Trưa hôm ấy, trời Sài Gòn oi bức, nắng như đổ lửa. Bà Hồng, 42 tuổi, bảo với chồng và hai con rằng mình sẽ ra chợ An Đông mua ít vải và nhu yếu phẩm. Bà vốn thích may vá, và còn hứa với con gái út sẽ khâu cho nó một chiếc váy mới để mặc trong dịp lễ. Không ai ngờ rằng đó là lần cuối cùng họ nhìn thấy bà.
Ông Nam – chồng bà – hôm ấy ở nhà sửa lại cánh cửa, còn hai đứa nhỏ thì loay hoay với bài tập. Thời gian trôi, trời đã nhá nhem tối mà bà Hồng vẫn chưa về. Ban đầu ông Nam nghĩ chắc vợ gặp bạn bè, mải trò chuyện. Nhưng đến 9 giờ tối, ông bắt đầu thấy lạ, gọi điện thoại bàn ở sạp quen nhưng không ai thấy bà.
Sáng hôm sau, gia đình chính thức báo tin mất tích. Công an phường tiếp nhận, hỏi han và ghi chép. Họ cho rằng có thể bà Hồng đi theo bạn bè, hoặc buồn chán gia đình mà bỏ đi. Nhưng ông Nam khẳng định vợ mình không bao giờ làm thế, bà yêu con thương chồng, sống trách nhiệm.
Những ngày sau đó, gia đình chạy khắp nơi: bệnh viện, nhà ga, bến xe, thậm chí hỏi cả những người bán hàng rong quanh chợ. Một số người nói có thấy bà đi bộ ra khỏi chợ, dáng vẻ bình thường, tay cầm túi đồ nhỏ. Sau đó thì… không còn ai biết.
Hai đứa trẻ đêm nào cũng khóc. Con gái út còn cầm khung vải mẹ để dở dang, ôm vào lòng mà nức nở. Cả căn nhà vốn ấm cúng giờ như bị khoét mất một mảng.
Thời gian dần dần trôi. Ban đầu là hy vọng tìm thấy bà sau vài ngày. Rồi hy vọng biến thành vài tháng, vài năm. Tin tức thưa dần. Cuộc sống mưu sinh cuốn gia đình đi, nhưng nỗi trống trải ấy không bao giờ lấp đầy.
Đến năm thứ 10, nhiều người quen khuyên ông Nam nên “xem như bà đã mất”, lo cho con cái và cho chính bản thân. Nhưng ông vẫn giữ tấm ảnh cưới đặt trang trọng trong tủ kính. Ông tin, hoặc ít nhất muốn tin, rằng một ngày nào đó vợ sẽ trở về.
Mười bốn năm là khoảng thời gian đủ dài để một đứa bé gái biến thành thiếu nữ, một cậu bé thành người đàn ông trưởng thành.
Con trai lớn của bà Hồng – Tuấn – từ nhỏ đã phải thay cha quán xuyến chuyện nhà. Cậu học xong cấp 3 rồi đi làm thêm để phụ cha lo học phí cho em gái. Nhìn người bạn bè có mẹ dắt đi họp phụ huynh, em gái có lần òa khóc: “Sao mẹ con người ta vẫn ở đó, còn mẹ mình thì đi đâu?” Tuấn không trả lời, chỉ ôm em vào lòng.
Ông Nam thì già đi trông thấy. Tóc bạc phủ kín, dáng người gầy guộc. Bao nhiêu năm, ông vừa là cha vừa là mẹ. Mỗi dịp Tết, ông vẫn chuẩn bị một chỗ ngồi trên bàn thờ cho bà, không phải như người đã khuất, mà như người tạm xa nhà.
Nỗi mất mát ấy dần trở thành một phần đời sống. Hàng xóm thôi không hỏi han nhiều. Người trong nhà cũng học cách sống tiếp. Nhưng không ai quên.
Cho đến một ngày, vào năm thứ 14 kể từ khi bà biến mất, một sự kiện bất ngờ đã đảo lộn tất cả.
Tuấn – khi ấy đã đi làm tại một công ty vận tải – được cử đến kho hàng ở Bình Dương kiểm tra giấy tờ. Trong đống hồ sơ cũ, cậu bất ngờ nhìn thấy một cái tên quen thuộc: “Nguyễn Thị Hồng – giấy tạm trú năm 2011 tại một khu nhà trọ lao động”. Tim cậu như ngừng đập.
Cậu mang giấy ấy về cho cha. Ông Nam run run cầm trên tay, vừa mừng vừa lo. Vậy là ít nhất, vợ ông từng còn sống, từng ở đâu đó, nhưng tại sao không liên lạc với gia đình? Tại sao biến mất suốt 14 năm?
Hai cha con quyết định dò hỏi. Họ lần theo địa chỉ ghi trên giấy tạm trú. Đó là một khu nhà trọ cũ, giờ đã giải tỏa. Người chủ trọ cũ kể: “À, tôi nhớ, có một chị tên Hồng ở đây. Hồi đó chị ấy làm công nhân may, nhưng đi đứng không nhanh nhẹn, hay đau đầu. Một hôm có người đến đưa đi bệnh viện, rồi tôi không thấy về nữa.”
Manh mối ấy mở ra cả một cuộc tìm kiếm mới, khiến bao cảm xúc chôn vùi bấy lâu nay trỗi dậy.
Sau nhiều lần dò hỏi, cuối cùng gia đình tìm đến một bệnh viện tâm thần ở ngoại ô. Tại đây, khi ông Nam nhắc đến tên vợ, y tá liền dẫn ông đến một phòng nhỏ.
Trong căn phòng ấy, một người phụ nữ dáng gầy, tóc cắt ngắn lơ thơ, ánh mắt xa xăm ngồi nhìn ra cửa sổ. Khi nghe tiếng “Hồng ơi!”, bà khẽ giật mình. Ánh mắt ngơ ngác một lúc, rồi rưng rưng: “Anh Nam?”
Ông Nam sụp xuống, nước mắt giàn giụa. Đó chính là vợ ông. Sau 14 năm, cuối cùng họ cũng gặp lại.
Các bác sĩ giải thích: cách đây hơn chục năm, bà Hồng được đưa vào bệnh viện trong tình trạng mất trí nhớ tạm thời, không nhớ được quê quán hay người thân. Bà lang thang sau một cơn tai biến nhẹ, được công nhân quanh khu nhà trọ đưa đi cấp cứu. Vì không ai đến nhận, bà được lưu lại bệnh viện, rồi sau đó mắc thêm chứng trầm cảm và tâm thần phân liệt nhẹ.
Cả gia đình chết lặng. Họ không thể tin rằng chỉ vì một tai biến nhỏ và sự thiếu kết nối thông tin mà đã khiến họ ly tán ngần ấy năm.
Những ngày sau đó, ông Nam và hai con thay phiên nhau đến thăm, trò chuyện, kể lại chuyện xưa để khơi gợi trí nhớ cho bà. Có lúc bà nhớ ra đôi chút, nhắc đến cái váy chưa kịp may cho con gái, nhắc đến cái cổng nhà có tiếng kẽo kẹt. Có lúc bà lại lạc thần, ngồi im lặng.
Dẫu vậy, họ biết mình đã tìm lại được người thân. Bao nhiêu năm khổ cực, giờ đổi lấy niềm hạnh phúc muộn màng.
Tuấn ôm chặt vai cha, thì thầm: “Ít ra, con đã tìm thấy mẹ. Con không còn thắc mắc nữa.” Còn cô con gái út, giờ đã là thiếu nữ 20 tuổi, cầm tay mẹ, vừa khóc vừa cười: “Mẹ, con chờ mẹ lâu lắm rồi.”
Câu chuyện ấy trở thành một vết khắc trong lòng cả gia đình: bi thương, nhưng cũng chan chứa hy vọng. Nó nhắc nhở họ rằng dù cuộc đời có đưa đẩy đến đâu, tình thân vẫn là sợi dây bền chặt nhất, không thể nào mất đi.