Tôi lên thành phố vào một ngày đầu đông, khi trời quê còn đọng hơi sương và cái lạnh len lỏi qua từng kẽ áo. Con gái tôi, Linh, đích thân về đón tôi. Nó lái chiếc xe ô tô sáng bóng, cửa kính kéo xuống, tóc uốn nhẹ bay nhè nhẹ theo gió, tay còn cầm ly cà phê như mấy người trên tivi. Tôi nhìn mà vừa vui, vừa ngỡ ngàng – con gái mình giờ đây khác quá. Không còn là đứa nhỏ quấn khăn đỏ chạy lon ton sau lưng tôi mỗi sáng nữa. Giờ, nó là một người đàn bà thành đạt, sắc sảo, tự tin. Mắt tôi chợt cay.
“Má lên thành phố ở với tụi con cho vui. Nhà chật thì sửa lại. Tiền má xài, tụi con lo. Má đừng lo gì hết,” Linh nói, mắt nhìn thẳng về phía trước, giọng đều đều. Tôi nhìn nó rồi khẽ gật đầu, lòng vừa mừng vừa ngại. Chưa bao giờ tôi nghĩ đến chuyện bỏ quê, bỏ luống rau, đàn gà, mảnh vườn sau lưng nhà. Nhưng sau nhiều lần Linh năn nỉ, rồi thêm cú trượt chân làm tôi gãy tay hồi đầu năm, tôi nghĩ: chắc mình già rồi, thôi thì về ở với con cho nó đỡ lo.
Về tới thành phố, tôi như người từ cõi khác bước vào thế giới của ánh đèn và tiếng xe. Chung cư của Linh nằm ở tầng 20, cao tới mức tôi nhìn xuống mà chân run. Phòng ốc rộng rãi, sạch sẽ, tivi to như cái phản, bếp toàn đồ tôi chưa từng thấy. Cái gì cũng “bấm là chạy”, nước nóng tự động, nồi cơm không cần canh lửa. Linh và chồng – thằng Khoa – đối xử với tôi rất đàng hoàng. Mỗi sáng, tôi dậy sớm nấu ăn, giặt quần áo, lau nhà, tưới cây nhỏ trên ban công. Việc chẳng nhiều, nhưng cũng khiến tôi thấy mình không vô dụng. Linh thường để lại phong bì trong ngăn kéo phòng tôi, ghi rõ: “Gửi má 15 triệu/tháng, muốn xài gì cứ tự nhiên.” Tôi nhìn con chữ của nó, lòng lại dâng lên thứ cảm xúc vừa ấm áp, vừa xa vời.
Ban đầu, tôi sung sướng lắm. Có tiền, có phòng riêng, có máy lạnh, có tủ lạnh luôn đầy đồ ăn. Tôi còn học được cách đi siêu thị, quẹt thẻ, gọi đồ ăn qua điện thoại. Tôi gọi mấy lần về quê, kể cho chị Ba nghe, chị bảo: “Bà sướng như bà hoàng đó nha!” Tôi cười hề hề. Ừ thì, tôi cũng tưởng mình là bà hoàng thật. Nhưng rồi, thời gian trôi đi, tôi bắt đầu thấy lạc lõng.
Tôi không có ai để nói chuyện. Linh đi làm từ sáng sớm tới tối mịt, có hôm về tới nhà cũng bận nghe điện thoại khách hàng. Khoa thì lịch sự nhưng xa cách – nó luôn chào tôi mỗi sáng, nhưng không bao giờ nói quá ba câu. Tôi nấu ăn, dọn dẹp, nhưng cơm tôi nấu chẳng mấy khi họ đụng đũa. “Tụi con ăn ngoài luôn má ơi, đừng cực,” Linh nói thế. Nhiều hôm tôi ngồi một mình ăn cơm nguội trong căn bếp rộng thênh thang, nghe tiếng xe cộ vọng lên từ tầng dưới mà thấy buốt lòng.
Rồi tôi thấy mình như cái bóng trong nhà. Họ sống một cuộc đời của riêng họ, còn tôi – tôi chỉ là một người đứng ngoài nhìn vào. Có lần tôi lỡ làm rớt chén trong bếp, Khoa đang gọi video với ai đó ngoài phòng khách, cau mày: “Má cẩn thận một chút, chén này đắt lắm.” Tôi lặng người. Tôi biết mình vụng về, nhưng câu nói ấy như lằn roi đánh thẳng vào lòng tôi. Từ đó, tôi rón rén từng bước trong nhà, sợ làm bể, sợ làm phiền, sợ không đúng ý họ.
Tôi cố gắng thích nghi, cố gắng làm mọi thứ để không ai phải bận tâm đến tôi. Nhưng càng cố, tôi càng thấy mình xa lạ với tất cả. Căn nhà ấy sang trọng, sạch sẽ, hiện đại, nhưng lạnh. Lạnh đến mức tôi thèm cái mùi khói bếp quê nhà, thèm nghe tiếng gà gáy sáng, tiếng con nít hàng xóm la hét buổi chiều. Mỗi đêm, tôi trằn trọc trên chiếc giường nệm êm ái, nhớ cái giường tre ọp ẹp ở quê, nơi tôi từng nằm nghe gió lùa qua cửa sổ mà ngủ ngon lành.
Tôi bắt đầu đếm ngày. Không phải để mong tháng tới nhận thêm tiền, mà để chờ một dịp – một cái cớ – để rời khỏi nơi này mà không làm ai tổn thương.
Ngày tôi quyết định rời đi, trời cũng se lạnh như hôm tôi đến. Chỉ khác là lần này không có ai đứng chờ tôi dưới sân, cũng chẳng có ai mở cửa ô tô cười nói rôm rả. Tôi xách theo một chiếc vali nhỏ, trong đó chẳng có gì nhiều ngoài mấy bộ đồ cũ, chiếc khăn len tôi đan hồi đầu năm và một cái hộp gỗ nhỏ.
Chiếc hộp này từng là nơi tôi cất giữ những bức thư tay của ba Linh – chồng tôi – lúc còn sống. Sau này, tôi bỏ thêm vào đó vài tờ giấy – toàn là những thứ tôi viết cho chính mình. Lời tự sự, lời nhắc nhở, và cả những giấc mơ lỡ dở. Tôi không có ý định để Linh hay Khoa đọc những dòng ấy. Nhưng rồi, vào một đêm mà lòng tôi trống rỗng nhất, tôi đã đặt nó trên bàn trang điểm của Linh, ngay ngắn, sạch sẽ, với một mảnh giấy ghi tay: “Má về quê. Đừng tìm. Trong hộp có điều má chưa từng kể.”
Lúc đặt mảnh giấy đó xuống, tay tôi run. Không phải vì sợ bị phát hiện, mà vì tôi biết, một khi họ đọc, mọi thứ sẽ thay đổi. Không còn là hình ảnh người mẹ hiền lành, nhẫn nhục sống chung với con cái, mà là một người phụ nữ đã mang theo một bí mật suốt hơn ba mươi năm – một điều mà nếu Linh biết, nó sẽ phải nhìn lại cả cuộc đời mình.
Cái đêm trước khi tôi đi, Linh về trễ. Tôi vẫn đợi nó ăn cơm – dù biết là vô vọng. Nhưng lạ thay, hôm đó, nó mở cửa, bước vào và bảo: “Má, nay con rảnh. Ăn với má một bữa nghen.”
Tôi mừng rỡ. Tôi dọn bữa cơm ra, có canh chua cá lóc, trứng chiên, dưa cải xào tỏi – toàn món Linh từng thích. Hai mẹ con ngồi ăn, lâu lắm rồi tôi mới thấy nó ăn ngon lành như vậy. Tôi hỏi nó dạo này có mệt không, công việc sao rồi, Khoa có còn hay đi tiếp khách không. Nó gật đầu, nói “cũng ổn, má đừng lo”.
Rồi nó nhìn tôi, mắt chùng xuống:
“Má có buồn không, khi ở với tụi con?”
Tôi sững người. Câu hỏi như nhát dao nhỏ, nhẹ mà thấm.
Tôi cười, lắc đầu:
“Má già rồi, ở đâu cũng là ở. Miễn đừng làm phiền ai là được.”
Linh im lặng. Một lát sau nó nói:
“Con biết tụi con bận, ít nói chuyện với má. Nhưng… con vẫn biết ơn má lên đây với tụi con. Con chỉ muốn má được thoải mái, được lo lắng đầy đủ, không thiếu thốn gì.”
Tôi gật đầu, cố giữ nụ cười. Nhưng trong lòng, tôi nghe như ai bóp nghẹt.
Không phải vì Linh vô tâm. Mà vì tôi nhận ra, con bé ấy, dù có tốt cách mấy, cũng không hiểu được tôi đang cần gì. Tôi không cần máy lạnh, không cần siêu thị hay 15 triệu mỗi tháng. Tôi cần một chỗ để sống, chứ không phải để tồn tại.
Tối đó, tôi ngồi trong phòng, mở tủ lấy chiếc hộp gỗ. Tôi lau bụi, kiểm tra lại mọi thứ trong đó. Có một bức thư – lá thư tôi đã viết cách đây ba tháng, khi thấy mình không còn chịu đựng nổi sự cô đơn. Trong thư, tôi kể về cha ruột thật sự của Linh – một người đàn ông tên Hòa, người mà tôi từng yêu tha thiết trước khi lấy ba Linh. Chuyện ấy chưa ai biết, kể cả chính Linh. Sau khi bị gia đình ép gả, tôi chôn vùi quá khứ, sống một cuộc đời êm đềm, giả như chưa từng có gì xảy ra.
Nhưng cách đây một năm, vài ngày trước khi tôi lên thành phố, tôi đã gặp lại ông Hòa. Ông bệnh nặng, không còn sống được bao lâu. Trước lúc chia tay, ông nắm tay tôi, khóc mà nói: “Anh chỉ ước gì… được nhìn con bé một lần.” Tôi không nói gì. Tôi đã lặng lẽ giữ kín điều đó, mang theo lên thành phố, định bụng sẽ tìm cơ hội để nói ra. Nhưng thời gian trôi qua, tôi không làm được. Tôi sợ mọi thứ sẽ vỡ nát.
Nay tôi về quê, không phải để trốn, mà để cho Linh một cơ hội sống thật hơn, tự do hơn – nếu nó muốn. Chiếc hộp gỗ ấy, giờ là món quà cuối cùng tôi để lại.
Tôi bước ra khỏi thang máy lúc trời chưa sáng hẳn. Chung cư vẫn yên tĩnh, ánh đèn hành lang vàng nhạt phản chiếu cái bóng già nua của tôi trên nền đá. Tôi không ngoái lại. Tôi chỉ đi. Nhẹ nhàng như một chiếc lá cuối mùa.