Ngày giỗ cha, ba anh em rời đi sau bữa ăn, bỏ lại cô em út lo toan đủ thứ. Ai ngờ, chỉ một câu nói của mẹ đã khiến cô ch-ết lặ-ng, nỗ-i đa-u như x-é tim…

“Ngày giỗ cha, ba anh em rời đi sau bữa ăn, bỏ lại cô em út lo toan đủ thứ. Ai ngờ, chỉ một câu nói của mẹ đã khiến cô chết lặng, nỗi đau như xé tim….”

Ngôi nhà ba gian mái ngói rêu phong sáng nay rộn ràng tiếng cười nói, mùi hương trầm nghi ngút quyện cùng mùi thịt kho tàu, canh chua, cá kho tộ thơm lừng – những món mà cha lúc sinh thời vẫn thích. Ba anh em từ thành phố trở về, ai nấy áo quần bảnh bao, bước vào nhà với dáng vẻ bận rộn nhưng gượng gạo. Căn nhà dường như nhỏ bé hơn khi chứa đầy người, nhưng cũng lạnh lẽo lạ thường, vì người quan trọng nhất – cha – nay chỉ còn là di ảnh trên bàn thờ.

Hạnh – cô út trong nhà – lăng xăng hết dọn dẹp, bày mâm, châm trà, đón khách. Từ sáng sớm, cô đã tất bật đi chợ, lau dọn bàn thờ, chuẩn bị mâm cỗ. Hai bàn tay thoăn thoắt, lưng áo ướt đẫm mồ hôi. Trong khi đó, ba anh trai của cô chỉ thỉnh thoảng phụ vài việc nhỏ, còn lại thì tụ tập ngoài hiên bàn chuyện làm ăn, xe cộ, đất đai. Mẹ ngồi trong góc, chậm rãi lần chuỗi tràng hạt, ánh mắt xa xăm như đang tìm một bóng hình không còn.

Sau bữa cơm, khách khứa lác đác ra về, chỉ còn lại gia đình. Anh cả, vốn là người thành đạt nhất, đứng lên phủi quần áo:
– Thôi, con xin phép đi trước, còn có việc ở công ty.

Anh hai cũng vội vã:
– Con cũng phải chạy về lo cho tụi nhỏ học thêm.

Anh ba cười trừ:
– Em cũng có chút việc gấp, để bữa khác ghé thăm mẹ lâu hơn.

Chỉ trong chốc lát, cả ba người con trai đều đứng dậy, lần lượt rời khỏi nhà, để lại khoảng sân chiều loang lổ nắng. Tiếng xe máy xa dần, chỉ còn Hạnh và mẹ ngồi lặng trước bàn thờ cha. Trên mâm cơm vẫn còn ngổn ngang bát đũa, khói hương dần tàn, quện lấy sự trống trải.

Hạnh cắn môi, nuốt nước mắt. Cô thấy nỗi tủi hờn dâng lên: tại sao mọi việc, từ cúng giỗ đến dọn dẹp, đều dồn lên vai mình? Cô út vốn chưa chồng, sống cùng mẹ, nên mặc nhiên người ta xem đó là trách nhiệm. Nhưng cô cũng chỉ là một người con, cũng mang nỗi mất mát cha như các anh. Vậy mà, sau bữa ăn, họ bỏ đi, không một lời hỏi han mẹ, không một bàn tay phụ giúp.

Mẹ vẫn ngồi yên, đôi mắt đượm buồn. Rồi bà quay sang, nhẹ giọng nhưng như dao cứa tim:
– Con à, thôi thì phận làm con gái, con chịu khó lo cho mẹ, cho nhà. Các anh con ai cũng có gia đình riêng, bận rộn chuyện lớn chuyện nhỏ. Cha con mất rồi, chỉ còn mẹ với con nương tựa nhau.

Hạnh chết lặng. Một câu nói thôi, như khẳng định số phận của cô đã an bài: cả đời phải gánh trách nhiệm, hy sinh cho gia đình, thay vì được sống cuộc đời riêng. Nỗi đau ùa đến, nghẹn nơi lồng ngực.

Nghe những lời ấy, Hạnh nhớ lại cả một tuổi thơ dài đầy khoảng cách. Từ nhỏ, cô luôn là đứa trẻ “không quan trọng” trong mắt cha mẹ. Ba anh trai là niềm tự hào, được đầu tư học hành, được khuyến khích xây dựng sự nghiệp. Còn Hạnh, dù học giỏi, vẫn thường nghe những câu quen thuộc: “Con gái học nhiều cũng để làm gì, sau này gả chồng là xong.”

Ngày cha còn sống, mỗi lần giỗ Tết, ba anh thường tụ họp, còn cô thì lui cui dọn dẹp. Cha hiền lành, thương con, nhưng cũng không ít lần buông câu: “Con út lo việc trong nhà cho mẹ là được, mấy đứa con trai còn phải gánh việc lớn ngoài xã hội.” Lời nói như khuôn mẫu in sâu, khiến cả gia đình coi việc Hạnh quán xuyến chuyện giỗ chạp, thờ cúng là lẽ đương nhiên.

Cô từng cố vùng vẫy thoát ra. Có lần thi đậu vào trường đại học ở thành phố, nhưng mẹ gạt đi, bảo học gần nhà để tiện phụ giúp. Hạnh nuốt nước mắt, chấp nhận. Sau này, khi bạn bè lần lượt đi xa, cô vẫn ở lại, làm việc ở một cơ quan huyện, lương ba cọc ba đồng, tối về lo cơm nước cho mẹ. Mỗi dịp giỗ Tết, căn bếp nhỏ lại in bóng một mình cô quay quần với nồi niêu xoong chảo.

Càng nghĩ, Hạnh càng thấy nỗi bất công chồng chất. Các anh trai nay đều có sự nghiệp, gia đình riêng, nhưng hiếm khi ngó ngàng đến mẹ. Mỗi lần giỗ chạp, họ về như khách, ăn xong rồi đi, để lại bao bộn bề cho cô. Lời mẹ nói chiều nay như vết dao khắc thêm vào sự cam chịu ấy: bà không cần, hoặc không dám, đòi hỏi gì ở các anh, chỉ trông mong vào cô.

Trái tim Hạnh đau thắt. Cô tự hỏi: còn bản thân mình thì sao? Những ước mơ giản đơn – một mái ấm, một gia đình nhỏ của riêng cô – có còn cơ hội không? Hay cả đời này, cô chỉ quanh quẩn với bốn bức tường, với bàn thờ cha, với bóng dáng mẹ ngày một già nua?

Ngoài sân, gió chiều thổi nhẹ, cành tre xào xạc như lời an ủi xa xăm. Nhưng trong lòng Hạnh, sự uất nghẹn càng lớn dần.

Đêm ấy, Hạnh trằn trọc không ngủ. Tiếng côn trùng rỉ rả ngoài vườn, tiếng thở đều đều của mẹ bên buồng, tất cả khiến cô càng thêm cô độc. Câu nói của mẹ lặp đi lặp lại trong đầu: “Chỉ còn mẹ với con nương tựa nhau.” Nó vừa chan chứa tình thương, vừa như một bản án buộc tội, khóa chặt cuộc đời cô.

Hạnh nhớ lại ánh mắt cha trong những ngày cuối đời. Dù mệt mỏi, ông vẫn dặn dò: “Các con thương lấy nhau, đừng để mẹ buồn.” Cha mong đoàn tụ, nhưng thực tế thì sao? Các anh trai chỉ ghé qua như gió thoảng. Mẹ vì thương con trai, nên chẳng trách họ, lại dồn hết lên vai Hạnh.

Giọt nước mắt lăn dài. Nhưng lần này, nó không chỉ vì tủi hờn, mà còn là sự bừng tỉnh. Hạnh hiểu: nếu cứ mãi chấp nhận, đời cô sẽ chỉ là cái bóng mờ mịt trong căn nhà cũ. Cha ra đi, mẹ rồi cũng một ngày sẽ đi, và khi ấy, liệu có ai còn nhớ đến cô – đứa con gái út đã hy sinh cả đời?

Sáng hôm sau, khi dọn dẹp xong, Hạnh nhìn mẹ, khẽ nắm lấy tay bà:
– Mẹ à, con thương mẹ, con muốn chăm sóc mẹ. Nhưng con cũng muốn có cuộc sống của riêng mình. Con không thể thay các anh gánh hết mọi thứ.

Mẹ thoáng sững lại, đôi mắt rưng rưng. Có lẽ lần đầu bà nghe con út thốt ra những lời ấy. Hạnh không biết mẹ sẽ hiểu, hay sẽ trách. Nhưng cô biết, đã đến lúc mình phải lên tiếng.

Trong lòng Hạnh, một ngọn lửa nhỏ được thắp lên. Ngày giỗ cha năm nay có thể vẫn buồn, vẫn nhiều nỗi đau, nhưng chính nó đã khiến cô tỉnh ngộ. Đã đến lúc cô không chỉ sống cho mẹ, cho gia đình, mà còn phải sống cho chính mình.