Tôi ghé thăm chồng cũ trong viện, không ngờ thứ anh đưa khiến tôi muốn òa khóc ngay tại chỗ

Tôi không định ghé thăm anh, thật sự là không định. Nhưng khi nhìn thấy tên anh trong danh sách bệnh nhân của bệnh viện, tim tôi đập loạn cả lên. Dù đã ly hôn ba năm, nhưng khi bác sĩ nói rằng anh đang nằm ở khoa ung bướu, tay tôi bất giác run lên. Và rồi… tôi bước vào căn phòng đó. Anh nhìn tôi, mỉm cười yếu ớt. Sau vài câu hỏi thăm, anh lôi từ trong ngăn tủ ra một thứ khiến tôi chết lặng, nước mắt chỉ chực trào ra.

Hà Nội, tháng Ba, trời chưa kịp ấm hẳn sau đợt rét nàng Bân. Tôi là Thu Trang, 34 tuổi, giáo viên tiểu học. Cuộc sống của tôi sau ly hôn với Minh – người chồng cũ – trôi qua bình lặng như một mặt hồ không gợn sóng. Chúng tôi chia tay trong yên lặng, không cãi vã, không hận thù, chỉ là… không còn điểm chung. Hay ít ra, tôi vẫn nghĩ thế.

Hôm đó, tôi đi cùng học sinh bị tai nạn giao thông nhẹ vào viện Việt – Pháp. Trong lúc chờ bác sĩ xử lý giấy tờ, tôi tiện tay xem bảng tên các bệnh nhân đang nằm điều trị dài ngày. Cái tên “Nguyễn Văn Minh – Khoa Ung bướu – Phòng 304” như một cái tát lạnh giáng thẳng vào mặt tôi. Tôi phải nhìn lại đến ba lần, vẫn là tên đó, sinh năm đó.

Trái tim tôi đập dồn dập. Có điều gì đó thúc đẩy tôi bước lên tầng ba. Căn phòng 304 nằm cuối hành lang, cửa khép hờ. Tôi do dự, hít một hơi sâu rồi gõ cửa.

“Vào đi.”

Giọng anh vẫn vậy – trầm và dịu, có phần chậm chạp hơn trước. Tôi bước vào, lòng rối bời. Minh đang ngồi tựa lưng vào gối, sắc mặt xanh xao nhưng nụ cười vẫn dịu dàng như ngày nào.

“Trang?”

Tôi gật đầu, không biết nên nói gì. Chúng tôi nhìn nhau trong vài giây. Không ngờ lại có ngày tôi gặp lại anh ở đây, trong hoàn cảnh này.

“Anh… sao lại ở đây?” – Tôi hỏi, giọng khản đi.

“Phát hiện cách đây 6 tháng. Ung thư gan giai đoạn ba.” – Anh nói nhẹ nhàng, như thể đó chỉ là một cơn cảm cúm. Nhưng mắt tôi đã nóng lên rồi.

“Anh sống một mình?” – Tôi hỏi tiếp, đưa mắt nhìn quanh. Không có dấu vết của ai chăm sóc thường xuyên.

“Ừ. Không ai cả. Mẹ mất năm ngoái, bố thì… em biết rồi đấy.”

Tôi cắn môi. Ký ức về người mẹ chồng hiền hậu lại ùa về. Bà từng là người thương tôi như con gái ruột, đến mức khi tôi và Minh ly hôn, bà vẫn gọi điện hỏi thăm tôi mỗi tháng.

Chúng tôi ngồi nói chuyện hơn nửa tiếng. Tôi kể về trường lớp, học sinh, cuộc sống thường nhật. Còn Minh kể chuyện điều trị, thuốc men, vài điều lặt vặt về hàng xóm phòng bệnh.

Đến lúc tôi đứng dậy ra về, anh bỗng gọi tôi lại:

“Trang… chờ anh một chút.”

Anh với tay vào ngăn tủ đầu giường, lấy ra một phong bì cũ, đã sờn mép. Anh đưa cho tôi.

“Gì vậy?”

“Em cứ cầm về rồi đọc. Nhưng chỉ đọc khi đã về nhà.”

Tôi không hiểu, nhưng ánh mắt anh khiến tôi không thể từ chối. Tôi gật đầu, chào anh rồi rời đi. Không dám quay đầu lại.

Trở về nhà, sau khi pha một tách trà nóng để trấn tĩnh, tôi mở phong bì ra. Trong đó là… một xấp thư tay. Là nét chữ của Minh – tôi nhận ra ngay từ những dòng đầu tiên. Lá thư đầu ghi ngày: 3 năm trước, đúng ngày chúng tôi chính thức ly hôn.

“Gửi Trang,
Anh biết lúc em đặt bút ký vào tờ đơn ly hôn, em đã nghĩ mọi thứ giữa chúng ta chấm hết. Nhưng có những điều anh chưa từng nói, không phải vì không dám, mà vì lúc ấy anh không đủ can đảm…”

Tôi đọc tiếp, từng dòng chữ như từng nhát dao cứa vào tim. Anh kể về cảm giác hụt hẫng khi tôi dọn ra khỏi nhà. Anh nói anh vẫn yêu tôi, nhưng lúc đó vì sĩ diện, vì cứng đầu, anh không thể níu kéo. Anh viết rằng mỗi dịp Tết, anh vẫn nấu món canh chua cá lóc – món tôi thích nhất – rồi ngồi ăn một mình.

“…Nếu một ngày em đọc được những dòng này, có lẽ anh không còn nhiều thời gian nữa. Nhưng anh không muốn rời đi mà không một lần nói rằng: Anh chưa bao giờ ngừng yêu em. Dù có là chồng cũ, thì với anh, em vẫn là người phụ nữ anh thương nhất trong cuộc đời này…”

Tôi bật khóc. Không thể kìm được nữa.

Tôi không ngủ được cả đêm.

Từng dòng trong những lá thư Minh viết như vẫn vang vọng trong đầu. Tôi ôm xấp thư trong tay, nước mắt đã khô nhưng lòng thì rối như tơ vò. Chúng tôi từng yêu nhau sâu đậm, đã cùng nhau đi qua thời sinh viên thiếu thốn, đi qua những năm đầu sự nghiệp chỉ biết tiết kiệm từng đồng để trả góp căn hộ nhỏ ở Cầu Giấy. Vậy mà rồi chúng tôi buông tay nhau, không phải vì phản bội hay tổn thương, mà chỉ vì… không còn nói chuyện được như ngày xưa.

Tôi luôn nghĩ tình yêu đã nguội lạnh. Nhưng những gì Minh viết cho tôi, từng nét chữ run run, từng dòng hồi tưởng chất đầy yêu thương, khiến tôi không thể tiếp tục lừa dối cảm xúc trong lòng mình.

Sáng hôm sau, tôi xin nghỉ dạy một buổi, mua một ít cháo và hoa quả rồi trở lại bệnh viện. Căn phòng vẫn vậy, mùi thuốc sát trùng và hơi lạnh điều hòa phảng phất khắp nơi. Minh đang thiêm thiếp ngủ, sắc mặt nhợt nhạt hơn hôm qua.

Tôi ngồi xuống ghế cạnh giường, im lặng nhìn anh. Một người đàn ông từng mạnh mẽ, từng là chỗ dựa của tôi suốt bao năm, giờ đây nằm đó, mỏng manh như một chiếc lá cuối mùa.

Lát sau, anh tỉnh dậy, ngạc nhiên khi thấy tôi vẫn đến.

“Em không giận à?” – Anh hỏi, giọng khản đặc.

“Giận gì?”

“Vì những điều anh giấu em… những gì anh viết trong thư.”

Tôi lắc đầu. Không biết là do xót thương hay vì tình cảm chưa bao giờ hết, nhưng trong khoảnh khắc đó, tôi thấy mình không thể trách anh được. Chúng tôi đều là nạn nhân của sự im lặng trong hôn nhân. Giống như hai người đi song song mãi mà không biết quay đầu nhìn nhau.

“Anh còn giữ tất cả hình cưới… và cả chiếc nhẫn ngày xưa.” – Anh lôi từ tủ ra một hộp gỗ nhỏ, mở ra. Bên trong là hai chiếc nhẫn cưới cũ đã mờ vết khắc. Một cái ghi “Minh yêu Trang”, cái còn lại là “Trang mãi bên Minh”.

Tôi bật khóc.

“Anh chưa từng tháo nhẫn… cho đến khi em ký đơn ly hôn.” – Anh nói, mắt nhìn trân trân vào khoảng không. “Khi bác sĩ bảo anh chỉ còn sống được vài tháng nếu không ghép gan, anh chẳng biết nên báo ai… Em là người đầu tiên anh nghĩ đến.”

Tôi nắm lấy tay anh. Lần đầu tiên sau ba năm, chúng tôi chạm nhau như thể chưa từng rời xa.

“Minh, nếu có thể… em muốn được ở bên anh trong những tháng cuối.” – Tôi nói, tim thắt lại. “Dù là với tư cách gì… vợ cũ hay bạn bè, không quan trọng nữa.”

Anh siết nhẹ tay tôi, mắt ngấn nước.

Những ngày sau đó, tôi trở thành người thân duy nhất của Minh trong viện. Tôi xin chuyển dạy sang buổi chiều, sáng đến chăm anh, cho anh ăn, nói chuyện và cùng anh ôn lại những kỷ niệm cũ.

Chúng tôi cười nhiều hơn, dù trong tim cả hai vẫn biết rõ: những ngày tháng này có giới hạn.

Rồi một buổi chiều, bác sĩ gọi riêng tôi vào phòng.

“Bệnh của anh Minh tiến triển xấu. Chúng tôi đã cố gắng hóa trị duy trì, nhưng hiện tại gan tổn thương quá nặng. Chỉ có một cơ hội duy nhất – ghép gan.”

Tôi sững người.

“Nhưng tìm được gan phù hợp rất khó… nếu gia đình có ai sẵn sàng hiến thì có thể xét nghiệm ngay.”

Tôi đã không đắn đo. Tôi làm xét nghiệm. Kết quả cho thấy tôi tương thích với anh ở mức chấp nhận được.

Khi tôi báo tin đó cho Minh, anh gạt đi ngay.

“Không! Em không được làm vậy. Em còn cả tương lai. Em có thể kết hôn lại, có con…”

“Minh, nếu anh không còn, em cũng đâu còn gì để mất nữa.” – Tôi cười trong nước mắt. “Có thể em từng là vợ cũ, nhưng tim em chưa từng nguội lạnh.”

Anh không nói gì. Chỉ ôm tôi thật chặt. Lần đầu tiên sau ba năm.

Ca phẫu thuật diễn ra sau hai tuần chuẩn bị. Một phần gan của tôi được hiến cho anh. Đó là một cuộc đánh cược – giữa sinh tử và tình yêu.

Minh hồi phục chậm, nhưng tích cực. Một tháng sau ca mổ, anh đã ngồi dậy và tập đi lại. Mỗi lần thấy anh bước đi được vài bước, tôi lại lén khóc sau cánh cửa phòng.

Một ngày cuối tháng Sáu, anh quỳ xuống trước tôi – tại chính căn phòng bệnh từng đầy u ám ấy.

“Anh biết không thể lấy lại ba năm đã mất. Nhưng nếu em cho phép… anh muốn cùng em sống tiếp phần đời còn lại.”

Tôi gật đầu. Không cần nhẫn, không cần tiệc cưới. Chỉ cần một lời hứa: “Lần này, chúng ta sẽ không để im lặng giết chết tình yêu thêm lần nữa.”