Ông lão cô độc cho cô gái trẻ ngủ nhờ một đêm, sáng ra ông sững sờ khi thấy…

Trời mưa tầm tã. Cơn mưa đầu mùa hạ bất ngờ trút xuống xã miền núi nhỏ như trút giận, nhấn chìm cả con đường đất đỏ vốn đã lầy lội. Trong căn nhà gỗ cũ kỹ nằm nép mình bên sườn đồi, ông Tám – người đàn ông già sống một mình đã gần chục năm – đang nhóm bếp nấu bữa tối.

Ở tuổi 70, ông Tám không còn nhiều mối liên hệ với thế giới bên ngoài. Vợ mất từ sớm, con trai đi làm ăn xa rồi biệt tăm. Ngày qua ngày, ông sống nhờ vào mảnh vườn nhỏ, vài con gà và tiền trợ cấp tuổi già. Sự cô đơn với ông đã không còn là nỗi buồn, mà trở thành một thứ thói quen yên tĩnh.

Đang loay hoay với cái nồi cá kho trên bếp, ông chợt nghe tiếng đập cửa dồn dập. Tiếng gió và mưa làm át đi phần nào âm thanh, nhưng ông vẫn cảm nhận rõ có ai đó đang cầu cứu. Ông lật đật chạy ra mở cửa.

Trước mặt ông là một cô gái trẻ, người ướt như chuột lột, tay ôm chặt ba lô cũ kỹ, mặt tái nhợt vì lạnh.

– “Cháu… cháu bị lạc. Xe hỏng giữa đường, không bắt được sóng… nhà bác có thể cho cháu trú mưa một đêm được không?” – Cô gái nói, giọng run rẩy.

Ông Tám thoáng chần chừ. Bao năm sống một mình, hiếm khi ông tiếp xúc với người lạ, nhất là vào buổi tối. Nhưng nhìn ánh mắt van lơn của cô gái, ông không nỡ khép cửa.

– “Vô nhà đi cháu, mưa thế này biết đâu mà về…”

Cô gái rối rít cảm ơn. Ông Tám dúi vội cho cô chiếc khăn và cái áo ấm cũ. Cô gái ngồi bên bếp lửa, run run hơ tay, mắt lấm lét nhìn quanh. Dường như cô đang căng thẳng, nhưng cố tỏ ra bình tĩnh.

– “Cháu tên gì?” – Ông hỏi, vừa rót trà nóng ra chén.

– “Cháu là Hân. Cháu đi phượt lên đây với nhóm bạn, nhưng xe cháu bị hỏng khi tách đoàn. Sóng điện thoại mất tiêu, cháu đi bộ cả mấy cây số mới thấy nhà bác.”

Ông gật gù. Dù câu chuyện nghe có vẻ hợp lý, ông vẫn cảm thấy có điều gì đó lạ ở cô gái này. Nhưng ông không hỏi thêm. Mưa vẫn rơi rả rích ngoài hiên. Ông trải tấm chăn cũ xuống sàn, nhường chỗ ngủ cho cô.

– “Ngủ đi, mai nắng lên bác chở cháu ra đường lớn, gọi được người tới sửa xe.”

Hân mỉm cười cảm ơn, vẻ mặt đã bớt căng thẳng. Ông Tám trở vào buồng, khép cửa, nhưng không chốt. Ông lắng nghe tiếng mưa và tiếng thở đều đều của cô gái, trong lòng vẫn thấy một nỗi bất an mơ hồ.

Sáng hôm sau, ông Tám thức dậy sớm. Ông ngạc nhiên khi thấy cửa chính mở hé, bếp lạnh tanh, và cô gái thì biến mất.

Trên bàn là tờ giấy ghi nguệch ngoạc:

“Cháu cảm ơn bác. Cháu phải đi sớm. Không dám làm phiền bác thêm. Xin lỗi.”

Ông Tám ngẩn người, cảm giác hụt hẫng len lỏi trong lòng. Ông bước ra ngoài, nhìn quanh. Dấu chân trên nền đất ướt in rõ vết đi bộ hướng ra phía đường lớn.

Vừa quay vào, ông chợt khựng lại.

Chiếc hộp gỗ cũ kỹ – nơi ông cất giữ chiếc đồng hồ của con trai để lại – đang mở toang.

Trống rỗng.

Ông Tám bước tới, tim đập mạnh. Trong hộp chỉ còn một tờ giấy nhỏ, gấp làm tư. Run run mở ra, ông đọc:

“Bác tha lỗi cho cháu. Cháu không có ý xấu. Cháu cần tiền cứu mẹ cháu. Cháu sẽ trả lại bác. Hãy tin cháu. – Hân.”

Ông ngồi phịch xuống ghế, mắt nhìn xa xăm. Trong lòng ông không phải là tức giận, mà là một nỗi đau lặng lẽ. Chiếc đồng hồ ấy là kỷ vật duy nhất còn lại của con trai ông – người đã mất trong một vụ tai nạn lao động ở Sài Gòn. Dù nó không có giá trị vật chất lớn, nhưng với ông, nó là vô giá.

Suốt buổi sáng hôm đó, ông Tám không ăn uống gì. Ông không biết phải giận hay thương cô gái kia. Một phần ông trách bản thân nhẹ dạ. Một phần khác, ông cảm thấy xót xa cho số phận nào đó đang đẩy đưa cô gái vào bước đường cùng.

Ông bước ra cửa, nhìn về phía con đường dẫn xuống thị trấn. Cơn mưa hôm qua đã ngớt. Nhưng trong lòng ông, một cơn bão khác đang bắt đầu.

Sau hôm ấy, ông Tám trở nên trầm lặng hơn. Mỗi buổi chiều, ông thường ra ngồi trước hiên nhà, mắt dõi về con đường đất đỏ – nơi cô gái tên Hân đã xuất hiện và biến mất chỉ sau một đêm. Những người hàng xóm thi thoảng ghé qua hỏi han, ông chỉ cười gượng, không kể chi tiết chuyện đã xảy ra.

Một tuần trôi qua.

Ông không báo công an. Ông cũng không kể với ai về chiếc đồng hồ bị lấy mất. Với ông, chuyện ấy giờ không còn đơn thuần là mất đồ, mà là một vết xước trong niềm tin mong manh còn sót lại.


Đến một buổi sáng nọ, khi ông đang dọn cỏ ngoài vườn thì nghe tiếng xe máy dừng trước cổng. Ông ngẩng đầu lên – một người đàn ông lạ, chừng ba mươi tuổi, ăn mặc lịch sự, đang bước xuống xe.

– “Dạ… cho cháu hỏi, bác có phải là ông Tám, ở một mình trên đồi không ạ?”

Ông Tám nheo mắt:
– “Phải… Có chuyện gì không cậu?”

Người lạ cúi đầu chào, rồi rút trong túi ra một phong thư dày.
– “Cháu là anh trai của Hân… Em gái cháu có ghé qua đây tuần trước. Chuyện xảy ra… cháu xin lỗi thay nó. Cháu đến để trả lại bác món đồ.”

Ông Tám chết lặng. Người đàn ông đưa ông phong thư, bên trong là chiếc đồng hồ bạc cũ, được gói cẩn thận trong khăn mỏng. Vẫn là chiếc đồng hồ ấy – kim đã gỉ sét, mặt kính xước nhẹ, nhưng đối với ông, nó như vừa trở lại từ một giấc mơ mất mát.

Bên cạnh đồng hồ là một mẩu giấy ngắn, viết tay:

“Bác Tám kính mến,
Cháu xin lỗi vì đã đánh mất lòng tin của bác. Đêm đó, cháu hoảng loạn. Mẹ cháu bị phát hiện có khối u ở phổi, bác sĩ nói phải mổ gấp. Cháu không có tiền, gọi cho bạn bè thì không ai giúp được.

Cháu nhìn thấy chiếc đồng hồ, cháu nghĩ bác già rồi, chắc không để ý… nhưng sáng ra, cháu đã hối hận. Cháu đem nó đến tiệm cầm đồ, nhưng rồi lại rút ra ngay.

Cháu không biết làm sao để đối diện với bác. Em cháu biết chuyện, mắng cháu rất nhiều, và thay cháu đến đây.

Mong bác tha lỗi cho một đứa trẻ dại dột. Cháu sẽ không bao giờ quên ân nghĩa bác đã cứu cháu khỏi cơn mưa đêm đó.

– Hân.”

Tay ông Tám run run. Ông không nói gì một lúc lâu. Người anh trai nhìn ông ái ngại, nói tiếp:

– “Cháu biết với bác, chiếc đồng hồ này có giá trị đặc biệt. Hân nó đã khóc rất nhiều. Mẹ cháu hiện đang được điều trị ở Bệnh viện Ung Bướu. Cháu xin hứa, gia đình cháu sẽ không để chuyện như vậy tái diễn. Mong bác tha thứ.”

Ông Tám khẽ gật đầu.
– “Ừ… đồ đã về lại, chuyện cũng qua rồi. Nhưng cậu nói với Hân, bác không giận. Chỉ mong nó nhớ: sống trên đời, lừa dối dễ lắm… nhưng lấy lại lòng tin, khó lắm nghe con.”

Người thanh niên rơm rớm nước mắt, cúi đầu cảm ơn. Trước khi lên xe, anh còn quay lại:

– “À… Hân dặn, nếu bác cần gì, chỉ cần gọi cho cháu. Đây là số điện thoại của cả nhà.”

Anh đưa ông mảnh giấy nhỏ, rồi rồ ga đi khuất.

Tối hôm đó, ông Tám ngồi nhìn chiếc đồng hồ đặt trên bàn. Những ký ức về con trai ông – đứa con trai duy nhất – lại ùa về. Anh mất năm 29 tuổi, để lại cho ông duy nhất món đồ ấy, trước khi lên đường vào Nam làm công nhân xây dựng.

Đối với người khác, đồng hồ ấy chỉ là đồ cũ. Nhưng với ông, đó là thời gian, là máu thịt, là hồi ức. Và việc nó được trả lại – không phải vì sợ, mà vì hối hận – khiến ông thấy nhẹ lòng.

Từ hôm đó, ngày nào ông cũng mở điện thoại ra xem lại số của Hân. Ông không gọi, nhưng mỗi lần nhìn số, ông lại thấy bình yên.

Ba tháng sau.

Trên con đường đất đỏ cũ kỹ, một chiếc taxi dừng lại trước cổng nhà ông Tám. Bước xuống là một cô gái mặc áo dài nhạt màu, tay cầm giỏ quà nhỏ. Mái tóc cô gọn gàng, gương mặt xanh xao nhưng ánh mắt rạng rỡ.

– “Bác Tám… là cháu, Hân đây.”

Ông Tám sững người. Cô gái cúi đầu, rưng rưng nước mắt.

– “Mẹ cháu đã khỏe. Bác sĩ nói khối u lành tính. Ca mổ thành công. Cháu đã xin được công việc làm tại trung tâm xã, cháu về lại đây để cảm ơn bác… và nếu bác cho phép, cháu muốn thỉnh thoảng ghé thăm.”

Ông Tám nhìn cô một lúc, rồi khẽ cười.
– “Có gì mà phải xin. Bác ở một mình, có người ghé qua trò chuyện, quý lắm chứ.”

Từ hôm đó, mỗi chiều thứ Bảy, Hân đều ghé nhà ông Tám. Cô dọn dẹp, nấu ăn, cùng ông uống trà dưới hiên nhà. Dân làng bắt đầu gọi vui cô là “cháu gái nuôi của ông Tám”. Không ai biết chuyện chiếc đồng hồ từng mất tích, cũng không ai cần biết. Chỉ có ông Tám – mỗi khi nhìn nụ cười của Hân – lại thấy hình bóng con trai mình ngày xưa.

Cơn mưa năm ấy đã đem đến một cô gái xa lạ. Và từ một lỗi lầm, đã nảy mầm một mối quan hệ đầy nhân văn.