Bảy ngày sau đám t/ang mẹ, tôi bị bố dượng n/ém vali ra khỏi cổng trong cơn mưa tầm tã. Mười năm tha hương, tôi gom đủ can đảm trở về, lòng chỉ mong nhìn lại mái nhà tuổi thơ dù biết nơi ấy không còn thuộc về mình. Nhưng khi cánh cửa gỗ kêu “két” mở ra, hình ảnh xuất hiện trước mắt khiến tôi nghẹn lại, đôi chân khựng xuống. Người đứng đó… không thể nào là thật. Và câu nói đầu tiên họ thốt lên khiến tôi bật khóc.

Bảy ngày sau đám tang mẹ, tôi bị bố dượng ném vali ra khỏi cổng trong cơn mưa tầm tã. Chiếc vali bật tung, vài bộ quần áo rơi xuống nền gạch ướt lạnh. Tôi ngã khuỵu, người run lên vì lạnh hơn là vì sợ. Gã chỉ nói đúng một câu trước khi đóng sầm cổng: “Từ giờ, mày không còn là người trong nhà này nữa.” Tôi mới mười sáu tuổi, cái tuổi đáng lẽ phải được ôm ấp trong vòng tay mẹ, chứ không phải đứng co ro giữa trời đêm, nhìn chiếc cổng sắt mà ngày nào tôi cũng chạy qua chạy lại nay trở thành bức tường cuối cùng ngăn mình với quá khứ.

Mười năm tha hương, tôi lăn lộn từ rửa bát, bốc vác đến phụ bếp. Bao lần muốn về nhưng lại thôi. Tôi sợ ký ức cũ, sợ đối diện căn nhà đã tước đi tuổi thơ của mình. Nhưng mười năm cũng đủ để nỗi sợ nguội đi, chỉ còn lại khao khát một lần nhìn lại nơi từng gọi là “nhà”.

Buổi chiều hôm đó, tôi đứng trước cánh cổng gỗ đã bạc màu. Lòng bàn tay đổ mồ hôi khi chạm vào chiếc khóa. Tôi cố hít một hơi thật sâu, đẩy cửa. “Két”—tiếng bản lề kêu lên đầy quen thuộc, như một vết cứa vào ký ức. Tôi bước vào, nghĩ rằng mình sẽ chạm mặt bố dượng hoặc ít nhất là thấy bóng dáng người phụ nữ mới của ông ta. Nhưng không.

Người đang đứng ở hiên nhà khiến tôi khựng lại.

ông ngoại—người đã qua đời khi tôi mới lên tám.

Tôi chết lặng. Không phải vì ông hiện ra như một hồn ma, mà vì ông đang sống, bằng xương bằng thịt, mái tóc bạc trắng nhưng ánh mắt vẫn y như trong những ký ức ít ỏi mà tôi còn nhớ. Điều không thể hiểu nổi là… họ nói ông đã mất từ lâu. Mẹ đã khóc đến ngất khi nghe tin ông qua đời trong một tai nạn.

Tôi mở miệng mà không thốt nên lời. Ông nhìn tôi thật lâu, ánh mắt run rẩy như vừa tìm lại thứ đã thất lạc suốt nhiều năm.

Và câu nói đầu tiên ông thốt ra khiến tôi bật khóc, đôi chân như muốn khuỵu xuống:

Ngoại xin lỗi… Ngoại đã đến muộn quá rồi.

Giây phút ấy, tôi hiểu rằng cuộc đời mình sắp bị lật tung, những bí mật chôn vùi suốt mười năm qua đang chờ được phơi sáng. Nhưng tôi chưa thể ngờ rằng sự thật còn đau đớn gấp nhiều lần những gì mình từng tưởng tượng…

Tôi được ông dìu vào nhà. Mùi gỗ, mùi ẩm của bức tường cũ, cả tiếng gió lùa qua mái ngói—all quá quen thuộc. Chỉ có một điều lạ: trong căn nhà này, mọi dấu vết của bố dượng đều biến mất. Không còn chiếc ghế gã hay ngồi, không còn mùi thuốc lá nồng nặc đặc trưng. Căn nhà như được trả về thời điểm trước khi mẹ tái hôn, trước khi tôi phải sống cùng người đàn ông mà tôi chưa từng gọi là “ba”.

Ông rót cho tôi ly nước, tay run run. Tôi nhìn thật kỹ gương mặt ấy: đúng là ông ngoại, không thể nhầm được. Nhưng làm sao ông còn sống?

“Con trách ngoại cũng đúng,” ông bắt đầu, giọng khàn và chậm. “Năm đó… ngoại không chết. Ngoại bị thương nặng, mất trí nhớ một thời gian. Tỉnh lại thì bị đưa vào trại dưỡng lão. Không ai biết ngoại còn sống. Ngoại cũng không liên lạc được với mẹ con…”

Tôi siết chặt bàn tay. Nỗi xúc động trong tôi pha lẫn một cảm giác cay đắng khó diễn tả.

“Vậy… mẹ con thì sao? Tại sao bà chưa từng tìm ngoại? Bà khóc đến kiệt sức khi nhận tin ông mất cơ mà.”

Ông cúi đầu, im lặng một lúc lâu như đang lựa lời để không làm tôi đau thêm.

“Ngoại cũng muốn biết,” ông nói. “Nhưng khi ngoại tìm về… thì mẹ con đã không còn.”

Tôi nghẹn lại. Mỗi lần nhớ về mẹ, trái tim tôi như bị xiết lại. Bà ra đi quá sớm, quá bất ngờ, để lại tôi bơ vơ trong một mái nhà không còn hơi ấm.

Ông nhìn tôi, ánh mắt tràn đầy hối hận. “Ngoại tìm hiểu rồi. Có nhiều chuyện… không đúng như những gì con nghĩ.”

Tôi nheo mắt. “Ông nói rõ đi.”

Ông đứng dậy, mở ngăn tủ cũ kỹ. Trong đó là một tập tài liệu, được buộc bằng dây thun đã giãn. Ông đặt nó trước mặt tôi.

“Chuyện mẹ con mất… không phải tai biến như người ta nói.”

Tôi cảm giác cả căn phòng xoay tròn. “Ý ông là sao?”

“Có người… muốn bịt miệng mẹ con.”

Tôi bật dậy khỏi ghế. “Ai? Tại sao?”

Ông siết chặt tay tôi, ánh mắt nghiêm lại: “Bởi vì mẹ con phát hiện ra một chuyện liên quan đến ông bố dượng của con.”

Tim tôi đập mạnh, từng tiếng như dội vào lồng ngực.

“Sự thật là gì?”

Ông thở dài: “Để ông kể từ đầu.”

“Mẹ con từng nói với ngoại rằng bà không an tâm về cuộc hôn nhân mới,” ông bắt đầu. “Bà nói người đàn ông đó có điều gì đó không minh bạch. Nhưng vì con, mẹ vẫn cố gắng giữ gia đình yên bình.”

Tôi siết chặt nắm tay. Tôi nhớ rõ những năm tháng sống cùng gã: sự khó chịu vô cớ, những lần ông ta đi sớm về khuya, những cuộc điện thoại mà khi tôi bước vào thì lập tức dừng lại.

Ông ngoại mở tập hồ sơ. Bên trong là bản sao giấy vay nợ, hợp đồng chuyển nhượng đất, và cả ảnh chụp những buổi gặp gỡ mờ mờ của bố dượng với vài người lạ.

“Hắn dính vào một đường dây buôn bán đất đai bất hợp pháp,” ông giải thích. “Mẹ con phát hiện vì đứng tên một mảnh đất mà hắn muốn dùng để thế chấp. Bà phản đối, rồi âm thầm tìm chứng cứ.”

Tôi cảm giác cơ thể lạnh toát.

Ông tiếp: “Ngay tuần trước khi mẹ con mất, bà đã ghi âm lại cuộc nói chuyện giữa hắn với một người đàn ông khác. Trong đó… có lời đe dọa rất rõ.”

Tôi nuốt nước bọt. “Bản ghi đâu?”

Ông lắc đầu: “Mẹ con chỉ kịp gửi cho ngoại qua bưu điện một phong bì. Nhưng khi ngoại gặp tai nạn và mất trí, phong bì đó bị thất lạc. Nhiều năm sau ngoại mới lục lại được trong hồ sơ của trại dưỡng lão. Nhưng…”

Tôi chờ ông nói nốt.

“Bản ghi âm đã bị xóa. Chỉ còn mảnh giấy ghi nội dung quan trọng nhất.”

Ông đưa tôi một tờ giấy úa vàng:

“Nếu bà còn mở miệng… thì đừng trách tôi.”

Tôi cảm giác như nghe lại giọng nói của bố dượng vang lên trong đầu. Từng chữ như lưỡi dao chém vào trí nhớ.

Tôi run giọng: “Ý ông là… mẹ con không phải ra đi vì bệnh?”

Ông nhìn tôi thật lâu rồi gật đầu, chậm đến mức như sợ tôi không chịu nổi:
“Đúng vậy. Bà bị dàn cảnh.”

Cả cơ thể tôi tê dại. Suốt bao năm, tôi tưởng mẹ ra đi vì căn bệnh đột ngột. Không ngờ phía sau là một tội ác.

Tôi thở gấp, mắt đỏ mọng. “Còn việc ông ta đuổi con đi?”

“Bởi vì con là người cuối cùng mẹ con gặp tối hôm trước. Hắn sợ con biết điều gì đó.”

Tôi nhớ lại khoảnh khắc năm mười sáu tuổi: mẹ bảo tôi đừng ra khỏi phòng, rồi ôm tôi thật lâu. Khi đó tôi chỉ thấy lạ, không hiểu vì sao bà khóc.

Hoá ra… đó là lời tạm biệt cuối cùng.

Tôi nắm chặt bàn tay đến trắng bệch. “Ông… liệu hắn có biết con đã quay lại?”

Ông nhìn ra ngoài cửa, giọng trầm xuống: “Chắc chắn rồi. Người như hắn không bao giờ để quá khứ sống lại.”

Tôi cảm thấy hơi lạnh chạy dọc sống lưng.

“Vậy giờ con phải làm gì?”

Ông đặt tay lên vai tôi, siết nhẹ, ánh mắt kiên quyết:

Con không còn là đứa trẻ bị đuổi khỏi nhà trong cơn mưa năm đó nữa. Đã đến lúc chúng ta đưa sự thật ra ánh sáng. Nhưng… phải chuẩn bị tinh thần. Bởi vì những gì sắp tới không hề dễ dàng.

Tôi gật đầu, lần đầu tiên trong đời có cảm giác mình không còn đơn độc.

Và cũng trong khoảnh khắc ấy, tiếng động mạnh vang lên từ phía cổng.

Ai đó vừa đá tung cánh cửa.

Bóng một người đàn ông xuất hiện dưới ánh chiều sẫm lại.

Tôi nhận ra ngay lập tức—

Bố dượng.

Cánh cửa cổng bật ra, đập mạnh vào bức tường, vang lên tiếng chát chúa khiến tôi giật thót. Bố dượng bước vào, dáng người vẫn vậy—to lớn, vai rộng, ánh mắt dữ như ngày tôi bị ông ta tống ra ngoài cổng. Chỉ khác một điều: hôm nay, ông ta không còn che giấu vẻ thù hằn.

Ánh mắt ấy lia thẳng vào tôi, rồi chuyển sang ông ngoại. Môi ông ta cong lên một nụ cười méo mó:
“Vậy ra… cuối cùng cũng gặp được hai người rồi.”

Ông ngoại đứng chắn trước tôi, dù tuổi đã cao nhưng sống lưng vẫn thẳng. “Ông không được vào nhà này nữa,” ông nói, giọng bình tĩnh nhưng cứng như thép.

Bố dượng bật cười. “Nhà này à? Pháp lý đứng tên tôi. Hai người mới là kẻ đột nhập.”

Tôi nghiến răng. “Đừng lái sang chuyện khác. Ông theo dõi chúng tôi từ khi nào?”

“Từ lúc mày đặt chân về cái thị trấn này,” ông ta đáp không chút giấu giếm. “Tao biết mày sẽ mò lại. Đúng như mẹ mày—cứng đầu và ngu ngốc.”

Tôi cảm nhận lồng ngực nóng bừng, như có thứ gì đó bùng nổ từ bên trong. “Đừng lôi mẹ tôi vào.”

Ông ta tiến lại gần, từng bước khiến nền gạch kêu lộp cộp. “Mày tưởng mày biết gì về mẹ mày à? Bà ta tự chuốc lấy thôi.”

Tôi sững lại. Câu nói đó khiến ông ngoại siết chặt nắm tay.

“Ý ông là sao?” tôi gằn từng chữ.

Bố dượng nhún vai: “Nếu bà ta không lục lọi chuyện của tôi, bà ta đâu phải chết sớm như vậy.”

Trái đất dưới chân tôi như sụp xuống. Ông ngoại bước lên, giọng run nhưng kiên quyết:
“Ông vừa thừa nhận điều gì?”

“Thừa nhận?” Bố dượng nhếch mép. “Tôi đâu có nói tôi giết bà ta. Tôi chỉ nói… người ta không tự dưng gặp tai nạn nếu biết giữ mồm giữ miệng.”

Ông ta đang khiêu khích. Nhưng trong từng chữ đều gợi lên một chân tướng kinh khủng hơn những gì tôi tưởng.
Tôi hít sâu, cố giữ bình tĩnh: “Ông biết mẹ tôi có bằng chứng.”

Ánh mắt ông ta nheo lại. “Bằng chứng gì?”

“Tôi có bản sao giấy tờ và lời ghi chú của bà,” tôi bluff, cố tình phóng đại. “Và tôi đã gửi cho công an.”

Ông ta khựng người nửa giây—một nửa giây đủ để tôi xác nhận: ông ta sợ điều gì đó.

Nhưng ngay sau đó, gã bật cười to: “Nói láo vụng. Nếu thực sự có bằng chứng, hai người đã chẳng dám quay lại đây.”

Ông ngoại nhẹ nhàng đặt tay lên cánh tay tôi. Tôi hiểu ý: đừng để cảm xúc điều khiển.

Ông ngoại nói, giọng chậm rãi nhưng mạnh mẽ:
“Chúng tôi có nhiều hơn ông nghĩ. Và chúng tôi sẽ để luật pháp giải quyết.”

Gương mặt bố dượng thay đổi. Nụ cười biến mất. Đôi mắt ông ta tối lại, sắc như dao.

“Tao cho tụi bây một lời khuyên,” ông ta nói, bước lùi ra một khoảng. “Rời khỏi thị trấn này trước khi quá muộn. Đừng đào mộ chuyện cũ. Có những thứ càng biết càng chết sớm.”

Ông ta quay người định đi nhưng rồi dừng lại giữa sân, nói một câu khiến tôi lạnh sống lưng:

“Nhất là mày đó, thằng nhóc. Mười năm trước tao tha cho mày một mạng. Đừng để tao phải hối hận.”

Cánh cổng đóng sầm lại sau lưng ông ta.

Căn nhà rơi vào im lặng nặng nề.

Tôi thở mạnh, cảm giác như vừa thoát khỏi móng vuốt của một con thú hoang. Ông ngoại ngồi xuống ghế, tay run,
nhưng mắt vẫn ánh lên sự tỉnh táo.

“Ông ta sẽ không dừng lại,” tôi nói, giọng khàn.

“Đúng,” ông ngoại gật đầu. “Chúng ta phải nhanh hơn.”

Tôi nhìn tập tài liệu trên bàn. Những manh mối rời rạc. Nhưng từng mảnh một đang ghép lại theo cách mà từ trước đến nay tôi không dám tin.

“Ông,” tôi hỏi, “mẹ đã gửi gì ngoài phong bì đó? Có nơi nào khác bà để lại thông tin không?”

Ông ngoại ngẫm nghĩ. Rồi ánh mắt ông sáng lên:
“Có. Mẹ con có một cuốn sổ. Cuốn sổ bà luôn mang theo, nhưng từ sau khi bà mất, không ai tìm thấy.”

Tôi chợt nhớ—đúng là mẹ có một cuốn sổ bìa da màu xanh, bà luôn ghi chép trong đó. Tôi tưởng nó đã thất lạc trong ngày bà nhập viện.

Nhưng nếu bố dượng muốn che giấu tất cả…

Có thể cuốn sổ không mất, mà bị giấu.

Giấu ngay trong căn nhà này.

Một tia hy vọng lóe lên, xen lẫn nỗi sợ. Bởi nếu chúng tôi tìm thấy nó… bố dượng cũng sẽ biết.

Và chắc chắn ông ta sẽ quay lại.