Chồng tôi mất khi đứa út mới tròn tám tháng. Từ đó, tôi ở vậy, một mình gồng gánh ba đứa con và mẹ chồng nằm liệt giường. Suốt mười ba năm, tôi chưa từng oán trách, chưa từng toan tính. Hai chị chồng chẳng mấy khi đoái hoài đến bà, chỉ đến thăm cho có mỗi dịp Tết, rồi lại tất bật về nhà riêng. Nhưng đến ngày mẹ chồng mất, tôi chết lặng khi biết mình không có tên trong di chúc. Không một lời nhắc đến. Cả căn nhà tôi từng gọi là “tổ ấm” cũng không còn là của tôi nữa. Tôi đã định âm thầm dọn đi thì đúng năm ngày sau, một chuyện không ngờ đã xảy ra…
Mười ba năm trước, tôi là một người vợ hạnh phúc với ba đứa con thơ, một mái nhà nhỏ nhưng ấm áp. Chồng tôi – anh Dũng – là người đàn ông hiền lành, chăm chỉ, thương vợ con hết mực. Nhưng rồi tai nạn giao thông đã cướp anh khỏi tôi trong một buổi chiều mưa tháng Mười. Anh ra đi đột ngột, để lại tôi với ba đứa trẻ còn chưa biết tự rửa mặt, và mẹ chồng nằm liệt giường sau cơn tai biến nặng.
Tôi không có thời gian để than khóc. Đám tang anh xong, tôi lập tức phải đối mặt với cơm áo gạo tiền, với tiếng khóc đòi sữa của con út và những đêm thức trắng thay bỉm, lau người cho mẹ chồng. Cũng kể từ đó, hai chị chồng – chị cả sống ở quận 1, chị hai ở Đà Nẵng – bắt đầu vắng bóng. Mỗi năm, họ chỉ về thăm mẹ đôi ba lần, mỗi lần chừng một tiếng đồng hồ rồi vội vã rời đi. Tôi cũng chẳng trách họ. Ai cũng có cuộc sống riêng. Nhưng nỗi tủi thân thì vẫn cứ dâng lên mỗi khi nghe mẹ chồng thều thào: “Mấy đứa nó bận lắm, con ạ…”
Ngày tháng trôi qua, tôi mở một tiệm may nhỏ ngay trước hiên nhà. Vừa để có thu nhập, vừa để tiện trông nom mẹ chồng. Đêm nào tôi cũng tranh thủ làm thêm hàng, đan lát, vá víu đủ kiểu. Có lúc túng quẫn quá, tôi đem hết vàng cưới đi bán. Không tiếc, chỉ mong con được đến trường như bạn bè.
Mẹ chồng tôi tính vốn cứng rắn, nhưng từ ngày nằm liệt, bà trở nên trầm lặng. Lúc đầu, bà không thân với tôi, nói chuyện gì cũng chỉ gật hoặc lắc. Nhưng dần dần, có lẽ vì tôi là người duy nhất luôn ở bên bà mỗi sáng tối, bà bắt đầu cười nhiều hơn, bắt đầu hỏi han: “Con mệt không?”, “Đủ tiền mua thuốc chưa?”. Có lần, bà cầm tay tôi, nghẹn ngào nói: “Nếu má có phước sống thêm vài năm nữa, chỉ mong nhìn thấy tụi nhỏ lớn nên người… Con khổ vì cái nhà này quá rồi…”
Tôi mỉm cười, dỗ dành bà như một đứa trẻ. Tôi không cần bà thương, chỉ mong bà sống lâu thêm chút nữa, để lũ nhỏ còn có bà nội, để tôi còn có lý do ở lại nơi này.
Rồi một sáng mùa xuân, bà đi. Rất nhẹ nhàng. Tôi đang giặt đồ ngoài sân thì nghe tiếng thở dài rất khẽ từ phòng bà. Khi vào, tôi thấy bà nằm đó, như đang ngủ, nhưng bàn tay lạnh ngắt.
Đám tang của bà đông đủ. Hai chị chồng về, tất bật lo liệu. Họ thuê dịch vụ, mời thầy cúng, làm rình rang. Người ngoài nhìn vào cứ tưởng gia đình đông đủ, hòa thuận. Tôi lặng lẽ lo nhang đèn, bưng trà nước, không ai để ý.
Ngày mở di chúc, tôi ngồi ở một góc, không có ý định tham gia. Nhưng rồi ông luật sư nhìn quanh, cất tiếng đọc rõ ràng: “Toàn bộ tài sản gồm nhà đất tại địa chỉ…, sổ tiết kiệm số…, cùng các vật dụng có giá trị đều được chia đều cho hai người con gái ruột là bà Nguyễn Thị Hồng và bà Nguyễn Thị Huệ. Không để lại phần thừa kế cho người con dâu là Lê Thị Mai, vì lý do riêng.”
Tôi nghe đến đó thì tim như rơi xuống đáy vực. Không phải vì của cải. Mà vì… cái “lý do riêng” ấy. Sau ngần ấy năm, cuối cùng tôi vẫn chỉ là một người ngoài. Tên tôi – người ở lại chăm sóc bà từng giấc ngủ, từng bữa ăn, từng viên thuốc – lại không được bà nhắc đến. Tôi cúi mặt, chẳng còn lòng dạ nào để nghe tiếp. Các con tôi thì vẫn còn nhỏ, chưa hiểu hết.
Tôi dọn dẹp sau đám tang, thu xếp đồ đạc để chuẩn bị rời khỏi căn nhà ấy. Dù không ai đuổi, nhưng tôi hiểu, mình không còn lý do gì để ở lại nữa. Căn nhà mang tên người khác. Tôi cũng chẳng muốn níu kéo thứ không thuộc về mình. Chỉ tiếc… những ký ức mười ba năm, tôi chẳng biết cất vào đâu cho vừa.
Đêm cuối cùng ở lại, tôi nằm ôm con, nước mắt thấm ướt gối. Trong lòng, vừa đau, vừa tiếc, vừa hụt hẫng. Tôi đã sống như một người trong gia đình – mà cuối cùng, vẫn chỉ là người “ở tạm”.
Tôi không ngờ rằng, chỉ năm ngày sau, một cuộc gặp gỡ bất ngờ sẽ khiến tất cả thay đổi…
Năm ngày sau đám tang, khi tôi đang dọn dẹp đống giấy tờ cũ để chuẩn bị chuyển về căn trọ nhỏ gần chợ – nơi tôi dự định thuê sống tạm cùng các con – thì có người gõ cửa. Là ông Thức, người bạn thân lâu năm của mẹ chồng, một thầy giáo già từng dạy ở trường huyện. Ông vốn là người ít nói, hiền lành và rất quý tôi.
Tôi mời ông vào nhà, rót ly nước trà cũ, định bụng sẽ chào tạm biệt luôn. Nhưng ông không vào vội. Ông rút từ trong túi áo một phong bì lớn, đặt lên bàn gỗ đã sờn mép.
– “Mẹ con bà gửi lại cái này cho con trước khi mất.”
Tôi sững người.
– “Di chúc thì con nghe luật sư đọc rồi ạ…”
Ông Thức lắc đầu:
– “Đó là cái di chúc chính thức, đúng pháp luật. Nhưng bà ấy… có một thứ muốn để lại riêng cho con. Không phải tài sản đâu – mà là một lời xin lỗi. Và một vài thứ rất quan trọng với con.”
Tôi mở phong bì, tay run lên. Bên trong là một xấp thư tay, giấy đã ố vàng, và một cuốn sổ nhỏ màu xanh đậm, bìa vải. Ngoài bìa ghi: “Nhật ký của má – gửi con Mai”.
Tôi mở từng tờ thư. Mỗi lá thư là một năm – có cái từ tận năm 2015, 2018, 2021… Bà viết về những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống: hôm nay tôi cho bà ăn món cháo gà ngon ra sao, hôm qua thằng Tí bị sốt mà tôi thức trông nó đến sáng, cái áo tôi vá lại cho bà, bàn tay tôi mỗi ngày một khô hơn vì giặt giũ, lo toan. Có đoạn bà viết:
“Con Mai à, má không biết nói lời cảm ơn. Nhưng mỗi lần con bón má ăn, má thấy xấu hổ và biết ơn nhiều lắm. Má biết mình là gánh nặng, nhưng không có con, chắc má đã chẳng sống được đến hôm nay…”
Và ở những trang cuối, bà viết:
“Má đã làm một việc không phải. Má không cho con phần trong di chúc vì sợ hai chị nó ghen ghét, sợ làm lớn chuyện. Má nghĩ má còn thời gian để sửa sai, nhưng thấy người yếu đi từng ngày. Má có một nhờ vả cuối cùng: con đừng đi. Má đã để sẵn sổ tiết kiệm 300 triệu đứng tên má, nhờ ông Thức trao lại cho con. Má biết số tiền đó không đủ trả hết mười ba năm trời hy sinh, nhưng mong con dùng nó dựng lại cuộc sống mới, cho tụi nhỏ học hành nên người…”
Tôi bật khóc. Không phải vì số tiền. Mà vì hóa ra bà không quên. Bà không vô tâm như tôi đã nghĩ. Những năm tháng sống cạnh nhau, không lời hoa mỹ, nhưng bà đã âm thầm ghi lại từng điều tôi làm – từng hy sinh mà tôi chẳng bao giờ đòi hỏi được ghi công.
Ông Thức cũng đưa tôi một tập hồ sơ nhỏ khác:
– “Cái này là giấy tờ nhà đất cũ. Bà ấy có để lại một bản viết tay, tuy không có giá trị pháp lý, nhưng có thể chứng minh ý nguyện thật của bà. Nếu con muốn, có thể nhờ luật sư giúp khởi kiện đòi lại phần thừa kế hợp lý. Nhưng bà ấy biết con sẽ không làm vậy…”
Tôi gật đầu. Tôi không định kiện tụng gì cả. Tôi đã định bỏ đi không một lời. Nhưng nhờ những lá thư ấy, tôi thấy mình được thừa nhận. Không phải bằng sổ đỏ, cũng không phải tiền bạc, mà bằng tình cảm thật sự.
Hôm sau, tôi thu dọn hành lý. Nhưng lần này, không phải dọn đi – mà dọn lại cho gọn gàng. Tôi quyết định ở lại căn nhà đó, không tranh giành gì, nhưng cũng không bỏ đi khỏi nơi đã gắn bó mười ba năm.
Hai chị chồng ban đầu khó chịu, nhưng sau khi nghe chuyện về những bức thư – và nhất là khi tôi đưa họ xem cuốn nhật ký của mẹ – họ im lặng. Có lẽ họ cũng hiểu phần nào. Không phải tôi được chia phần – mà tôi xứng đáng.
Năm tháng trôi qua, tôi tiếp tục sống trong căn nhà ấy, nuôi dạy ba đứa con khôn lớn. Tiệm may nhỏ của tôi đông khách hơn, con lớn đã vào đại học, hai đứa nhỏ ngoan ngoãn, học hành chăm chỉ. Đôi khi tôi vẫn đọc lại cuốn nhật ký ấy – để nhắc mình rằng lòng tốt, dù âm thầm đến đâu, cũng không bao giờ mất đi.
Tôi từng nghĩ mình không có tên trong di chúc – nên không có gì thuộc về mình. Nhưng rồi tôi hiểu, có những điều quan trọng hơn cả tài sản hay pháp lý. Đó là tình người. Là sự ghi nhận lặng lẽ. Và là cách một người mẹ chồng đã chọn để nói lời cảm ơn – bằng chính tấm lòng của bà.