Có người từng bảo tôi rằng, ở quê sống gần nhau là cái phúc – hàng xóm tối lửa tắt đèn có nhau. Nhưng ít ai nói rằng, chỉ cần một chút bụi xi măng, vài viên gạch lấn sang ranh giới, thì từ cái phúc có thể biến thành mối hận – âm ỉ như đống tro tàn chưa tắt. Tôi không nghĩ cuộc đời mình sẽ có ngày rơi vào cảnh đó, cho đến khi tôi gặp… bọc đen trước cửa nhà.
Tôi tên Minh, 53 tuổi, làm nghề sửa xe máy ngay tại nhà. Từ hồi cha mẹ mất, tôi ở lại căn nhà cấp bốn nằm trong hẻm nhỏ ở quận 12, Sài Gòn. Mảnh đất này vốn được chia đôi cho hai anh em tôi, nhưng vì anh tôi định cư nước ngoài, nên phần nhà bên cạnh được bán lại cho một gia đình trẻ – vợ chồng anh Hoàng và chị Lệ.
Anh Hoàng ngoài 40, làm thầu xây dựng, nói năng nhỏ nhẹ nhưng ánh mắt lúc nào cũng sáng rực, như thể lúc nào cũng đang tính toán điều gì trong đầu. Những năm đầu, vợ chồng anh sống hòa nhã, sáng sớm còn mang bánh mì sang cho tôi, gọi là “cho vui cửa vui nhà”. Tôi chẳng mấy thân, nhưng cũng chẳng có điều tiếng gì. Ở sát vách, biết điều là sống.
Chuyện bắt đầu từ đầu năm nay, khi anh Hoàng quyết định xây lại nhà. Nhà cũ cấp bốn, giờ anh đập hết, xây lên ba tầng, lắp cửa kính to bằng cả mảng tường. Tôi cũng mừng thầm cho họ, ai cũng muốn ở nhà khang trang cả. Nhưng từ ngày thợ đến thi công, mọi thứ không còn yên ả.
Sân nhà tôi bị biến thành bãi tập kết vật liệu. Cát, đá, xi măng nằm tràn lan, nhiều hôm tôi phải dắt xe qua đống đổ nát mới ra được khỏi hẻm. Tôi nghĩ bụng: “Thôi, người ta xây nhà, vài tháng là xong. Láng giềng, có gì đâu mà chấp.”
Thế rồi, nhà họ xong thật – nhanh đến bất ngờ. Sáng hôm đó tôi thấy vài người đang quét dọn, xịt nước rửa sân nhà anh Hoàng. Tôi ngồi uống trà trong sân, chờ đợi. Không phải chờ gì nhiều, chỉ mong họ nhớ tới cái sân nhà tôi – nơi từng là bãi chiến trường suốt ba tháng trời. Nhưng không, họ dọn sạch nhà họ, rồi lặng lẽ đóng cổng.
Tôi đứng đó, nhìn mảng sân loang lổ xi măng và bụi bẩn như một thằng ngốc. Thằng Vinh – thợ sửa khóa hay ghé quán tôi, thấy vậy lắc đầu nói nhỏ:
– Ổng xây xong là xong luôn đó chú Minh. Người ta cần gì, chứ tình nghĩa gì đâu!
Tôi không nói gì. Có lẽ mình sai, vì đã hy vọng.
Nhưng giọt nước tràn ly là một tuần sau.
Sáng hôm ấy, tôi thấy thợ thầy lại đến. Họ dựng cổng mới cho nhà Hoàng, nhưng không phải ngay trên phần đất cũ – mà lấn ra đường đi chung một đoạn chừng hơn 40 phân. Đường hẻm vốn chỉ vừa hai xe máy tránh nhau, nay càng chật hẹp. Mỗi lần xe tải chở đồ vào, phải nhích từng chút một. Tôi bực quá, sang góp ý.
– Anh Hoàng, cổng anh lấn ra đường chung rồi. Anh xây vậy sao xe vào được?
Hoàng nhìn tôi, cười khẩy:
– Đường này đâu ai đứng tên. Tôi đo kỹ rồi, không có lấn. Với lại nhà ai nấy lo, anh cứ giữ phần anh sạch sẽ là được.
Câu trả lời đó như một cái tát.
Chiều hôm ấy, tôi làm điều không ai ngờ. Tôi gọi một đội thợ tới, đập bỏ toàn bộ tường và cổng trước nhà mình, xây lùi vào 50 phân. Người ta xì xào bàn tán:
– Chú Minh hâm rồi! Người ta lấn, chú lại nhường?
– Mở rộng đường chung mà thiệt cho mình, ai đời vậy?
Tôi mặc kệ. Tôi chỉ nghĩ đơn giản: có người lấn, thì mình lùi. Không vì họ, mà vì đường, vì sau này xe cứu thương, xe rác, xe cứu hỏa còn vào được. Có thể tôi hâm thật – nhưng tôi thấy yên lòng.
Ba ngày sau, tôi đang ngồi lau ốc vít thì nghe tiếng gõ cửa. Mở ra, là anh Hoàng – tay xách một bọc đen.
Ánh mắt anh ta khác lạ – không còn khinh khỉnh, không còn lạnh lùng. Mà là… run rẩy?
– Tôi… tôi xin lỗi. Cái này… tôi gửi anh.
Tôi nhìn xuống: bọc đen là một túi nylon, bên trong có cái gì đó nặng và gọn. Tôi chưa kịp hỏi gì thì anh đã quay bước, không nói thêm lời nào.
Tôi cầm túi, mở ra… và lặng người.
Tôi lặng người khi mở bọc đen ra. Bên trong là một cái hộp gỗ nhỏ, được quấn khăn vải kỹ càng. Tôi khẽ mở nắp – bên trong là một cái hũ sành có nắp đậy kín. Là tro cốt.
Trong khoảnh khắc đó, tôi không còn nghe tiếng xe máy ngoài hẻm, không còn mùi khói dầu từ tiệm sửa xe – chỉ là một khoảng lặng mênh mông đang đè lên ngực.
Tôi vội chạy sang nhà Hoàng. Cánh cổng sắt mới xây đã đóng lại, nhưng không khóa. Tôi đẩy cửa bước vào, gọi lớn:
– Anh Hoàng! Cái này là sao? Tro ai đây?
Anh Hoàng đang ngồi bên bộ bàn đá, mắt nhìn xuống sân, không ngẩng lên. Mãi đến khi tôi bước đến gần, anh mới thở dài, giọng khản đặc:
– Là của ba tôi… Tôi chưa kịp đưa ông về quê an táng. Ông mất đột ngột mấy tháng trước, khi tôi đang thi công căn nhà này.
Tôi sững lại. Tôi chưa từng nghe Hoàng nhắc đến cha anh ta – thậm chí, chưa từng thấy ai già đến thăm nhà anh. Tôi ngồi xuống, chờ anh nói tiếp.
– Tôi giấu mọi người, cả vợ tôi cũng không biết. Ông bị ung thư gan, phát hiện thì đã giai đoạn cuối. Khi ông mất, tôi định đưa tro về quê – nhưng đúng lúc phải chốt thầu công trình, vợ lại mới bầu đứa thứ hai… Tôi đành để tạm trong nhà. Tôi đặt ông ở một góc bàn thờ, đợi nhà mới xây xong sẽ đưa về quê nội.
Anh ngưng lại một lúc, rồi nhìn tôi – ánh mắt đầy sự ăn năn:
– Khi xây cổng mới, tôi cố tình lấn ra một chút, cũng là nơi bố tôi từng hay đứng, nhìn ra đường. Tôi nghĩ… coi như cho ông ấy một chỗ gần đường đi, gần người qua lại. Nhưng không ngờ… gây khó cho anh, cho cả xóm. Tôi sai rồi.
Tôi nhìn anh, chẳng biết nói gì. Tức thì cũng tức, nhưng tôi thấy một nỗi gì đó lớn hơn – thương hại, có lẽ vậy. Một người đàn ông, bận lo công trình, con nhỏ, cha mất, gánh quá nhiều, đến mức phải giấu cả nỗi đau trong một hũ tro.
– Còn bọc đen anh mang sang là để làm gì? – Tôi hỏi.
– Tôi nghĩ anh là người duy nhất hiểu được… Tôi muốn gửi bố tôi sang anh một đêm. Để mai tôi chuẩn bị mâm cơm, xin lỗi ông và mọi người. Rồi tôi sẽ đưa ông về quê. Nhà anh sạch, anh rộng lòng, nên tôi mới dám.
Tôi khẽ gật đầu. Tối hôm đó, tôi dọn một góc bàn thờ nhỏ, thắp nhang cho ông cụ không quen biết. Tôi không nghĩ mình đang giúp hàng xóm – tôi chỉ đang làm điều một con người nên làm với một người đã khuất.
Sáng hôm sau, tôi dậy sớm. Trước cửa nhà Hoàng là một chiếc bàn gỗ phủ khăn trắng. Trên bàn có một mâm cơm đầy đủ – thịt luộc, canh bí, cá kho, chén rượu nhỏ, và vài quả chuối tiêu. Hoàng đứng bên cạnh, mặc áo dài màu đen, tay chắp trước ngực. Anh cúi đầu thật thấp, nói khẽ như thì thầm:
– Bố, hôm nay con đưa bố về quê. Cảm ơn bác Minh đã cho bố nghỉ lại. Con sai rồi. Con xin lỗi.
Tôi đứng đó, không nói gì. Mùi nhang trầm lẫn với sương sáng làm không khí dịu lại. Lúc ấy, con đường hẹp lạ kỳ – như rộng thêm ra. Không phải vì gạch cát, mà vì lòng người.
Một tuần sau, cổng nhà Hoàng được đập bỏ. Anh xây lại đúng ranh giới cũ, thậm chí còn chừa thêm vài chục phân để tiện xe cộ ra vào. Mấy bà trong hẻm cứ xì xào:
– Cái chú Hoàng đó đổi tính rồi hả?
– Ừ, nghe đâu nhờ chú Minh mà biết nghĩ lại đó.
Dạo gần đây, tôi và Hoàng lại hay ngồi trà sáng cùng nhau. Không nhiều lời, chỉ là mấy câu xã giao. Nhưng tôi biết, khoảng cách giữa hai căn nhà đã không còn nằm ở hàng rào, mà trong cách cư xử. Và giờ nó đã được xây lại – bằng sự tôn trọng, chứ không phải gạch đá.
Một chiều mưa, Hoàng ghé qua, mang theo hộp bánh pía Sóc Trăng. Anh đặt lên bàn, nói gọn:
– Cái này ở quê tôi gửi lên. Mẹ tôi nhờ biếu anh.
Tôi mở hộp ra – trong là những chiếc bánh thơm mùi sầu riêng, giấy gói còn đọng chút hơi nước vì đường xa. Tôi cười nhẹ:
– Mùi này quen ghê.
Hoàng đáp, ánh mắt bình yên:
– Giống mùi quê nhà, phải không anh?