Ngày anh Hòa mất trong tai nạn giao thông, cả xóm ai cũng thương, chỉ có một người đứng giữa sân tang mà chẳng rơi nổi một giọt nước mắt: chị Mai, vợ anh. Chị đứng im như tượng, bụng bầu hơn bảy tháng căng tròn dưới tà áo đen. Mẹ chồng ngã quỵ, anh em họ hàng khóc lóc, hàng xóm xì xầm… còn chị thì đứng bất động, đôi mắt trống rỗng đến lạnh người.
Lời đồn bắt đầu từ chính sự im lặng ấy.
“Đàn bà gì mà máu lạnh, chồng chết mà cái mặt tỉnh bơ.”
“Không khóc nổi chắc do có lỗi trong lòng.”
“Bầu bí thế kia, biết có đúng con anh Hòa không…”
Những câu nói ấy cứ thế lan ra, bén rễ trong lòng người ta nhanh hơn cả đám cỏ dại sau vườn nhà chị. Mỗi khi chị đi ngang, cuộc trò chuyện lập tức đổi chủ đề nhưng ánh mắt thì vẫn xoáy vào lưng chị như kim châm.
Ban ngày là vậy, ban đêm người ta lại thấy bóng chị lén lút đi khỏi nhà. Mẹ chồng nghe tiếng cửa mở, khóc tấm tức:
— Giờ còn giấu giếm đi đâu nữa hả con?
Nhưng chị Mai chỉ cúi đầu, không giải thích, không biện minh. Cứ khoảng 10 giờ đêm, chị khoác chiếc áo mỏng, một mình đi dọc con đường từ xóm ra thị trấn, rồi mất hút trong bóng tối. Có người theo dõi rồi về kể: “Tôi thấy nó vào nhà trọ. Không biết gặp ai…”
Càng lúc lời dị nghị càng độc địa. Có kẻ còn buông câu:
— Chồng còn chưa xanh cỏ mà nó đã…
Mẹ chồng đau đớn nhưng không dám hỏi thêm. Cũng không ai biết chị Mai chịu đựng những lời ấy như thế nào. Chị vẫn không khóc, không thanh minh, chỉ lặng lẽ vùi mình vào công việc nhà và chăm sóc bàn thờ chồng từng chút một.
Đến ngày sinh nở gần kề, sự dị nghị lên đến đỉnh điểm. Thậm chí, một nhóm phụ nữ trong xóm hùa nhau đến trước cổng, bóng gió nói rằng nên xét nghiệm ADN sau khi chị sinh.
Ấy vậy mà chị vẫn im lặng. Cái im lặng như nhát dao cứa vào lòng người khác khiến ai cũng tưởng rằng chắc chắn chị giấu một bí mật xấu xa.
Nhưng rồi có một đêm, khi người ta lại thấy chị Mai bước ra khỏi nhà như mọi lần, một người hàng xóm là bà Năm lặng lẽ đi theo. Và những gì bà nhìn thấy đã khiến chính bà – người vẫn nghi ngờ chị nặng nề nhất – chết lặng.
Bắt đầu từ khoảnh khắc ấy, toàn bộ sự thật dần lộ ra… một sự thật khiến cả xóm cúi đầu vì xấu hổ.
Bà Năm theo chị Mai suốt đoạn đường dài. Trời đã khuya, gió lạnh quẩn theo những bước chân nặng nề của người đàn bà sắp sinh. Thay vì rẽ vào khu nhà trọ như lời đồn, chị Mai ngược hướng, đến một khu tập thể cũ kỹ gần bệnh viện huyện. Ở đó, chị dừng lại trước cánh cửa gỗ bạc màu, gõ nhẹ ba tiếng.
Một thanh niên khoảng ngoài hai mươi mở cửa. Anh nhìn thấy chị thì vội đỡ lấy túi đồ, giọng lo lắng:
— Chị lại đi bộ tới đây sao? Đường xa thế này, lỡ té thì sao?
Chị Mai chỉ cười nhạt, đôi mắt mệt mỏi:
— Không sao… Em nó ổn không?
Bà Năm nấp sau bức tường nghe tim mình đập thình thịch. “Em nó”? Ai là “em nó”? Liệu có phải chị đang che giấu một người đàn ông?
Nhưng khi chị bước vào căn phòng, bà Năm sững sờ.
Trên chiếc giường sắt cũ nằm một cậu bé khoảng tám tuổi, gầy đến mức người ta có thể thấy rõ từng đốt xương qua lớp da mỏng. Mặt cậu bé nhợt nhạt, hai ống truyền cắm vào tay. Gương mặt ấy… quen đến lạ.
Bà Năm chợt nhớ: Đấy là con của người hàng xóm đã mất vì ung thư năm ngoái, gia đình quá nghèo, chẳng còn ai nương tựa. Chị Mai đã từng nhắc qua rằng muốn giúp cậu bé, nhưng không ai ngờ chị lại làm đến mức này.
— Thuốc hôm nay thế nào? — Chị hỏi cậu bé bằng giọng dịu dàng mà bấy lâu nay không ai được nghe.
— Đỡ hơn rồi ạ… — Cậu bé yếu ớt đáp.
Chị lấy trong túi ra bao thư mỏng đưa cho cậu thanh niên trông nom.
— Đây là tiền tạm ứng viện phí. Mai chị lại mang thêm.
Cậu thanh niên lắc đầu:
— Chị sắp sinh rồi, đừng cố nữa. Việc này không phải trách nhiệm của chị.
Chị Mai siết tay, ngẩng lên, mắt ánh lên tia kiên quyết:
— Nếu anh Hòa còn sống, anh ấy cũng sẽ làm như vậy. Nó là đứa trẻ mà chồng chị đã cưu mang trước khi mất. Chị không thể bỏ nó.
Lời nói ấy khiến bà Năm choáng váng. Thì ra trước ngày tai nạn, anh Hòa biết tình trạng của cậu bé và âm thầm giúp đỡ, định nhận đỡ đầu nhưng chưa kịp làm thủ tục. Chị Mai biết chuyện và tiếp tục nghĩa cử ấy, nhưng sợ bị hiểu lầm tiền bạc trong nhà thất thoát, sợ mẹ chồng lo lắng, nên chị giấu.
Còn việc chị không khóc trong đám tang… là vì chị đang phải giữ bình tĩnh để không ảnh hưởng đứa con trong bụng. Bác sĩ nói nếu xúc động mạnh, chị có thể sinh non.
Cả xóm bao lâu nay đã dùng định kiến để kết tội một người đang cố gắng gánh cả hai nỗi đau: mất chồng và cố giữ lời hứa thay chồng giúp một đứa trẻ.
Nhưng sự thật chưa dừng lại ở đó. Khi bà Năm quay về định kể cho mọi người, chị Mai bất ngờ ngất xỉu trên đường… và từ đây, bi kịch mới thực sự bắt đầu.
Tiếng người dân hô hoán giữa đêm khuya khiến cả xóm bừng tỉnh. Họ chạy đến thì thấy chị Mai nằm bất động bên vệ đường, hơi thở yếu ớt, tay vẫn ôm chặt chiếc túi đựng hóa đơn viện phí của cậu bé. Mẹ chồng hoảng loạn, còn bà Năm vừa run rẩy vừa bật khóc:
— Tại tôi… tại tôi theo nó…
Chị Mai được đưa đi cấp cứu ngay trong đêm. Bác sĩ kết luận chị bị suy kiệt sức và huyết áp tụt vì đi bộ liên tục nhiều ngày trong thời kỳ cuối thai kỳ. Họ nói may mắn là đứa trẻ vẫn an toàn, nhưng chị cần tuyệt đối nghỉ ngơi.
Tin chị nhập viện lan ra, kéo theo đó là lời thú nhận của bà Năm. Bà kể hết mọi chuyện trước mặt mẹ chồng chị Mai và cả những người từng dị nghị. Không ai nói được lời nào. Người ta lặng lẽ cúi đầu, xấu hổ vì những lời cay nghiệt mình từng thốt ra.
Ngày hôm sau, ban tự quản xóm đến thăm chị Mai trong bệnh viện. Người lớn rụt rè xin lỗi, có người còn mang chút quà để tỏ lòng. Nhưng chị Mai chỉ lắc đầu:
— Mọi người đừng để tâm. Tôi chỉ làm điều chồng tôi muốn làm.
Một ông cụ trong xóm hỏi nhỏ:
— Sao con không nói ra từ đầu để người ta khỏi hiểu lầm?
Chị nhìn xuống bụng mình, giọng trầm lại:
— Vì tôi sợ người ta thương hại thằng bé kia… hoặc nghĩ tôi mang chuyện của nó ra để biện minh. Rồi lỡ chuyện rùm beng, bệnh viện người ta hỏi tới, thằng bé sẽ tủi thân. Với lại… lúc đó tôi chỉ nghĩ làm sao để tròn lời hứa với chồng.
Sau vài ngày, chị Mai sinh một bé gái kháu khỉnh. Ngày mẹ tròn con vuông, ai cũng mừng, chỉ có chị là nhìn ra cửa sổ, mắt đỏ hoe — lần đầu tiên người ta thấy chị bật khóc kể từ khi chồng mất.
— Giá như anh ấy còn sống để nhìn con…
Bé gái chào đời cũng là lúc mọi người trong xóm bắt đầu thay đổi. Một nhóm phụ nữ từng đặt điều bàn nhau gom góp tiền hỗ trợ cậu bé đang điều trị. Một vài thanh niên tình nguyện đưa đón cậu bé đến bệnh viện để giảm gánh nặng cho chị.
Nhưng chuyện cảm động nhất là từ mẹ chồng chị Mai. Bà vốn đau buồn, lại bị lời đồn ác ý làm tổn thương, khiến bà từng nghi ngờ chính con dâu mình. Khi biết sự thật, bà đến trước giường bệnh, nắm tay chị run run:
— Con đã phải chịu nhiều quá. Từ nay, mẹ thay thằng Hòa chăm con, để con có sức lo cho cháu… và cả đứa nhỏ kia.
Chị Mai bật khóc, dựa vào vai mẹ chồng. Hai người đàn bà từng bị chia cắt bởi định kiến giờ lại dựa vào nhau mà sống.
Cậu bé được chuyển sang phác đồ điều trị tốt hơn. Những ngày sau đó, hình ảnh quen thuộc của xóm nhỏ là chị Mai bế con gái, tay dắt cậu bé gầy gò — đứa trẻ mà chồng chị mãi mãi không kịp thực hiện lời hứa cưu mang.
Không còn ai thì thầm độc địa nữa. Người ta học được rằng đôi khi im lặng không phải là tội lỗi, mà là cách một người đang gắng gượng đứng vững giữa những mất mát không ai biết hết.
Và rằng, đừng vội kết tội một người khi ta không biết họ đang phải gánh bao nhiêu nỗi đau trong lòng.



