“Nửa đêm đang ngủ, con trai bỗng gọi mẹ dậy rồi chỉ ra cửa nói bố về. Tôi s::ợ ru::n, vội vàng đi thắp hương cho người chồng đã mất 6 năm, thì ki::nh h::ãi khi thấy…”
Tiếng gió rít qua khe cửa sổ kèm theo tiếng mưa lách tách trên mái tôn khiến đêm trở nên lạnh lẽo lạ thường. Tôi đang chập chờn ngủ thì bị đánh thức bởi tiếng gọi khe khẽ của thằng Bin – đứa con trai 6 tuổi, đứa bé sinh ra đúng ngày chồng tôi mất.
“Mẹ ơi… Mẹ ơi, bố về…”
Tôi mở mắt, mơ hồ nghĩ con nói mớ, nhưng đôi mắt mở trừng trừng của nó khiến tôi lạnh sống lưng. Nó chỉ ra phía cửa, nơi ánh đèn vàng mờ chiếu vào từ bóng đèn hàng xóm, và nói rõ từng chữ: “Bố đứng ngoài kia, mẹ ơi…”
Tôi nín thở.
Cánh cửa gỗ khép hờ, gió luồn vào khiến bức rèm lay động từng hồi. Tôi dợm bước ra, không hiểu vì sao trong lòng lại hoảng loạn. Chồng tôi – Tâm – mất trong một tai nạn giao thông đúng lúc tôi đang chuyển dạ. Kể từ ngày đó, tôi sống cùng mẹ chồng và thằng Bin trong căn nhà nhỏ ở ngoại thành Hà Nội.
Bình thường, tôi hay mơ thấy anh về – anh vẫn mặc áo sơ mi xanh bạc màu, cười hiền và chỉ lặng lẽ nhìn tôi chăm con. Nhưng lần này… là giữa đêm, con tôi lại thấy “bố” ngoài cửa.
Tôi run rẩy, quỳ xuống bàn thờ, tay cắm nén hương rồi bật lửa. Ngọn lửa run run, rồi vụt tắt. Thử ba lần vẫn vậy.
Tôi lắp bắp: “Anh… Anh có về thì báo mộng thôi, đừng dọa mẹ con em…”
Rồi tôi nghe tiếng gõ cửa. Ba tiếng. Mạnh, dứt khoát.
Con tôi hét toáng lên, ôm lấy chân tôi: “Mẹ ơi! Bố gõ cửa!”
Tôi hoảng loạn đến mức bật khóc. Đèn phòng vụt tắt dù tôi không động vào công tắc. Ngoài cửa sổ, một bóng người đứng sừng sững. Không rõ mặt. Không cử động. Tôi như chết lặng.
Tôi vội vã mở điện thoại, gọi mẹ chồng ở phòng bên. Vừa nhấc máy, tôi nghe bà hét lên: “Tâm? Là con Tâm đấy à?!”
Rồi bà ngất lịm.
Khi tôi chạy sang, thấy bà nằm gục bên cửa sổ. Trong tay là tấm ảnh cưới của tôi và chồng – tấm ảnh mà bà luôn để trong tủ, khóa kỹ.
Điều kỳ lạ là… khung ảnh vỡ. Kính nứt làm đôi. Mặt của tôi vẫn nguyên, nhưng phần mặt chồng tôi – bị rách nát như có ai cào xé.
Sáng hôm sau, sau khi bà tỉnh lại, tôi hỏi, thì bà chỉ lắc đầu, nước mắt chảy dài:
“Mẹ thấy nó… nhưng nó không còn là nó nữa…”
Tôi không thể ngủ được sau đêm hôm đó. Hình ảnh bóng người sau rèm cửa, tiếng gõ cửa giữa đêm, khung ảnh vỡ… Tất cả như nhắc nhở rằng có điều gì đó chưa được yên ổn.
Tôi tìm đến sư thầy ở ngôi chùa trên núi gần nhà. Vị sư già nhìn tôi hồi lâu rồi nói chậm rãi:
“Người khuất chưa siêu thoát, là vì còn oan khuất, hoặc vì chấp niệm. Nhưng… cô hãy cẩn trọng. Có thứ không phải người nhà về thăm, mà là thứ mượn hình, mượn vía…”
Lời thầy nói khiến tôi nổi da gà. Nhưng điều đó không ngăn tôi lục lại quá khứ.
Tôi quyết định mở lại điện thoại cũ của chồng – chiếc điện thoại mẹ chồng từng giấu đi và nói tôi đừng động vào. Trong máy chỉ còn lại vài tin nhắn cuối cùng. Một đoạn chat bị xóa vội, nhưng tôi khôi phục được từ email đồng bộ. Tin nhắn cuối cùng chồng tôi gửi cho một số lạ, ghi:
“Em đừng nhắn nữa. Anh đã chọn. Ngày mai anh sẽ nói hết với vợ. Hãy để anh được làm bố, được sống tử tế.”
Tim tôi như bị ai bóp nghẹt.
Tôi tìm đến số đó. Đầu dây bên kia chỉ là những tiếng tút dài. Không liên lạc được.
Nhưng ba ngày sau, có một người đàn bà trung niên tìm đến cổng nhà tôi. Trên tay bà là một phong thư cũ đã ố vàng.
Bà ta nói: “Tôi là người cuối cùng gặp chồng cô, trước khi anh ấy mất. Tôi… là người cũ của anh.”
Tôi chết lặng.
Hóa ra trước khi cưới tôi, anh từng yêu một người – sâu đậm. Nhưng vì gia đình ép cưới, anh chia tay. Người ấy sang nước ngoài, rồi khi về thì biết anh đã có vợ, có con. Họ chỉ tình cờ gặp lại… một lần cuối cùng – đúng ngày anh mất.
Tôi mở thư ra. Là nét chữ quen thuộc của anh:
“Anh xin lỗi. Đáng lẽ anh phải nói với em mọi chuyện từ lâu. Nhưng giờ anh đã hiểu, người anh yêu và muốn sống cả đời chính là em. Anh sẽ làm lại tất cả từ đầu. Hãy tha thứ cho anh…”
Tôi ôm thư khóc ngất.
Mẹ chồng sau đó mới kể: “Hôm ấy, con trai mẹ đi gặp cô ấy, rồi định quay về nói với con. Nhưng… nó không bao giờ quay lại nữa.”
Sau hôm đó, tôi lập một lễ cúng lớn, mời sư thầy về làm lễ giải oan. Trong lúc hành lễ, thầy khấn gọi vong linh anh về. Đèn cầy vụt tắt lần thứ ba thì khói hương cuộn lên như một hình người.
Thằng Bin lúc đó đứng gần tôi, chợt nở nụ cười và thì thầm:
“Bố không khóc nữa đâu mẹ ạ. Bố bảo con chào mẹ lần cuối…”
Tôi bật khóc, ôm con vào lòng. Trong lòng nhẹ đi như một tảng đá được nhấc khỏi tim.
Từ hôm đó, không còn tiếng gõ cửa đêm, không còn bóng người nơi cửa sổ. Ảnh cưới được thay khung, ánh mắt anh trong ảnh không còn buồn nữa.
Sau buổi lễ giải oan, căn nhà trở nên yên bình một cách lạ thường. Không còn những bóng người, những cơn gió lạnh luồn qua cửa giữa đêm. Nhưng trong lòng tôi, lại có một nỗi trống trải không sao lấp đầy.
Tôi bắt đầu có những giấc mơ lặp đi lặp lại: tôi đứng giữa cánh đồng trắng xóa, không thấy trời cũng chẳng thấy đất, chỉ có gió thổi ào ạt. Trong cơn gió đó, tôi nghe tiếng ai đó gọi khẽ: “Hương à… tha thứ cho anh…”
Tôi giật mình tỉnh dậy, tim đập liên hồi. Những giấc mơ ấy khiến tôi không thể dứt bỏ cảm giác có điều gì đó vẫn chưa được giải quyết triệt để.
Một buổi chiều, tôi đưa thằng Bin đi khám tâm lý. Dù đã trở lại bình thường, nhưng tôi vẫn lo cho nó. Bác sĩ Tâm – một chuyên gia tâm lý trẻ – sau vài lần trò chuyện với Bin, ngồi lại với tôi:
“Chị Hương, bé Bin không có dấu hiệu rối loạn. Nhưng cháu có một đặc điểm đặc biệt: cháu nhạy cảm với cảm xúc người khác, đặc biệt là người đã khuất.”
Tôi giật mình: “Ý bác sĩ là…?”
“Có những đứa trẻ được gọi là ‘empathy sensitive’ – nhạy cảm cực độ, thậm chí có khả năng cảm nhận sóng năng lượng từ ký ức của người khác. Không phải tâm linh, nhưng là thứ khoa học chưa giải thích hết. Việc cháu thấy ‘bố’ về có thể là do cháu cảm nhận được khối cảm xúc mạnh mẽ đang tồn tại trong nhà chị.”
Tôi thẫn thờ. Phải chăng… là do tôi? Là vì tôi không tha thứ cho anh, vì những cảm xúc kìm nén suốt 6 năm chưa từng được nói ra?
Tối hôm ấy, khi Bin đã ngủ, tôi lặng lẽ mở tủ, lấy ra cuốn nhật ký cũ. Trong đó là những dòng tôi từng viết sau ngày anh mất – giận dữ, hoang mang, nghi hoặc, đau đớn.
“Anh có thật lòng với em không?”
“Tại sao lại đi gặp cô ta trong lúc em sinh con?”
“Nếu không có tai nạn đó… liệu anh có trở về không?”
Tôi chưa từng đối diện với những câu hỏi ấy một cách trọn vẹn. Tôi chỉ sống tiếp vì con, vì mẹ, nhưng trong lòng chưa từng thực sự tha thứ. Tôi gập cuốn nhật ký lại, đặt lên bàn thờ chồng.
Tôi thắp một nén hương, quỳ xuống, nói khẽ:
“Em xin lỗi. Vì đã không đủ dũng cảm để tin vào tình yêu anh. Em cũng tha lỗi cho anh… Vì anh đã chọn quay về. Nhưng không kịp.”
Gió lại thổi qua rèm cửa sổ. Nhẹ, như bàn tay ai đó vuốt tóc tôi.
Sáng hôm sau, tôi thức dậy thấy bức thư hôm trước đặt trên bàn đã bị ai đó lật trang cuối. Một dòng chữ nhỏ, mờ mờ hiện lên – như được viết bằng ánh sáng hắt qua tấm kính cửa:
“Cảm ơn em, Hương. Anh đi được rồi.”
Tôi run tay. Nhưng cảm giác không còn sợ hãi nữa. Chỉ còn sự bình yên.
Mẹ chồng tôi bảo: “Hôm qua mẹ mơ thấy nó đứng dưới gốc xoài, mặc áo sơ mi cũ, cười bảo ‘Con không lạnh nữa đâu mẹ à.’”
Một tuần sau, tôi quyết định mang Bin về quê nội – nơi chồng tôi sinh ra. Tôi muốn cho con biết cha nó là ai, và khép lại chương cũ một cách trọn vẹn.
Khi đến nơi, Bin bỗng chạy về phía bụi tre sau nhà, nơi từng có ao sen. Nó dừng lại, chỉ tay xuống đất:
“Bố chôn cái gì dưới này nè mẹ.”
Tôi sững người. Đào lên, tôi và người chú ruột phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ, bên trong là những bức thư tình anh viết cho tôi, chưa từng gửi. Có bức anh viết từ lúc mới yêu, có bức là lúc tôi mang thai, và có bức ghi: “Nếu có chuyện gì xảy ra, mong em tha thứ cho anh. Em và con là ánh sáng cuối cùng của đời anh.”
Tôi bật khóc.
Có lẽ, linh hồn anh chưa bao giờ rời xa. Chỉ là tôi không đủ tĩnh lặng để lắng nghe.
Mùa thu năm ấy, căn nhà nhỏ của tôi không còn lạnh lẽo như trước. Tôi vẫn thắp hương mỗi ngày, nhưng không còn nặng nề. Bin lớn lên khỏe mạnh, ngoan ngoãn, và đặc biệt – nó luôn cảm nhận được cảm xúc của người khác. Nó bảo, mỗi khi tôi buồn, có người sẽ đến trong mơ, vuốt tóc nó và bảo: “Trông mẹ giúp bố nhé con trai.”
Tôi hỏi nó: “Con còn thấy bố không?”
Nó cười:
“Không thấy nữa mẹ ạ. Bố bảo đi xa lắm rồi. Nhưng bố nói… lúc mẹ hạnh phúc, bố sẽ luôn ở gần nhất.”
Tôi ngẩng lên, nhìn tấm ảnh cưới đã đổi khung. Lần đầu tiên sau 6 năm, tôi thấy anh cười thật sự – nụ cười không còn mang nỗi buồn của dở dang, không còn là tiếc nuối, mà là an yên.