Có một âm thanh vang vọng trong đầu cô – không phải tiếng động cơ, cũng không phải tiếng hành khách, mà là tiếng thét từ bên trong chính mình. Khi ánh sáng cuối cùng của khoang hành khách vụt tắt và mọi thứ hóa thành màu đen, cô không nghĩ mình còn sống.
Cô tên là An, một nữ tiếp viên hàng không đã có gần tám năm bay trên các chuyến nội địa lẫn quốc tế. Không quá nổi bật, không ồn ào, An là kiểu người ta dễ lướt qua trong đám đông. Nhưng với đồng nghiệp, cô là người tỉ mỉ, chu đáo và luôn mỉm cười – dù có đang phải phục vụ một ông khách say xỉn hay bị trẻ con làm đổ nước ngọt lên váy.
Chuyến bay hôm đó diễn ra như bao ngày khác. Trời trong, không có dấu hiệu thời tiết xấu. Hành khách phần lớn là người đi công tác – lịch thiệp, yên tĩnh. An nhớ rõ khoảnh khắc cô cúi xuống giúp một hành khách lớn tuổi cài dây an toàn. Một tiếp viên khác đang chuẩn bị xe đẩy đồ uống. Mọi người cười nói. Không một ai biết, chỉ vài phút sau, máy bay sẽ vỡ tung giữa trời cao.
Tiếng nổ không giống bất cứ âm thanh nào An từng nghe. Một cơn rung lắc dữ dội quật ngã cô xuống sàn. Trong tích tắc, khoang hành khách nứt toạc ra. Áp suất tụt đột ngột như thể ai đó đã hút toàn bộ không khí ra khỏi cơ thể cô. Một lực không thể cưỡng lại cuốn cô ra khỏi khoang, và rồi… cô rơi.
Rơi.
Rơi mãi.
Không ai thực sự hiểu cảm giác rơi tự do từ độ cao hơn 10.000 mét là như thế nào – trừ những người đã chết khi đang rơi, hoặc… trừ An. Cô không bất tỉnh. Không may mắn đến thế. Không có ai kéo cô lại. Không ai hét gọi. Chỉ là những mảnh vỡ bay tứ tung, những mảnh ghế bốc cháy, và cơ thể cô bị hút vào vực thẳm của trời cao.
An rơi xuống một khu rừng – may mắn hơn cả phép màu. Các nhánh cây cao chằng chịt đã giảm tốc cú rơi, làm cơ thể cô văng qua hàng chục cành gỗ sắc nhọn trước khi đáp xuống nền đất ẩm ướt, phủ đầy rêu. Cô không nhớ mình bất tỉnh bao lâu, chỉ biết khi mở mắt, trời đã tối.
Cô không thể cử động chân phải. Một bên tay rách toạc, đẫm máu, và đầu thì đau nhức như có ai đang gõ búa từ bên trong. Nhưng cô vẫn còn sống.
Và như vậy, cuộc chiến thật sự mới bắt đầu.
Không ai biết An còn sống. Không ai nghĩ có ai đó có thể sống sót sau vụ nổ ở độ cao đó. Truyền thông gọi đó là “thảm họa trên không chưa từng thấy”. Trong vài giờ đầu, trực thăng đã bay dọc theo hành trình dự kiến của máy bay, nhưng vùng rừng quá rộng, quá hiểm trở. Các mảnh vỡ nằm rải rác trong bán kính hàng chục cây số. Tên của An được đọc trong danh sách mất tích – một dòng tên bình thường giữa hàng trăm con người khác.
Nhưng với An, từng giây trôi qua không phải là mất tích – mà là sinh tồn.
Trong chiếc áo đồng phục cháy xém, cô bắt đầu bò về phía có ánh sáng – không phải ánh sáng cứu hộ, mà chỉ là những tia nắng xuyên qua tán lá. Cô phải giữ mình tỉnh táo, không chỉ để thoát khỏi khu rừng, mà vì cô biết – một khi nằm xuống, sẽ không còn lần thứ hai tỉnh dậy.
Những ngày đầu là chuỗi thử thách kinh hoàng. Không nước, không thức ăn, không phương hướng. An dùng dây an toàn còn sót lại quấn chặt phần chân gãy để cố định. Cô gỡ vài mảnh vải từ chiếc ghế vỡ để buộc vết thương tay. Mỗi cử động là một lần bật máu, nhưng cô vẫn đi – hoặc đúng hơn là lê mình đi.
Có lúc, cô gặp một dòng suối nhỏ. An uống nước bằng tay, run rẩy như một đứa trẻ bị bỏ rơi. Có lúc cô nhìn thấy xác một hành khách mắc kẹt trên cành cây – khuôn mặt biến dạng, nhưng vẫn còn nguyên chiếc nhẫn cưới trên tay. Cô không khóc, chỉ khẽ cúi đầu rồi đi tiếp.
Đến ngày thứ năm, An bắt đầu nói chuyện một mình. Không phải vì điên, mà để nhớ rằng cô vẫn là con người. Cô nói với gió, với cây, với người mẹ đã mất từ khi cô còn bé. Có lúc cô hát bài ru mà bà từng hát. Có khi cô chỉ lẩm bẩm:
“Đừng chết… An ơi, mày đừng chết…”
Đến ngày thứ bảy, cô nghe thấy tiếng động cơ.
Trực thăng.
Cô chạy – hay đúng hơn là cố nhảy lò cò bằng một chân, vẫy áo, hét lên. Nhưng rồi chiếc trực thăng lướt qua, không nhìn thấy gì. Cô ngã quỵ.
Và trong khoảnh khắc đó, cô suýt buông xuôi.
Nhưng rồi trời mưa. Cơn mưa lạnh, lớn, ào ạt – như thể cả trời đất muốn rửa sạch mùi máu trên người cô. An nằm giữa mưa, mở mắt. Và rồi, cô thề:
“Nếu tao đã sống sót khi rơi từ trời cao xuống đất, thì không có gì giết được tao. Tao sẽ bước ra khỏi cái rừng này. Tao sẽ kể lại. Tao sẽ sống.”
Buổi sáng ngày thứ mười, An tỉnh dậy bên cạnh một khóm cỏ ướt đẫm sương. Mắt cô nhòe đi vì đau đớn, nhưng vẫn mở được. Cơn sốt bắt đầu xuất hiện – vết thương ở tay đã nhiễm trùng, bốc mùi hôi. Chân phải thì sưng to, tím bầm, cứng đờ.
Nhưng cô vẫn thở. Nghĩa là vẫn còn cơ hội.
An quyết định không đi nữa. Cô không còn đủ sức. Thay vào đó, cô gom lại những gì còn sót – một mảnh kính nhỏ, phần da ghế bọc nylon chống nước, và một thanh kim loại cháy đen. Cô cố dựng lên một thứ giống như tín hiệu cầu cứu: hình chữ X khổng lồ giữa khoảng đất trống.
Cô gắn trên đó mảnh vải đỏ từ đồng phục – thứ duy nhất còn mang màu sắc. Mỗi ngày, cô bò ra suối uống nước, rồi về nằm im, nghe ngóng. Cô không khóc nữa. Cô đếm ngày. Đếm nhịp tim. Đếm từng lần mặt trời mọc.
Vào ngày thứ mười bốn, tiếng động cơ lại xuất hiện – lần này gần hơn. Trực thăng xoay vòng phía trên đầu. Cô không dám cử động mạnh, chỉ đưa tay lên thật cao, như thể dâng cả sinh mệnh mình lên bầu trời.
Và rồi… họ thấy cô.
Ngày An được đưa ra khỏi rừng, đội cứu hộ đều sững sờ. Một người phụ nữ còn sống sau gần hai tuần, rơi từ độ cao như thế mà không tử vong tại chỗ – điều đó gần như bất khả thi. Cô được chuyển ngay đến bệnh viện tuyến trung ương, dưới sự giám sát nghiêm ngặt của cơ quan điều tra hàng không.
Truyền thông bắt đầu chú ý. Nhưng chính phủ vẫn giữ kín mọi thông tin. Vụ nổ máy bay chưa được công bố chi tiết. Các báo chỉ biết nói một điều: “Một tiếp viên đã sống sót sau vụ rơi máy bay chưa rõ nguyên nhân.”
Khi đã tỉnh táo hơn, An bắt đầu kể. Cô kể từng chi tiết nhỏ: tiếng động trước vụ nổ, vị trí cô đang đứng, từng mùi khét, từng tiếng hét. Đội điều tra ghi lại mọi lời cô nói.
Một tháng sau, họ nói chuyện riêng với cô.
“Cô An, chúng tôi đã thu thập được hộp đen.”
An im lặng. Bàn tay cô khẽ siết tấm chăn.
“Có vẻ như vụ nổ bắt đầu từ khoang hành lý phía sau – một thiết bị được tuồn lên không đúng cách, không qua kiểm tra.”
“Bom?” – Cô hỏi, giọng nghẹn lại.
“Không… ít nhất không phải là một quả bom theo đúng nghĩa. Một thiết bị phát nổ tự chế. Và chúng tôi nghi nó được giấu trong kiện hàng được gửi dưới tên giả. Vẫn đang điều tra thêm.”
An nhắm mắt. Một cảm giác lạnh buốt chạy dọc sống lưng. Cô nhớ lại hành khách lạ mặt – người đàn ông đã cãi vã với nhân viên mặt đất vì hành lý bị giữ lại quá lâu. Người ấy cuối cùng vẫn lên máy bay, với ánh mắt đầy bất an.
Cô nói ra điều đó với đội điều tra. Họ ghi nhận.
Bảy tháng sau, An xuất hiện trở lại trước công chúng – trong một cuộc họp báo ngắn. Cô đi bằng nạng, gầy gò, mái tóc cắt ngắn sát gáy vì điều trị. Nhưng mắt cô sáng. Giọng cô rõ ràng.
“Tôi không biết vì sao mình còn sống. Nhưng tôi tin rằng, mỗi sự sống còn đều có ý nghĩa. Tôi không đại diện cho phép màu – tôi chỉ đại diện cho sự lựa chọn: lựa chọn sống, khi mọi thứ bảo bạn phải chết.”
Cô không nói nhiều về nguyên nhân vụ nổ. Cô không cần. Mọi người đã nghe tin đồn – rằng có âm mưu phá hoại, rằng có sai sót trong kiểm tra an ninh, rằng có kẻ nào đó cố tình cài thiết bị trên máy bay. Nhưng trong vô vàn giả thuyết, chỉ một điều là chắc chắn: chỉ có An sống sót.
Một năm sau, An không còn làm tiếp viên. Cô bắt đầu viết. Cuốn sách đầu tiên của cô có tên “10.000 Meters and Falling”. Nó không nói về điều kỳ diệu. Nó nói về sự kiên cường – về cách con người không chết vì rơi, mà vì họ từ bỏ hy vọng trước khi chạm đất.
Cuốn sách trở thành hiện tượng. Câu chuyện của cô lan tỏa. Nhưng An vẫn lặng lẽ. Cô sống trong một căn nhà nhỏ gần rừng – không xa nơi cô từng rơi xuống. Đôi lúc, người ta thấy cô đi bộ dọc theo bìa rừng, tay cầm cuốn sổ nhỏ. Cô không làm tiếp viên nữa, nhưng vẫn giữ chiếc đồng phục cũ – cháy xém, bẩn thỉu, nhưng nguyên vẹn.
Đó là thứ nhắc cô rằng, cô đã rơi từ trời cao xuống đất – và sống để kể lại.
Câu chuyện trên là sản phẩm hư cấu, được viết với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo. Mọi sự kiện, nhân vật và tình tiết đều không có thật và không liên quan đến bất kỳ cá nhân hay vụ việc nào trong thực tế.