Mỗi tháng, mẹ lại ra bưu điện nhận một khoản tiền từ cha gửi về. Mẹ bảo đó là tiền cha làm việc ở xa, nhờ gửi để lo cho tôi học hành. Lúc ấy, tôi chỉ nghĩ đơn giản: à, cha bận làm nên không về được.
Tuổi thơ tôi gắn liền với những buổi tan học, thấy các bạn được cha đón, tôi chỉ biết đứng nhìn. Mẹ luôn cố gắng bù đắp, vừa làm mẹ vừa làm cha, nhưng đôi khi đêm về, tôi nghe thấy tiếng thở dài của mẹ. Tôi từng nhiều lần hỏi:
— Mẹ ơi, sao cha không về?
Mẹ thường mỉm cười xoa đầu tôi:
— Cha con thương con nhiều lắm, chỉ là hoàn cảnh chưa cho phép thôi.
Nhưng thương làm sao mà không một lần về? Thương làm sao mà chỉ có những tờ tiền lạnh lẽo thay cho vòng tay ôm? Những câu hỏi ấy cứ lớn dần trong lòng tôi, khiến tôi vừa nhớ, vừa trách một người cha chưa từng hiện diện trong ký ức tuổi thơ.
Có lần, sinh nhật 10 tuổi, tôi đứng trước cửa, chờ một bóng dáng đàn ông xuất hiện. Bánh kem, nến, và cả bạn bè đều có mặt, chỉ thiếu cha. Tôi khóc nấc, và kể từ đó tôi không còn chờ nữa. Nhưng sâu trong lòng, tôi vẫn khao khát một lần được nghe giọng cha, được thấy ông nhìn tôi bằng đôi mắt ấm áp.
Năm tôi tròn 18, mẹ trao cho tôi một phong bì dày. Trong đó không chỉ có những tờ tiền như mọi lần, mà còn có một lá thư cũ đã ngả màu. Mẹ run run nói:
— Đã đến lúc con biết sự thật về cha.
Trong thư, cha kể rằng ông làm công nhân xây dựng ở nước ngoài. Những năm đó, ông gặp một tai nạn lao động, để lại vết thương nặng ở chân và gương mặt cũng bị biến dạng. Cha sợ tôi sẽ xấu hổ, sợ sự xuất hiện của ông làm tuổi thơ tôi bị ám ảnh, nên ông chọn cách xa. Ông chỉ dám gửi tiền, để ít nhất tôi có một cuộc sống đủ đầy.
Đọc thư, nước mắt tôi rơi. Tôi nhớ lại bao lần giận dỗi, bao lần trách móc. Thì ra, ông cũng đau đớn chẳng kém gì tôi. Ông sống những tháng ngày tha hương, mang thương tật, chỉ biết gửi gắm tình thương qua từng đồng lương chắt chiu. Cha không xuất hiện không phải vì không thương, mà vì thương quá nhiều, đến mức không dám để con gái thấy mình trong dáng vẻ tàn phế.
Tôi nghẹn ngào, vừa muốn trách cha, vừa thương cha vô cùng. Giá như ông hiểu rằng với một đứa trẻ, tình yêu thương không nằm ở vẻ bề ngoài, mà nằm ở sự hiện diện. Nhưng có lẽ, đó là nỗi sợ và lòng tự trọng của một người đàn ông đã che giấu suốt đời.
Tôi quyết định đi tìm cha. Hành trình ấy dẫn tôi đến một vùng quê hẻo lánh, nơi ông sống ẩn dật trong một căn nhà nhỏ. Khi tôi bước vào, trước mặt tôi là một người đàn ông với mái tóc đã bạc, đôi chân tập tễnh, gương mặt mang nhiều vết sẹo. Ông nhìn tôi, ánh mắt vừa mừng rỡ vừa sợ hãi.
Tôi chạy đến ôm lấy ông, khóc nấc:
— Cha! Con đã chờ ngày này bao lâu rồi…
Ông run rẩy, giọng nghẹn lại:
— Cha xin lỗi… Cha không xứng… Cha không muốn con phải nhìn thấy cha như thế này.
Tôi lắc đầu, ôm chặt hơn:
— Con chỉ cần cha thôi. Dù cha có thế nào, cha vẫn là cha của con.
Giây phút ấy, khoảng cách hơn 20 năm dường như tan biến. Tôi cảm nhận được hơi ấm thật sự từ vòng tay người cha mà tôi từng khao khát. Chúng tôi ngồi bên nhau thật lâu. Ông kể về những năm tháng tha hương, những nỗi đau, và cả niềm tự hào khi thấy tôi trưởng thành qua lời mẹ kể.
Tôi chợt nhận ra: tuổi thơ tôi có thể thiếu vắng hình bóng cha, nhưng tình yêu thương của ông chưa bao giờ vơi đi. Nó chỉ ẩn giấu sau những phong bì tiền, những lá thư không dám gửi, và cả sự im lặng đầy đau đớn.
Từ hôm ấy, tôi quyết định bù đắp lại quãng đời còn lại cho cha. Tôi đưa ông về sống cùng, chăm sóc ông, để ông biết rằng dù muộn màng, tình cha con vẫn luôn tồn tại. Và quan trọng hơn, để tôi có thể nói mỗi ngày:
— Con yêu cha, và con tự hào vì có cha.