“Tôi không bao giờ quên được buổi chiều nhận được gói hàng ấy. Trên vỏ hộp ghi rõ nét chữ quen thuộc: ‘Gửi anh – người từng là chồng em.’ Tôi cứ nghĩ đó là vài món đồ còn sót lại. Nhưng khi mở ra, thấy một chiếc khăn tay cũ, một xấp thư tay và cuốn sổ nhỏ… tôi đã quỳ sụp xuống, bàn tay run rẩy, nước mắt chảy không ngừng. Tôi đã không ngờ, mất cô ấy lại là cái giá cho những năm tháng mải miết mưu sinh nơi đất khách…”
Tôi và Linh quen nhau từ năm đại học. Cô ấy là lớp trưởng, thông minh, nhanh nhẹn, còn tôi là sinh viên tỉnh lẻ, học hành bình thường nhưng chịu khó. Chúng tôi yêu nhau sau một chuyến đi tình nguyện mùa hè. Linh chính là kiểu phụ nữ khiến người khác tin tưởng – dịu dàng, biết chăm sóc, luôn nghĩ cho người khác trước. Tôi vẫn luôn thấy mình may mắn khi cưới được cô ấy.
Sau khi cưới, vợ chồng tôi sinh được một bé gái đặt tên là Bông – là “bông hoa nhỏ” mà cả hai vợ chồng cùng nâng niu. Cuộc sống gia đình dù không giàu sang nhưng ngập tiếng cười. Linh nghỉ việc ở một công ty truyền thông nhỏ để chăm con, còn tôi nhận làm thêm buổi tối, đủ trang trải cuộc sống tạm bợ ở Hà Nội.
Khi Bông lên ba, tôi được một người họ hàng giới thiệu đi xuất khẩu lao động sang Nhật. Hợp đồng ba năm, lương khá. Ban đầu, tôi đắn đo rất nhiều. Bởi xa vợ con là điều tôi không mong muốn. Nhưng Linh lại là người động viên:
– “Anh cứ đi. Em ở nhà sẽ chăm sóc con. Ba năm thôi mà, rồi mình lại đoàn tụ. Con gái mình sẽ có tương lai tốt hơn.”
Tôi nắm tay vợ, gật đầu. Chuyến bay sang Nhật hôm đó, tôi thấy cô ấy quay đi lau nước mắt.
Nhật Bản là một đất nước ngăn nắp và bận rộn. Tôi làm trong một xưởng sản xuất linh kiện điện tử, làm việc từ 8 giờ sáng đến 10 giờ đêm, tuần chỉ nghỉ một ngày. Tiền lương tốt, tôi gửi gần hết về cho Linh – để cô ấy lo cho Bông và tiết kiệm phòng sau này mua nhà.
Ban đầu, chúng tôi thường xuyên gọi video, kể chuyện con, hỏi han nhau từng bữa ăn, giấc ngủ. Nhưng dần dần, cuộc gọi thưa thớt đi. Mỗi lần tôi gọi, Linh đều tỏ ra mệt mỏi, vội vàng. Có lần tôi nghe thấy Bông hỏi mẹ:
– “Mẹ buồn à? Mẹ khóc sao mẹ không cho con biết?”
Tôi hỏi Linh, cô ấy chỉ cười trừ:
– “Có gì đâu. Chắc em cảm.”
Rồi một ngày, tôi nhận được tin nhắn từ Linh, chỉ vỏn vẹn một dòng:
“Em muốn ly hôn.”
Tôi sững sờ. Cả đêm hôm đó không ngủ nổi. Tôi gọi điện, nhắn tin, nhưng Linh không bắt máy. Phải đến ba ngày sau, cô mới nhắn lại:
– “Em mệt mỏi lắm rồi. Một mình lo cho con, không ai chia sẻ. Em cảm thấy như một người mẹ đơn thân vậy. Em không trách anh, nhưng em không thể tiếp tục sống như thế này nữa.”
Tôi gọi, cô bắt máy. Chúng tôi cãi nhau – lần đầu tiên sau nhiều năm. Tôi trách cô ích kỷ, không đợi tôi. Cô im lặng rất lâu rồi nói:
– “Anh có biết, suốt hai năm qua, đêm nào em cũng dỗ con ngủ một mình, bệnh cũng không dám nói, tiền thì có đấy… nhưng em lạnh lẽo. Con gái mình mỗi lần ốm chỉ gọi ‘mẹ ơi’, không còn biết bố là ai nữa. Em chịu đủ rồi.”
Tôi níu kéo, van xin, hứa sẽ về, nhưng Linh kiên quyết. Cô ấy nói một câu khiến tôi chết lặng:
– “Không phải em không còn yêu anh. Mà là em không còn yêu bản thân mình trong cuộc sống này nữa rồi.”
Cuối cùng, tôi đồng ý ký đơn. Chúng tôi ra tòa qua ủy quyền. Bông ở với mẹ, nhưng chỉ vài tháng sau, Linh gọi bảo tôi làm thủ tục đón con sang Nhật. Cô nói muốn con có điều kiện tốt hơn, còn cô… sẽ đi xa một thời gian.
Tôi vừa vui vừa lạ lẫm. Vui vì được gặp lại con gái sau bao ngày xa cách. Lạ vì Linh như đã biến mất hoàn toàn khỏi đời tôi.
Hai tuần sau khi Bông sang Nhật, tôi nhận được một kiện hàng từ Việt Nam, người gửi: Linh.
Chiếc hộp giấy không lớn, nhưng khi mở ra tôi như bị ai đó đâm thẳng vào tim. Trong hộp là một chiếc khăn tay cũ, vài tấm ảnh gia đình, một xấp thư tay ghi ngày tháng rõ ràng, và một cuốn sổ ghi chép.
Bức thư đầu tiên có dòng đề: “Viết cho anh – người từng là thanh xuân của em.”
Tôi run run mở thư, và những dòng chữ quen thuộc hiện ra:
“Anh à, nếu anh đang đọc những dòng này, nghĩa là em đã buông tay thật rồi. Em không gửi hộp này để trách móc, chỉ muốn anh hiểu điều em chưa từng nói… Em đã yêu anh, yêu đến mức quên cả bản thân mình. Nhưng em cũng cần được yêu lại, cần một bờ vai, không chỉ là tiền gửi về mỗi tháng. Giá như… anh về sớm hơn, có lẽ mọi thứ đã khác…”
Mỗi lá thư là một đoạn đời Linh đã sống – những ngày chăm con sốt 40 độ giữa đêm, những lần đi viện không người thân bên cạnh, những lần gọi anh mà không dám nói thật lòng mình cô đơn biết bao.
Tôi ôm cuốn sổ, gục đầu xuống bàn, khóc như một đứa trẻ. Từ bao giờ tôi đã đánh đổi vợ mình để lấy tương lai không trọn vẹn?
Từ ngày nhận được chiếc hộp ấy, tôi không còn là chính mình nữa.
Mỗi tối sau khi cho Bông ngủ, tôi lại mở từng lá thư Linh viết. Cô ấy viết gần như mỗi tuần, trải dài suốt hai năm tôi ở Nhật. Viết rồi cất, không gửi. Mỗi lá thư là một lần cố gắng níu lấy hạnh phúc, và rồi lại tự buông tay.
Có những lá thư không giận hờn gì cả – chỉ kể chuyện hôm nay con tập tô, hôm qua bị té trầy đầu gối, hay tháng này phải xoay xở tiền học ra sao. Có những lá thư lại đẫm nước mắt:
“Em đã từng đứng ở ban công, nhìn thấy một cặp vợ chồng dắt con đi chơi, em bật khóc. Người đàn bà trong em không cần vàng bạc, chỉ cần một cái nắm tay giữa đời mỏi mệt. Nhưng anh không ở đây. Em không trách. Chỉ buồn thôi…”
Tôi đọc đến đâu, cảm thấy tim như có ai bóp nghẹt đến đó. Suốt hai năm, tôi chỉ chăm chăm nghĩ đến tương lai, đến tiền, đến ngôi nhà sẽ mua, mà quên mất có một người phụ nữ đang gồng gánh cả gia đình phía sau bằng nước mắt.
Bông sống với tôi ở Nhật, ban đầu có vẻ hào hứng. Nhưng một đứa bé năm tuổi dù thông minh đến mấy vẫn không giấu nổi nỗi nhớ mẹ. Đêm nào con bé cũng ôm chặt con gấu bông cũ, nói mớ:
– “Mẹ ơi, mẹ đừng đi mà…”
Tôi thức trắng nhiều đêm. Đưa con đi học xong lại lao vào làm. Nhưng không còn cảm giác “đi làm vì gia đình” nữa. Tôi làm như một cái máy – vô hồn.
Tôi cố gọi điện về nhà Linh, gọi cho bạn bè cô ấy, ai cũng bảo: “Linh nghỉ việc rồi, không liên lạc được. Hình như cô ấy chuyển đi đâu đó.”
Cô ấy biến mất như chưa từng tồn tại.
Gần một năm sau ngày ly hôn, tôi nhận được cuộc gọi từ một người bạn cũ – Nga, đồng nghiệp thân với Linh. Nga nói:
– “Có chuyện này… tôi nghĩ anh nên biết. Linh… đang nằm viện.”
Tôi như chết lặng. Cô ấy bị phát hiện ung thư cổ tử cung từ năm thứ hai tôi sang Nhật, thời điểm tôi vẫn đang mải miết làm thêm để gửi tiền về.
– “Linh không nói với ai cả. Cô ấy vẫn đi làm, chăm con, chữa bệnh âm thầm. Sau ly hôn, bệnh chuyển sang giai đoạn ba. Giờ thì… di căn rồi. Linh chuyển vào một trung tâm chăm sóc cuối đời ở Đà Lạt. Cô ấy không muốn ai thấy mình trong hình hài yếu ớt.”
Tôi ngồi sụp xuống. Cảm giác ân hận dâng lên đến nghẹt thở. Cô ấy đã một mình đi qua những tháng ngày khủng khiếp nhất, không một ai bên cạnh. Và tôi – người đáng lẽ phải ở đó, lại là người rời đi.
Tôi quyết định xin nghỉ việc sớm, làm thủ tục về nước. Đưa Bông theo. Tôi kể với con rằng “chúng ta sẽ về thăm mẹ”. Con bé cười, reo lên như lâu lắm rồi không được vui thật sự.
Chuyến xe lên Đà Lạt giữa đêm khuya khiến tôi bồn chồn. Tôi không biết mình sẽ nói gì khi gặp lại Linh. Tôi đã mất quyền được gọi cô ấy là vợ, mất cả tư cách trách móc hay oán giận. Giờ tôi chỉ là một người chồng cũ, đến muộn.
Khi chúng tôi bước vào căn phòng nhỏ nơi trung tâm chăm sóc, Linh đang nằm bên cửa sổ, người gầy rộc đi, tóc rụng gần hết. Nhưng ánh mắt cô ấy vẫn thế – sâu thẳm và dịu dàng.
Bông chạy đến:
– “Mẹ ơi!!!”
Linh bật khóc. Cô ôm con, không nói được thành lời. Tôi đứng sau, không dám bước tới. Nhưng Linh nhìn tôi, nhoẻn miệng cười nhẹ:
– “Anh gầy đi nhiều.”
Tôi không thể kìm được nữa. Tôi ngồi xuống cạnh giường, nắm lấy tay cô ấy:
– “Anh xin lỗi…”
Linh lắc đầu:
– “Không cần đâu. Em cũng chưa từng trách anh. Mỗi người đều chọn cách yêu thương khác nhau. Chỉ là… anh chọn đi xa, còn em chọn ở lại.”
Tôi khóc. Như một đứa trẻ.
Hai tuần sau, Linh mất.
Đám tang giản dị, ít người. Cô ấy dặn dò kỹ lưỡng trước khi đi – không để ai quá đau lòng. Cô ấy để lại một bức thư viết tay cuối cùng:
“Gửi anh – người từng là nhà của em.
Nếu anh đang đọc lá thư này, chắc em đã đi rồi. Em không buồn, vì cuối cùng cũng được gặp lại anh và Bông – là ước nguyện lớn nhất đời em.
Em không trách gì anh cả. Anh là một người chồng tốt theo cách riêng, chỉ là cuộc đời cho mình ít cơ hội ở bên nhau. Em chỉ mong sau này, anh đừng sống vì ai đó mà quên mất chính người bên cạnh. Hạnh phúc không đợi lâu đâu anh.
Dù không còn là vợ chồng, em vẫn cảm ơn anh… vì đã cho em một đời thanh xuân có ý nghĩa.
Tạm biệt anh.
Linh.”
Sau khi Linh mất, tôi đưa Bông trở lại Nhật thêm một năm, rồi quyết định nghỉ việc hẳn, về Việt Nam sống. Tôi mở một tiệm sách nhỏ, gần trường con bé học.
Mỗi tối, tôi kể cho con nghe về mẹ – về một người phụ nữ đã yêu ba nó bằng cả tuổi trẻ và sự hy sinh lặng thầm.
Con bé lớn lên, ngoan ngoãn và hay viết nhật ký – giống hệt mẹ nó.
Còn tôi, có một ngăn tủ khóa kỹ. Trong đó là cuốn sổ tay, những bức thư Linh để lại, và chiếc khăn tay cũ đã thấm đẫm mồ hôi và nước mắt một thời.
Tôi không bao giờ mở ngăn đó khi có người ngoài. Vì đó là nơi tôi giữ lại một người – người đã từng là cả thế giới của tôi.