“Chị mà biến mất chắc chẳng ai nhớ đâu.”
Câu nói ấy bật ra giữa tiếng cụng ly rộn ràng, xen giữa mùi khói thịt nướng và men bia cay xè. Mọi người cười ầm lên, như thể đó chỉ là một câu đùa vô hại.
Tôi mỉm cười, cụng nhẹ ly với em chồng — người nhỏ hơn tôi ba tuổi nhưng luôn coi mình là trung tâm của cả nhà. Ánh mắt cô ta lấp lánh, đắc thắng vì vừa “châm” được tôi một mũi. Trong tiếng cười ấy, không ai để ý đến tôi đang siết chặt ly đến mức các khớp ngón tay trắng bệch.
Tôi đã quen với kiểu đối xử ấy. Suốt ba năm làm dâu, tôi như cái bóng trong ngôi nhà này — người ta quen nhìn thấy tôi dọn dẹp, nấu nướng, nhưng chẳng mấy ai thật sự thấy tôi. Cứ mỗi dịp giỗ, tết, tôi lại là người dậy sớm nhất, dọn bàn thờ, lo bếp núc, rồi lặng lẽ thu dọn khi mọi người đang nhậu nhẹt, cười đùa. Họ không cần cảm ơn, chỉ cần mọi thứ “tự nhiên mà có”.
Chồng tôi — Nam — ngồi cạnh, bật cười theo mọi người, không buồn liếc nhìn tôi. Đôi khi tôi nghĩ, nếu tôi thật sự biến mất, anh cũng chỉ đơn giản bảo “chắc cô ấy về ngoại”, rồi tiếp tục cuộc sống như chưa từng có tôi.
Đêm ấy, khi tiếng cười tàn, tôi một mình rửa đống chén bát còn sót lại. Nước rửa chén làm da tay rát buốt, mà tôi lại thấy lòng mình lạnh hơn cả nước. Câu nói của em chồng cứ lặp đi lặp lại trong đầu như một bản nhạc méo mó.
“Chị mà biến mất chắc chẳng ai nhớ đâu.”
Lúc đó, tôi bỗng thấy một ý nghĩ lóe lên — biết đâu mình nên thử?
Khoảng hai giờ sáng, tôi mở tủ quần áo, gói gọn vài bộ đồ, ít tiền tiết kiệm, và cuốn sổ nhỏ tôi vẫn viết lén mỗi đêm. Tôi đứng nhìn lại căn phòng, nơi từng là “tổ ấm” của tôi — thực ra chỉ là nơi tôi ở nhờ. Cánh cửa khẽ khép lại, không một tiếng động.
Không ai biết tôi đi đâu, cũng chẳng ai hỏi.
Tôi tắt điện thoại, xóa tài khoản mạng xã hội, thuê một căn phòng trọ nhỏ ở một thị trấn cách xa thành phố hơn trăm cây số. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi ngủ một giấc dài mà không bị giật mình bởi tiếng chồng quát hay tiếng bát đũa va nhau.
Tôi đã biến mất — đúng như lời họ nói.
Chỉ khác là, tôi biến mất để được sống.
Buổi sáng đầu tiên sau khi rời khỏi nhà chồng, tôi thức dậy trong căn phòng trọ nhỏ, ánh nắng len qua khung cửa gỗ cũ. Không còn tiếng ai gọi dậy nấu ăn, không còn tiếng TV ồn ào từ phòng khách. Không có gì cả — chỉ có tôi và sự yên tĩnh. Lạ lẫm, nhưng dễ chịu đến lạ.
Tôi bắt đầu tìm việc. Nhờ tấm bằng trung cấp kế toán từng bị chồng cấm dùng (“Lo việc nhà là được rồi!”), tôi xin vào làm ở một cửa hàng vật liệu xây dựng. Công việc không nhẹ, nhưng tôi cảm thấy vui khi được nghe ai đó gọi mình là “chị Linh” chứ không phải “con dâu nhà ấy”.
Ngày đầu tiên nhận lương, tôi mua một bó hoa nhỏ, cắm trong chai thủy tinh cũ. Nhìn nó trên bàn, tôi bật cười – lần đầu tiên trong đời tôi tặng quà cho chính mình.
Những tháng ngày sau đó, tôi học lại cách sống như một người bình thường. Tôi học nấu món mình thích thay vì món người khác muốn. Tôi học nói “không” khi mệt, và học ngủ ngon mà không chờ ai về muộn.
Tôi dần kết bạn với vài người trong khu trọ. Cô chủ trọ – bà Hạnh – hay kể chuyện về tuổi trẻ và khuyên tôi đừng sợ quá khứ. “Người ta chỉ nhớ mình khi họ còn cần mình,” bà nói. “Khi họ không cần nữa, mình phải học cách cần chính mình.”
Một hôm, tôi vô tình lướt thấy bài đăng của chồng trên mạng xã hội cũ. Dòng trạng thái lạnh lẽo:
“Ai biết Linh ở đâu, liên hệ giúp. Cô ấy rời nhà không nói gì.”
Bên dưới là vài bình luận của họ hàng:
“Chắc lại giận dỗi.”
“Tính nó thế mà, rồi về thôi.”
“Chị ta đi đâu cũng chẳng ai nhớ đâu.”
Tôi đọc hết, không thấy buồn. Chỉ thấy trống. Cái “gia đình” ấy, hóa ra chỉ lo khi thiếu người phục vụ, chứ chẳng ai thật sự nhớ một con người.
Thời gian trôi. Mùa mưa đến, tôi dọn sang căn nhà thuê nhỏ hơn nhưng có cửa sổ nhìn ra đường. Tôi mua một chiếc xe đạp cũ, đi làm mỗi sáng. Từng chút một, cuộc sống của tôi trở nên bình yên.
Có lần, tôi tình cờ gặp lại em chồng cũ trong siêu thị. Cô ta đi cùng bạn trai, ăn mặc sành điệu, cười nói lớn tiếng. Ánh mắt cô lướt qua tôi, có chút ngờ ngợ nhưng rồi quay đi nhanh. Tôi đứng giữa dãy hàng, nghe tim mình đập mạnh, nhưng rồi mỉm cười.
Đúng như cô từng nói – tôi “biến mất”, và không ai nhớ.
Nhưng điều cô không biết là: tôi không còn cần họ nhớ nữa.
Một năm tròn kể từ đêm tôi rời đi, tôi ngồi trong quán cà phê nhỏ, nhâm nhi tách cappuccino, nhìn những đám mây trôi lững lờ ngoài khung cửa. Tôi đã có việc ổn định, một vài người bạn thật sự, và quan trọng nhất — sự thanh thản.
Thỉnh thoảng, tôi vẫn nghĩ về họ — không phải vì nhớ, mà vì tò mò. Tôi không còn giận, nhưng đôi khi, ký ức như một vết sẹo — không đau, chỉ nhắc rằng nó từng tồn tại.
Một buổi chiều, bà Hạnh mang cho tôi tờ báo địa phương. “Này Linh, hình như có người bà quen.”
Tôi nhìn xuống, bức ảnh nhỏ ở góc tin: cửa hàng điện máy nơi chồng tôi làm việc bị giải thể, nợ nần chồng chất. Tôi im lặng. Mọi thứ thay đổi nhanh thật.
Tối đó, tôi mở lại tài khoản mạng xã hội — thứ tôi từng xóa sạch. Hộp tin nhắn tràn đầy những dòng chưa đọc:
“Linh à, mẹ ốm rồi, về đi.”
“Chúng tôi sai rồi, chỉ cần cô về thôi.”
“Em đừng biến mất nữa, anh xin lỗi.”
Tôi đọc từng dòng, không rơi nước mắt. Trong từng chữ, tôi vẫn thấy sự ích kỷ — không phải họ nhớ tôi, mà họ nhớ những gì tôi từng làm cho họ. Khi họ mất đi sự tiện nghi ấy, họ mới nhận ra “chỗ trống” không thể lấp bằng ai khác.
Tôi không trả lời.
Một tháng sau, tôi nhận được thư từ người bạn cũ – Hương – người vẫn giữ liên lạc với gia đình chồng tôi. Cô viết:
“Họ vẫn chờ cậu, nhưng hình như mỗi người giờ một nơi. Mẹ chồng cậu chuyển về quê, chồng cậu bán nhà, còn cô em thì sang nước ngoài làm việc. Cả nhà ấy giờ chẳng còn ai tụ họp như trước.”
Tôi gấp thư lại, nhìn ra khung cửa. Ngoài kia, trời đang đổ mưa. Tôi bỗng thấy nhẹ nhõm lạ thường — như thể một khối đá trong lòng vừa tan chảy.
Một năm qua, họ là những người bị quên lãng — không phải vì ai rời đi, mà vì họ chưa từng thật sự giữ ai ở lại.
Tôi nhấc ly lên, cụng nhẹ vào không khí, như lời đáp muộn màng cho câu nói cũ:
“Chị mà biến mất chắc chẳng ai nhớ đâu.”
Và tôi thì thầm, với chính mình:
“Không sao cả. Bởi tôi chẳng cần ai nhớ — chỉ cần tôi được sống đúng là mình.”