Gia đình em chê tôi nhà ngh;èo, lại còn là trai dân tộc thiểu số, ngày cưới tôi lái Porsche đến trong sự ng;ỡ ng;àng của toàn thể quan khách..

Ngày cưới, tôi mặc áo vest đen, cài hoa trắng trên ngực trái, tay cầm chìa khóa Porsche bước xuống xe trong ánh nhìn sửng sốt của cả làng. Gia đình em – những người từng chê tôi nghèo, từng cấm em yêu trai dân tộc thiểu số – giờ đây chỉ còn biết câm lặng. Nhưng họ đâu biết, đằng sau ánh hào quang hôm nay là một hành trình đầy nước mắt, máu và cả những đêm tôi muốn từ bỏ tất cả…

Tôi là Khánh, sinh ra ở một bản nhỏ heo hút gần biên giới Việt – Trung, thuộc huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng. Cái nơi mà nếu bạn không có xe máy, thì đi bộ ra đến chợ huyện mất gần nửa ngày trời. Nhà tôi có 5 người: bố mẹ, tôi, và hai em gái. Cả nhà sống bằng nương rẫy, quanh năm chỉ biết đến ngô, sắn, rau rừng và những đồng tiền ít ỏi từ việc mẹ tôi gùi hàng thuê ra chợ.

Tôi học giỏi từ bé, được mệnh danh là “cậu bé vàng của bản”. Bằng sự nỗ lực và một suất học bổng toàn phần, tôi xuống Hà Nội học đại học ngành công nghệ sinh học. Đó là lần đầu tôi rời bản, xuống thành phố lớn. Ngỡ ngàng, sợ hãi, và không giấu được mặc cảm. Tôi luôn cố gắng ăn mặc gọn gàng, không để lộ giọng nói vùng cao, và đi làm thêm hằng tối để đỡ tiền ăn.

Tôi gặp Lan trong một lớp học kỹ năng mềm do trường tổ chức. Cô ấy trắng, xinh, ăn nói có duyên, và đặc biệt thích làm từ thiện. Lúc đầu tôi nghĩ Lan chắc chỉ xem tôi như một người bạn… nhưng rồi cô ấy là người chủ động mời tôi đi xem phim, đi cà phê, đi làm tình nguyện cùng. Tình cảm đến rất nhẹ nhàng. Tôi chưa từng dám mơ sẽ yêu một người như Lan – con gái của một gia đình có cửa hàng vàng bạc ở phố Huế, bố mẹ đều làm kinh doanh, có ô tô riêng, nhà 5 tầng.

Yêu nhau được gần một năm thì tôi gặp gia đình cô ấy. Đó là lần đầu tôi cảm nhận rõ rệt nhất thứ gọi là tầng lớp.

“Thằng bé người dân tộc hả? Ở đâu cơ? Cao Bằng à? Chỗ đấy làm gì có tương lai mà yêu đương…”

Mẹ Lan nói ngay sau khi tôi chào hỏi và cúi đầu lễ phép. Còn bố Lan thì lạnh lùng hơn: “Con bé nhà tôi không thể lấy một người không có tương lai, không có gia thế. Con nên thực tế một chút. Đừng làm khổ con bé.”

Tôi không nói được lời nào. Lan nắm tay tôi lúc ra về, cố gượng cười, nhưng tôi biết ánh mắt cô ấy đã khác. Dù sau đó Lan vẫn gặp tôi, vẫn nói yêu tôi… nhưng không còn rạng rỡ như trước. Mỗi lần điện thoại đến nhà, cô ấy hay vội vàng tắt máy. Mỗi lần tôi định về quê với cô, cô tìm lý do để tránh.

Rồi một chiều Hà Nội mưa, cô khóc. Khóc nhiều lắm. Tôi hỏi: “Có phải gia đình em bắt em chia tay anh không?”

Lan im lặng. Tôi hiểu.

Sau hôm đó, cô biến mất khỏi cuộc sống tôi như chưa từng tồn tại. Số điện thoại không gọi được. Messenger không trả lời. Tôi nhắn tin: “Anh sẽ cố gắng để xứng đáng với em, chờ anh thêm vài năm thôi”, nhưng không bao giờ có hồi đáp.

Tôi rơi xuống đáy. Bỏ học một kỳ. Quay về Cao Bằng, không còn thiết tha gì nữa. Nhưng rồi một buổi sáng, tôi thấy mẹ tôi – người phụ nữ gùi từng bó măng rừng ra chợ – đang lom khom đếm từng đồng bạc lẻ để gửi tôi trở lại Hà Nội học tiếp. Mắt mẹ mờ, lưng mẹ còng, nhưng vẫn cười bảo:

“Người ta chê mình nghèo, thì mình phải học để thoát nghèo. Con đừng vì ai mà bỏ mình đi giữa chừng.”

Lúc đó, tôi chỉ biết gục đầu khóc.

Tôi quyết định quay lại. Không phải để chứng minh cho Lan hay gia đình cô ấy thấy, mà để không phản bội lại niềm tin của mẹ.

Tôi không chọn con đường dễ. Tôi chọn cách khởi nghiệp bằng chính lợi thế của quê hương – thảo dược và dược liệu quý của vùng cao. Tôi học thêm, làm thêm, thử nghiệm công nghệ lên cây tam thất, hà thủ ô, sâm ngọc linh… và bắt đầu hành trình gian khổ nhất đời mình.

Tôi bắt đầu từ con số 0 – đúng nghĩa. Không vốn, không quan hệ, không ai tin tưởng. Chỉ có một thứ duy nhất: kiến thức tôi học được và niềm tin mù quáng rằng người dân tộc thiểu số hoàn toàn có thể làm giàu từ chính mảnh đất của mình.

Tôi trở lại bản. Vay mượn bạn bè, mấy triệu lẻ từ thầy cô đại học cũ. Mua vài máy ươm giống nhỏ, dựng lán tạm. Tôi lặn lội đến từng nhà vận động bà con bỏ trồng ngô, trồng sắn chuyển sang cây dược liệu như đương quy, tam thất bắc, hà thủ ô – những loài thảo dược mà tôi biết chắc thị trường Nhật và Hàn đang khát.

Bà con ban đầu không tin. Họ bảo:

“Thằng Khánh này rồ rồi. Trồng cái cây bé xíu, biết bao giờ mới ăn được.”

Nhưng tôi lì. Tôi sẵn sàng bỏ tiền túi ra mua giống, thuê người làm thử nghiệm trên đất của nhà tôi trước. Mất gần 2 năm, vụ mùa đầu tiên ra hoa, kết trái. Đơn hàng nhỏ từ một công ty ở Hà Nội đến, rồi tiếp theo là Hàn Quốc. Lúc đó, tôi vẫn chưa dám tin.

Ba năm sau, HTX Dược Liệu Cao Bằng ra đời, do chính tôi sáng lập. Tôi nhận được một khoản vốn đầu tư mạo hiểm từ một quỹ của Nhật, nhờ khả năng dùng công nghệ để kiểm soát chất lượng trồng trọt và truy xuất nguồn gốc. Doanh nghiệp tôi trở thành đối tác chiến lược với chuỗi siêu thị lớn trong và ngoài nước.

Năm thứ tư, tôi xuất khẩu lô hàng tam thất đầu tiên sang Nhật. Lần đầu tiên tôi ngồi máy bay sang Tokyo, mặc vest, thuyết trình bằng tiếng Anh với đại diện tập đoàn dược phẩm Takashima. Người phiên dịch nhìn tôi tròn mắt khi biết tôi là CEO và cũng là kỹ sư nông nghiệp chính.

Năm thứ năm, tôi mua xe Porsche. Không phải vì thích hào nhoáng, mà vì tôi muốn tặng lại cho chính mình – đứa từng bị khinh rẻ, từng ăn mì gói cả tháng vì thiếu tiền. Tôi cũng xây lại ngôi nhà sàn của bố mẹ – không quá hiện đại nhưng vững chãi, có điện mặt trời, nước lọc sạch và Internet tốc độ cao. Cả bản đến xem, người già nắm tay tôi mà nói:

“Mày không làm giàu một mình, mà kéo cả bản đi lên, Khánh ạ. Mày làm được cái điều mà không ai dám mơ.”

Một buổi chiều đầu đông năm đó, tôi bất ngờ gặp lại Lan.

Chúng tôi chạm mặt nhau tại một sự kiện hội chợ nông nghiệp ở Hà Nội. Cô đứng trong một gian hàng bán mỹ phẩm nhỏ. Tôi đang được mời làm khách mời chia sẻ kinh nghiệm khởi nghiệp. Ánh mắt cô chao đảo khi tôi bước vào khán phòng trong bộ vest chỉn chu, giọng nói dứt khoát, tự tin và hoàn toàn không còn dấu vết của cậu sinh viên quê mùa năm xưa.

Sau buổi nói chuyện, cô lại gần tôi. Vẫn là Lan của ngày xưa, chỉ khác là ánh mắt giờ đã nhiều hơn sự trầm lắng và e dè. Tôi không trách. Tôi chỉ hỏi: “Em khỏe không?”

Cô kể gia đình vỡ nợ sau đại dịch COVID, cửa hàng vàng bán sạch. Bố mẹ cô giờ sống nhờ tiền lương hưu. Lan thì mở gian hàng online, sống đạm bạc. Cô hỏi tôi: “Anh đã… thành công thật rồi sao?”

Tôi cười:

“Anh chưa nghĩ là mình thành công. Chỉ là, giờ anh không còn sợ ai chê mình nghèo nữa.”

Sau lần gặp lại đó, chúng tôi nói chuyện lại nhiều hơn. Cô vẫn là người dịu dàng, dễ xúc động và yêu cái đẹp như ngày trước. Dù tôi từng rất hận, nhưng lòng tôi chưa từng nguôi yêu cô. Nỗi đau năm ấy hóa ra lại là động lực giúp tôi vượt lên tất cả.

Một đêm Hà Nội mưa, giống hệt đêm chia tay năm nào, tôi đưa cô đi dạo Hồ Gươm. Lần này, tôi nắm tay cô, nói:

“Ngày đó em rời xa anh vì gia đình. Nếu hôm nay anh xin cưới em, em có dám làm trái với họ không?”

Cô khóc, không trả lời. Nhưng vài tuần sau, tôi được cô dẫn về nhà – nơi giờ đã chẳng còn vàng bạc, chẳng còn kiêu hãnh. Bố cô ngồi trầm mặc, không còn lạnh lùng như xưa. Mẹ cô ngại ngùng rót nước, lặng lẽ nói:

“Bác biết ngày xưa bác sai rồi. Nhưng mà… bác cũng chỉ muốn lo cho con bé.”

Tôi không hận. Tôi chưa từng hận. Tôi chỉ thấy buồn vì cái xã hội vẫn còn quá nhiều định kiến với dân tộc thiểu số, quá nhiều người đánh giá con người qua gốc gác và ví tiền.

Ngày cưới tôi chọn tổ chức ở bản – nơi tôi sinh ra. Nhà gái ban đầu ngăn cản, nhưng sau cùng cũng phải theo. Bản tôi bây giờ đã khác. Những dãy nhà sàn mới, những người dân áo đẹp, đường bê tông sạch bóng.

Tôi bước xuống từ chiếc Porsche, mặc vest đen thêu hoa văn Tày truyền thống. Bà con vỗ tay rần rần. Gia đình Lan đứng ngỡ ngàng. Cô dâu rạng ngời trong chiếc váy cưới giản dị, nắm tay tôi thật chặt.

Không phải để chứng minh với ai. Không phải để trả thù. Tôi trở lại vì tôi tin rằng – không có dòng máu nào là thấp hèn, chỉ có suy nghĩ hèn mọn của con người mới là điều đáng khinh.

Tôi là người Tày. Và tôi tự hào về điều đó.