“Ngày tôi xách túi rời khỏi căn nhà lợp ngói cũ kỹ để bước vào biệt thự bốn tầng trắng toát của ông chủ, ai cũng nghĩ tôi đổi đời. Nhưng ít ai biết, phía sau cánh cổng dát vàng đó là cái giá mà tôi – một người đàn bà quê mùa – chẳng bao giờ lường nổi. Để rồi 4 tháng sau, tôi lại xách túi về, chẳng phải là vali hàng hiệu mà là mấy bộ đồ cũ mèm nhét trong bao tải, cúi đầu bước qua ngõ cũ, nhìn thấy mái nhà cũ phủ bạt trắng…”
Tôi tên là Hằng, năm nay 38 tuổi. Quê tôi ở vùng trung du miền Bắc, nơi đất đai cằn cỗi, mùa đông gió buốt, mùa hè nắng như đổ lửa. Chồng tôi – anh Định – là người đàn ông hiền lành, nhưng sau một lần tai nạn xe máy, anh nằm liệt giường suốt 2 năm qua. Bao gánh nặng cơm áo đè lên vai tôi. Hai đứa con thì còn nhỏ, học hành bữa đực bữa cái. Nhà tôi chẳng có gì ngoài một cái giường tre ọp ẹp và cái mái nhà đã mục từ đời ông bà nội để lại.
Tôi ra Hà Nội làm giúp việc từ năm 2018. Lúc đầu là làm theo giờ, sau thì chuyển hẳn vào ở lại cho nhà ông bà Thức – một gia đình giàu có ở khu đô thị cao cấp. Nhà họ lớn như cái khách sạn, lúc nào cũng bóng loáng, thơm nức mùi nước hoa, khác hẳn cái mùi ẩm mốc tôi vẫn quen từ bé. Vợ chồng ông Thức có hai đứa con đang học đại học bên Úc, bà vợ lại sống bên đó để chăm con. Cả ngôi nhà chỉ có ông Thức với tôi là hai người thường trực. Tôi thì lau dọn, nấu nướng, pha trà, bưng cơm – y như một cái bóng, chẳng ai để ý.
Thế nhưng rồi một ngày, ông Thức bắt đầu nói chuyện với tôi nhiều hơn. Ông ấy không hề lạnh lùng như vẻ ngoài – mà lại dịu dàng, chu đáo, hay hỏi han. Mỗi lần ông ấy khen tôi nấu ngon, tôi thấy lòng mình ấm lên như cô gái trẻ mới biết yêu. Tôi biết là mình không còn trẻ, cũng chẳng đẹp đẽ gì – nhưng tôi cô đơn, mà ông ấy cũng vậy.
Rồi cái chuyện không ngờ đã đến – ông ấy ngỏ lời muốn tôi ở lại bên ông ấy mãi. Ông bảo, bà vợ giờ gắn bó với con, tình cảm vợ chồng cũng chẳng còn, sống mà như hai người dưng. Tôi sững sờ, tim đập thình thịch, vừa vui vừa sợ. Tôi bảo, “Em còn chồng con dưới quê…” Ông ấy nhìn tôi, im lặng một lúc rồi nói: “Em nghĩ kỹ đi, em sống thế này cả đời được không?”
Tôi mất ngủ mấy đêm liền. Nghĩ về chồng tôi – người đàn ông nằm liệt, chỉ biết rên mỗi khi đau, ánh mắt mệt mỏi. Tôi nghĩ đến hai đứa con, rồi nghĩ đến cái nhà tồi tàn và những ngày mưa dột, ngày nắng thì nóng như thiêu. Và tôi nghĩ đến mình – một người đàn bà 38 tuổi, già hơn tuổi thật, cằn cỗi như cây chuối bị chặt gốc.
Tôi đã chọn. Tôi viết lá đơn ly hôn để lại cho anh Định, nhờ em chồng ký hộ vì anh không còn ký được nữa. Tôi biết mình độc ác, nhưng tôi không muốn chết già trong bùn lầy. Tôi muốn được sống trong ngôi nhà đó, làm “vợ hai” cũng được, miễn là có một cuộc đời tử tế.
Ông Thức làm lễ cưới nhỏ trong biệt thự, không đăng ký kết hôn, chỉ gọi là “bạn đời”. Tôi có phòng riêng, được mặc váy, tô son, được đi spa, học lớp nấu ăn cao cấp. Tôi – một người giúp việc – giờ đã là “bà Hằng của ông Thức”. Họ hàng dưới quê thì bán tín bán nghi, có người chửi tôi là “người đàn bà phản bội”, có người bảo tôi “giỏi, biết nhìn xa trông rộng”. Còn tôi thì tự nhủ: “Tôi xứng đáng với điều này, tôi đã khổ đủ rồi.”
Thế nhưng, hạnh phúc của tôi chỉ kéo dài đúng 4 tháng.
Mọi chuyện bắt đầu từ một buổi chiều mùa hè. Tôi đang ngồi trong phòng đọc sách – thứ mà tôi chưa từng dám động vào suốt 30 năm – thì ông Thức đi làm về, vẻ mặt lạnh lùng khác hẳn thường ngày. Ông không hỏi tôi ăn gì, không khen tôi đẹp như mọi hôm. Tôi cảm thấy bất an, nhưng không dám hỏi.
Tối hôm đó, tôi nghe điện thoại ông đổ chuông – là bà vợ bên Úc gọi về. Sau cuộc gọi đó, ông nói với tôi một câu: “Hằng này, chuyện của chúng ta… nên dừng lại.”
Tôi chết sững.
Tôi hỏi lại: “Sao lại dừng? Em đã bỏ cả gia đình để ở đây với anh…”
Ông không trả lời, chỉ quay mặt đi. Mấy ngày sau, tôi biết tin bà vợ và hai con ông sẽ về nước – vì con gái ông bị tai nạn cần điều trị lâu dài ở Việt Nam. Và hơn hết – bà vợ tuyên bố sẽ dọn về sống lại với ông, vì “gia đình là quan trọng nhất”.
Tôi như bị rút cạn sức lực. Từ “vợ hai” bỗng hóa người dưng. Tôi không có giấy tờ gì, không có tên trong hộ khẩu, không có quyền gì trong căn nhà đó. Ông đưa cho tôi một phong bì, bảo là “để em về quê mở tiệm tạp hóa mà sống cho đàng hoàng”. Tôi nhìn tờ tiền, rơi nước mắt: “Chỉ vậy thôi sao?”
Tôi không nói thêm lời nào. Đêm đó, tôi xếp đồ – chẳng phải trong vali mà là bao tải vải – lẳng lặng gọi xe ôm về quê trong đêm. Không ai tiễn, không ai hỏi han.
Về đến đầu làng, tôi thấy người ta đang tụ tập đông trước nhà tôi. Trong đêm, chiếc bạt trắng phủ lên mái ngói mục nát, tiếng khóc ai oán vang lên.
Tôi buông rơi túi đồ.
Chồng tôi… đã mất.
Tôi đứng lặng người ở đầu ngõ. Chiếc bạt trắng nổi bật dưới ánh đèn vàng vọt, phủ kín mái nhà cũ. Tiếng kèn, tiếng khóc, tiếng tụng niệm vang vọng trong đêm. Người trong làng lác đác quay lại nhìn tôi – có người xì xào, có người lắc đầu, có người quay mặt đi.
Tôi không khóc được. Cổ họng nghẹn đắng, đôi chân cứng đơ không bước nổi.
Một người hàng xóm già, bà Dung, tiến lại gần. Bà nhìn tôi, ánh mắt không còn sự thân tình như xưa:
“Về rồi à. Mà muộn quá rồi, Hằng ạ.”
Tôi muốn mở miệng hỏi một câu duy nhất: “Anh ấy… mất từ bao giờ?”
Bà thở dài:
“Ba hôm trước. Lạnh đột ngột, chẳng ai biết. Không ăn uống gì từ ngày mày gửi đơn ly hôn về. Tao còn sang khuyên, bảo ‘Định ơi, rồi vợ mày nó về’, mà nó lắc đầu bảo ‘Nó đi rồi, đi luôn rồi’. Tội lắm.”
Tôi bước vào sân nhà. Mùi nhang, mùi trầm, mùi đất ẩm xộc lên như dội thẳng vào lồng ngực. Cái giường tre cũ nơi anh Định từng nằm giờ được kê làm bàn tang. Di ảnh của anh đặt giữa, gương mặt khắc khổ nhưng hiền lành đến lạ. Tôi nhìn, ngực đau như ai bóp nghẹt. Người đàn ông mà tôi từng coi là chướng ngại của đời mình, giờ lại là cái tên khiến tôi run rẩy đứng không vững.
Hai đứa con tôi – thằng Hải và con Thơm – ngồi bệt dưới chiếu, mắt sưng mọng. Thấy tôi, con Thơm đứng bật dậy, nhưng rồi dừng lại. Nó không chạy đến ôm tôi như trước kia. Nó chỉ nói một câu, khô khốc:
“Mẹ về rồi à. Bố chết rồi đấy.”
Tôi quỳ sụp xuống, bật khóc.
Tiếng khóc của tôi là tiếng của ân hận, của trống rỗng, của một người đàn bà tưởng mình đổi đời nhưng hóa ra đã đánh đổi tất cả để nhận về hai bàn tay trắng.
Từ sau tang lễ, tôi sống lặng lẽ trong căn nhà cũ. Người làng không nói gì trước mặt, nhưng sau lưng thì lời ra tiếng vào không ít. Có người bảo tôi “sướng không biết đường giữ”, có người ác miệng hơn: “Đi làm vợ hai nhà giàu, về thì chồng chết, con lạnh nhạt – đáng đời!”
Tôi biết họ nói đúng. Mà cũng chẳng trách được ai. Tôi đã bỏ chồng khi anh ấy đang bệnh nặng, bỏ hai đứa con để theo đuổi thứ gọi là “cuộc sống mới”. Nhưng cái cuộc sống ấy chỉ là hào quang mượn tạm – như ánh trăng dưới đáy nước. Đẹp đấy, lung linh đấy, nhưng với tay mãi không bao giờ chạm được.
Tôi bán cái vòng cổ vàng giả mà ông Thức đưa trước lúc chia tay, dốc hết số tiền trong phong bì – mở một quán tạp hóa nhỏ bên hông nhà. Không lớn, nhưng đủ để ba mẹ con sống qua ngày.
Con Thơm, dù mới 14 tuổi, đã trở nên lặng lẽ. Nó không còn ríu rít kể chuyện trường lớp. Tôi thấy ánh mắt nó mỗi khi nhìn tôi có gì đó lạnh lạnh – như một vết xước chưa kịp lành.
Một lần, tôi mua cho nó bộ đồng phục mới, đưa tận tay. Nó đón lấy, lí nhí: “Con cảm ơn”. Rồi sau đó, nói nhỏ:
“Lần sau mẹ đừng bỏ đi nữa nhé.”
Tôi lặng người. Câu nói ấy như kim đâm thẳng vào tim. Tôi ôm con, mà nó không ôm lại. Tôi biết, vết nứt trong lòng con chưa thể hàn ngay được. Nhưng tôi sẽ đợi. Đợi cho đến khi nó chịu tha thứ.
Còn thằng Hải – con trai lớn của tôi – thì im lặng nhiều hơn. Nó bỏ học giữa chừng, đi phụ hồ cùng người chú. Tôi năn nỉ, van xin nó quay lại trường, nó chỉ cười nhạt:
“Con lớn rồi. Bố không còn, nhà nghèo. Con làm để mẹ khỏi khổ.”
Tôi ôm mặt khóc, mà nó không hề quay lại.
Một ngày nọ, tôi nghe tin ông Thức bị điều tra vì dính tới một vụ đất đai. Biệt thự bị phong tỏa, tài sản bị kê biên. Tôi không thấy hả hê, cũng chẳng thấy thương. Tôi chỉ nghĩ – giá như mình đủ tỉnh táo sớm hơn.
Tôi bắt đầu đi chùa mỗi đầu tháng. Không phải để cầu xin giàu sang, mà để tìm chút bình yên. Tôi xin được dạy nấu ăn cho một lớp nội trợ nhỏ ở xã. Những món tôi học được từ thành phố giờ là kế sinh nhai – cũng là cách để tôi chuộc lại những sai lầm đã qua.
Thỉnh thoảng, tôi nhìn lên bàn thờ, nơi di ảnh anh Định đặt trang trọng. Tôi nói thầm:
“Anh ơi… em sai rồi. Nếu có kiếp sau, đừng để em nợ anh nhiều như thế này nữa.”
Ngày giỗ đầu của anh, cả làng đến đông. Ai cũng ngạc nhiên khi thấy tôi đứng ra lo chu toàn mọi việc – từ mâm cơm đến cây nhang. Có người bắt đầu nhìn tôi khác. Một chị hàng xóm bảo:
“Hằng nó cũng khổ rồi. Nhưng nó biết quay đầu.”
Tôi không mong được tha thứ ngay. Tôi chỉ muốn làm người mẹ tử tế, người đàn bà tử tế – dù muộn.
Một người đàn bà từng đánh đổi tất cả để leo lên, rồi mất tất cả để rơi xuống. Nhưng khi quay đầu, vẫn còn con đường – dù nhỏ, dù gập ghềnh – để làm lại từ đầu.