“Tôi không nghĩ, sau tám năm yêu và làm vợ, kết thúc của mình lại là một cánh cửa đóng sầm trong cơn mưa lạnh đến tê dại.”
Tám năm làm vợ, sáu năm làm mẹ, tôi đã từng tin rằng gia đình là điều thiêng liêng nhất. Tôi và anh cưới nhau khi cả hai còn chập chững trong sự nghiệp. Những tháng ngày đầu, dù cuộc sống vất vả, chúng tôi luôn cùng nhau chia sẻ, cùng mơ ước về một ngôi nhà nhỏ đầy ắp tiếng cười trẻ con. Khi con gái tôi – bé An – chào đời, tôi tưởng như cuộc sống của mình đã đủ đầy.
Thế nhưng, cuộc đời không phải câu chuyện cổ tích. Những thay đổi bắt đầu đến lặng lẽ – anh thường xuyên về muộn, điện thoại có mật khẩu, những buổi tối ăn cơm một mình trở nên quen thuộc. Tôi từng tự dối lòng rằng đó là vì công việc, vì áp lực cơm áo gạo tiền. Cho đến một ngày, tôi tình cờ đọc được tin nhắn giữa anh và một người phụ nữ lạ: những lời ngọt ngào mà anh từng nói với tôi, nay lặp lại nguyên vẹn với người khác.
Tôi không làm ầm lên. Tôi không khóc lóc. Tôi chỉ im lặng và bắt đầu quan sát. Một tháng sau, tôi xác nhận: anh đã có người khác. Không còn nghi ngờ. Những buổi công tác đột xuất, những lần bận họp bất ngờ, đều có dấu vết trùng khớp với lịch làm việc của cô ta – một đồng nghiệp mới, trẻ trung, rạng rỡ, và… không có con nhỏ khóc đêm như tôi.
Tôi vẫn chưa kịp mở lời thì anh đã chủ động nói ra:
“Anh nghĩ… chúng ta nên dừng lại. Em biết vì sao rồi đúng không?”
Ngày hôm đó trời mưa như trút. Anh xách vali, đặt trước cửa. Tôi bế con, bước ra. Cánh cửa đóng sầm lại phía sau, không một lời tiễn biệt. Tôi quay đi, nước mưa và nước mắt hòa lẫn trên má.
Tôi đã hy sinh công việc, giấc mơ riêng để chăm sóc gia đình, để giờ đây trắng tay. Không một đồng chia tài sản. Tôi chỉ mang theo con – đứa trẻ là một phần máu thịt của tôi và cả anh – rời khỏi nơi từng gọi là nhà.
Những tháng ngày sau đó là chuỗi ngày gian khó. Tôi đi làm trở lại, nhận mọi công việc bán thời gian để xoay sở tiền thuê nhà, tiền học cho con. Ban đầu, bé An không hiểu vì sao lại phải rời xa căn phòng màu hồng yêu thích, vì sao ba không về nữa. Tôi chỉ biết ôm con thật chặt và nói:
“Vì mẹ muốn được sống hạnh phúc.”
Ba năm trôi qua. Tôi dần ổn định cuộc sống, có một công việc văn phòng ổn định. Bé An cũng đã quen với việc chỉ có mẹ là người đón đưa mỗi ngày. Tôi không yêu ai. Không phải vì sợ, mà vì chưa sẵn sàng mở lòng.
Rồi một ngày, anh gọi lại.
“Tôi từng nghĩ, nếu một ngày anh quay về, tôi sẽ yếu lòng. Nhưng hóa ra, chỉ một chi tiết nhỏ đã đủ để tôi hiểu: mình đã bước sang một chương mới.”
Cuộc gọi đến vào một tối đầu hè. Giọng anh vẫn như xưa, trầm và hơi khàn, nhưng lần này lại có chút do dự:
“Anh… anh muốn gặp em. Anh nghĩ… chúng ta có thể bắt đầu lại.”
Tôi im lặng. Không phải vì ngạc nhiên, mà vì trong khoảnh khắc ấy, tôi không cảm thấy gì. Không giận, không đau, không vui.
Chúng tôi gặp nhau trong một quán cà phê yên tĩnh. Anh đến sớm, ngồi ở bàn trong cùng. Tôi bước vào, nhìn thấy ngay. Không phải ánh mắt anh, không phải nụ cười, mà là… chiếc áo anh đang mặc.
Chiếc sơ mi trắng viền xanh, có một vết sờn nhỏ gần cổ tay. Tôi nhận ra ngay. Đó là chiếc áo tôi từng phát hiện trên ảnh của người phụ nữ kia, trong một buổi dã ngoại mà anh nói là “họp công ty”. Khi ấy, tôi đã tự hỏi tại sao chiếc áo quen thuộc của chồng mình lại xuất hiện trong ảnh chụp của người phụ nữ khác – một người không liên quan. Giờ đây, ba năm sau, anh lại mặc nó đến gặp tôi.
Tôi ngồi xuống, lặng lẽ nhìn anh. Anh bắt đầu kể: rằng cuộc sống không như ý, rằng anh nhận ra mình đã sai, rằng người kia không hiểu anh như tôi từng hiểu. Rằng anh nhớ con, nhớ những bữa cơm tôi nấu, nhớ tiếng cười của tôi khi còn yêu.
Tôi không đáp. Tôi chỉ cười nhẹ, rồi nói:
“Chiếc áo anh mặc, vẫn là chiếc áo ngày đó. Vẫn còn giữ à?”
Anh thoáng giật mình, rồi gượng gạo cười:
“Anh… không để ý. Chỉ là áo thôi mà.”
“Với anh, chỉ là cái áo. Với tôi, là cả một ký ức bị phản bội.”
Tôi đứng dậy, rút một phong bì nhỏ trong túi – tấm ảnh năm xưa tôi từng giữ làm bằng chứng, giờ đưa lại cho anh.
“Cảm ơn anh đã đến. Nhưng tôi không còn là người vợ năm xưa nữa. Tôi đã bước tiếp. Và tôi nghĩ… anh cũng nên như vậy.”
Anh im lặng. Tôi bước đi, không ngoảnh lại.
Trên đường về, tôi gọi điện cho bé An:
“Con yêu, tối nay mẹ mua gà rán nhé?”
Giọng con reo lên trong điện thoại:
“Yeahhh! Mẹ là số một!”
Tôi cười. Lần đầu tiên sau ba năm, tôi thật sự thấy nhẹ lòng.
“Tôi đã từng nghĩ mình sẽ chẳng bao giờ hối hận. Nhưng rồi có những đêm, tôi bật dậy giữa cơn mơ, tìm một bàn tay để nắm – và thấy khoảng trống lạnh ngắt.”
Ba năm sau khi tôi buông tay vợ con, tôi mới thật sự hiểu thế nào là mất mát. Lúc đó, tôi chỉ thấy nhẹ nhõm – như vừa tháo được sợi dây vô hình quanh cổ. Cô ấy ngày càng bận rộn với con cái, với gia đình, còn tôi lại khao khát tự do, khao khát cảm giác được “hiểu”, được “lắng nghe”.
Tôi gặp Yến trong một dự án công ty. Cô ấy trẻ, năng động, biết cách khiến tôi cảm thấy mình đặc biệt. Trong mắt Yến, tôi là người đàn ông thành đạt, trầm tĩnh, thú vị. Trong khi đó, ở nhà, vợ tôi chỉ quan tâm đến sữa, bỉm, và những lời than thở vì con ốm. Tôi từng nghĩ: mình có quyền được sống cho bản thân, có quyền được yêu một lần nữa, kể cả khi đã có vợ.
Nhưng tôi đã quên mất một điều – tình yêu không chỉ là cảm xúc chớp nhoáng, nó còn là sự gắn bó, trách nhiệm, và cả những điều nhỏ nhặt không tên: chiếc khăn cô ấy gấp sẵn trong balo tôi khi trời chuyển lạnh, bát canh nóng đợi tôi dù tôi về muộn, hay cái cách con bé An ríu rít “ba ơi!” mỗi lần tôi về nhà.
Sau khi ly hôn, tôi dọn về sống cùng Yến. Lúc đầu, mọi thứ có vẻ mới mẻ và dễ chịu. Không tiếng khóc trẻ con, không quần áo vương vãi, không phải thức đêm ru con sốt. Nhưng rồi, sự trống rỗng cũng nhanh chóng gặm nhấm. Yến không phải mẫu người dành cho gia đình. Cô ấy bận rộn, yêu bản thân hơn mọi thứ. Những bữa tối dần thưa thớt, những cuộc trò chuyện trở thành cãi vã. Cô ấy bảo tôi không còn thú vị như lúc mới quen. Còn tôi, tôi chợt nhận ra – tôi chưa từng thật sự hiểu cô ấy. Tôi chỉ đang trốn tránh người vợ mà tôi không đủ kiên nhẫn để đồng hành.
Chúng tôi chia tay sau một năm. Căn hộ lại vắng như trước, nhưng lần này là vắng thật. Không tiếng ai hỏi tôi ăn cơm chưa. Không ai gọi điện hỏi “Ba ơi, con có điểm 10 nè!” Mỗi lần nhìn vào khung ảnh cũ, nơi tôi từng chụp cùng vợ con bên bãi biển, ngực tôi lại nhói lên.
Tôi có gọi vài lần, nhưng cô ấy không bắt máy. Cũng không nhắn lại. Tôi biết, mình đã phá vỡ mọi niềm tin. Thật buồn cười khi ngày trước, tôi nghĩ mình là người chủ động rời đi. Giờ đây, dù muốn quay lại, tôi cũng không còn tư cách.
Cho đến một ngày, tôi lấy hết can đảm, gọi lại. Cô ấy nhận lời gặp.
Tôi đến sớm, mặc đại chiếc áo sơ mi cũ, không để ý gì. Chỉ mong được nhìn thấy gương mặt quen thuộc, nghe lại giọng nói đã vắng bóng ba năm. Khi cô ấy bước vào, trái tim tôi chậm lại. Vẫn là ánh mắt đó – nhưng không còn u uất, chỉ còn sự bình thản đến đau lòng.
Tôi nói hết tất cả – rằng tôi sai, rằng tôi nhớ con, rằng tôi hối hận. Nhưng chỉ trong vài phút, cô ấy hỏi một câu khiến tôi lặng người:
“Chiếc áo anh mặc, vẫn là chiếc áo ngày đó. Vẫn còn giữ à?”
Tôi không ngờ… chi tiết ấy lại khiến mọi thứ sụp đổ. Và cũng không ngờ cô ấy vẫn nhớ.
Lúc cô ấy đứng dậy, tôi không níu kéo. Bởi tôi biết, dù có nói gì, thì vết thương tôi để lại trong cô ấy – và cả con gái tôi – đã quá sâu.
Ba tuần sau buổi gặp gỡ ấy, tôi đến trường của bé An. Tôi không báo trước, chỉ đứng từ xa, nhìn con bé chạy lon ton trong sân trường, tóc buộc hai bên, cười rạng rỡ bên một nhóm bạn nhỏ. Có ai đó gọi to:
“An ơi, mẹ tới kìa!”
Tôi quay lại. Cô ấy bước xuống từ một chiếc xe cũ, mặc áo sơ mi trắng, quần jeans, và gương mặt rạng rỡ. Con bé chạy đến ôm mẹ, ríu rít kể chuyện. Họ cùng cười, ánh hoàng hôn chiếu qua tạo nên một khung hình yên bình đến lạ.
Tôi quay đi. Lần này, tôi không muốn chen vào. Vì tôi hiểu – họ đã bước tiếp. Còn tôi, mãi mãi là kẻ lỡ chuyến tàu mang tên gia đình.
“Tình yêu không chết vì phản bội, mà vì người ta không còn muốn tha thứ. Có những mất mát, khi nhận ra giá trị thì cũng là lúc chẳng còn cơ hội để sửa sai.”