Đi nghĩa vụ 2 năm mới về làng, anh lính hụt hẫng khi thấy người yêu bế con ra đón, biết lý do, anh không dám buông một lời tr/ách m/óc nào…còn thầm cảm ơn cô

“Người ta nói, sau hai năm nghĩa vụ trở về, điều đầu tiên một chàng trai nghĩ tới là vòng tay người con gái anh yêu. Nhưng Nam không ngờ, thứ đầu tiên anh thấy… là một đứa trẻ.”

Chiếc xe khách dừng bánh giữa ngã ba làng lúc gần trưa. Gió tháng Mười thổi lồng lộng, mang theo hơi sương và mùi đất quê ngai ngái. Nam nhảy xuống xe, vai đeo ba lô, tay cầm chiếc túi vải bạc màu, chiếc áo lính đã sờn ở vai. Anh ngước nhìn con đường quen thuộc dẫn về nhà, tim đập từng nhịp mạnh như trống làng.

Anh đã đếm từng ngày trong doanh trại, mường tượng biết bao lần cảnh gặp lại — cảnh cô gái anh yêu đứng dưới bóng tre ngóng chờ, nụ cười rạng rỡ như nắng sớm. Thế nhưng…

Lan đang đứng đó thật, ngay đầu làng. Cô mặc áo bà ba màu trắng, tóc buộc gọn, tay bế một đứa bé. Không phải cháu ai, không phải em ai — đứa bé gọi cô là “mẹ”.

Nam chết sững. Cái ba lô suýt rơi khỏi tay. Đôi chân vốn vững vàng sau hai năm rèn luyện, bỗng run lẩy bẩy như đứa trẻ tập đi. Anh không tiến tới, cũng chẳng lùi lại, cứ đứng trân trân như một bức tượng đá.

Lan thấy anh. Cô bối rối bước tới, ánh mắt ngập ngừng, giọng nhỏ như gió thoảng:

— Nam… anh về rồi à?

Đứa bé trong tay cô giật mình khóc ré. Lan vội vỗ về nó, rồi ngẩng lên nhìn anh, đôi mắt như muốn nói nghìn điều mà miệng không thể cất lời.

Nam không phải người hay giận. Nhưng anh là người sâu sắc. Anh nhớ từng lá thư tay gửi về, từng lần gọi điện chỉ được vài phút trong phòng trực ban. Ban đầu, Lan vẫn hồi âm đều đặn. Cô kể chuyện đồng, chuyện mẹ cha, chuyện con chó mới đẻ. Nhưng rồi những lá thư thưa dần, ngắn hơn, lạnh hơn, cho đến khi không còn dòng nào nữa.

Có lần, anh hỏi trung úy Phong – người từng trải – rằng nếu người con gái không còn viết thư, có nên cố giữ? Phong chỉ nhún vai:

— Người ta có lý do. Nhưng tình yêu thật thì đợi. Cậu cứ về rồi tính.

Nam đã nuôi hy vọng suốt mấy tháng cuối, ôm mộng mị về ngày trở lại. Giờ đây, sự thật như một cái tát giữa mặt.

Buổi chiều, Lan đến tìm anh khi cha mẹ anh không có nhà. Cô bế đứa bé, mặt cúi gằm, ngón tay xoắn vào nhau không dám nhìn anh.

— Anh có quyền giận. Có quyền trách em.

Nam không nói gì, chỉ nhìn vào đứa bé. Nó đã thôi khóc, mắt tròn xoe nhìn người đàn ông lạ đang đứng trước mặt mẹ nó. Trong một khoảnh khắc, Nam thấy đôi mắt ấy giống Lan vô cùng.

Lan kể. Sau tháng thứ bảy Nam nhập ngũ, bố cô bị tai biến, mẹ cô đổ bệnh. Cô nghỉ học để lo đồng áng, cơm nước. Không có ai bên cạnh. Họ hàng thì thờ ơ. Trong một buổi tối mưa bão, người hàng xóm tên Hòa – người hơn cô sáu tuổi, vốn hay sang phụ dọn dẹp – đã ở lại lâu hơn cần thiết. Một sai lầm xảy ra. Lan khóc suốt cả đêm sau đó.

Hòa biết lỗi. Anh ta muốn cưới, nhưng không chịu nhận con vì gia đình anh ta ép phải đi làm ăn xa. Lan thì không thể bỏ đứa bé, vì từ ngày có nó, cô mới thật sự có lý do để sống tiếp. Cô giấu tất cả, tự làm mẹ đơn thân, cam chịu mọi lời đàm tiếu.

— Em đã định không gặp lại anh nữa. Nhưng… em không thể không ra đón. Em nợ anh một lời giải thích. Và một lời xin lỗi.

Nam im lặng thật lâu. Đầu anh quay cuồng. Mọi điều trong anh như một ngọn núi bị bão cuốn tan. Nhưng trong ánh mắt Lan, anh không thấy sự dối trá, mà là đau đớn và thành thật.

Anh bước tới. Không nói gì. Nhẹ nhàng vuốt mái đầu đứa bé. Thằng bé bẽn lẽn cười, nụ cười ngây thơ như nắng sớm trên đồng.

— Thằng bé tên gì?

Lan ngạc nhiên, môi run run:

— Dạ… bé tên Dũng. Em đặt theo tên ba anh. Em… vẫn mong sau này nó lớn lên sẽ được biết anh là người thế nào…

Nam gật đầu. Không có lời trách móc. Không có một tiếng buông bỏ. Anh biết rõ, sau tất cả, cô đã chọn điều khó nhất — giữ lại đứa bé, sống tử tế với lương tâm mình. Và anh không thể trách người con gái như thế. Ngược lại, trong lòng anh bỗng dưng có một nỗi biết ơn kỳ lạ.

— Cảm ơn em. Vì đã không giấu anh. Cảm ơn vì đã sống thật.

Lan bật khóc.

“Tha thứ không phải là quên. Tha thứ là khi ta hiểu được vì sao người ta đau đến mức phải chọn sai, rồi vẫn thương họ như lúc đầu.”

Chuyện Nam về làng, gặp lại Lan và đứa bé, chỉ ba ngày sau đã lan khắp xóm trên. Bà Hai bán nước đầu ngõ chép miệng:

— Con Lan cũng giỏi. Nhưng tội thằng Nam, đi nghĩa vụ về mà nhận được cú trời giáng.

Người thì thương, người thì mỉa mai. Trong những buổi trà chiều, bữa rượu tối, câu chuyện về “đứa bé không cha” và “anh lính về hẫng hụt” như lửa bén rơm.

Cha mẹ Nam buồn nhưng không nói gì. Bố anh chỉ thở dài, lặng lẽ rút điếu thuốc lào thật sâu mỗi khi có người nhắc chuyện Lan. Mẹ anh có lần ngập ngừng:

— Con coi sao cho kỹ. Đời còn dài, chứ không phải vì nghĩa mà rước khổ vào thân…

Nam hiểu. Nhưng anh không trách họ.

Anh cũng từng đêm trằn trọc, không phải vì giận, mà vì không biết làm sao để chọn. Chọn con tim, hay chọn lối sống yên ổn? Chọn tha thứ, hay rút lui trong êm đềm?

Một chiều, Nam ra đồng, bắt gặp Lan đang bế Dũng ngồi bên ruộng lúa trổ đòng. Đứa bé giương đôi mắt tròn, nhoẻn cười:

— Chú lính ơi! Chú lính đi bộ đội về rồi hả?

Nam ngơ ngác. Cậu bé nhớ tên anh theo cách ngây ngô nhất — “chú lính”.

Lan gượng cười, cố lảng sang chuyện khác. Nhưng Nam không thể rời mắt khỏi đứa nhỏ. Từ cử chỉ, ánh mắt, cách cười… Dũng giống Lan như đúc. Và trong sự non nớt ấy, Nam thấy điều gì đó rất thật. Không phải lỗi lầm, mà là kết quả của một lựa chọn khó khăn.

Tối hôm đó, Nam mang theo cây kẹo mút, lặng lẽ sang thăm mẹ con Lan. Anh ngồi xuống, đưa kẹo cho Dũng. Đứa bé hí hửng cầm lấy, rồi bỗng nói:

— Mẹ hay kể về chú. Mẹ nói, chú từng đi lính bảo vệ Tổ quốc. Con cũng muốn đi lính như chú!

Nam sững người. Cổ họng anh nghẹn lại. Anh quay sang nhìn Lan. Cô đỏ mặt, quay đi chỗ khác.

Một tuần sau, Nam làm điều không ai ngờ: anh mời Lan và bé Dũng về nhà ăn cơm. Mẹ anh loay hoay cả buổi, nửa muốn từ chối, nửa lại áy náy. Nhưng bố anh – người tưởng sẽ phản đối gay gắt nhất – lại lên tiếng nhẹ nhàng:

— Cứ ăn đi. Cơm ai cũng phải ăn, người ai cũng có lúc lỡ bước. Quan trọng là bước tiếp thế nào.

Bữa cơm ấy, dù có vài phút ngượng ngập, cuối cùng lại kết thúc bằng những tràng cười của bé Dũng, khi nó kể chuyện con mèo bị té ao.

Vài hôm sau, Nam dắt xe đạp sang nhà Lan. Anh mặc áo sơ mi trắng, tay cầm bó hoa cúc họa mi. Cô ra mở cửa, ngỡ ngàng.

— Em còn giữ bông hoa anh tặng trước lúc lên đường không?

Lan gật đầu. Đôi mắt rưng rưng.

Nam nắm tay cô.

— Nếu em không chê anh… làm lại từ đầu được không? Dũng cũng cần một người cha. Và anh… cũng cần một người để trở về.

Lan òa khóc. Không còn tiếng “dạ”, không cần lời “vâng”, chỉ là cái ôm thật chặt trong buổi chiều mùa đông đang chớm lạnh.

Đám cưới của Nam và Lan diễn ra vào đúng mùa gặt năm sau. Cả làng kéo đến đông như hội. Không ai còn xì xào nữa, vì người ta thấy cách Nam bế Dũng trên tay, gọi “con trai”, tự nhiên như máu mủ ruột rà.

Hòa – người cha ruột của Dũng – cũng lặng lẽ trở về dự đám cưới, đứng ngoài hàng rào, rồi rút lui lặng thinh. Có người thấy anh ta lau mắt.

Mẹ Nam cười nói rạng rỡ, vừa dọn mâm cỗ vừa kể:

— Thằng Nam nó bảo, đời lính gian khổ đã qua, giờ nó muốn thành người đàn ông bình thường, mà bình yên.

Bố Nam nâng chén rượu, nói chắc nịch:

— Đàn ông không phải vì tha thứ mà yếu đuối. Là vì đủ lớn để hiểu, ai cũng có lúc lầm đường.

Mùa xuân năm ấy, đồng quê đơm hoa kết trái. Trong một buổi chiều, Nam ngồi sau nhà, tay ôm Dũng ngủ gục trên vai, Lan phơi lúa ngoài sân. Nắng vàng rực, gió lộng trên mái ngói.

Anh không nói ra miệng, nhưng trong lòng, cảm ơn ngày mình trở về — không phải để bắt đầu lại, mà là để đi tiếp, với một gia đình không giống ai… nhưng đủ đầy hơn tất cả.