“Mẹ nhặt về chứ ai, cha không có.”
Câu nói đó của một đứa bạn lớp 3 khiến Thảo đứng chết lặng giữa sân trường. Mặt em đỏ bừng vì xấu hổ, nước mắt không kịp rơi đã bị nuốt vào lòng, nghẹn lại nơi cổ họng. Từ ngày hôm đó, ánh mắt của bạn bè trong lớp thay đổi hẳn: có đứa nhìn em thương hại, có đứa cười khúc khích sau lưng, có đứa thì tránh xa như thể em mang bệnh truyền nhiễm. Thảo đã sống 12 năm như thế – giữa những lời xì xào, những cái nhìn soi mói, những tin đồn độc địa về “đứa con không cha, mẹ nhặt về từ bãi rác”.
Nhưng đến hôm nay, ngày em nhận bằng khen thủ khoa tốt nghiệp, em chỉ nói đúng một câu trên bục phát biểu mà khiến cả hội trường hơn 1.000 người rơi nước mắt:
“Nếu ai trong số các bạn từng xấu hổ về cha mẹ mình nghèo, thì hãy nhớ rằng tôi – đứa trẻ bị mẹ nhặt về từ bãi rác – hôm nay đang đứng đây vì chưa bao giờ xấu hổ về người đã cứu mình khỏi đống tro tàn.”
Thảo không có họ đầy đủ trên giấy khai sinh. Tên em chỉ vỏn vẹn là “Nguyễn Thảo”, không có tên cha. Mẹ em – bà Hai – là người phụ nữ lượm ve chai sống ở khu ổ chuột cạnh chợ Đa Kao. Mọi người gọi bà là “bà điên nhặt rác”, vì bà thường cười nói một mình, đầu tóc rối bù, suốt ngày đi lang thang trong cái áo mưa rách, kéo lê chiếc xe ba gác nhỏ chở đầy chai lọ bẩn thỉu.
Không ai biết rõ nguồn gốc của Thảo. Người ta đồn rằng một đêm mưa to năm 2013, bà Hai nhặt được một bé gái sơ sinh trong thùng rác gần bệnh viện Từ Dũ. Bà quấn em trong bao bố, mang về túp lều ẩm thấp của mình, cắt dây rốn bằng kéo rỉ rồi nuôi lớn bằng sữa hộp xin được từ các tiệm tạp hóa. Không giấy khai sinh, không ai làm chứng, không có bảo hiểm, không có hộ khẩu – Thảo lớn lên như một cái bóng lặng lẽ trong xóm lao động nghèo.
Thảo học giỏi từ nhỏ. Em mê sách vở, đặc biệt là văn học – nơi mà những nhân vật bất hạnh như mình vẫn có thể sống tử tế, mạnh mẽ. Nhưng dù em đạt bao nhiêu điểm 10, giấy khen dán đầy tường, cũng không xóa nổi ánh mắt dè chừng của phụ huynh và thầy cô khi thấy mẹ em tới họp phụ huynh.
“Con bé đó con ai vậy?”
“Nghe nói bà điên lượm rác đẻ ra đó. Chắc không bình thường đâu…”
“Không cho con mình chơi với nó, lây cái nghiệp vô phúc.”
Thảo học cách cười mỉm, cúi đầu chào lễ phép, và không bao giờ kể gì về gia đình. Nhưng tối về, em vẫn ôm mẹ trong căn nhà dột, ngồi học dưới ánh đèn dầu, và nghe bà Hai lẩm bẩm kể đi kể lại chuyện nhặt được “bé con” trong đêm mưa.
Mỗi ngày đi học là một trận chiến. Có hôm em bị bạn giấu dép, vứt tập vào thùng rác, có hôm bị đặt biệt danh “Thảo rác”, “con điên con”. Một lần bị gọi lên bảng kiểm tra đột xuất, em không trả lời nổi vì đang sốt siêu vi. Cả lớp cười rần rần:
“Trí thông minh nhặt từ rác mà!”
Thầy chủ nhiệm cũng chỉ nhăn mặt: “Về nhà xem lại cách sống.”
Thảo chưa từng trách mẹ. Dù bà Hai không biết đọc, không biết viết, nhưng chính bà đã dạy em những bài học làm người đầu tiên:
-
“Không ai nghèo bằng người không có lòng thương người khác.”
-
“Mẹ nhặt con từ rác, nhưng trời cho con trí khôn, thì phải biết sống tử tế hơn người.”
-
“Ngẩng mặt lên, con ạ. Không ai được quyền làm mình cúi đầu ngoài chính bản thân.”
Có lần, bà Hai bán ve chai được 40.000 đồng, liền mua cho Thảo quyển sách luyện thi đại học cũ rách ở tiệm sách cũ. Bà xếp từng trang lại cẩn thận, lấy băng keo dán cho phẳng phiu. Bà nói: “Mẹ không cho con được ngôi nhà, nhưng mẹ cho con được một tấm bản đồ. Con phải tự tìm đường ra khỏi bãi rác này.”
Năm lớp 10, Thảo đoạt giải Nhất Văn cấp thành phố. Bài viết của em có tên “Những điều mẹ chưa từng học nhưng đã dạy tôi”. Bài viết được chia sẻ rộng rãi trên mạng, có người tìm đến tận nơi hỏi chuyện. Báo chí gọi em là “nữ sinh mồ côi cha, sống cùng mẹ nhặt rác, học giỏi vượt khó”.
Thầy cô dần nhìn em bằng ánh mắt khác. Nhà trường miễn toàn bộ học phí. Một cô giáo chủ nhiệm còn lặng lẽ mua cho em một bộ đồng phục mới. Nhưng bạn bè thì vẫn có hai phe rõ rệt: một số thương cảm, ngưỡng mộ; một số ganh ghét, cho rằng em “làm màu để được thương hại”.
Thảo không quan tâm. Em chỉ biết học. Mỗi điểm 10 là một viên gạch lát đường cho mẹ. Mỗi kỳ thi là một trận chiến để mẹ em có thể ngẩng cao đầu một lần trong đời.
Năm Thảo học lớp 12, bà Hai qua đời vì tai biến mạch máu não. Hôm đó em vừa thi xong môn Văn kỳ thi thử tốt nghiệp. Cầm tờ đề Văn ra khỏi phòng thi, chưa kịp cười, thì hàng xóm gọi báo mẹ ngã xỉu trong lúc kéo xe ve chai dưới trời nắng 40 độ.
Em về tới nhà thì mẹ đã đi rồi.
Tang lễ không có người thân, chỉ có vài cô bác trong xóm thương tình đến đưa tiễn. Thảo đặt tờ đề thi Văn lên bàn thờ, đọc bài viết của mình cho mẹ nghe. Bà Hai không biết chữ, nhưng em tin bà sẽ nghe được.
Thảo thi đại học và đậu thủ khoa ngành Văn học của một trường đại học lớn. Ngày nhận bằng khen thủ khoa toàn khối, em bước lên sân khấu với mái tóc buộc gọn, đôi mắt đẫm lệ nhưng không rơi giọt nào.
Và em nói:
“Nếu ai trong số các bạn từng xấu hổ về cha mẹ mình nghèo, thì hãy nhớ rằng tôi – đứa trẻ bị mẹ nhặt về từ bãi rác – hôm nay đang đứng đây vì chưa bao giờ xấu hổ về người đã cứu mình khỏi đống tro tàn.”
Cả hội trường lặng đi. Rồi một tràng pháo tay vang lên – kéo dài mãi.
Sau lễ vinh danh, nhiều người ngỡ rằng Thảo sẽ “lên đời” – có học bổng, được tài trợ học phí, được giúp đỡ để vươn lên. Đúng là em có học bổng – nhưng chỉ vừa đủ đóng tiền học và ký túc xá. Mẹ không còn nữa, túp lều cũ ở xóm lao động đã bị giải tỏa, không nơi nương tựa, Thảo bắt đầu cuộc sống sinh viên với hai bộ quần áo, một ba lô rách và 500.000 đồng tiết kiệm được trong đám tang mẹ.
Ngày đầu ở ký túc xá, Thảo không khóc – nhưng đêm đó, em thức trắng, ôm bức ảnh đen trắng của mẹ và tự nhủ: “Mẹ không chết đâu. Mẹ đang ở bên trong mình.”
Thảo xin làm gia sư cho hai bé lớp 6, dạy thêm tiếng Việt cho người nước ngoài vào buổi tối, cuối tuần rửa chén ở quán cơm chay. Có lần, Thảo bị khách chửi vì làm vỡ ly, chủ quán trừ 150.000 đồng vào lương. Em lặng im lau dọn, không một lời phản kháng.
Khi bạn cùng lớp tổ chức sinh nhật, đi cà phê, đi chơi, check-in sang chảnh – Thảo ở nhà dịch bài thuê hoặc chấm bài thi thử kiếm tiền. Có người bảo Thảo sống quá “cũ kỹ”, không biết tận hưởng tuổi trẻ. Em chỉ cười:
“Tuổi thơ mình đã phải già sớm rồi. Bây giờ phải học cách sống cho trưởng thành, không phải sống cho đẹp ảnh.”
Năm thứ 3 đại học, Thảo đạt học bổng đi trao đổi ở Singapore. Nhưng em từ chối.
Thay vào đó, em dùng toàn bộ số tiền học bổng để khởi động một dự án nhỏ: “Lớp học ve chai” – một lớp học miễn phí cho con em những người lao động thu gom rác, bán vé số, lượm ve chai ở Sài Gòn. Em thuê một căn nhà cấp 4 nhỏ trong hẻm, kê vài cái bàn gỗ, xin lại sách vở cũ từ các bạn đại học, kêu gọi tình nguyện viên cùng dạy học.
Buổi học đầu tiên chỉ có 3 đứa trẻ. Cô bé nhỏ nhất – tên là Gấm – hỏi Thảo:
“Cô ơi, cô có cha không?”
Thảo nhìn con bé, mỉm cười:
“Cô có mẹ. Còn con có cô. Đủ rồi.”
Chỉ trong 6 tháng, lớp học tăng lên gần 30 em. Có bé 10 tuổi mới bắt đầu học chữ. Có bé bị bạo hành nên sợ tiếng ồn. Có bé là trẻ lang thang, sống ở gầm cầu. Nhưng mỗi em nhỏ trong lớp, khi gọi “Cô Thảo ơi”, là gọi bằng lòng tin – thứ mà chính Thảo đã từng không có suốt 12 năm đầu đời.
5 năm sau ngày nhận bằng khen thủ khoa, Thảo tốt nghiệp cao học, trở thành giảng viên Văn học tại chính trường đại học cũ. Nhưng cô không sống trong ký túc, không ở chung cư cao cấp. Cô vẫn về sống ở khu xóm nghèo – nơi từng có căn lều dột ngày xưa.
Mỗi chiều, sau giờ lên lớp, Thảo lại quay về căn nhà nhỏ của mình, mở cửa lớp học miễn phí, dạy tụi nhỏ từng nét chữ. Có hôm mất điện, cô thắp nến dạy bằng bảng trắng nhỏ xíu. Có hôm tụi nhỏ mang cơm thừa cho cô – rau muống luộc và chút cá khô. Thảo vẫn ăn ngon lành, bảo:
“Giống bữa cơm của mẹ cô ngày xưa.”
Một ngày cuối năm, trong buổi học cuối cùng trước Tết, Gấm – cô bé ngày nào hỏi “cô có cha không” – giờ đã là học sinh giỏi cấp quận, viết một lá thư nhỏ, run run đưa cho cô Thảo.
Nội dung thư chỉ có một câu:
“Nếu con có thể chọn lại người sinh ra mình, thì con vẫn sẽ chọn cô.”
Thảo gục đầu xuống bàn, khóc lần đầu tiên sau 5 năm. Không còn là nỗi tủi hổ, không còn là mất mát – đó là nước mắt của sự hồi sinh.
Câu chuyện về “Lớp học ve chai” lan rộng sau một bài phỏng vấn của một cựu sinh viên – người từng được Thảo dạy kèm miễn phí để vượt qua kỳ thi đại học. Bài viết nhận được hàng triệu lượt chia sẻ. Nhiều nhà tài trợ tìm đến. Có doanh nghiệp muốn tài trợ để mở trung tâm, thuê mặt bằng lớn, đưa chương trình lên truyền hình.
Thảo từ chối phần lớn. Cô chỉ nhận tài trợ sách vở, bàn ghế, không nhận lương hay chi phí. Cô nói:
“Lửa từ rác mới cháy bền. Tôi không muốn lớp học này bị biến thành một nơi ‘tạo hình ảnh’. Tôi chỉ muốn bọn trẻ được học.”
Một chương trình truyền hình về nghị lực sống mời cô xuất hiện. Dẫn chương trình hỏi:
“Chị có từng ước rằng mình được sinh ra trong một gia đình khá giả hơn?”
Thảo nhìn thẳng vào máy quay, nhẹ nhàng:
“Tôi không cần một xuất phát điểm đẹp, tôi cần một đích đến tử tế. Và mẹ tôi – người nhặt rác – đã dạy tôi điều đó.”
Bây giờ, ở phòng làm việc của cô Thảo – giảng viên đại học trẻ nhất khoa Văn – có treo một bức ảnh cũ: một người phụ nữ lượm ve chai, đội nón lá rách, cười rất hiền, tay cầm một lon nước xì-tin.
Bên dưới là dòng chữ nắn nót do chính Thảo viết:
“Mẹ – người đầu tiên dạy tôi chữ Người trong chữ Nhân.”
Dù cuộc đời có đưa Thảo đi đâu, trở thành ai, cô vẫn trở về cái lớp học nhỏ trong con hẻm cũ, nơi từng là đống tro tàn mà một ngày mưa nọ, có một người đàn bà điên nhặt được một bông hồng nhỏ…