“Nhà mới không còn chỗ cho mẹ nữa.”
Câu nói ấy rơi xuống, nặng tựa hòn đá chặn ngang tim bà Lan. Người mẹ đã từng làm thêm ca tối, thức trắng đêm trong nhà máy, để dành từng đồng lương ít ỏi cho con trai được vào đại học. Giờ đây, khi con có nhà mới, có gia đình, thì bà lại bị coi như một món đồ thừa thãi.
Năm ấy, bà Lan ngoài năm mươi. Chồng mất sớm, một mình bà làm trụ cột. Ban ngày bà phụ bán hàng ngoài chợ, tối đến lại tất tả đến xưởng may, đôi mắt đỏ hoe vì khói bụi, đôi tay chai sần vì kim chỉ và hóa chất. Chỉ mong con trai – Hưng – có tương lai tốt đẹp, thoát khỏi cái cảnh nghèo khổ. Bà tin, chỉ cần nó học hành đàng hoàng, có công việc tử tế, thì những hi sinh của mình sẽ được đền đáp.
Ngày Hưng tốt nghiệp, cầm tấm bằng đại học loại khá trong tay, bà đã khóc vì hạnh phúc. Hưng cũng từng ôm bà, nói rằng:
“Con hứa sau này sẽ chăm sóc mẹ, sẽ không để mẹ khổ nữa.”
Thế nhưng, khi Hưng lập gia đình, mọi thứ dần thay đổi. Cô con dâu vốn không mặn mà với việc sống chung với mẹ chồng. Những lời than vãn nhỏ giọt, những cái nhíu mày khi thấy bà dọn dẹp, nấu ăn. Rồi đến lúc dọn sang căn nhà mới mua bằng công sức của hai vợ chồng, Hưng nói một câu phũ phàng:
“Mẹ về quê ở tạm đi, nhà mới không còn chỗ cho mẹ nữa.”
Đêm đó, bà Lan ngồi thu lu trên giường cũ, tay ôm chiếc khăn len đã sờn mép, nước mắt cứ thế lăn dài. Những đêm tăng ca, những đồng tiền học phí gửi đúng hạn, những hôm chạy vạy mượn nợ để đóng cho con – tất cả ùa về. Bà tự hỏi: “Mình đã sai ở đâu? Hay là mình quá tin rằng tình mẹ con không bao giờ phai?”
Cánh cửa căn nhà mới khép lại, để lại phía sau một người mẹ đơn độc, cùng nỗi đau ngấm dần vào tim.
Bà Lan trở về căn nhà nhỏ ở quê, căn nhà vốn đã xuống cấp, tường rêu phong, mái dột. Hàng xóm thấy bà trở lại, ai cũng ngạc nhiên, hỏi thăm. Bà chỉ cười gượng, viện cớ nhớ làng nhớ xóm nên về.
Cuộc sống chậm chạp trôi. Ban ngày bà trồng vài luống rau, nuôi thêm đôi gà để tự nuôi thân. Những hôm trời mưa, nhà dột ướt hết góc giường, bà chỉ lặng lẽ dời chỗ nằm, chẳng buồn gọi điện cho con trai. Thỉnh thoảng, Hưng gửi chút tiền gọi là phụ giúp, nhưng đã ít lại càng thưa. Con dâu thì gần như không bao giờ liên lạc.
Đêm xuống, căn nhà tối om chỉ có tiếng côn trùng rả rích. Bà Lan nằm nhớ những ngày từng chờ con về ăn cơm, từng để dành khúc thịt ngon nhất cho Hưng. Giờ đây, cơm chỉ là bát canh rau loãng, thêm quả cà muối. Mỗi lần nghĩ đến câu nói “Nhà mới không còn chỗ cho mẹ nữa”, tim bà lại quặn thắt.
Năm tháng cứ thế trôi qua, sức khỏe bà dần yếu đi. Bệnh khớp hành hạ, đôi tay từng khéo léo giờ run run. Thế nhưng, điều làm bà đau hơn cả không phải là những cơn đau thể xác, mà là sự lạnh nhạt từ đứa con mà bà đặt hết niềm tin. Có lần, hàng xóm tổ chức đám cưới cho con, nhìn cảnh cha mẹ tươi cười hạnh phúc bên con cái, bà thấy mắt mình cay xè.
Có đêm, bà ghi mấy dòng nhật ký nguệch ngoạc:
“Con à, mẹ không cần nhiều, chỉ mong được ở gần con, nghe tiếng con gọi ‘Mẹ ơi’ như ngày xưa. Nhưng giờ đây, điều ấy có lẽ xa xỉ quá rồi.”
Những ngày tháng bị lãng quên ấy, bà Lan vẫn âm thầm chịu đựng, không trách móc, không oán hận thành lời. Nhưng trong sâu thẳm, vết thương ấy chẳng bao giờ lành.
Năm năm sau, một biến cố ập đến. Hưng làm ăn thất bại, nợ nần chồng chất, bạn bè xa lánh. Người vợ từng tự tin, giờ bỏ đi theo người khác. Ngày ấy, Hưng tìm về quê, gõ cửa căn nhà cũ.
Bà Lan mở cửa, nhìn thấy con trai gầy gò, mặt mũi tiều tụy, ánh mắt hoang mang. Trong khoảnh khắc, bao nhiêu giận hờn tan biến, bà vội dìu con vào, nấu vội bát cháo nóng. Hưng ăn mà nước mắt rơi xuống.
“Mẹ ơi, con sai rồi… Con đã không còn gì cả. Người ta rời bỏ con hết rồi. Con mới nhận ra, chỉ có mẹ là chẳng bao giờ bỏ con.”
Bà Lan lặng người, bàn tay run run đặt lên vai con. Nỗi đau bị bỏ rơi, nỗi tủi hổ, những năm tháng cô đơn… tất cả ùa về. Nhưng trái tim người mẹ không thể ngoảnh mặt. Bà vẫn ôm lấy con trai, thì thầm:
“Dù thế nào, con vẫn là con của mẹ.”
Hưng khóc nấc lên như đứa trẻ. Trong sâu thẳm, anh thấy hối hận tột cùng. Năm năm trước, khi quay lưng với mẹ, anh không hề nghĩ đến ngày hôm nay.
Người đời có thể bỏ rơi nhau, vợ chồng có thể ly tán, bạn bè có thể trở mặt. Nhưng chỉ có mẹ – dù bị tổn thương, dù bị gạt ra khỏi căn nhà mới, vẫn luôn dang tay đón con trở về.
Lời hối hận muộn màng ấy, Hưng sẽ phải mang theo suốt đời. Bởi nỗi đau mà anh gây ra cho mẹ, chẳng bao giờ có thể xóa nhòa. Và chỉ đến khi mất đi tất cả, anh mới hiểu: không nơi đâu ấm áp bằng vòng tay mẹ.
Ngày tháng dần trôi, căn nhà nhỏ ở quê lại có thêm hơi ấm. Hưng bắt đầu dựng lại cuộc đời từ hai bàn tay trắng, nhưng lần này anh không còn đơn độc. Bên cạnh anh là người mẹ gầy gò, tóc bạc nhiều hơn xưa, nhưng trái tim thì vẫn kiên nhẫn và rộng lớn.
Có những buổi sáng, hai mẹ con ngồi bên hiên, ánh nắng xuyên qua tán cau già. Bà Lan lặng lẽ rót chén trà, nhìn con trai đang lúi húi sửa lại chiếc chuồng gà. Trong đôi mắt bà ánh lên sự an yên, còn trong lòng Hưng dấy lên một nỗi day dứt. Anh biết, suốt quãng đời còn lại, mình phải bù đắp cho mẹ, dù chẳng bao giờ đủ.
Người làng dần thấy lại bóng dáng một Hưng cần mẫn, không còn tự cao như xưa. Anh đi làm thuê, ai thuê gì cũng nhận, tối về lại trò chuyện với mẹ. Những lúc mệt mỏi, chỉ cần nghe tiếng mẹ hỏi:
“Ăn cơm chưa con?”
là trái tim anh ấm lại.
Nhưng đời vốn mong manh, không ai biết ngày mai sẽ ra sao. Bà Lan đã già yếu, không biết còn đồng hành cùng con được bao lâu nữa. Hưng hiểu, từng phút giây bây giờ là món quà.
Câu chuyện khép lại, nhưng cũng là mở ra một cánh cửa: Liệu tình mẫu tử có đủ sức chữa lành vết thương quá khứ? Liệu sự hối hận muộn màng có biến thành hành động để con trai thực sự bù đắp cho mẹ?
Người đọc có thể thấy bóng dáng chính mình đâu đó – trong vai một người mẹ hi sinh mà lặng lẽ chịu đựng, hay trong vai một đứa con đôi khi vô tâm, chỉ đến khi mất mát cận kề mới giật mình tỉnh ngộ.
Và có lẽ, thông điệp cuối cùng là: Hãy trân trọng cha mẹ khi còn có thể. Vì một ngày nào đó, bạn sẽ nhận ra, trên đời này chẳng có vòng tay nào ấm hơn vòng tay mẹ.