Là gái Miền Tây nên khi cả họ biết tôi chuẩn bị lấy chồng ngoài Bắc thì phản đối k-ịch liệ;/t vì gia trưởng lại còn tiết kiệm, tôi luôn để ngoài tai cho đến ngày về nhà anh ở Thái Bình, cả nhà gái c;h-ết lặng trước sân khi nhìn thấy 10 mâm cơm đãi khách chỉ toàn là…

Là gái Miền Tây nên khi cả họ biết tôi chuẩn bị lấy chồng ngoài Bắc thì phản đối kịch liệt: “Con gái như mày mà về đó là khổ cả đời!”, “Gia trưởng lắm!”, “Lạnh lùng, khô khan, tiết kiệm, sống không tình cảm như người miền mình đâu!”… Tôi cười xòa, bỏ ngoài tai mọi lời can ngăn. Nhưng đến ngày về Thái Bình, cả nhà gái đứng chết lặng trước sân khi nhìn thấy 10 mâm cơm đãi khách chỉ toàn là…

Tôi tên là Diễm, 26 tuổi, sinh ra và lớn lên ở Cần Thơ – con gái Miền Tây chính hiệu, miệng nói tay làm, tính tình xuề xòa, vui vẻ, ưa nồng hậu. Học Đại học Sài Gòn, rồi làm kế toán tại một công ty xây dựng, tôi tình cờ quen anh – Hưng, kỹ sư cầu đường người Thái Bình – trong một dự án ở Long An.

Tôi mê anh từ nụ cười mộc mạc, cái giọng Bắc trầm ấm mà nhiều người bảo là “lạnh tanh”. Nhưng không, Hưng với tôi là một chàng trai tử tế, kiệm lời nhưng hành động luôn chu đáo. Khi quen nhau, anh nhường tôi từng phần ăn, che ô giữa trời mưa, dắt tôi về quê chơi vào dịp Tết năm trước, tôi thấy thương người đàn ông xa quê, lam lũ, giỏi chịu đựng.

Tôi kể với ba má chuyện cưới xin sau gần 2 năm yêu nhau. Cả nhà tôi, từ bà ngoại tới dì Út, đều nhảy dựng:

– “Lấy chồng ngoài đó, mày ăn rau muống luộc cả đời à?”
– “Người ta tiết kiệm cực độ, có cái gì cũng không dám xài!”
– “Người Bắc gia trưởng lắm, về đó làm dâu là khóc mấy mùa trăng.”

Tôi chạnh lòng, nhưng tôi tin vào Hưng. Anh chưa từng quát mắng tôi câu nào, chưa từng so đo từng đồng. Tôi nghĩ người ta kỳ thị vì chưa hiểu nhau.

Cuối cùng, sau nhiều lần tranh cãi, gia đình tôi cũng miễn cưỡng đồng ý với điều kiện: trước đám hỏi, cả nhà tôi – gồm ba má, bà ngoại, hai dì và chị hai – sẽ ra Thái Bình ra mắt. Tôi gật đầu, lòng đầy tin tưởng.

Chuyến xe khách đưa chúng tôi đến nhà anh vào một ngày nắng nhạt. Nhà anh là nhà cấp bốn, khang trang, gọn gàng, có sân vườn rộng. Mẹ anh – người phụ nữ gầy gò nhưng ánh mắt sắc lạnh – đứng đón trước cổng cùng hai bác họ.

Tôi chạy lại lễ phép chào hỏi, lòng rộn ràng. Nhưng sau màn chào hỏi gượng gạo, ánh mắt của mọi người trong nhà anh như lướt qua gia đình tôi với sự soi xét. Tôi nghe một bác thì thầm: “Con gái miền trong, ăn nói nghe ngọt xớt quá.”

Đến trưa, mẹ anh nói:
– “Nhà có chuẩn bị 10 mâm cơm đãi khách cho bên nhà gái.”
Tôi thở phào. “Mẹ chồng tương lai cũng chu đáo chứ!”

Nhưng đến khi những chiếc bàn tròn được dọn ra giữa sân, nắp mâm cơm được mở, cả nhà tôi đứng lặng người. Trên mâm là những món ăn… đơn giản đến nghèo nàn:
– Đĩa đậu phụ luộc chấm mắm.
– Chén cà pháo.
– Mấy lát thịt luộc.
– Canh rau ngót loãng.
– Một đĩa tép rang.

10 mâm – như một. Không món nào hơn món nào. Không một miếng gà, không lát thịt kho, không bánh trái. Mẹ tôi lí nhí hỏi:
– “Dạ… nhà mình có chuẩn bị gì khác không ạ?”

Mẹ anh lạnh lùng:
– “Nhà quê nghèo, có gì ăn nấy. Miền trong quen sung sướng nên khó ăn, thông cảm.”

Tôi cứng họng. Má tôi đỏ mặt. Bà ngoại tôi thở dài, quay mặt sang chỗ khác. Tôi nắm tay mẹ, khẽ xin lỗi.

Tối đó, khi chỉ còn hai đứa, tôi hỏi Hưng:
– “Sao lại đãi như vậy? Em ngại với má quá.”
Anh thở dài:
– “Mẹ anh bảo đó là truyền thống. Ăn đơn sơ cho biết giá trị. Với lại, mẹ nghĩ miền Nam phô trương, muốn dằn mặt một chút.”

Tim tôi như vỡ vụn. Phải chăng những lời của gia đình tôi là đúng? Tôi nhìn Hưng – anh cúi đầu, bất lực. Tôi bắt đầu hoài nghi: Hôn nhân có đủ tình yêu để lấp đầy khoảng cách văn hóa không?

Sau chuyến ra mắt, gia đình tôi nín lặng. Má tôi không còn hỏi han, dì Út thì bóng gió:
– “Chừng nào cưới, nhớ nấu thêm món trong Nam kẻo người ta chê nữa đó con.”

Tôi cười gượng, trong lòng lo lắng. Dù Hưng luôn nói “cưới về rồi, anh sẽ bảo vệ em”, nhưng mối lo vẫn len lỏi: Tôi không sợ nghèo, nhưng sợ sống nơi mà tình cảm cứ như… rau muống luộc.

Đám cưới diễn ra ở Thái Bình trước, sau đó mới vào miền Tây làm lễ báo hỷ. Mẹ anh nói:
– “Người Bắc tổ chức trước mới đúng lề lối.”

Tôi gật đầu, nhịn. Từ khi đặt chân về nhà chồng, tôi cảm thấy mình như người ngoài – luôn phải dè chừng từng cử chỉ.

Trong ngày cưới, mẹ anh không cười. Khi người ta khen tôi xinh, bà chỉ nói:
– “Gái miền trong nói khéo, nhìn vậy thôi.”
Không một câu khen ngợi, không một cái ôm. Lòng tôi đau âm ỉ.

Tối tân hôn, Hưng ôm tôi:
– “Cho anh thời gian. Mẹ anh vậy thôi, chứ bà sống vì con.”

Tôi chỉ gật, nước mắt chảy vào gối.

Miền Bắc có mùa đông – cái rét căm căm mà tôi chưa từng chịu qua. Nhưng lạnh ngoài da không bằng lạnh trong lòng.

Mỗi sáng, tôi dậy từ 5h, nấu cơm, quét sân, rửa chén. Mẹ chồng không la, cũng không khen. Chỉ quan sát.
Có hôm tôi nêm canh theo khẩu vị miền Nam – hơi ngọt. Mẹ anh đẩy chén ra:
– “Nhà này không ăn kiểu đấy. Lần sau cho vừa miệng.”

Tôi đỏ mặt. Nhưng không cãi.

Hưng làm ngoài công trình, tối mới về. Mỗi lần anh về là mẹ anh ngọt ngào hơn, gọi “con trai” ơi, “ăn cơm đi”, “mẹ để phần ngon cho con rồi này”. Còn tôi vẫn là “nó”.

Có đêm, tôi hỏi anh:
– “Nếu em xin ra ở riêng thì sao?”
Hưng thở dài:
– “Anh hiểu, nhưng mẹ chỉ có mình anh. Em cho anh thêm chút thời gian, nhé?”

Tôi im lặng. Hôn nhân, hóa ra không chỉ là hai người.

Tết năm đó, tôi không được về quê. Mẹ chồng bảo:
– “Mới cưới mà đòi về là không phải phép.”

Tôi nén nước mắt. Nhìn bạn bè đăng ảnh quây quần bên má, bên nồi bánh tét, tôi cắn môi chịu đựng.

Đêm giao thừa, mẹ anh đi chùa. Tôi ở nhà, nấu chè, dọn bàn thờ. Một mình. Hưng về trễ vì họp lớp, tôi đốt pháo một mình, chụp ảnh gửi má, gõ vội tin nhắn:
“Má ơi, con ổn. Ở đây lạnh lắm.”

Một lúc sau, má gọi video. Tôi vội tắt.

Tôi sợ má thấy mắt mình đỏ hoe.

Mọi chuyện bắt đầu thay đổi từ một chuyện rất nhỏ: một hôm tôi làm lại món canh chua cá lóc miền Tây, nấu cho chồng ăn.

Mẹ anh bước vào bếp, nhìn rồi nói:
– “Cái món gì chua lè thế?”
Tôi bình tĩnh:
– “Món miền trong. Mẹ thử miếng xem, không ngon thì con rút kinh nghiệm.”

Bà múc một muỗng. Không nói gì. Chỉ gật nhẹ.
Hôm sau, bà bảo tôi:
– “Cho thêm tí thơm, nước ngon hơn đấy.”

Tôi cười. Trong lòng như có nắng.

Từ hôm đó, bà bắt đầu hỏi han:
– “Bên trong ăn sáng sao?”
– “Má cô làm nghề gì?”
– “Cần Thơ có trái cây như ngoài Bắc không?”

Tôi trả lời, thấy bà… đang tập làm quen. Và tôi cũng tập mở lòng.

Tôi nhận ra, mẹ chồng tôi không xấu. Chỉ là bà sống quen khép kín. Người miền Bắc giàu tình cảm – nhưng biểu lộ theo cách khác.

Bà không nói “con ăn cơm chưa”, nhưng sẽ nấu riêng cho tôi nồi canh bầu “theo kiểu miền Nam”.
Bà không khen “con đẹp”, nhưng lặng lẽ để phần giò ngon cho tôi vào mâm.
Bà không gọi tôi là “con dâu ngoan”, nhưng khi tôi về quê thăm má, bà gói bánh chưng theo, nói gọn:
– “Cho má cô ăn thử. Nhà tự gói đấy.”

Tôi rưng rưng. Hóa ra, chỉ cần chậm lại, tôi sẽ thấy thương bà – như cách bà dần thương tôi.

Không ai chuẩn bị đủ hành trang khi bước vào hôn nhân. Nhất là khi khoảng cách không chỉ là cây số – mà còn là văn hóa, lối sống, cách nghĩ.

Tôi – cô gái miền Tây từng mơ lấy chồng Bắc sẽ là một “chuyến phiêu lưu tình yêu” ngọt ngào – đã từng rơi nước mắt, từng hối hận. Nhưng giờ đây, tôi học được một bài học quý giá:

Muốn người ta hiểu mình, trước tiên phải học cách hiểu họ.
Yêu, là chấp nhận cả gốc rễ của người kia – cả những điều khó chịu và chưa kịp thấu.
Và gia đình – không phải thứ sẵn có, mà là thứ mình cùng nhau tạo dựng.

Giờ đây, tôi nấu được cả canh bầu miền Bắc và cá kho tộ miền Nam. Mẹ chồng tôi không còn gọi tôi là “nó”, mà đã chuyển sang gọi tên:
– “Diễm ơi, trưa nay nấu món gì đó con?”

Tôi cười, đáp nhỏ:
– “Dạ, có mắm, nhưng không mặn đâu ạ!”