Tang lễ của bố tôi, cô thư ký b;ụng b/ầu đến đòi chia tài sản. Lúc đó mẹ tôi mới biết bố tôi nuôi người bên ngoài. Nhưng bà không biết rằng, tài sản của bố tôi sớm đã bị tôi chuyển đi hết rồi …

Tang lễ của ba tôi, một cô gái trẻ bụng mang dạ chửa bước vào, đứng giữa sân với đôi mắt sưng đỏ.
Mẹ tôi chết lặng.
Bà không ngờ ba tôi lại nuôi người đàn bà khác bên ngoài.
Nhưng có một điều họ không biết—tất cả tài sản, tôi đã chuyển hết sang tên mình từ trước.”

Căn nhà ba tầng nằm ngay mặt tiền đường Lý Thường Kiệt, quận 10, treo đầy khăn tang trắng. Bên trong, tiếng kinh cầu siêu xen lẫn tiếng người trò chuyện khe khẽ. Di ảnh ông Đặng Văn Hùng—một doanh nhân nổi tiếng trong ngành bất động sản tại Sài Gòn—đặt trang trọng trên bàn thờ, dưới ánh nến chập chờn.

Tôi, Đặng Minh Khoa—con trai duy nhất của ông Hùng, đứng cạnh linh cữu cha, cúi đầu tiếp khách. Dù khuôn mặt vẫn giữ nét đau buồn, trong lòng tôi lại là một cơn bão hỗn loạn của những tính toán, toan tính, và một chút gì đó… nhẹ nhõm.

Từ nhỏ, tôi đã biết ba mình là người phức tạp. Ông có một gia đình chuẩn mực với mẹ tôi—bà Nguyễn Thu Hà, một giáo viên về hưu, điềm đạm, nhân hậu. Nhưng cuộc sống kinh doanh khiến ông thường xuyên vắng nhà, những lời đồn thổi về ông và “người thứ ba” cũng chưa bao giờ dứt. Mẹ tôi tin tưởng chồng, hoặc bà chọn cách nhắm mắt làm ngơ.

Cho đến hôm nay.

Tang lễ đang diễn ra nghiêm trang thì một cô gái xuất hiện trước cổng. Cô mặc chiếc áo dài đen, tay đặt lên bụng đã nhô cao, bước đi chậm rãi, đầy quyết đoán. Người giúp việc chạy vào thì thầm với tôi:
“Cậu Khoa… có người lạ đến… hình như là… bầu với ông chủ.”

Tôi ngẩng lên. Ánh mắt mẹ tôi dõi theo người phụ nữ lạ, dừng lại nơi vệt bụng tròn của cô. Khuôn mặt bà bỗng trắng bệch như tờ giấy. Người phụ nữ kia cúi đầu trước bàn thờ, lặng lẽ thắp nhang, rồi quay lại đối diện với chúng tôi.

“Tôi là Trần Thúy An. Con trong bụng tôi là con của anh Hùng. Tôi đến để chia sẻ nỗi mất mát… và cũng để nói chuyện về tài sản anh ấy để lại.”

Tiếng xì xào bùng lên như ong vỡ tổ. Mẹ tôi khuỵu xuống, nếu không có tôi đỡ, bà đã ngã sụp ra sàn.

Thúy An không khóc. Cô ta đứng vững, ánh mắt không tỏ ra hổ thẹn hay sợ hãi, chỉ có vẻ mệt mỏi của một người phụ nữ mang thai nhiều tháng. Tôi nhìn cô ta, lặng lẽ. Không phải vì bất ngờ—mà vì tôi đã đoán được điều này từ lâu.

Ba tôi không giỏi che giấu. Và trong một lần tình cờ, tôi phát hiện ra những hóa đơn chuyển khoản lớn vào tài khoản tên Trần Thúy An. Cũng từ đó, tôi bắt đầu chuẩn bị.

Một tháng trước, khi ba tôi đổ bệnh nhập viện, ông gọi tôi đến bên giường. Lúc ấy ông yếu lắm rồi, nhưng ánh mắt vẫn còn sáng.

“Khoa… ba có chuyện muốn nói với con…”

“Dạ ba cứ nói.”

“Ba… có một đứa con khác. Nhưng không ai biết, kể cả mẹ con. Con bé An… nó không đòi hỏi gì, nhưng ba muốn nếu ba không qua khỏi… con chia cho mẹ con bé ít tiền, được không?”

Tôi im lặng. Đó không phải là điều tôi chưa từng nghi ngờ. Nhưng cách ông nói… như thể ông vẫn nghĩ mình là người đàn ông chính trực, có quyền định đoạt tất cả.

“Ba yên tâm đi,” tôi đáp, giọng nhẹ như gió. “Tài sản ba để lại, con sẽ lo.”

Ba tôi mỉm cười, nhắm mắt lại. Ông không biết rằng một tuần trước đó, tôi đã nhờ luật sư riêng soạn thảo văn bản chuyển nhượng toàn bộ tài sản trong công ty sang tên tôi, dưới hình thức “ủy quyền điều hành dài hạn”. Ba tôi ký vì tin tôi. Đất đai, nhà cửa đứng tên mẹ tôi cũng đã được tôi khéo léo xử lý bằng cách… tặng lại quyền sở hữu cho một công ty vỏ bọc tôi lập ra. Cô nhân tình kia? Cô ấy sẽ chẳng đòi được gì.

Sau tang lễ, Thúy An hẹn tôi ra một quán cà phê nhỏ trên đường Phan Xích Long. Cô mang theo một tập hồ sơ. Tôi biết cô sẽ làm vậy.

“Anh Hùng hứa sẽ để lại cho con tôi một phần tài sản,” cô mở đầu, không vòng vo. “Tôi không muốn làm lớn chuyện. Chỉ cần một căn nhà và chút tiền nuôi con là đủ.”

Tôi nhìn cô, thở dài.

“Cô An. Tài sản của ba tôi phần lớn đứng tên mẹ tôi. Một số khác do công ty điều hành. Theo pháp lý, không ai có nghĩa vụ phải chia cho cô. Kể cả tôi.”

Cô siết chặt tay vào cốc nước, môi run nhẹ.

“Vậy là… không gì hết?”

“Tôi có thể cho cô 500 triệu. Đủ để sinh và nuôi con trong vài năm đầu. Nhưng sau đó, cô nên tự lo cho mình. Đừng nghĩ đến chuyện kiện tụng—cô không có bằng chứng gì ngoài lời hứa.”

An im lặng thật lâu. Cô hiểu. Tôi thấy trong mắt cô là sự giận dữ xen lẫn cam chịu. Rồi cô gật đầu, đứng dậy, bụng lặc lè dưới tà áo dài đen.

“Cảm ơn. Nhưng tôi sẽ không nhận đồng nào từ anh.”

Cô bước đi. Trong khoảnh khắc, tôi thấy dáng cô liêu xiêu giữa nắng Sài Gòn. Nhưng tôi không mềm lòng. Trong cuộc chiến giành lấy quyền lực và tài sản này, kẻ mềm yếu là kẻ thua cuộc.

Tôi quay lại bàn, gọi thêm một ly cà phê sữa đá. Mặt trời đã lên cao.

Tôi nghĩ đến mẹ tôi. Bà vẫn chưa hoàn toàn hồi phục sau cú sốc, nhưng ít nhất, bà không cần đối mặt với chuyện chia tài sản. Tôi đã lo tất cả.

Ba tháng trôi qua kể từ đám tang.

Cuộc sống tưởng như đã trở lại quỹ đạo. Tôi—Đặng Minh Khoa—vẫn điều hành công ty theo đúng kế hoạch. Các dự án dần đi vào ổn định. Mẹ tôi cũng bắt đầu quen với việc sống thiếu ba. Bà không nhắc lại chuyện “người đàn bà kia” thêm lần nào nữa. Có lẽ vì bà nghĩ, quá khứ nên được chôn cùng người đã khuất.

Nhưng rồi, quá khứ không chết. Nó chỉ đợi thời cơ để quay lại.

Một buổi chiều cuối tháng Mười, tôi đang họp với đối tác thì thư ký riêng báo có người tìm. Tôi gắt nhẹ:
“Không hẹn trước thì không tiếp.”

Nhưng cô ấy thì thầm:
“Là… cô Trần Thúy An. Cô ấy đến với luật sư.”

Tôi nheo mắt.

“Từ chối.”

“Cô ấy nói… đã nộp đơn khởi kiện lên tòa. Đòi xác nhận quyền thừa kế cho con.”

Tôi sững người. Chuyện tôi đã tính đến, nhưng không ngờ nhanh như vậy.

Tối hôm đó, tôi ngồi trong phòng làm việc, trước mặt là tập hồ sơ vừa được chuyển tới: “Đơn yêu cầu xác nhận cha cho con chưa sinh – Trần Thúy An kiện thừa kế tài sản của ông Đặng Văn Hùng.”

Kèm theo là kết quả giám định ADN lấy từ mẫu tóc lưu lại trong phòng ba tôi ở bệnh viện. Tôi đã bất cẩn. Dù đã xử lý giấy tờ, tôi quên mất một điều quan trọng: pháp lý Việt Nam cho phép con ngoài giá thú được hưởng phần tài sản không di chúc, nếu chứng minh được quan hệ huyết thống.

Thúy An, bằng một cách nào đó, đã có người hướng dẫn bài bản.

Tôi thuê một luật sư giỏi nhất ở TP.HCM, nhưng anh ta cũng không đưa ra được phương án nào đủ chắc chắn.

“Nếu cô An chứng minh được đứa trẻ là con ông Hùng, tòa sẽ buộc chia di sản theo luật, dù anh có uỷ quyền tài sản trước đó. Cái khó là chứng minh ‘ý chí’ của ông Hùng vào thời điểm ký uỷ quyền là để trốn tránh trách nhiệm với đứa trẻ chưa sinh. Nếu họ dựng được tình tiết này, anh thua.”

Tôi bóp trán. “Giải pháp nào mạnh tay hơn?”

Luật sư nhìn tôi, im lặng. Rồi anh ta nói, giọng thận trọng:

“Đứa trẻ chưa sinh… không có quyền khi chưa chào đời. Trường hợp cực đoan nhất, nếu mẹ nó xảy ra chuyện… thì vụ kiện mất hiệu lực.”

Tôi nhìn anh ta, ánh mắt sắt lại. “Tôi không giết người.”

“Tôi không nói anh làm vậy. Nhưng anh nên chuẩn bị cho tình huống xấu nhất. Có thể có người khác… muốn xử lý theo cách đó.”

Tối hôm đó, tôi lái xe đến khu nhà trọ nhỏ ở Bình Thạnh—nơi Thúy An đang ở. Tôi đậu xe cách đó hai con hẻm, rồi đi bộ vào.

Cô đang treo đồ trước phòng trọ. Gầy hơn trước, mắt thâm quầng. Nhưng vẫn là vẻ đẹp của một người phụ nữ có nội lực.

Tôi đứng trước mặt cô.

“Tôi không nghĩ cô sẽ làm lớn chuyện như vậy.”

Cô nhìn tôi, không lùi.

“Tôi đã định im lặng. Nhưng con tôi… nó có quyền. Anh là người tính toán, anh hiểu điều đó.”

“Cô cần bao nhiêu?”

“Tôi không cần tiền. Tôi cần sự thừa nhận.”

Tôi cười khẽ. “Cô biết ba tôi đã chết. Sự thừa nhận của ông ấy, giờ chẳng còn nghĩa lý gì.”

“Thì tòa sẽ thay ông ấy làm việc đó.”

Tôi chậm rãi bước đến gần, nhìn cô từ trên xuống dưới.

“Đừng nghĩ mình mạnh. Cô đang chơi với lửa. Đứa bé trong bụng chưa chắc đã có cơ hội nhìn thấy ánh sáng, nếu cô cứ tiếp tục.”

Cô chợt bật cười. Tiếng cười lạnh đến rợn người.

“Tôi biết anh sẽ đe dọa. Nhưng anh đâu ngờ—tôi không chỉ có một mình. Có người khác cũng từng bị ông Hùng lừa. Người đó giữ bản gốc các giấy tờ ủy quyền mà ông ấy ký, bản chưa bị chỉnh sửa. Và tôi đã giao chúng cho luật sư.”

Tôi chết lặng. Trong đầu tôi, một cái tên bỗng hiện ra: chú Lộc—trợ lý lâu năm của ba tôi, người từng bất mãn vì bị tôi cho nghỉ việc ngay sau khi ba mất. Có thể ông ấy đã giữ lại một bản sao hồ sơ nội bộ.

Một tuần sau, tòa triệu tập phiên hoà giải đầu tiên. Tôi đến, ăn mặc chỉn chu, bình thản. Nhưng khi bước vào phòng xử, tôi thấy mẹ mình ngồi ở phía cuối phòng.

Bà đến để nghe toàn bộ sự thật.

Ánh mắt bà nhìn tôi, lần đầu tiên không còn là niềm tin vô điều kiện. Bà đã biết. Về người phụ nữ kia, về đứa cháu nội chưa chào đời, và có lẽ… cả những trò tôi đã bày ra.

Phiên hòa giải không thành công.

Một tháng sau, tòa tuyên án: công nhận quyền thừa kế hợp pháp cho đứa trẻ chưa sinh, với điều kiện sau khi chào đời và có kết quả ADN. Tòa cũng niêm phong một phần tài sản đứng tên tôi—căn biệt thự ở Quận 2 và một khu đất tại Nhà Bè—để đảm bảo nghĩa vụ chia thừa kế sau này.

Tôi thua.

Mùa xuân năm sau, Thúy An sinh con trai tại Bệnh viện Từ Dũ. Đứa trẻ có đôi mắt giống hệt ba tôi.

Mẹ tôi đến bệnh viện hôm đó, đem theo một gói quà. Bà không nói gì nhiều. Chỉ đứng nhìn đứa bé qua cửa kính phòng sơ sinh. Rồi bà quay lại nhìn Thúy An.

“Cháu đặt tên thằng bé là gì?”

Thúy An thì thầm, giọng run:

“Đặng Minh Đức.”

Mẹ tôi gật đầu, đưa cho cô một cuốn sổ đỏ. Là căn nhà ở Bình Thạnh, đứng tên bà. Rồi bà quay đi.

Tôi đứng phía sau, nhìn tất cả. Không nói lời nào.