Người ta nói, nỗi đau lớn nhất là mất đi đứa con mà mình từng bồng bế. Nhưng với ông Tư Hậu, nỗi đau ấy dường như còn bị nhân lên gấp bội, khi nhìn người con dâu gầy guộc, tóc tai rối bời, quỳ bên mộ chồng mà chẳng còn nước mắt để khóc. Người đàn bà ấy, vừa mới ngoài hai mươi, còn chưa kịp làm mẹ, thì đã hóa phụ. Và trong giây phút tang thương ấy, ông Tư Hậu đã âm thầm quyết định một việc mà sau này, khiến cả xã Hòa Minh xôn xao không ngớt suốt mấy năm trời.
Cả xã Hòa Minh năm đó đổ mưa trắng trời vào đúng ngày đưa tang của Tâm – con trai út của ông Tư Hậu. Chỉ mới cưới được gần một năm, Tâm bị tai nạn xe máy trên đường đi công tác về. Cái chết đột ngột của Tâm khiến cả gia đình rơi vào tang thương, đặc biệt là vợ cậu – Hạnh, một cô gái hiền lành, ít nói, gốc miền Trung, theo chồng về đây làm dâu chưa đầy một năm.
Hạnh ngồi thẫn thờ bên bàn thờ chồng suốt mấy ngày liền, không ăn, không uống. Lúc nào ai gọi, cô cũng chỉ gật đầu, không nói một lời. Mẹ chồng cô – bà Mai – sau đám tang thì phát bệnh, nằm liệt giường, phần vì thương con, phần vì lo sợ Hạnh sẽ bỏ đi, để căn nhà càng lạnh lẽo hơn.
Ông Tư Hậu vốn là người nề nếp, cả đời làm nông, tính tình trầm lặng nhưng có uy. Từ ngày Tâm mất, ông thay con gánh việc ruộng đồng, lại còn chăm vợ bệnh và con dâu đau khổ. Dân làng ai cũng ái ngại, nhưng không ai dám nói gì nhiều, vì ông Hậu sống rất khép kín.
Mỗi chiều, ông thường lặng lẽ lên mộ con trai, dọn cỏ, thắp nhang. Hạnh thì sau một thời gian sống như cái bóng, bắt đầu tỉnh dậy từ nỗi đau bằng cách chăm sóc mẹ chồng. Cô nấu ăn, đun thuốc, thậm chí còn học cách gieo mạ. Ông Tư Hậu để ý thấy, từ trong cái đau, Hạnh đang sống lại – lặng lẽ mà kiên cường.
Một tối nọ, trong lúc bà Mai mê man vì sốt, ông Hậu ngồi nhìn Hạnh lúi húi pha thuốc. Giọng ông trầm lại:
— Con có nghĩ tới chuyện đi bước nữa không?
Hạnh giật mình, suýt làm đổ bát thuốc.
— Ba… Ba nói gì lạ vậy?
— Ba hỏi nghiêm túc. Con còn trẻ, Tâm mất rồi, ba không muốn con lỡ dở cả đời.
Hạnh cúi đầu, mắt đỏ hoe:
— Con chưa từng nghĩ tới… Với con, Tâm là duy nhất.
Ông Hậu thở dài, nhìn ra cửa sổ tối đen:
— Ba biết. Nhưng một ngày nào đó, con sẽ cần một mái ấm, một đứa trẻ…
Câu nói ấy lặng đi trong tiếng mưa đầu mùa.
Bà Mai qua đời sau một cơn đột quỵ. Đám tang diễn ra đơn giản, không ai ngờ bà đi quá nhanh. Hạnh lại đội khăn tang lần nữa, mới 26 tuổi mà đã trải qua hai lần đưa tiễn người thân nhất đời mình.
Người ta bắt đầu thì thầm: “Nó ở vậy hoài sao?”, “Đẹp gái thế mà chôn đời ở nhà chồng à?”, “Chắc lại đợi thời cơ rồi đi bước nữa thôi…”
Ông Hậu biết hết, nhưng không nói gì.
Đến đúng ngày giỗ đầu của Tâm, ông Hậu mời cả họ hàng, bà con làng xóm đến cúng cơm. Sau khi mọi người ăn uống xong xuôi, ông xin phát biểu vài lời.
Mọi người ngỡ ông sẽ nhắc chuyện Tâm, hoặc bà Mai. Nhưng không, ông nói:
— Hôm nay, tôi xin thay mặt gia đình tuyên bố một chuyện. Tôi và Hạnh – con dâu tôi – sẽ làm thủ tục xin nuôi một đứa trẻ mồ côi về làm con nuôi. Tôi đã làm đơn gửi lên xã. Nếu thuận lợi, một tháng nữa cháu bé sẽ về đây ở.
Cả nhà chết lặng.
Ông nói tiếp, rành rọt:
— Thằng Tâm không còn, nhưng nhà này không thể lạnh lẽo mãi. Hạnh còn trẻ, tấm lòng rộng lượng, tôi tin con sẽ làm mẹ tốt. Còn tôi, tôi muốn được làm ông nội lần nữa – dù không cùng máu mủ, nhưng cùng tình người.
Mấy người lớn trong họ thì thào phản đối. Có người nói ông “già rồi còn dở hơi”, có người mắng Hạnh “mưu sâu từ trước”. Nhưng cũng có người nhìn Hạnh với ánh mắt cảm phục. Cô không khóc, chỉ cúi đầu, rồi nói nhỏ:
— Con xin ba cho con được nuôi đứa bé ấy. Dù nó không phải máu mủ, con sẽ thương như ruột thịt.
Từ đó, câu chuyện của gia đình ông Hậu lan khắp xã Hòa Minh. Người thì khen ông “thấu tình đạt lý”, người thì dè bỉu cho là “trái luân thường đạo lý”. Nhưng chính lúc ấy, một người trong dòng họ đã bắt đầu âm thầm điều tra: “Đứa trẻ đó… thực sự là mồ côi? Hay là… có điều gì khuất tất?”
Tin ông Tư Hậu nhận con nuôi lan nhanh như gió thổi trong những ngày hè hanh khô. Có người khen, có người dè bỉu, nhưng tất cả đều chung một cảm giác: chuyện này không đơn giản.
Người bắt đầu nghi ngờ nhiều nhất là bà Cúc – em họ bà Mai, hiện là tổ trưởng phụ nữ thôn. Bà Cúc vốn nổi tiếng hay soi xét, nhưng lần này bà cảm thấy linh tính mách bảo có điều gì đó “sai sai”. Không phải vì ông Tư Hậu nuôi con nuôi – chuyện đó không hiếm, mà vì ông nhất định giữ kín tung tích đứa trẻ.
— Đứa nhỏ đó tên gì vậy anh Hậu?
— Tôi chưa biết tên. Người ta tạm đặt, về đây tôi sẽ đổi.
— Nó ở trại nào?
— Không tiện nói. Tôi làm qua đường trung gian, nhờ người quen cũ trên huyện.
— Có phải cháu của họ hàng xa?
— Không, không máu mủ.
Càng hỏi, ông càng né. Đến mức bà Cúc tức tối đâm đơn thắc mắc lên xã, nhưng bị trả về vì thủ tục hợp pháp.
Đúng một tháng sau, người ta thấy một chiếc xe từ tỉnh chạy về. Một cô cán bộ trẻ bế một bé trai chừng 6-7 tháng tuổi trao cho ông Hậu và Hạnh trước sân đình. Không tổ chức rình rang, không tấm ảnh nào được chụp lại. Đứa trẻ được bế vào nhà, và cánh cửa khép lại giữa hàng trăm ánh nhìn tò mò.
Từ ngày có con, Hạnh như lột xác. Cô chăm con tỉ mỉ, kiên nhẫn tập cho bé ăn, bé ngủ, đưa đi tiêm đầy đủ. Đứa bé – được ông Hậu đặt tên là Thiện – lớn lên khỏe mạnh, bụ bẫm, da trắng như sữa, tóc xoăn nhẹ, đôi mắt đen lay láy.
Không ai nói ra, nhưng ai cũng thầm nghĩ: Thằng bé này đẹp lạ thường, có nét giống… ai đó.
Ba tháng sau, một buổi trưa nắng gắt, bà Cúc lén vào thành phố tìm đến địa chỉ của trung tâm nuôi dưỡng trẻ mà ông Hậu đã điền trong hồ sơ. Sau khi xin gặp cán bộ phụ trách, bà đưa ra tên ông Hậu, tên Hạnh và bé Thiện. Nhưng sau vài cú tra cứu máy tính, người cán bộ lắc đầu:
— Dạ, thưa cô, ở đây không có hồ sơ nào tên như vậy. Mà nếu là con nuôi hợp pháp thì cháu phải nằm trong danh sách công khai. Cháu xin lỗi.
Bà Cúc bủn rủn tay chân. Trên đường về, ý nghĩ kinh hoàng hiện ra trong đầu: Đứa bé không phải trẻ mồ côi. Mà là… con ruột của Hạnh.
Cuối năm đó, xã tổ chức tổng kiểm tra tạm trú, tạm vắng. Trong hồ sơ xác minh từ tỉnh gửi về, người công an xã phát hiện một chi tiết bất thường: bé Thiện mang họ Nguyễn, mẹ là Nguyễn Thị Hạnh, cha ghi là trống. Địa chỉ sinh: bệnh viện huyện B, nơi cách Hòa Minh hơn 100km.
Công an xã đem hồ sơ lên nhà ông Hậu yêu cầu xác minh. Trước mặt họ, ông Hậu không chối, chỉ cúi đầu, mắt trũng sâu:
— Phải. Thiện là cháu ruột tôi. Là… con của Hạnh và Tâm.
Cả xã bàng hoàng.
Ông kể: Thời điểm Tâm mất, Hạnh đang mang thai tháng thứ hai, nhưng vì cú sốc quá lớn, cô sảy thai suýt nữa. Sau đó, khi biết mình còn giữ được đứa bé, Hạnh quyết giấu nhẹm, không nói với ai, kể cả cha mẹ ruột.
— Con bé sợ điều tiếng. Sợ người ta nói nó giữ con để trói buộc nhà tôi, sợ sau này con mình lớn lên không có bố sẽ bị dè bỉu. Nó chỉ xin tôi một điều: nếu sinh được, nó muốn rời xa nơi này, sinh trong âm thầm, rồi gửi con cho ba nuôi như con nuôi hợp pháp, không danh phận, không đám cưới lần hai, không ràng buộc.
Ông Hậu rơi nước mắt, lần đầu trong đời, trước mặt người ngoài.
— Tôi đồng ý. Vì tôi thương nó. Và tôi thương máu mủ của con trai tôi. Cái nhà này còn tồn tại là nhờ nó. Nếu tôi không làm vậy, đứa trẻ sẽ mất cha thật sự, và mẹ nó cũng sẽ chẳng sống nổi.
Sau lời thú nhận, xã không xử phạt gì vì việc nuôi con không vi phạm pháp luật – chỉ là danh nghĩa sai khác.
Dân làng người thì ngỡ ngàng, người thì thở phào. Có người bảo ông Hậu khéo “che giấu thiên tài”, có người lại nói ông “thương con dâu hơn con ruột”.
Nhưng từ đó, Hạnh không còn sống lặng lẽ nữa. Cô bắt đầu góp tiếng nói trong thôn, tham gia tổ chức lễ hội, dạy các bé mồ côi đọc chữ. Người ta bắt đầu gọi cô là “Cô Hạnh nhà ông Hậu”, không còn là “con dâu goá chồng” nữa.
Còn bé Thiện, lớn lên giữa yêu thương. Dù không có cha bên cạnh, nhưng có một người ông làm chỗ dựa, và một người mẹ sẵn sàng hy sinh tất cả, kể cả danh dự của mình.
Nhiều năm sau, trong một buổi họp lớp cấp 3, cô giáo cũ của Tâm – bà giáo Liên – viết trong nhật ký:
“Ngày ấy, tôi từng nghĩ cái chết của Tâm là dấu chấm hết cho một gia đình. Nhưng hóa ra, nó lại là khởi đầu cho một câu chuyện tình người. Câu chuyện mà tôi mong, sẽ được kể mãi ở cái xóm nhỏ Hòa Minh này.”