Sáng nào nhà bà Ngân cũng mất một con gà. Ở quê, chuyện này cũng là bình thường mèo, chuột, trộm vặt hay trẻ con phá phách. Nhưng đến ngày thứ mười lăm, bà phát hiện một chiếc vòng cổ cũ kỹ nằm giữa chuồng, dính đầy lông gà và bùn đất.

Sáng nào nhà bà Ngân cũng mất một con gà. Ở quê, chuyện này cũng là bình thường — mèo, chuột, trộm vặt hay trẻ con phá phách. Nhưng đến ngày thứ mười lăm, bà phát hiện một chiếc vòng cổ cũ kỹ nằm giữa chuồng, dính đầy lông gà và bùn đất. Vấn đề là… chiếc vòng ấy bà đã chôn cùng chồng mình cách đây bốn năm.

Bà Ngân năm nay ngoài bảy mươi, sống một mình trong căn nhà ngói cũ ở xóm Trầu Cau, một làng nhỏ ven sông Hậu. Ngày trẻ bà nổi tiếng khéo tay, giỏi bếp núc, nên lũ cháu nội ngoại ai cũng quý. Chồng bà – ông Ba Kính – mất cách đây bốn năm vì ung thư gan, để lại cho bà một mảnh vườn, vài sào ruộng và một chuồng gà sau hè mà ông hay gọi đùa là “kho lúa sống”.

Gà với bà Ngân không chỉ là kế sinh nhai. Chúng là bạn, là tiếng gáy buổi sáng, là niềm vui mỗi chiều đi thả cơm trộn cám, nghe chúng tranh nhau cục cục mà cười cả buổi.

Vậy mà hơn nửa tháng nay, sáng nào dậy bà cũng thấy chuồng thiếu mất một con. Không dấu vết, không xáo trộn. Cánh cửa vẫn đóng, ổ rơm vẫn nguyên, chỉ có vài sợi lông gà vương dưới đất như bằng chứng duy nhất. Đầu tiên là con trống vàng, rồi tới con mái đẻ đều, sau là đám gà con. Đến hôm nay, con gà thứ mười lăm đã biến mất.

Người trong xóm bàn tán đủ kiểu:

– “Chắc trộm quen nhà. Giỏi lắm, không để lại dấu.”
– “Hay là chuột lớn? Có bữa tôi thấy cả con gà bị chuột cắn chết đấy.”
– “Không chừng… là do con Diễm đó mày, con đó hồi trước trộm vịt nhà ông Tư.”

Bà Ngân bán tín bán nghi. Cái bà lo không hẳn là mất gà – bà có lương hưu, vài trăm bạc mỗi tháng, sống cũng đủ. Điều khiến bà ám ảnh là cảm giác bất lực, như thể có ai đó – hay điều gì đó – đang âm thầm lấy đi từng mảnh bình yên của bà mà bà không thể ngăn được.

Chiều hôm đó, bà gọi thằng Nghĩa – cháu nội – về ở vài hôm. Nghĩa học đại học ở Cần Thơ, nghỉ hè tranh thủ về quê. Nó tháo vát, lanh lợi, lại thương bà nội.

– “Nội để con lắp camera coi ai bắt gà,” nó nói, vừa mở balo lôi ra mấy dây cáp và cái điện thoại cũ làm thiết bị ghi hình.

Bà Ngân cười hiền:
– “Máy móc gì cho lắm, ai bắt thì bắt, còn mấy con cũng chẳng tiếc…”

Nhưng tối hôm ấy, bà mất ngủ. Trằn trọc suốt đêm. Đến khoảng hai giờ sáng, có tiếng động nhẹ ngoài vườn. Bà lắng tai. Một thứ âm thanh lạ – như tiếng chân người nhưng chậm, mềm, không dứt khoát.

Bà khẽ kéo cửa sổ nhìn ra. Trăng mờ, cây cối đổ bóng rối rắm. Rồi… bà thấy một bóng người – hoặc cái gì giống người – đứng lom khom trước chuồng gà. Bà không hét, không dám cử động, chỉ biết nhìn chằm chằm trong bóng tối.

Sáng hôm sau, chuồng lại thiếu một con. Nhưng lần này, có thêm thứ gì đó.

Nghĩa gọi bà lại xem:
– “Nội! Coi nè!”

Trên đất là một chiếc vòng cổ bằng đồng cũ kỹ. Mặt vòng có khắc chữ “K” nhòe mờ vì thời gian. Bà Ngân lặng người, tay run run. Chiếc vòng ấy… là của ông Kính. Vật kỷ niệm cưới của hai vợ chồng, được chôn theo ông ngày đưa tang.

Bà Ngân ngồi sụp xuống, đôi mắt đục ngầu bỗng long lanh nước.

– “Sao nó lại ở đây…? Không thể nào…”

Nghĩa đứng ngơ ngác. Nó không hiểu gì cả.

Bà chỉ nói khẽ:
– “Chuyện này không phải trộm… cũng không phải chuột đâu con…”

Ba ngày tiếp theo, bà Ngân không ngủ. Bà bắt đầu ngồi ở hiên nhà mỗi đêm, một ấm trà và cây đèn dầu bên cạnh. Nghĩa lo, nhưng bà gạt đi:

– “Tao quen rồi. Giờ không rõ là ai thì đêm nào cũng lo như kiến bò trong lòng.”

Đêm thứ ba, khoảng 2 giờ sáng, trời trở gió. Bà Ngân thấy bóng dáng ấy lần nữa. Vẫn hình người lom khom, bước chân chậm rãi, lần mò từng bước như một người già.

Bà chậm rãi bước ra khỏi hiên, tay cầm đèn. Ánh sáng vàng rọi lên cái bóng ấy. Đó là một người đàn ông, mặc áo bà ba cũ sờn, tóc bạc, dáng lưng còng quen thuộc đến nhói tim.

– “Ông… Kính…?” – bà thì thào.

Người đàn ông quay lại. Gương mặt nhòe trong ánh sáng, không rõ nét. Nhưng đôi mắt… đôi mắt ấy không thể lẫn đi đâu được. Là ánh nhìn của ông mỗi chiều đi thả gà, mỗi tối uống chén trà, mỗi lần bà đau đầu mà ông lặng lẽ bóp vai.

Rồi ông cất tiếng, nhẹ như gió:

– “Bà còn nhớ lời hứa không… gà năm đó tôi nuôi cho thằng Bảo… để Tết năm nay nó về ăn bữa cuối.”

Rồi ông biến mất, như sương tan giữa ánh trăng.

Bà Ngân quỵ xuống.

Sáng hôm sau, bà gom lại những gì còn lại: 5 con gà. Gửi Nghĩa đem lên thành phố bán giúp. Tiền lời, bà gửi vào tài khoản cho Bảo – đứa cháu trai lớn đã hai năm chưa về, đang điều trị ung thư máu ở viện Chợ Rẫy.

Vài ngày sau, Bảo gọi về. Nó khóc:

– “Nội… con không biết sao… mà viện nói có một ông lão trả tiền đợt hóa trị cho con rồi…”

Từ đó, chuồng gà không mất con nào nữa. Mỗi sáng, bà Ngân vẫn dậy sớm, nấu ấm trà, ngồi trên hiên nhà nhìn ra vườn. Bà không tìm lời giải cho chuyện đã xảy ra. Chỉ biết mỗi khi nghe tiếng gà gáy đầu thôn, bà lại thấy lòng ấm lên, như có ai đó vẫn đang quanh quẩn đâu đây, chăm sóc cho bà – và cho cả những đứa cháu nhỏ – theo một cách dịu dàng mà người sống đôi khi không hiểu nổi.