“Năm đó tôi đạp xe 50 cây số giữa trưa hè đổ lửa, bụng đói, chân rã rời, chỉ mong được vay vài triệu để nhập học. Thế nhưng chú tôi không chỉ từ chối… mà còn cầm gậy đuổi thẳng khỏi cổng. Tôi vừa đi vừa khóc. Năm năm sau, tôi quay lại, đứng trước cánh cổng ngày xưa. Nhưng lần này, tôi không xin gì cả… Tôi đến để cảm ơn chú.”
Tôi sinh ra ở một vùng quê nghèo của tỉnh Nghệ An, trong một ngôi nhà mái ngói đã mục, mỗi khi mưa là dột như sàng. Bố mất năm tôi mới lên mười, sau một trận tai nạn lao động trên công trường thủy điện. Mẹ tôi – một người đàn bà quê với tấm lưng còng, từ đó một mình gồng gánh nuôi hai đứa con ăn học bằng nghề cấy thuê, gặt mướn.
Tôi học khá, không phải vì giỏi giang gì, mà bởi vì tôi chỉ có một con đường duy nhất: học để thoát khỏi cái nghèo. Mỗi điểm 10 là một cơ hội, mỗi lần được khen thưởng là một cái nhìn tự hào từ mẹ – thứ khiến tôi thấy đời mình còn giá trị.
Năm tôi đỗ Đại học Bách Khoa Hà Nội, cả nhà như có tin vui lớn. Mẹ tôi khóc cả đêm vì mừng, còn tôi thì bồn chồn không ngủ được, vì không biết lấy tiền đâu để đi học. Nhà không có tiền, sổ đỏ đã đem cắm từ năm trước để chạy chữa cho em gái bệnh tim.
Người cuối cùng mà mẹ nghĩ đến – và bảo tôi thử đến nhờ – là chú Tư, em ruột của bố. Nhà chú ở huyện bên, có trang trại nuôi lợn, nghe đâu làm ăn khấm khá. Tôi không muốn đi, nhưng mẹ nhìn tôi, mắt đỏ hoe:
“Cứ đến. Biết đâu em nó thương, giúp được ít nào hay ít đó.”
Tôi mượn chiếc xe đạp cũ của ông hàng xóm, đạp từ 4 giờ sáng để kịp đến nhà chú lúc sớm. Trời nắng chang chang, tôi ướt đẫm mồ hôi. Vừa bước tới cổng, tôi đã nghe tiếng chó sủa inh ỏi. Vợ chú ra, nhìn tôi một lượt rồi hỏi trống không:
“Cháu ông Tư hả? Có việc gì?”
Tôi lễ phép chào, nói là muốn gặp chú một lát. Một lúc sau chú ra. Gầy, đậm, tay cầm cái gậy. Tôi lễ phép kể chuyện mình đỗ đại học, xin chú cho vay ít tiền nhập học. Vừa nói, tôi vừa rút tờ giấy báo nhập học đã nhàu nát ra khỏi ba lô.
Chú không đọc, không nói gì. Rồi bất ngờ lớn tiếng:
“Mày tưởng tao rảnh mà nuôi cái thứ không cha như mày à? Tao còn phải lo con tao học đại học nữa! Cút!”
Tôi đứng chết lặng.
Chưa kịp nói thêm lời nào, chú đã vung gậy chỉ thẳng ra cổng:
“Còn đứng đực ra đấy làm gì? Tao mà nổi nóng thì ăn gậy bây giờ!”
Tôi quay đầu đi, nước mắt chảy dài. Tôi không giận. Tôi chỉ đau.
Tối hôm đó, tôi về, quỳ trước mẹ mà nghẹn ngào:
“Không ai giúp mình đâu mẹ ơi.”
Mẹ ôm tôi, lặng lẽ, rồi sáng hôm sau đi làm từ tinh mơ. Hôm ấy bà về, dúi vào tay tôi xấp tiền lẻ, toàn tiền 10, 20, có tờ nhàu nát đến mức phải miết tay mới đọc được số. Bà bảo:
“Mẹ vay của mấy người quen, đủ tiền tàu ra Hà Nội. Còn lại tự con mà cố.”
Tôi đi học với đúng 2 triệu đồng trong túi. Ở Hà Nội, tôi làm thêm mọi việc có thể: phát tờ rơi, bưng bê, chạy bàn, dọn nhà, thậm chí rửa bát thuê. Đêm nào cũng học đến 1-2 giờ sáng. Có lần tôi xỉu trong lớp vì kiệt sức.
Nhưng tôi không bỏ cuộc. Tôi nhớ đến ánh mắt mẹ, đến buổi trưa đứng trước cổng nhà chú. Nỗi tủi hổ hôm đó là động lực để tôi không bao giờ quay đầu lại.
Năm thứ ba đại học, tôi xin được học bổng toàn phần của một tổ chức phi chính phủ, rồi được giới thiệu thực tập tại một công ty công nghệ lớn. Nhờ đó, tôi học được nhiều kỹ năng thực tế và sau khi tốt nghiệp, tôi được giữ lại làm việc chính thức với mức lương khởi điểm cao gấp mười lần bạn bè cùng khóa.
Ba năm sau, tôi trở thành trưởng nhóm dự án tại một công ty khởi nghiệp đang phát triển thần tốc. Cùng vài người bạn, tôi tách ra, mở công ty riêng – chuyên về giải pháp dữ liệu cho ngành nông nghiệp. Dự án của chúng tôi thắng giải quốc gia, được đầu tư, và năm đó – năm tôi tròn 27 tuổi – tôi chính thức là giám đốc điều hành.
Khi về thăm quê sau nhiều năm, tôi lái xe ô tô tự mua về làng. Mẹ giờ đã đỡ vất vả, sống trong căn nhà cấp 4 mới xây. Em gái tôi cũng được tôi lo cho học y dược tại Huế. Hôm đó, tôi bảo mẹ:
“Mai con đi huyện bên một chút.”
Bà ngạc nhiên hỏi:
“Con về nhà chú Tư à?”
Tôi gật. Nhưng không phải để trách, cũng không phải để kể lể.
Chú Tư không nhận ra tôi ngay. Tôi ăn mặc giản dị, bước xuống từ xe với túi quà nhỏ. Chú nhìn tôi một lúc lâu, rồi ngập ngừng gọi:
“Thằng Tân… đó hả?”
Tôi cười, chào chú, và đưa túi quà – chỉ vài hộp thuốc bổ, ít bánh và một phong bì nhỏ. Chú nhìn tôi như nhìn một người xa lạ, không biết nên nói gì. Tôi mở lời:
“Cháu không đến trách chú đâu. Cháu đến cảm ơn.”
Chú giật mình:
“Cảm ơn tao… cái gì?”
Tôi nói, chậm rãi:
“Chính cái gậy hôm đó đã đẩy cháu vào đời. Nhờ chú đuổi cháu đi, cháu mới biết không thể trông mong vào ai. Nhờ chú, cháu biết phải tự đứng dậy bằng đôi chân mình.”
Tôi cúi đầu thật thấp. Rồi đứng dậy, quay đi, để lại chú đứng đó – mắt đỏ hoe.