Cả làng Đông Phú hôm ấy rộ lên tin đồn lạ: ông Thành – người đàn ông gầy gò, sống một mình trong căn nhà mái ngói cũ – đột ngột ngã bệnh nặng. Điều khiến người ta xôn xao hơn cả là sự xuất hiện của ba người con lâu năm không đặt chân về quê. Họ trở về không phải vì thương cha, mà vì một câu nói đầy ẩn ý của trưởng họ: “Có chuyện hệ trọng liên quan tới gia sản.”
Ông Thành từng là công nhân bốc vác, cuộc đời gắn liền với những tháng ngày lam lũ. Vợ mất sớm, ba đứa con lần lượt rời quê lên thành phố, mang theo niềm tin rằng cha mình chẳng có gì đáng để trông mong. Họ chê ông nghèo, lạc hậu, thậm chí nhiều năm liền chỉ gọi điện lấy lệ vào dịp Tết. Có lần, ông lên thành phố thăm con, đứng trước cổng nhà mà con trai cả giả vờ không quen biết. Từ đó, ông Thành lặng lẽ thu mình, chẳng nhắc về con nữa.
Ngày ba người con quay về, họ không hề hay biết rằng ông đã để lại một di nguyện. Trưởng họ chỉ úp mở: “Ông Thành có chuyện muốn nói, nhưng e là các người sẽ hối hận.”
Khi cánh cửa phòng mở ra, ông Thành nằm bất động nhưng đôi mắt vẫn tỉnh. Ông ra hiệu mở chiếc rương gỗ đặt dưới gầm giường – thứ mà suốt mấy chục năm chẳng ai chú ý. Nắp rương bật lên, cả phòng sững sờ.
Bên trong không phải vài bộ quần áo cũ như họ nghĩ, mà là những sổ đỏ, giấy tờ sở hữu đất trải dài cả chục tờ, kèm theo sổ tiết kiệm lấp lánh con số hàng chục tỷ. Người con trai út đánh rơi cả chiếc điện thoại. Con gái giữa tay run bần bật. Con trai cả ngồi phịch xuống ghế.
Không ai tin được người đàn ông từng bị coi là “vô dụng” lại âm thầm sở hữu khối tài sản khổng lồ như vậy.
Ông Thành nhìn các con, giọng yếu nhưng rõ từng chữ:
— Cha biết các con nghĩ gì về cha suốt bao năm. Nhưng tiền này… không phải để khoe của. Mà để nói cho các con biết điều cha thật sự tiếc nuối.
Ông đưa mắt nhìn trưởng họ, ra hiệu lấy phong bì cuối cùng trong rương.
— Khi đọc tờ giấy này… các con sẽ hiểu vì sao cha chọn sống một mình.
Người trưởng họ mở phong bì. Mặt ông tái đi, rồi đặt tờ giấy xuống bàn, chậm rãi nói:
— Trong đây là lý do ông Thành chưa từng chia tài sản… và là lời nhắn gửi khiến các con khó lòng ngẩng mặt.
Không khí nghẹt lại. Ba người con nín thở.
— Lý do gì? — con gái giữa bật hỏi.
Trưởng họ ngẩng lên, giọng dằn lại:
— Các người muốn biết? Vậy chuẩn bị tinh thần đi…
Tờ giấy trong tay trưởng họ không dày, chỉ vỏn vẹn một trang, nhưng khi ông vừa đọc những dòng đầu tiên, ai nấy đều cảm thấy có điều gì rất nặng nề. Ông hắng giọng, nhìn ba người đang lo lắng, rồi chậm rãi đọc:
“Các con của cha,
Nếu các con đọc được lá thư này, nghĩa là cha không còn đủ sức để nói hết mọi chuyện. Cha muốn các con hiểu: cha không nghèo như các con nghĩ. Cha chỉ chọn sống giản dị vì một lời hứa…”
Con trai cả nhíu mày, khó chịu:
— Lời hứa gì? Cha bao năm sống cực khổ, vậy mà tiền thì gom lại? Để làm gì?
Trưởng họ liếc anh ta:
— Đọc hết đã.
Ông tiếp tục đọc:
“Năm mẹ các con mất, cha hoảng loạn, chẳng biết phải nuôi ba đứa thế nào. Cha làm ngày làm đêm, tích cóp từng đồng. Nhưng các con càng lớn, các con càng tránh xa cha. Mỗi lần cha đem tiền cho, các con đều bảo không cần, rằng tiền cha chẳng đáng bao nhiêu. Cha hiểu: các con xấu hổ vì cha nghèo.”
Con gái giữa cúi mặt. Con trai út siết chặt tay, đôi mắt đỏ hoe nhưng vẫn cố giấu.
“Cha quyết định không đưa tiền nữa. Cha gửi tiết kiệm, giữ đất đai của ông bà để lại, và dành cả đời tích góp. Không phải để mua sự yêu thương. Mà để chờ đến lúc các con trưởng thành, biết nghĩ mà quay về. Cha muốn khi đó, cha sẽ trao lại tất cả, không phải vì nghĩa vụ, mà vì cha tin tình cảm cha con vẫn còn.”
Người con trai cả bật cười chua chát:
— Nếu cha đã nghĩ vậy… sao cha không gọi chúng con? Sao im lặng suốt bao năm?
Trưởng họ gập tờ giấy, nhìn thẳng anh ta:
— Vì phần cuối của lá thư mới là điều quan trọng.
Ông mở tiếp:
“Cha đã chờ. Nhưng suốt 15 năm, các con không một lần tự trở về. Mỗi lần cha gọi, các con luôn bận. Cha lên thăm, các con né tránh. Cha đứng trước cửa nhà, con cả nói không quen cha. Con gái sợ hàng xóm thấy cha ăn mặc quê mùa. Con út quên sinh nhật cha suốt 6 năm liền.”
Không ai dám nhìn nhau.
“Cha hiểu rằng cha không còn chỗ trong lòng các con. Vì vậy, cha giữ tài sản lại, không phải để trừng phạt, mà để các con có thời gian suy nghĩ về điều mà cha thực sự muốn nhắn gửi:
Tình thân không thể mua lại, dù bằng cả gia tài.
Nếu một ngày các con quay về vì cha, không phải vì tiền, cha sẽ để lại tất cả.
Còn nếu các con chỉ quay về vì số tiền trong rương… hãy đọc nốt dòng cuối này.”
Trưởng họ dừng lại. Giọng ông trầm xuống:
— “Người được nhận toàn bộ tài sản không phải là ba đứa con của cha…”
Ba người con bật đứng dậy, đồng thanh:
— Là ai?!
Trưởng họ gấp lá thư, nhìn về phía cửa sổ, nơi gió chiều lay nhẹ tấm rèm đã sờn.
— Người đó… các người không ngờ tới đâu.
Câu nói của trưởng họ như một nhát dao xé toạc bầu không khí vốn đã ngột ngạt. Ba người con nhìn nhau, rồi nhìn ông Thành. Ông nhắm mắt, hơi thở khẽ run, dường như cả cơ thể đang chờ giây phút quyết định.
— Là ai?! — con gái giữa hỏi lần nữa, giọng gần như vỡ òa.
Trưởng họ không trả lời ngay. Ông lấy từ trong rương thêm một tập giấy nhỏ, đặt xuống bàn. Trên bìa ghi vắn tắt: “Nhật ký – để lại cho người mà cha tin nhất.”
Người con út vội chụp lấy nhưng bị trưởng họ giữ tay lại:
— Đọc sau. Đầu tiên phải nói rõ danh tính người thừa kế đã.
Ông nhìn thẳng ba người, giọng rõ ràng:
— Người được ông Thành trao toàn bộ tài sản… là một đứa trẻ không cùng huyết thống.
Cả phòng chết lặng.
— Không… không thể nào! — con trai cả hét lên.
— Cha có đứa con rơi? — con út lắp bắp.
— Hay ai đó lừa cha? — con gái giữa run rẩy.
Trưởng họ lắc đầu:
— Không phải con rơi. Là một đứa trẻ mồ côi mà ông Thành nhận đỡ đầu.
Ông Thành mở mắt, ánh nhìn đượm buồn.
— Nó tên Minh. Mười bảy năm trước, cha gặp nó trong một lần lên viện, lúc mẹ nó qua đời. Cha đưa nó ít tiền, rồi cứ thế lo dần cho nó: tiền học, tiền ăn ở, sách vở… Nó chưa bao giờ đòi hỏi gì, chỉ luôn gọi cha là “bác”, và năm nào cũng về thăm cha dù chỉ vài ngày.
Ba người con sững sờ. Bao năm qua họ không biết… hoặc chưa từng để ý có người nào lui tới nhà cha.
Ông Thành tiếp lời, giọng yếu nhưng dứt khoát:
— Minh không phải máu mủ, nhưng nó coi cha như người thân duy nhất. Nó về vì cha, không vì tiền. Và chỉ cần vậy… cha thấy đủ.
Trưởng họ mở tiếp lá thư phần cuối:
“Cha để lại toàn bộ tài sản cho Minh vì trong suốt những năm cuối đời, chỉ có nó còn nhớ đến cha. Cha không cần các con phải yêu thương cha. Cha chỉ mong các con hiểu: cha đã từng chờ các con rất lâu. Nhưng cuối cùng, người nắm tay cha lúc trái gió trở trời… lại là một đứa trẻ không cùng huyết thống.”
Người con gái giữa bật khóc, đôi vai run bần bật:
— Cha… chúng con sai rồi…
Con trai cả khuỵu xuống, lần đầu tiên không còn giữ vẻ kiêu ngạo:
— Chúng con không nghĩ cha lại chịu nhiều tủi thân đến vậy…
Con út tiến tới nắm tay ông Thành, nhưng ông chỉ khẽ rút tay lại:
— Cha không trách các con. Nhưng những gì cha làm… là để các con học cách nhìn lại chính mình.
Khoảnh khắc ấy, tiếng bước chân nhẹ vang lên trước cửa. Một chàng trai khoảng hai mươi tuổi, gầy nhưng sáng sủa, lúng túng đứng ngoài hiên.
— Bác trưởng họ gọi con vào… Con là Minh.
Ba người con quay lại nhìn cậu – chàng trai mà họ chưa từng biết đến nhưng giờ lại là người thừa kế toàn bộ gia sản bố họ để lại.
Minh cúi đầu lễ phép:
— Con không muốn tranh giành gì. Con chỉ muốn bác Thành khỏe lại. Con coi bác như người thân duy nhất…
Nói đến đó, cậu nghẹn lại.
Ông Thành đưa tay về phía Minh, lần này bàn tay ông không run nữa.
— Con đến rồi à… tốt quá.
Ba người con im lặng nhìn cảnh tượng ấy, hiểu rằng khoảng cách giữa họ và cha không phải do nghèo – mà do sự thờ ơ họ đã nuôi dưỡng suốt nhiều năm.
Trưởng họ khép cuốn nhật ký lại, đặt lên bàn:
— Đây là phần cuối cùng các người phải đọc. Không để tranh giành, mà để biết ông Thành đã sống thế nào những năm tháng không có các người bên cạnh.
Ba người con nhìn nhau, không ai còn dám lên tiếng phản đối.
Cuốn nhật ký mở ra, và những dòng chữ đầu tiên khiến họ bật khóc…
“Hôm nay lại qua nhà con cả mà nó tránh mặt. Không sao, chỉ cần nó khỏe…”
Câu chuyện chưa kết thúc ở tài sản. Nó mới thực sự bắt đầu ở bài học về tình thân mà họ đã đánh mất.



