Tôi ném chiếc cặp sách cũ kỹ xuống sàn, nhìn thằng bé 12 tuổi bằng ánh mắt lạnh tanh.
“Đi đi. Mày không phải con tao. Vợ tao chết rồi, tao không có nghĩa vụ nuôi mày nữa. Đi đâu thì đi.”
Nó không khóc. Nó chỉ cúi đầu thật thấp, khẽ nhặt chiếc cặp rách, quay lưng đi, không một lời van xin.
Mười năm sau, khi sự thật được phơi bày, tôi chỉ ước thời gian có thể quay ngược lại.
Tôi tên Hưng, 36 tuổi khi vợ tôi – Mai – mất sau một cơn tai biến. Cô ấy ra đi quá đột ngột, để lại tôi và một thằng bé – tên là Phúc – 12 tuổi. Nhưng Phúc không phải con ruột tôi. Nó là con riêng của Mai trước khi đến với tôi. Tôi lấy Mai năm cô ấy 26, một người phụ nữ từng trải qua một cuộc tình không danh phận và mang thai trong đơn độc.
Hồi đó, tôi thương cô ấy. Cảm phục nghị lực làm mẹ đơn thân, tôi chấp nhận cả đứa con không phải của mình. Nhưng yêu thương không bền mãi nếu nó không xuất phát từ ruột gan. Tôi nuôi Phúc như một nghĩa vụ, không hơn.
Mọi thứ vỡ vụn khi Mai mất. Không còn ai ở giữa để giữ tôi lại gần thằng bé. Phúc im lặng, sống khép mình, lễ phép nhưng xa cách. Có lẽ nó cảm nhận được – tôi chưa từng thật lòng thương nó.
Chỉ một tháng sau đám tang vợ, tôi nói lời đó với nó.
“Ra khỏi nhà. Mày sống hay chết là việc của mày.”
Tôi nghĩ nó sẽ khóc, sẽ van xin. Nhưng không. Nó chỉ đi. Và tôi – không hề thấy day dứt.
Tôi bán căn nhà cũ, chuyển sang khu khác. Làm ăn thuận lợi, có thêm một người phụ nữ khác bên cạnh, không vướng bận con cái. Những năm đầu, thỉnh thoảng tôi vẫn nhớ đến Phúc – không phải vì lo lắng mà vì tò mò: nó đang ở đâu? Sống ra sao?
Nhưng rồi thời gian giết chết cả nỗi tò mò. Một đứa trẻ 12 tuổi – không gia đình, không người thân – sẽ đi đâu? Tôi không biết. Cũng không muốn biết. Tôi từng nghĩ: nếu nó chết, có khi lại nhẹ nợ.
Cho đến một ngày, đúng mười năm sau.
Tôi nhận được điện thoại từ một số lạ:
“Alo, anh Hưng? Anh có thể đến lễ khai trương phòng tranh TPH ở đường Trần Quốc Toản vào thứ Bảy này không? Có người rất muốn anh có mặt.”
Tôi định tắt máy vì không quan tâm. Nhưng câu nói cuối khiến tôi khựng lại:
“Anh không muốn biết về Phúc sao?”
Tim tôi như bị bóp nghẹt. Phúc? Mười năm rồi tôi chưa từng nghe cái tên đó. Tôi lặng đi vài giây, rồi buông một câu cụt lủn:
“Tôi sẽ đến.”
Buổi khai trương đông người, không gian hiện đại, đầy tranh vẽ. Tôi bước vào, hơi lạc lõng. Trên tường, những bức tranh sơn dầu hiện đại, mang cảm giác lạnh lẽo, cô độc. Tôi đọc tên tác giả: TPH – ba chữ cái ấy quen thuộc đến khó chịu.
“Chào anh Hưng.”
Một người đàn ông trẻ, dáng cao gầy, ăn mặc giản dị nhưng ánh mắt sâu hun hút đứng trước mặt tôi.
Tôi sững sờ. Là Phúc.
Không còn là đứa trẻ gầy gò tôi đuổi đi ngày nào. Nó thành người đàn ông trưởng thành, chững chạc. Có một điều gì đó vừa quen vừa xa.
“Cậu…” – tôi lắp bắp – “Sao cậu…”
Phúc cắt lời, nhẹ nhàng nhưng sắc như dao:
“Cháu chỉ muốn chú thấy những gì mẹ cháu để lại. Và… những gì chú đã bỏ rơi.”
Phúc dẫn tôi đến một bức tranh được phủ khăn đỏ.
“Nó tên là ‘Mẹ’ – cháu chưa từng công bố. Nhưng hôm nay, chỉ riêng chú, cháu muốn chú xem.”
Tôi gỡ khăn phủ.
Trước mặt tôi là hình ảnh người phụ nữ nằm trên giường bệnh, gương mặt hốc hác, tay cầm chặt một tấm ảnh – tấm ảnh tôi và Phúc chụp cùng nhau trong lần duy nhất cả ba đi chơi.
Tôi khụy xuống.
Phúc nói, giọng đều đều:
“Trước khi mất, mẹ cháu đã để lại nhật ký. Bà biết chú không thương cháu. Nhưng vẫn tin, một ngày chú sẽ hiểu. Vì… cháu không phải con người đàn ông nào khác. Cháu là con chú.”
Tôi nghẹn thở.
“Cái gì…?”
“Phải. Mẹ không dám nói, sợ phá vỡ cuộc sống ổn định. Bà mang cháu đến trước khi cưới, nói là con riêng để thử lòng chú. Sau này muốn nói thì đã muộn. Cháu biết chuyện này sau khi tìm thấy cuốn nhật ký trong căn gác cũ.”
Tôi không nghe thấy gì nữa. Mọi thứ sụp đổ. Tôi đã đuổi chính con ruột mình ra khỏi nhà. Và giờ, nó đứng trước mặt tôi, bình thản, đầy thành tựu – còn tôi, là kẻ trắng tay.
Tôi đã mất con hai lần. Lần thứ hai, là mất mãi mãi.
Tôi ngồi lặng người trong góc phòng tranh, đầu óc quay cuồng. Những câu nói của Phúc vẫn vang vọng trong đầu như từng nhát dao lạnh lùng chém vào lương tâm tôi.
“Cháu là con chú.”
“Mẹ sợ nói ra sẽ mất chú. Đến lúc muốn nói thì bệnh nặng quá rồi.”
“Bà không chọn nói ra vì không muốn chú ở lại vì trách nhiệm.”
Tôi đã nghĩ mình là người đàn ông tử tế khi năm xưa “chấp nhận” đứa con riêng của vợ. Nhưng sự thật là tôi chưa bao giờ đủ bao dung. Tôi luôn nhìn Phúc bằng ánh mắt khác biệt – xa cách, miễn cưỡng. Và khi Mai mất, tôi vứt bỏ nó như người ta vứt một món đồ thừa.
Không ngờ, món đồ đó – chính là con ruột tôi.
Tôi cố nói gì đó – nhưng Phúc đã quay đi.
Tôi chạy theo nó, giọng run run:
“Phúc… chờ đã… Nếu… nếu chú – à không – bố… bố biết con là máu mủ, thì mọi chuyện đã khác…”
Nó quay đầu lại, ánh mắt bình thản mà xa xôi:
“Cháu không đến đây để nghe lời bào chữa, hay mong được nhận lại. Cháu chỉ muốn chú biết… mẹ không lừa dối ai cả. Bà chọn cách im lặng vì yêu chú… còn chú chọn cách buông tay vì sợ ràng buộc.”
Tôi khựng lại. Không thể phản bác.
“Cháu không hận chú. Vì nếu chú không đuổi cháu đi, có lẽ cháu không đủ quyết tâm để vươn lên như hôm nay.”
Phúc đưa tôi một phong bì. Trong đó là bản chụp lại cuốn nhật ký của Mai, những dòng chữ run run mà cô ấy viết trong những ngày cuối cùng:
“Nếu một ngày em không còn nữa, và anh tìm thấy những dòng này… hãy tha thứ cho em. Em giấu anh vì sợ… sợ anh yêu em chỉ vì trách nhiệm. Nhưng Phúc là con của chúng ta. Ngày em biết mình có thai, em đã muốn nói. Nhưng nhìn anh – khi ấy còn đang lưỡng lự với mối quan hệ này – em không dám… Em nghĩ, chỉ cần anh thương Phúc như một người bố, thật tâm, thì huyết thống hay không cũng không quan trọng.”
Tôi khóc. Không thành tiếng. Chỉ thấy mọi thứ như sụp đổ. Mình đã không làm tròn trách nhiệm làm chồng, làm cha… và giờ, mình mất hết rồi.
Tôi cố gắng chuộc lỗi – nhưng không dễ.
Những ngày sau đó, tôi tìm đến Phúc. Gửi tin nhắn, đến chỗ làm, đứng đợi hàng giờ ở phòng tranh. Không phải để xin con tha thứ – mà chỉ để được làm một điều gì đó cho nó.
Nhưng Phúc không còn là đứa trẻ cần tôi nữa.
Một hôm nó ra gặp, gương mặt không còn lạnh lùng như hôm đầu, nhưng đầy kiên định:
“Chú không cần chuộc lỗi. Cháu không oán trách. Nhưng… cháu không cần bố. Vì bố – đã từng chọn không cần cháu.”
Tôi gật đầu. Không phản kháng. Vì nó đúng.
Tôi rút từ túi áo ra một cuốn sổ tiết kiệm – toàn bộ số tiền tôi có. Tôi đã định để lại cho “người vợ mới” – nhưng khi biết được sự thật, tôi chia tay người đó ngay hôm sau. Tôi nói:
“Bố không thể đòi lại quá khứ. Nhưng nếu con cho phép… bố sẽ đứng sau, âm thầm ủng hộ mọi việc con làm. Không danh phận, không ép buộc. Chỉ cần biết con khỏe, con sống tốt… là đủ.”
Phúc nhìn tôi một lúc lâu. Rồi nó nói:
“Cháu sẽ nhận – không phải vì tiền. Mà vì mẹ. Mẹ từng tin chú có thể là người tốt.”
Thời gian – thứ duy nhất không thể quay lại.
Tôi không được gọi là “bố” nữa. Nhưng tôi vẫn dõi theo từng bước của Phúc. Tôi âm thầm hỗ trợ phòng tranh nó phát triển, góp vốn ẩn danh, giới thiệu các mối quan hệ cũ trong giới doanh nhân.
Tôi không nhận lại được con. Nhưng tôi không để mất nó thêm lần nữa.
Mỗi năm, vào ngày giỗ của Mai, tôi đến chùa thắp hương. Trước di ảnh vợ, tôi nói trong nước mắt:
“Anh xin lỗi… Anh đã quá ích kỷ. Nhưng anh sẽ dùng phần đời còn lại để chuộc lại.”
Kết truyện – ánh sáng sau những mất mát.
Năm đó, khi Phúc tròn 22 tuổi, nó được mời tham dự một triển lãm tranh quốc tế. Trên trang cá nhân, nó viết một dòng ngắn ngủi:
“Gửi mẹ. Con làm được rồi.”
Và dưới đó, lần đầu tiên trong 10 năm, nó nhắn riêng tôi:
“Nếu bố có thời gian… triển lãm khai mạc thứ Bảy tuần tới.”
Tôi lặng người.
Dòng chữ “bố” – đơn giản thôi – nhưng là dấu chấm hết cho những năm tháng đau đớn, và cũng là dấu chấm mở cho một khởi đầu mới – khởi đầu của tình phụ tử, dù muộn màng.
Thông điệp cuối truyện:
Có những sai lầm không thể sửa chữa. Nhưng sự ăn năn thật lòng – vẫn có thể chạm tới trái tim. Hạnh phúc không đến từ việc chúng ta hoàn hảo, mà đến từ việc dám đối diện và sửa chữa những điều tưởng như không thể cứu vãn.