Tôi vẫn còn nhớ rõ cái buổi chiều hôm ấy, khi tôi đang lom khom ngoài ruộng, cấy dở mấy nhánh mạ cuối cùng dưới ánh nắng oi ả đầu hè thì tiếng chuông điện thoại réo vang từ cái máy cũ kỹ treo trong góc bếp. Tôi để mặc nước bùn lấm lem, chạy ào về nhà. Bên kia đầu dây là giọng nói của một người đàn ông lạ, xưng là cán bộ của trường Đại học trên Hà Nội. Sau vài câu xã giao, ông ấy buông một câu khiến tôi rụng rời tay chân: “Anh chị lên gấp… có chuyện liên quan đến con trai anh chị.”
Tôi đứng chết lặng, trời đất như quay cuồng…
Ở một miền quê nghèo thuộc vùng trung du Bắc Bộ, hai vợ chồng tôi – Tư và Liên – quanh năm đầu tắt mặt tối với hai sào ruộng và đàn gà lèo tèo. Cuộc sống chẳng mấy khi khấm khá, mùa nắng thì lo thiếu nước, mùa mưa thì sợ úng. Vậy mà chúng tôi vẫn cố chắt bóp từng đồng, từng hào, với một hy vọng duy nhất: cho thằng Tú – đứa con trai duy nhất – có thể thoát được cái vòng luẩn quẩn của nghèo đói.
Tú là một đứa ngoan và học giỏi từ bé. Nó chẳng bao giờ đòi hỏi gì nhiều, chỉ xin bố mẹ thêm ít tiền mua sách vở cũ hay nộp lệ phí thi học sinh giỏi. Mỗi lần nhận được giấy khen, nó lại cẩn thận ép vào bìa cứng, đem về khoe bố mẹ như một kho báu. Cái ánh mắt sáng long lanh, nụ cười rạng rỡ của nó mỗi khi được điểm cao, khiến chúng tôi như có thêm sức lực để chống chọi với cuộc sống vất vả.
Tôi vẫn nhớ cái ngày nó cầm tờ giấy báo đỗ Đại học mà tay run run, mắt rưng rưng nước. Cả nhà chẳng ai nói nên lời. Vui đấy, tự hào đấy, nhưng sau đó là những chuỗi ngày lo toan chồng chất. Tôi tính đi tính lại, vét sạch tiền trong nhà, bán mấy con gà mái đẻ, vay thêm mấy triệu từ họ hàng gần xa để đủ tiền cho con nhập học.
Ngày tiễn Tú lên Hà Nội, tôi đứng sau xe khách nhìn theo bóng dáng nhỏ gầy của nó khuất dần, lòng cứ nhoi nhói. Liên khóc. Tôi không khóc, nhưng trong lòng cũng nghèn nghẹn. Chúng tôi chẳng mong con thành ông này bà nọ, chỉ mong nó có được một cái nghề ổn định, không phải cuốc đất, bắt ốc như bố mẹ nó suốt đời.
Ba năm trôi qua, cuộc sống vẫn khó khăn như cũ. Chúng tôi ăn dè, mặc khổ, gần như không sắm sửa gì thêm. Tú thỉnh thoảng gọi về, giọng vẫn vui vẻ như thường. Nó bảo đang đi làm thêm ở quán cà phê, dạy kèm buổi tối, không cần bố mẹ gửi tiền nữa. Tôi mừng rơi nước mắt, nghĩ con đã lớn thật rồi.
Có lần Tết, nó không về. Bảo ở lại làm thêm kiếm ít tiền mua máy tính cũ để tiện học. Tôi giấu nỗi buồn, dặn con giữ sức khoẻ, rồi âm thầm gói ghém ít bánh chưng gửi xe khách ra Hà Nội.
Thế rồi một buổi chiều đầu hè năm thứ ba đại học của nó, tôi nhận được cuộc điện thoại đó.
Giọng người đàn ông nghiêm nghị mà có phần ái ngại:
– Anh Tư phải không? Tôi là thầy Lâm, cán bộ phòng công tác sinh viên trường Đại học X. Tôi xin báo một tin rất đáng tiếc: con trai anh hiện đang nằm trong bệnh viện. Bị tai nạn lao động trong lúc làm thêm ở công trình xây dựng. Anh lên Hà Nội gấp.

Tôi không nhớ rõ mình đã ngã ngồi xuống đất như thế nào. Trời đất tối sầm. Mẹ nó thì ôm mặt khóc nấc, miệng cứ lẩm bẩm: “Tú ơi là Tú… sao con giấu mẹ làm công trình…”.
Ngay đêm đó, tôi bắt chuyến xe muộn nhất lên Hà Nội, lòng như có lửa đốt. Đến bệnh viện, tôi thấy thằng bé nằm đó, thân thể đầy băng trắng, gương mặt nhợt nhạt, thở bằng máy.
Thầy Lâm kể rằng, Tú giấu gia đình xin vào làm bốc vác vật liệu ở một công trình đang xây. Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, nhưng lương cao hơn đi dạy hay phục vụ quán. Nó muốn tự trang trải học phí và mua máy tính mới để theo kịp chương trình. Nhưng rồi trong một lần chuyển vật liệu lên tầng ba, giàn giáo bị gãy…
Thầy nói thêm, nhà trường biết chuyện thì đã muộn. Họ giúp đưa em vào viện và liên hệ gia đình. Tôi lặng đi, nhìn con mà như muốn gào lên với trời đất.
Sau lần gặp Quyên, tôi như người mất hồn trở về nhà. Cả đêm đó tôi không ngủ. Tôi nhìn chồng—Minh—ngủ bên cạnh, nét mặt bình yên. Tôi tự hỏi, nếu anh biết bố mình có một đứa con riêng, lại với một cô gái trẻ, liệu anh sẽ đau khổ, giận dữ, hay sẽ im lặng như cách ông đã chọn?
Sáng hôm sau, tôi mang ảnh và phiếu siêu âm đến bàn thờ ông, thắp một nén nhang, lòng nặng trĩu.
“Bố ơi, nếu bố còn sống, con sẽ hỏi bố rằng: tại sao bố lại giấu? Nhưng giờ con chỉ có thể đoán. Và con không biết nên giữ điều này cho riêng con, hay nói với Minh, với mọi người…”
Trong bữa cơm gia đình sau đám tang, không khí vẫn còn ảm đạm. Chị chồng tôi nói:
– Lúc dọn nhà em có thấy gì không? Bố sống cô đơn quá, mà lại chẳng để lại gì ngoài vài bộ quần áo cũ.
Tôi cười nhạt:
– Em thấy bố để lại nhiều hơn mình tưởng. Chẳng qua là mình chưa hiểu hết thôi.
Tôi không nói gì thêm. Nhưng trong lòng, bí mật ấy lớn dần như khối đá trong ngực.
Tôi nghĩ đến Quyên—cô ấy không đòi hỏi gì. Không muốn công khai, không muốn tiền, không cần danh phận. Chỉ thỉnh thoảng xin được thắp hương cho ông. Một sự tử tế hiếm hoi.
Tôi nghĩ đến đứa bé. Một đứa trẻ sinh ra đã mang trên mình một câu hỏi lớn: “Bố mình là ai?” Nó có quyền được biết không? Có nên lớn lên trong sự im lặng và giả dối?
Rồi tôi nghĩ đến chồng tôi—người con hiếu thảo, luôn nghĩ bố mình là hình mẫu đàn ông chuẩn mực. Nếu anh biết, niềm tin đó sẽ vỡ vụn? Hay anh sẽ đau đáu, tự hỏi tại sao người cha mà anh kính trọng suốt đời lại không nói gì?
Tôi giữ im lặng hơn hai tuần, cho đến khi một buổi tối, Minh mở ngăn kéo bàn làm việc của bố để tìm tài liệu cũ, và lôi ra một cuốn sổ tay. Cuốn sổ ghi chép hàng ngày của ông, nét chữ quen thuộc, cẩn thận từng dòng. Anh đưa cho tôi xem:
– Em nghĩ bố viết gì trong này?
Tôi mở ra. Trái tim như muốn ngừng đập khi thấy những trang cuối cùng. Ngày tháng còn rất gần với ngày ông mất. Và trong đó, là tất cả những gì tôi cần biết.
“Hôm nay Quyên nhắn tin nói con khỏe. Bác sĩ bảo tim thai đã rõ. Con có lẽ là cơ hội chuộc lỗi cuối cùng trong đời mình.”
“Tôi không biết mình còn sống được bao lâu. Nhưng tôi muốn con bé sau này không phải mặc cảm. Tôi đã lập sẵn một tài khoản nhỏ, đủ để hai mẹ con nó sống vài năm.”
“Tôi định dặn Hân. Nó là đứa hiểu chuyện, kín đáo. Nhưng rồi lại thôi. Nếu con bé đủ tinh ý, nó sẽ biết.”
Tôi òa khóc. Minh bàng hoàng. Câu chữ trong sổ tay như tiếng nói cuối cùng của ông, vang lên muộn màng trong căn nhà đã vắng bóng ông. Tôi nắm tay chồng, nghẹn ngào:
– Em biết rồi. Em gặp cô ấy rồi.
Minh không trách tôi. Chỉ lặng lẽ ngồi hàng giờ bên bàn thờ. Khi quay lại, mắt anh đỏ hoe:
– Bố đã sống quá lặng lẽ. Giờ, mình phải sống thay ông, làm đúng điều ông muốn.
Chúng tôi tìm đến phòng trọ của Quyên lần nữa. Cô bất ngờ khi thấy Minh đi cùng tôi. Trong khoảnh khắc đó, không ai nói nhiều. Minh chỉ cúi đầu trước bàn thờ ông mà Quyên lập trong căn phòng nhỏ, rồi nói khẽ:
– Bố tôi từng là người thầy tốt, người cha nghiêm khắc, và… cũng là người đàn ông biết yêu thương.
Quyên không khóc, nhưng mắt đỏ hoe. Minh nói tiếp:
– Em bé có dòng máu của bố. Nó là em tôi. Tôi sẽ không để nó sống như người dưng.
Quyên lắc đầu:
– Em không cần tiền, không cần danh phận. Em chỉ muốn được sống yên ổn. Nếu sau này cháu lớn, muốn biết, em sẽ kể. Nhưng em không muốn gia đình anh bị xáo trộn vì em.
Tôi chen vào:
– Không. Bố đã chọn giữ im lặng khi sống. Nhưng bọn tôi chọn đối diện khi ông mất. Em và bé không cần phải trốn tránh. Hãy để bọn tôi ở bên, nếu em cho phép.
Một năm sau, vào ngày giỗ đầu của ông Dưỡng, Quyên và bé gái nhỏ được Minh bế lên bàn thờ thắp hương. Không có oán trách, không có tai tiếng, chỉ có sự thấu hiểu và lòng nhân hậu. Bé được đặt tên là Thư An, nghĩa là “bình yên trong những lá thư ông để lại.”
Tôi nhìn đứa trẻ mỉm cười trong vòng tay anh trai mình, thấy lòng nhẹ đi. Có những bí mật khi còn sống là gánh nặng, nhưng khi người ra đi mang theo tất cả, thì những người ở lại phải lựa chọn: giữ lại trong bóng tối, hay mang ra ánh sáng để chữa lành.
Chúng tôi đã chọn ánh sáng.
Tú nằm trong phòng hồi sức gần một tuần thì mới mở mắt, nhưng vẫn chưa thể nói được. Gương mặt con nhợt nhạt, hai mắt trũng sâu. Bác sĩ bảo nó bị gãy xương sườn, chấn thương phần mềm và mất nhiều máu do tai nạn. May mà công trình gần bệnh viện, cấp cứu kịp thời nên giữ được mạng sống.
Liên – mẹ nó – suốt ngày túc trực bên giường bệnh. Tôi thì chạy đôn chạy đáo vay mượn từng đồng để đóng viện phí. Chi phí cao hơn rất nhiều so với sức chúng tôi có. Tôi không nhớ nổi mình đã bước qua bao nhiêu nhà người quen, bao nhiêu cái lắc đầu ái ngại, bao nhiêu lần nói câu “cháu nó không chết là may rồi… tôi đội ơn anh chị cứu giúp”.
Có lúc tôi bật khóc giữa sân bệnh viện. Lần đầu tiên sau bao năm làm cha, tôi cảm thấy mình bất lực đến thế. Nuôi con từng ấy năm, gắng gượng từng ấy chuyện, đến lúc tưởng chạm được đến tương lai thì lại gần như mất trắng.
Một hôm khuya, khi chỉ còn hai vợ chồng tôi ngồi trước hiên bệnh viện, Liên ôm mặt thì thầm:
– Hay mình cho nó nghỉ học đi ông ạ. Cái thân thể nó thế này… còn học hành làm chi nữa…
Tôi im lặng thật lâu. Rồi ngẩng lên nhìn bầu trời đen thẳm không trăng, chậm rãi nói:
– Không. Nó đã đi đến đây rồi… mình không thể để nó quay lại vạch xuất phát.
Chúng tôi ở lại Hà Nội gần một tháng để chăm Tú. Dần dần, nó hồi phục – chậm, nhưng chắc chắn. Khi đã nói chuyện lại được, việc đầu tiên nó nói là xin lỗi. Nó bảo:
– Con không muốn bố mẹ khổ vì con nữa… nên mới giấu. Con nghĩ mình chịu được… ai ngờ…
Tôi nắm chặt tay nó. Bàn tay gầy gò, chai sần vì lao động. Tôi không trách nó. Làm sao tôi có thể trách được, khi chính sự quyết tâm và lòng tự trọng ấy là điều tôi từng tự hào nhất về con trai mình?
Sau khi ra viện, trường đại học hỗ trợ một khoản viện phí, cùng với sự giúp đỡ của một số thầy cô và bạn bè của Tú. Một nhóm sinh viên còn tổ chức quyên góp để phụ giúp tiền thuốc. Tôi không ngờ giữa thành phố xa lạ này, con mình lại được nhiều người thương mến đến vậy.
Chúng tôi đưa Tú về quê dưỡng bệnh tạm thời. Căn nhà nhỏ vốn quạnh hiu bỗng trở nên ấm áp hơn. Những người hàng xóm sang thăm, mang theo trái cây, thậm chí cả mấy viên thuốc đông y tự nấu. Có người còn dúi vào tay tôi một phong bì, nói khẽ:
– Gửi cháu ít tiền thuốc thang, tôi chẳng giàu gì… nhưng thương thằng bé quá…
Tú ngồi ngoài hiên, nhìn ruộng đồng, mắt hoe đỏ:
– Con chưa từng thấy quê mình yên bình đến thế, bố ạ…
Tôi nhìn con mà nghẹn ngào. Từ một cậu bé gầy còm ôm giấc mơ thủ đô, giờ đây Tú đã hiểu được giá trị của tình thương, của nghị lực, và cả những mất mát.
Tú đã quay lại trường, hoàn thành nốt những học phần cuối. Nó không còn làm thêm ở công trình nữa, mà dạy học online, dịch tài liệu thuê, và phụ giúp vài người quen kinh doanh sách cũ trên mạng. Vẫn vất vả, nhưng an toàn và ổn định hơn.
Ngày nó tốt nghiệp, tôi và Liên lần đầu tiên được bước chân vào hội trường lớn của trường đại học – nơi hàng trăm sinh viên mặc áo cử nhân ngồi chờ nhận bằng. Khi tên nó được xướng lên, tôi thấy mình như muốn khóc. Đứa con trai gầy yếu, từng nằm thở máy giữa bệnh viện, giờ đang sải bước đàng hoàng giữa bao ánh mắt, tay cầm tấm bằng đỏ như một lá cờ nhỏ của chiến thắng.
Sau buổi lễ, nó ôm lấy tôi, ôm mẹ nó, nói chỉ ba chữ:
– Con làm được.
Và tôi biết, nắng đã thực sự trở lại trên ruộng cạn của đời mình.
Đôi khi, người ta nghĩ hạnh phúc là những điều lớn lao: tiền tài, danh vọng, nhà cao cửa rộng. Nhưng với tôi – một người nông dân – hạnh phúc chỉ đơn giản là thấy con mình đứng vững trên đôi chân, sống một cuộc đời tử tế, và chưa bao giờ từ bỏ.
Ruộng đồng vẫn thế. Lúa vẫn mọc lên theo mùa. Nhưng từ hôm ấy, tôi biết mình đã gieo được một hạt mầm quý giá – không ở đất, mà ở tim người.