Tôi là vợ lẽ. Vừa kết hôn được đúng một tháng thì anh phát hiện bị ung thư gan giai đoạn cuối. Không ai ngờ được mọi chuyện lại trôi nhanh như một cơn lũ.
Biết chẳng còn sống được bao lâu, anh lặng lẽ chia hết tài sản. Tôi là người được thừa kế toàn bộ tài khoản tiết kiệm — ba mươi tỷ đồng. Các con ruột của anh, chỉ nhận vài bộ nữ trang bạc của mẹ ruột để lại.
Sau lễ cúng 49 ngày, tôi một mình cầm sổ tiết kiệm ra ngân hàng để tất toán. Tôi vẫn nghĩ đời mình sang trang kể từ đây. Nhưng khi nhân viên ngân hàng tra cứu thông tin, cô ấy ngước lên nhìn tôi — ánh mắt vừa thương hại, vừa lạnh lùng.
“Chị ơi… tài khoản này đã bị tất toán rồi từ ba tuần trước.”
Toàn thân tôi lạnh toát. Ai đã lấy? Bằng cách nào? Và quan trọng nhất — tại sao anh lại nói tôi là người duy nhất thừa kế?
Tôi tên là Lệ, 33 tuổi, chưa từng nghĩ mình sẽ làm “vợ hai” của một người đàn ông 60 tuổi. Nhưng cuộc đời tôi vốn chưa từng bình thường. Mẹ mất sớm, cha đánh đập, tôi rời quê vào Sài Gòn năm 19 tuổi với hai bàn tay trắng. Trải qua bao sóng gió, tôi gặp anh — ông Tuấn, chủ một doanh nghiệp gỗ ở Bình Dương, già nhưng tử tế, phong độ và đặc biệt, có một nỗi buồn trong mắt mà tôi nhìn thấy ngay từ lần đầu.
Anh goá vợ đã gần 10 năm. Có ba người con, hai gái một trai. Lúc tôi gặp anh, họ đều đã lớn, có gia đình riêng, ít khi về nhà. Anh bảo: “Anh già rồi, muốn có người bầu bạn.” Cứ thế, tôi về sống cùng anh. Đến đầu năm nay, đám cưới được tổ chức âm thầm, chỉ có vài người bạn thân của anh và tôi. Con cái anh không ai đến.
Nhưng niềm vui ngắn chẳng tày gang. Sau đám cưới được đúng một tháng, anh phát hiện bụng chướng, vàng da, đi khám thì bác sĩ kết luận: ung thư gan giai đoạn cuối. Bệnh viện lắc đầu. Anh về nhà, lặng lẽ viết di chúc. Không luật sư, không công chứng. Chỉ có chữ ký và dấu vân tay anh.
Hôm đó, anh gọi tôi lại bên giường bệnh:
— Tài khoản tiết kiệm anh gửi riêng. Em cầm cuốn sổ này, giữ kỹ. Mai kia anh có mệnh hệ gì thì em ra ngân hàng, tất toán lấy tiền mà sống. Đừng tin ai, kể cả mấy đứa con anh. Tụi nó chỉ biết tiền, chẳng thèm ngó ngàng tới anh.
Tôi run tay nhận lấy cuốn sổ tiết kiệm màu đỏ. Số tiền ghi trên đó khiến tôi nghẹn lời: 30 tỷ đồng. Tôi hỏi:
— Sao anh không chia đều cho các con?
Anh thở dài:
— Tụi nó đủ cả rồi. Chúng chưa từng gọi hỏi thăm anh suốt mấy năm nay. Em là người duy nhất bên cạnh anh những ngày cuối. Anh không muốn tiền anh để lại rơi vào tay những đứa chỉ biết trách móc và tính toán.
Anh mất nhẹ nhàng sau gần hai tháng. Tôi lo hậu sự chu đáo, lễ 49 ngày cũng tổ chức đầy đủ, mời cả ba đứa con về — dù chỉ có con gái út là xuất hiện, không một lời chia buồn. Đôi mắt cô ấy nhìn tôi đầy khinh bỉ. Tôi quen rồi.
Ngày thứ 50, tôi cầm sổ tiết kiệm đến ngân hàng trung tâm quận 3. Trong đầu, tôi đã tính sẽ chuyển một phần sang đầu tư nhỏ, còn lại gửi tiết kiệm kỳ hạn dài để sống dần. Tôi không có gia đình, không con cái, chỉ cần đủ để không lệ thuộc vào ai.
Nhưng đời không như phim.
Cô nhân viên tra cứu xong thì đứng dậy, đi vào phòng trong. Chỉ vài phút sau, cô quay lại với một tập giấy.
— Chị Lệ, tài khoản này đã được tất toán vào ngày 18 tháng trước.
— Sao? Ai tất toán? Tôi là người cầm sổ gốc cơ mà!
— Người tên Nguyễn Huy Nam, con trai ruột của ông Tuấn. Anh ấy có giấy uỷ quyền và bản sao di chúc hợp pháp…
Tôi sững người.
— Di chúc nào?
— Di chúc có chữ ký và công chứng đầy đủ. Nội dung là toàn bộ tài sản, bao gồm tài khoản này, được chia đều cho ba người con ruột. Không nhắc gì đến chị cả.
Tôi cảm thấy đầu ong lên. Tim đập dồn dập.

Tôi lôi cuốn sổ di chúc tay mà anh Tuấn viết ra — dòng chữ run run, mực đã nhòe đi phần nào. Không có công chứng. Không có luật sư. Chỉ là niềm tin tôi đặt vào người đàn ông đã hứa sẽ cho tôi một cuộc đời khác.
Tôi thất thần bước ra khỏi ngân hàng, cuốn sổ tiết kiệm vô giá trị trên tay. Tôi hiểu mình vừa bị gạt, hoặc đánh tráo, hoặc phản bội — nhưng điều tồi tệ nhất là: tôi không biết ai đã làm điều đó.
Một phần trong tôi gào lên rằng: “Phải làm rõ!” Nhưng một phần khác lại thầm thì: “Hay là thôi, vì anh ấy thật sự không muốn em có gì…”
Tối hôm đó, tôi mở điện thoại xem lại đoạn ghi âm cuối cùng giữa tôi và anh. Trong đoạn ghi âm, anh ho nhiều, nói không rõ, nhưng có một câu vẫn còn đủ âm thanh:
“Lệ… nếu tụi nó làm khó em… em cứ tìm đến ông Duy, luật sư của anh… ông ấy biết rõ mọi chuyện…”
Tên “Duy” chưa từng xuất hiện trong di chúc hay trong câu chuyện anh kể với tôi. Nhưng đó có thể là chìa khóa duy nhất tôi còn có. Tôi biết mình phải tìm người tên Duy ấy… trước khi sự thật bị chôn vùi.
ôi tìm được địa chỉ văn phòng luật sư Duy sau ba ngày gọi điện khắp nơi. Ông là bạn thân của chồng tôi từ thời còn học Luật Sài Gòn thập niên 80, sau này không làm cho công ty ông Tuấn nữa, nhưng thỉnh thoảng vẫn cố vấn giấy tờ riêng. Khi tôi đến, ông nhìn tôi với vẻ mệt mỏi:
— Tôi chờ cô sẽ đến sớm hơn.
Tôi mở túi, đặt cuốn sổ tiết kiệm và tờ di chúc viết tay lên bàn.
— Ông Tuấn đã từng nói tôi là người thừa kế duy nhất. Nhưng ngân hàng bảo tài khoản đã bị tất toán, bằng một di chúc khác — có công chứng. Tôi muốn biết, cái nào là thật?
Ông Duy không ngạc nhiên. Ông rút ngăn kéo, lấy ra một tập hồ sơ mỏng, đưa cho tôi:
— Đây là bản gốc di chúc ông Tuấn làm trước khi bệnh nặng, có tôi làm chứng. Có cả đoạn ghi hình. Ngày ký là trước lễ cưới của cô với ông ấy… đúng 5 ngày.
Tôi chết lặng.
Tôi mở ra xem. Trong di chúc có con dấu công chứng, ông Duy là người chứng kiến. Nội dung đúng như ngân hàng nói: tài sản chia đều cho ba người con. Không hề nhắc đến tôi.
— Vậy… còn bản tôi có?
— Cô nhận được bản đó bao lâu sau khi cưới?
— Khoảng một tháng… khi anh ấy biết mình không còn sống được bao lâu.
Luật sư Duy nhìn tôi một lúc lâu:
— Ông ấy gọi cho tôi hai ngày trước khi mất. Hỏi tôi rằng nếu một người “muốn thay đổi di chúc nhưng không đủ sức lực đến văn phòng công chứng thì sao”. Tôi bảo: về mặt pháp lý, vẫn có thể làm di chúc tay, nhưng phải có hai người làm chứng trở lên, chữ viết phải rõ ràng, và có bằng chứng anh minh mẫn lúc ký.
— Nhưng không ai làm chứng hôm đó…
— Vậy là vô hiệu rồi.
Tôi ngồi thụp xuống ghế. Mọi thứ như sụp đổ. Cái tưởng là “món quà sau cùng” chỉ là một tờ giấy không giá trị. Tôi đã hy vọng, đã tin tưởng…
Nhưng ông Duy đẩy tập hồ sơ sang một bên và nói tiếp:
— Tuy nhiên, có một chi tiết đáng ngờ. Sau khi ông Tuấn mất, người con trai cả — Huy Nam — đến tìm tôi, yêu cầu tôi đưa toàn bộ bản di chúc gốc. Tôi không đồng ý, nên anh ta giận dữ bỏ đi. Nhưng chỉ hai ngày sau, tôi nhận được thông báo từ ngân hàng: tài khoản đã tất toán… với bản sao y của chính di chúc mà tôi đang cầm đây.
— Ông nghĩ bản sao đó… bị sửa đổi?
— Không, nhưng tôi chưa từng cho bản sao ấy. Có người đã tiếp cận văn phòng công chứng khác, và bằng cách nào đó — có thể là nhờ mối quan hệ, hoặc giả mạo — họ sao lại được bản di chúc. Tôi nghi là chính con trai ông Tuấn đã làm việc đó để tranh thủ rút tiền khi chưa có ai kịp ngăn.
Tôi cảm thấy như bị cuốn vào một trò chơi quá lớn. Mà tôi chỉ là con tốt.
Tối hôm đó, tôi không ngủ được. Trong đầu là hàng ngàn câu hỏi:
“Nếu ông Tuấn thật sự muốn để lại cho tôi, tại sao không nhờ luật sư làm lại?”
“Vì ông ấy không tin ai nữa? Hay… vì chính ông ấy đã đổi ý vào phút cuối?”
“Còn Huy Nam — nếu anh ta đã biết rõ, tại sao lại phải lén lút tất toán tiền như một kẻ trộm?”
Tôi quay lại nhà cũ — nơi từng là tổ ấm vội vã của tôi và ông Tuấn. Căn nhà đã bị niêm phong tạm thời chờ chia tài sản. Nhưng tôi có chìa khoá. Tôi vào bằng cửa sau.
Căn phòng ngủ vẫn còn mùi thuốc bắc, dầu nóng và khăn vải cũ. Tôi mở tủ của ông Tuấn. Trong ngăn kéo, có một tập giấy tờ cũ và một bức thư nhỏ, viết tay, có ghi rõ: “Gửi Lệ — nếu em đọc được thư này nghĩa là anh đã không kịp làm lại giấy tờ…”
Tôi run tay mở ra.
**”Lệ à,
Anh yếu rồi. Không đủ sức ra công chứng lại di chúc. Mấy đứa nhỏ đến nói chuyện, anh nghe chúng dọa sẽ kiện em là vợ không hợp pháp, nếu anh để lại tài sản cho em. Anh không muốn em bị kéo vào mớ hỗn độn. Anh viết giấy này chỉ để em hiểu: tiền bạc không phải điều duy nhất anh để lại cho em. Anh để lại sự tự do, và cơ hội sống một cuộc đời mới — không ràng buộc, không oán hận.
Nếu sau này em thấy không còn gì, hãy đến chỗ anh Duy, nhờ ông ấy mở hộp thư ký gửi. Trong đó có một tài khoản khác, chỉ đứng tên anh, để dành riêng cho em từ trước khi cưới. Anh không dám đưa ra ban ngày, vì sợ các con phát hiện.
Anh xin lỗi vì không mạnh mẽ tới cùng. Nhưng anh tin em sẽ không gục ngã.
— Tuấn.”**
Ngày hôm sau, tôi đến văn phòng luật sư Duy một lần nữa. Khi tôi đưa ông bức thư, ông im lặng rất lâu. Sau đó, ông đi vào phòng trong, lấy ra một hộp sắt nhỏ có khóa số.
Bên trong là một thẻ ATM, một phong thư ghi rõ mã PIN, và bản sao kê của một tài khoản ở ngân hàng nước ngoài, tên chủ sở hữu: Tuấn Trần Minh.
Số dư cuối cùng: 1.500.000 USD.
Tôi không khóc. Tôi cũng không mừng. Chỉ thấy trong lòng nhẹ tênh.
Ông Tuấn không lừa tôi. Ông chỉ chọn cách bảo vệ tôi theo kiểu của riêng ông. Lặng lẽ. Không cần ai phải biết. Không cần tranh đấu.
Tôi không kiện các con anh. Không tranh tài sản. Tôi rút tiền, đóng cửa căn nhà thuê nhỏ, chuyển sang một vùng biển yên tĩnh ở Hội An. Mở quán trà nhỏ, sống những ngày bình thường như tôi từng mơ.
Mỗi chiều, tôi pha một ấm trà, đặt lên chiếc ghế trống bên kia bàn, dành cho một người đã đi xa. Không vì tiền. Mà vì một tình yêu — dù muộn màng, dù không toàn vẹn, nhưng là thật.