Hôm đó trời đổ mưa lất phất, từng hạt mưa rơi nhẹ như tiếng nấc nghẹn của người sống tiễn đưa người đã khuất. Cả dòng họ tụ họp về ngôi nhà cũ ở quê – căn nhà ba gian của bà nội tôi – để tiễn đưa bà về nơi an nghỉ cuối cùng. Trong không khí tang tóc, người ta nhắc về bà với đầy yêu thương, tiếc nuối.
Tôi tên là Nam, 26 tuổi, con trai út trong gia đình ba anh em trai. Người anh cả của tôi là anh Dũng, năm nay đã 34 tuổi, một người đàn ông thành đạt, hiền lành, sống rất có trách nhiệm. Vợ anh – chị Hạnh – vốn là giáo viên, luôn nhẹ nhàng, lễ phép, được lòng cả nhà từ ngày bước chân về làm dâu.
Thế nên cái sự “vắng mặt” của chị Hạnh trong đám tang bà nội khiến mọi người xôn xao.
Bà nội mất sau một cơn bạo bệnh kéo dài, dù tuổi đã cao nhưng bà luôn là linh hồn của gia đình. Ai cũng có mặt, từ cô chú trong Nam ngoài Bắc, họ hàng xa gần đều về. Vậy mà chỉ có chị Hạnh là không thấy. Lý do được đưa ra rất gọn gàng: “Bận công tác đột xuất”.
Mẹ tôi nhíu mày, mím môi. Cha tôi thở dài. Mọi người không ai nói gì, nhưng ánh mắt ai cũng ẩn chứa nghi ngờ.
Anh Dũng im lặng suốt buổi lễ tang. Anh không rơi một giọt nước mắt, chỉ đứng đó như tượng đá, mắt nhìn xa xăm, không rõ là vì đau buồn hay điều gì khác. Rồi đến chiều hôm sau, khi khách khứa dần vãn, anh bỗng nói một câu làm cả nhà như đứng hình:
“Con sẽ ly hôn với Hạnh. Ngay sau tang lễ.”
Mẹ tôi choáng váng. “Con nói cái gì vậy Dũng? Giờ là lúc nào mà con nói chuyện đó? Mới hôm qua bà con còn chưa yên lòng…”
Cha tôi thì nặng giọng: “Có chuyện gì mà căng thẳng đến mức này? Không lẽ chỉ vì nó không về đám tang?”
Anh Dũng cúi đầu, đôi mắt đỏ hoe – không phải vì khóc, mà vì kìm nén. Anh chỉ đáp gọn:
“Có những chuyện không thể tiếp tục giả vờ như không biết. Con xin lỗi, nhưng con không thể sống như vậy được nữa.”
Không ai hỏi thêm gì lúc đó. Không khí như đặc quánh lại. Cả nhà lặng đi – từ ngỡ ngàng chuyển sang thấp thỏm.
Một tuần sau, khi mọi việc tang lễ đã xong xuôi, tôi tìm đến nhà anh Dũng. Tôi cần biết chuyện gì đã khiến người anh luôn nhẫn nhịn, thương vợ thương con của tôi lại chọn cách buông tay trong thời điểm nhạy cảm như vậy.
Anh rót cho tôi ly nước lọc, rồi ngồi xuống, đôi mắt thâm quầng vì mất ngủ.
“Em có nhớ hồi Tết vừa rồi, Hạnh về quê ngoại không?” – anh mở lời.
Tôi gật đầu. Khi đó chị Hạnh đưa hai đứa nhỏ về nhà mẹ ở Đà Nẵng gần 10 ngày, bảo là lâu rồi chưa thăm nhà. Anh Dũng cũng không đi cùng vì kẹt việc công ty.
“Lúc đó anh đã nghi rồi. Cô ấy mang theo điện thoại công việc, mà đêm nào cũng tắt máy từ 10 giờ tối. Cảm giác không đúng.”
Anh kể, sau khi chị Hạnh về lại Hà Nội, có một buổi tối anh thấy chị nhắn tin rất khuya, cứ vừa nhắn vừa cười. Khi anh bước vào phòng, chị lập tức tắt màn hình. Chị nói là đang chat với học trò cũ, một nhóm bạn cũ lập nhóm ôn lại kỷ niệm.
Nhưng linh cảm của người chồng không dễ bị dối gạt.
Rồi một ngày, anh tìm thấy một tin nhắn chưa kịp xóa trong máy tính bảng của con. Là tài khoản Zalo của chị – đăng nhập trên máy con để đọc tin lớp học, nhưng quên đăng xuất.
Tin nhắn ấy là đoạn hội thoại với một người đàn ông tên Tuấn. Những lời lẽ không thể nhầm lẫn: “Em nhớ anh nhiều lắm”, “Ước gì anh là người cùng em trong chuyến đi ấy”, và thậm chí là một đoạn ảnh chụp chung trong phòng khách sạn, thân mật.
Tim tôi như thắt lại khi nghe đến đây.
“Anh không muốn làm lớn chuyện. Anh đã âm thầm theo dõi. Đến khi bà mất, anh gọi điện cho Hạnh, bảo: ‘Em phải về, mẹ đang hấp hối, bà không chờ được lâu nữa’. Cô ấy im lặng mấy giây, rồi nói: ‘Không kịp đâu anh, em có lịch giảng ở trung tâm, khó sắp xếp’.”
Anh nhìn tôi, cười buốt lạnh.
“Thật ra hôm đó cô ấy đang ở Đà Lạt. Với hắn ta.”
Tôi thở dốc.
Anh rút trong túi ra một xấp ảnh – là hình ảnh chị Hạnh và người đàn ông kia nắm tay nhau dạo quanh hồ Xuân Hương, ăn tối ở nhà hàng. Có tấm là chị đang cười rạng rỡ – cái nụ cười mà đã lâu rồi tôi không thấy trên gương mặt chị mỗi khi về nhà chồng.
“Anh thuê thám tử. Không phải vì nghi ngờ, mà vì anh cần chắc chắn, để nếu buông, thì không hối tiếc.”
Anh Dũng khẽ lắc đầu:
“Em nghĩ xem, người ta có thể viện lý do bận việc để không về viếng mẹ chồng – người từng nuôi nấng mình như mẹ ruột – thì còn có gì đáng giữ nữa không?”
Tôi lặng người. Không thể nói gì. Trong tôi là cảm xúc lẫn lộn giữa thương anh, giận chị Hạnh, và một nỗi đau âm ỉ khi nghĩ đến hai đứa cháu nhỏ…
Sau khi biết được sự thật từ anh Dũng, tôi không thể nào ngủ được đêm đó. Cảm giác vỡ vụn cứ lởn vởn trong đầu – không chỉ vì cuộc hôn nhân của anh trai đang trên bờ tan vỡ, mà vì tôi không thể tin được rằng chị Hạnh, người phụ nữ mà cả gia đình từng quý mến, lại có thể làm điều như vậy.
Vài ngày sau, anh Dũng gửi đơn ly hôn. Nhưng trái với dự đoán của mọi người, chị Hạnh không hề phản ứng dữ dội, cũng không cầu xin hay giải thích. Chị chỉ gửi một tin nhắn:
“Nếu đó là điều anh lựa chọn, em sẽ ký. Nhưng em xin phép được nói hết vào một lần cuối.”
Cuộc gặp được tổ chức tại một quán cà phê yên tĩnh, chỉ có anh Dũng, tôi, và chị Hạnh.
Chị đến đúng giờ, vẻ ngoài có chút tiều tụy, nhưng ánh mắt không né tránh. Lần đầu tiên tôi thấy chị không trang điểm, tóc búi gọn, chỉ mặc áo sơ mi trắng và quần jeans – giản dị, thành thật.
“Anh có thể nghĩ em phản bội. Nhưng em xin kể lại mọi chuyện – không để bào chữa, mà để anh hiểu: có những điều mà một người vợ không thể nói ra sớm hơn.”
Chị hít một hơi thật sâu.
“Người đàn ông tên Tuấn… là người yêu cũ của em. Tụi em chia tay từ thời đại học, vì hoàn cảnh gia đình anh ấy phải ra nước ngoài đột ngột. Anh ấy đính hôn với người khác sau đó. Em thì cưới anh.”
Anh Dũng giữ im lặng, không gật, không lắc đầu.
Chị tiếp tục:
“Em sống tốt, làm vợ, làm mẹ, chưa từng phản bội. Nhưng năm ngoái, em phát hiện có khối u ở ngực. Bác sĩ nói là lành tính, nhưng vẫn cần theo dõi thường xuyên. Em sợ. Em giấu anh vì không muốn anh lo.”
“Và lúc đó, tình cờ em gặp lại Tuấn. Anh ấy vừa ly dị vợ, đang sống một mình. Bọn em ban đầu chỉ trò chuyện, hỏi thăm, nhưng em thừa nhận… em đã yếu lòng.”
Tôi cảm thấy anh Dũng hơi giật mình, nhưng ánh mắt anh vẫn kiên định.
“Tuấn là người đầu tiên em kể về bệnh của mình. Em không dám nói với anh vì anh đang bận dự án lớn, áp lực tài chính đè nặng. Em sợ làm anh mệt thêm.”
“Những tin nhắn anh thấy, đúng, có tình cảm. Em không phủ nhận. Nhưng giữa em và anh ấy chưa từng đi quá giới hạn thể xác. Em chỉ thấy an toàn khi nói chuyện với người từng hiểu em, lúc mà em yếu đuối nhất.”
Chị dừng lại, lau nhẹ giọt nước mắt.
“Đêm bà mất, em đã định bay về. Nhưng khi đó, em đang nằm viện. Kết quả sinh thiết mới cho thấy em bị ung thư giai đoạn đầu. Em không muốn ai biết. Tuấn là người đưa em đi làm thủ tục nhập viện. Đó là lý do em ở Đà Lạt – không phải du lịch. Là để tránh mặt mọi người, vì em không đủ can đảm nói rằng mình đang hoảng loạn.”
Không gian như đông cứng lại.
“Bức ảnh anh thấy – là hôm em xuất viện. Em đã cố gắng mỉm cười để tin rằng mình còn mạnh mẽ. Nhưng có lẽ em đã sai khi để anh hiểu lầm quá lâu.”
Chị móc từ túi xách ra một tập hồ sơ bệnh án, đặt lên bàn.
“Em không cầu xin anh tha thứ. Nhưng ít nhất, anh xứng đáng được biết hết sự thật. Còn chuyện ly hôn… nếu đó là điều anh vẫn chọn, em tôn trọng.”
Chị đứng lên, cúi đầu, rồi rời đi – không đợi thêm một lời nào từ anh Dũng.
Tôi nhìn anh – anh ngồi im như tượng đá. Đôi mắt đỏ ngầu, bàn tay run run cầm lấy hồ sơ. Anh lật từng trang. Thời gian như đóng băng.
“Hóa ra… anh đã sai về nhiều thứ.” – anh thì thầm.
Tối hôm đó, anh không về nhà. Hôm sau, anh bảo với mẹ: “Con cần thêm thời gian. Ly hôn chưa phải lúc này.”
Một tháng sau, anh cùng chị Hạnh đi khám lại. Khối u đã được can thiệp kịp thời. Không di căn. Cơ hội hồi phục cao.
Mùa đông năm đó, cả gia đình quây quần bên nhau trong căn nhà cũ của bà nội. Anh Dũng nắm tay chị Hạnh rất chặt. Chị cười, nhưng lần này là nụ cười thực sự bình yên.
Tôi chợt nhận ra:
Có những lúc, người ta chọn im lặng không phải vì dối trá.
Mà vì họ sợ rằng, nếu nói ra, người thương sẽ không đủ bình tĩnh để ở lại.
“Cái bóng của sự phản bội không đáng sợ bằng cái bóng của hiểu lầm. Một người có thể bước ra khỏi hôn nhân vì bị phản bội, nhưng cũng có thể đánh mất cả hạnh phúc chỉ vì không cho nhau cơ hội được nói hết.”