Con gái lên thành phố làm việc lương tháng 50 triệu bỗng một ngày kêu ch/án muốn về quê chăn trâu. Tôi khuyên con hết lời sao đang làm việc nhẹ lương cao lại muốn về quê lội bùn nhưng nó chỉ lắc đầu không nghe. Hôm con gái ra đồng bón phân, tôi vô tình nhìn thấy tờ kết quả xét nghiệm giấu trong vali khiến chân tay r/ụng r/ời….

Con gái lên thành phố làm việc, lương tháng 50 triệu, ai nghe cũng trầm trồ. Ấy vậy mà một ngày, nó bảo chán, muốn bỏ hết về quê chăn trâu. Tôi khuyên can hết lời, rằng nghề nghiệp ổn định, tương lai sáng lạn, sao lại muốn về quê lội bùn, nắng nôi? Nhưng nó chỉ lắc đầu, ánh mắt buồn thăm thẳm. Tôi cứ nghĩ con đang “thất tình”, hay gặp chuyện áp lực công việc. Mãi đến hôm con gái ra đồng bón phân, tôi vô tình thấy tờ giấy giấu trong vali… đọc xong, chân tay tôi bủn rủn, tim như có ai bóp nghẹt…

Tôi tên Hảo, sống ở một làng nhỏ ven sông thuộc tỉnh Bắc Giang. Cả đời tôi gắn bó với ruộng vườn, với con trâu, cái cày, cứ thế lam lũ nuôi hai đứa con khôn lớn. Đứa con trai lớn đi xuất khẩu lao động bên Nhật, đứa con gái út – tên Linh – học giỏi, đỗ đại học ở Hà Nội, ra trường vào làm ở một công ty nước ngoài.

Ngày con báo tin được nhận việc với mức lương 50 triệu, tôi và ông nhà mừng phát khóc. Đời tôi chưa từng nghĩ con gái mình có thể kiếm từng ấy tiền mỗi tháng. Tôi hay kể với bà con hàng xóm, giọng đầy tự hào. Ai cũng bảo “phúc nhà bác lớn, sau này khỏi lo về già”.

Ba năm đầu, con gửi tiền đều như vắt chanh, còn mua cho tôi cái tivi, cái máy giặt. Mỗi lần về thăm nhà, nó vẫn dịu dàng, vui vẻ, chỉ hơi gầy đi. Tôi nghĩ chắc do làm văn phòng, ít vận động.

Nhưng đến đầu năm nay, mọi thứ thay đổi. Nó nghỉ làm, không báo trước, lẳng lặng xách vali về quê. Tôi hỏi, nó chỉ nói một câu cụt lủn:
— Con chán rồi mẹ ạ. Con muốn về quê, nuôi gà, trồng rau, sống yên bình.

Tôi chết điếng. Bao người trẻ đang đổ xô lên thành phố lập nghiệp, còn nó, đang làm việc nhẹ, lương cao, lại đòi bỏ hết? Tôi cố gắng khuyên:

— Ở quê bùn đất, nắng gió. Con quen sống sạch sẽ, giờ ra đồng biết làm gì? Rồi bạn bè con thì sao? Bằng cấp, công việc bỏ phí à?

Nó chỉ cúi đầu:
— Con mệt rồi mẹ à, mệt thật.

Tôi đành để nó ở lại. Những ngày đầu, con tôi lặng lẽ. Sáng dậy sớm, ra đồng với tôi, làm hết mọi việc. Từ gieo hạt, nhổ cỏ, dọn phân bò, không nề hà gì. Nhưng ánh mắt nó vẫn có điều gì đó xa vắng, như người đang lẩn trốn điều gì. Có hôm tôi thấy nó ra sau vườn ngồi thẫn thờ hàng tiếng, tay nắm chặt chiếc điện thoại đã tắt máy.

Một buổi chiều cuối tháng tư, trời oi ả, con gái bảo ra đồng bón phân giúp tôi. Tôi thì đau lưng, đang định gọi nó vào nghỉ, thì chợt nhớ cần tìm cái khăn mỏng cũ để bọc đám hạt giống. Tôi chạy vào phòng con tìm xem có cái khăn nào không dùng nữa.

Tôi lục trong ngăn tủ, rồi thấy cái vali cũ mà con mang từ Hà Nội về. Nghĩ chắc để đồ không dùng, tôi mở ra xem. Quần áo, vài cuốn sổ, mấy cuốn sách cũ… nhưng có một phong bì trắng nằm lẫn giữa đống giấy tờ.

Tò mò, tôi cầm lên xem – định bụng chỉ nhìn qua. Nhưng vừa đọc dòng đầu tiên trên tờ giấy bên trong, tay tôi run lên bần bật.

“Kết quả xét nghiệm sinh thiết – Bệnh viện K Trung ương.”
“Chẩn đoán: U biểu mô tuyến vú giai đoạn II.”

Cả người tôi như hóa đá.

Tôi phải ngồi xuống mép giường, thở dốc. Mắt tôi mờ đi. Tôi đọc lại lần nữa, rồi lần nữa, vẫn không dám tin. Con tôi – đứa con gái ngoan ngoãn, hiền lành, mạnh mẽ – đang bị… ung thư?

Tôi vò nát tờ giấy trong tay, nước mắt thi nhau chảy ra. Sao nó không nói với tôi? Sao lại giấu? Sao lại chọn về quê – để lặng lẽ một mình chống chọi… như thế này?

Đến tối, tôi giả vờ như không có chuyện gì. Nhưng nhìn thấy con bước vào, tôi không kìm được, òa lên khóc. Nó hoảng hốt:

— Mẹ sao thế? Ai làm gì mẹ?

Tôi kéo con ngồi xuống, rồi đưa tờ giấy. Mặt nó tái đi. Nó im lặng hồi lâu mới nói:

— Con không muốn mẹ lo… Con chỉ định về quê vài tháng thôi, sống bình yên một chút. Con… chưa biết nên chữa trị thế nào…

Tôi ôm chầm lấy con, khóc nức nở. Cảm giác bất lực tràn khắp người. Tôi là mẹ nó, đáng lẽ tôi phải biết, phải thấy điều gì đó chứ!

Tối đó, cả hai mẹ con không ngủ. Tôi gặng hỏi tất cả: bao giờ phát hiện, bác sĩ nói gì, tiên lượng ra sao… Nó trả lời như người đã chuẩn bị sẵn mọi thứ, nhưng đôi mắt vẫn trốn tránh ánh nhìn của tôi.

Cuối cùng, nó nói:

— Con định để dành tiền, tự đi điều trị. Nhưng sau đó… con hoảng. Con sợ phải nằm viện một mình, sợ thuốc, sợ tóc rụng, sợ đau đớn. Nên con… trốn về.

Tôi nắm tay nó, thì thầm:

— Mẹ sẽ đi cùng con. Dù có thế nào, con không được trốn nữa. Mẹ ở đây. Cả đời mẹ sống sót qua mùa đói, qua chiến tranh, giờ mẹ sẽ không để con một mình chiến đấu đâu.

Nó bật khóc.

Tôi ngồi nhìn con ngủ thiếp đi trong lòng. Bên ngoài, tiếng ếch nhái râm ran, hương lúa non tràn vào căn phòng nhỏ. Nhưng trong lòng tôi là cơn bão lớn chưa từng có. Mai, tôi sẽ đưa nó trở lại Hà Nội. Cuộc chiến thật sự mới bắt đầu…

Sáng hôm sau, tôi dậy từ tinh mơ. Cơm nước chưa nấu, áo quần chưa gấp, mà đầu óc tôi đã quay cuồng với hàng trăm câu hỏi: Đi viện nào? Có người quen nào ở Hà Nội không? Bảo hiểm ra sao? Tiền bạc thì chắc chắn thiếu… Nhưng tôi không để con gái biết. Tôi không muốn nó thấy mẹ mình cũng hoảng sợ.

Sau bữa sáng, tôi kéo tay con, giọng dứt khoát:
— Mai mẹ con mình lên Hà Nội. Còn sống là còn hi vọng. Mẹ không để con trốn nữa.

Nó nhìn tôi, đôi mắt đỏ hoe nhưng gật đầu.
— Dạ.

Một tuần sau, chúng tôi có mặt tại Bệnh viện K. Lần đầu tôi bước vào một nơi như thế, đông đúc, ngột ngạt và đầy âm thanh mệt mỏi. Người nào cũng có ánh mắt như đang cố nắm lấy một sợi dây mong manh. Con gái tôi – Linh – đi sát bên, khẩu trang che kín mặt, tay siết chặt hồ sơ.

Sau vài buổi khám lại, bác sĩ kết luận đúng như trong giấy xét nghiệm cũ: Linh bị ung thư vú giai đoạn II – vẫn còn khả năng điều trị hiệu quả nếu kiên trì theo đúng phác đồ. Nghe mà lòng tôi vừa nhẹ đi chút, vừa run rẩy. Vì phía trước là cả chặng đường dài của thuốc, truyền hóa chất, xạ trị… Và là chuỗi ngày Linh phải đối mặt với sự thay đổi của chính cơ thể mình.

Hôm hóa trị lần đầu, con tôi nôn thốc tháo. Tôi ngồi bên, lau từng giọt mồ hôi cho nó mà lòng như dao cứa. Mấy hôm sau tóc nó bắt đầu rụng. Từng sợi, từng nhúm… dính vào gối, rơi xuống sàn nhà tắm. Một buổi sáng, tôi thấy nó tự đứng trước gương, cầm kéo cắt sạch tóc mình. Không khóc, nhưng ánh mắt đó… như vỡ vụn.

Tôi đi chợ, mua cho nó cái khăn quấn đầu. Tôi bảo:

— Tóc rồi sẽ mọc lại. Mẹ thương con, không phải vì cái đầu con đẹp hay không. Mẹ thương con vì con dám đối diện.

Nó ôm tôi, lần đầu tiên sau nhiều tuần, bật khóc thành tiếng.

Những ngày nằm viện là những ngày con người ta học lại cách sống. Tôi – người đàn bà nhà quê chưa từng rời quê quá ba ngày – bây giờ ngủ dưới gầm giường bệnh viện, giặt từng chiếc áo, từng đôi tất của con, nấu cháo, bón thuốc, ghi lịch truyền, nhớ từng chỉ số xét nghiệm. Tôi nghe người ta nói về mạch máu, tế bào, chỉ số bạch cầu như thuộc lòng. Có lúc tôi nghĩ, nếu tôi mà đi học bác sĩ từ nhỏ, chắc tôi đã giỏi lắm rồi.

Linh dần quen với nhịp sống trong bệnh viện. Nó bắt đầu viết lại những dòng nhật ký, ban đầu chỉ vài chữ, sau thì nhiều hơn. Mỗi tối, tôi đều thấy nó cặm cụi viết. Có hôm tôi hỏi:

— Con viết gì thế?

Nó trả lời khẽ:

— Con viết cho những người từng giống con. Sợ hãi. Trốn chạy. Con nghĩ, nếu con sống sót, con sẽ giúp ai đó bước qua như mẹ đã kéo con bước qua.

Tôi thấy lòng mình mềm đi. Con bé của tôi, dù đau, vẫn nghĩ đến người khác. Đó là lúc tôi biết, nó sẽ không gục ngã.

Thời gian trôi qua, sáu tháng sau ngày nhập viện, con gái tôi được bác sĩ thông báo khối u đã thu nhỏ đáng kể, có thể phẫu thuật. Đó là ngày tôi khóc giữa bệnh viện như đứa trẻ. Không phải vì tôi chắc chắn con sẽ khỏi – nhưng vì tôi biết, con đã đi qua đoạn đường đen tối nhất của cuộc đời mình.

Ca phẫu thuật diễn ra thành công. Linh vẫn cần theo dõi định kỳ, vẫn còn liệu trình kéo dài hàng năm. Nhưng ánh mắt nó đã khác. Nó hay cười hơn. Cái cười không gượng ép như khi mới về quê, mà là nụ cười thật sự – nhẹ nhõm, thanh thản.

Cuối năm, hai mẹ con tôi trở lại quê. Con gái tôi không còn mái tóc dài, mà chỉ là một cái đầu lơ thơ tóc con trai. Nhưng nó vẫn đội cái nón lá, mặc áo bà ba, đi dạo khắp đồng làng. Mọi người nhìn thấy, có người khen:
— Linh nay nhìn mạnh mẽ quá.
— Ừ, nó sống rồi, như cây khô hồi sinh ấy.

Linh không lên thành phố ngay. Nó ở lại quê một thời gian, mở một nhóm viết chia sẻ kinh nghiệm điều trị ung thư, đặt tên là “Mùa Hoa Nở Muộn”. Mỗi ngày, nó trả lời thư bạn đọc, viết những bài nhỏ, kể chuyện thật. Trang của nó dần có hàng nghìn người theo dõi – nhiều người bệnh, nhiều người vừa phát hiện giống nó hồi đó.

Có hôm nó quay sang tôi:

— Mẹ ơi, con nghĩ con không bị bệnh đâu. Con được dạy cách sống thêm lần nữa.

Tôi nắm tay nó, mắt rưng rưng:

— Và con dạy mẹ thêm cách thương người.

Bây giờ, tôi không còn khoe với xóm làng rằng con tôi lương 50 triệu, làm công ty nước ngoài. Tôi chỉ hay bảo:

— Con bé ấy nó từng bệnh nặng lắm. Nhưng nó sống, sống thật tử tế. Và tôi nghĩ… đó mới là điều đáng tự hào nhất.