Trong căn phòng trắng lạnh lẽo nồng mùi thuốc sát trùng, tiếng khóc chào đời của đứa bé vang lên giữa những tiếng máy móc tít tít và sự gấp gáp của bác sĩ. Nhưng không một ai mỉm cười. Không một ai nói: “Chúc mừng mẹ tròn con vuông.”
Và tôi—vừa vượt qua hai ngày đau đớn đến mức tưởng chừng lìa đời—đón con trai mình trong sự im lặng đến rợn người.
Chỉ đến khi nhìn vào gương mặt đứa trẻ, tôi mới hiểu tại sao mọi thứ bỗng chốc sụp đổ: đứa bé ấy… không giống tôi, càng không giống chồng tôi. Đôi mắt xám trong veo, làn da trắng hồng lạ thường, sống mũi cao vút—nó trông như một đứa con lai.
Nhưng tôi thề, tôi chưa từng phản bội. Tôi chưa từng biết bất cứ ai ngoại quốc.
Vậy thì… con tôi là ai?
Tôi tên là Hạ Vy, 28 tuổi, từng có một cuộc sống mà nhiều người phụ nữ mơ ước: một công việc ổn định, gia đình êm ấm, chồng yêu thương hết mực và một nhóm bạn bè thân thiết.
Cuộc sống của tôi như một tách trà ấm giữa buổi chiều thu – bình dị, yên lành và ngọt ngào.
Cho đến ngày tôi mang thai.
Tháng thứ hai của thai kỳ, tôi bắt đầu cảm nhận những cơn buồn nôn và đau đầu dữ dội. Bác sĩ bảo tôi bị nghén nặng. Nhưng linh cảm trong tôi bảo rằng có điều gì đó không đúng. Kết quả xét nghiệm đều bình thường, nhưng cơ thể tôi mỗi ngày một suy nhược.
Tháng thứ tư, tôi suýt sảy thai khi đột nhiên ngất xỉu trong phòng tắm. Sau lần đó, tôi buộc phải nghỉ việc, nằm yên tĩnh dưỡng thai. Duy chỉ có chồng tôi, Khánh, người từng dịu dàng và chu đáo, bỗng nhiên trở nên lạnh lùng khó hiểu. Anh viện cớ công việc bận rộn, đi sớm về khuya, và dần không còn hỏi han tôi nữa.
Tôi cố gắng giữ mọi thứ trong im lặng, nghĩ rằng chỉ cần con tôi bình an chào đời, mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp lại. Tôi còn tưởng tượng khoảnh khắc anh ấy ôm con vào lòng và nở nụ cười như ngày cầu hôn tôi – ấm áp và yêu thương.
Tôi đã sai.
Sinh con là một trận chiến. Hai ngày hai đêm vật vã trong đau đớn, tôi tưởng mình không thể sống nổi. Nhưng rồi, con tôi chào đời. Một bé trai, tiếng khóc vang vọng trong không khí lạnh lẽo. Tôi không nghe thấy lời chúc mừng nào. Không tiếng vỗ tay. Không một nụ cười.
Khi tôi tỉnh lại sau ca sinh, đã nằm trong phòng bệnh. Gương mặt đầu tiên tôi thấy là Khánh – người chồng tôi yêu sâu đậm suốt bốn năm qua. Nhưng ánh mắt anh nhìn tôi… không còn tình yêu, chỉ còn sự lạnh lùng và cay nghiệt.
“Chúng ta ly hôn đi,” anh nói, giọng đều đều như đang bàn công việc.
Tôi tưởng mình nghe nhầm. Nhưng ba mẹ tôi đứng bên cạnh – những người luôn che chở, yêu thương tôi vô điều kiện – cũng chỉ cúi đầu, mắt hoe đỏ. Không ai phản đối. Không ai hỏi tôi một lời.
Cô bạn thân từ thuở cấp ba – Linh – cũng đứng đó, nép mình sau cánh cửa, lén lau nước mắt như thể không dám lại gần tôi.
Chỉ một mình tôi và đứa bé.
Và rồi khi y tá mang con đến cho tôi bế lần đầu tiên, tôi chết lặng.
Đứa bé ấy quá khác biệt. Mái tóc vàng nhạt, làn da trắng hồng như tuyết, và đặc biệt là đôi mắt xám tro sáng rực trong ánh sáng phòng bệnh – nó không có lấy một nét nào của tôi hay Khánh.
Tôi ngơ ngác. Run rẩy. Hoảng loạn.
“Có nhầm lẫn gì không…? Đây không phải con tôi… phải không?” Tôi cố gào lên. Nhưng y tá chỉ lặng lẽ lắc đầu. “Chính là bé trai chị sinh ra lúc 3 giờ 17 sáng nay. Không thể nhầm đâu.”
Tôi quay sang Khánh, hy vọng được nghe một lời bênh vực, một lời an ủi. Nhưng anh chỉ cười nhạt, ánh mắt chứa đầy sự khinh bỉ.
“Cuối cùng thì cô cũng không giấu được nữa. Đứa bé đó… không phải con tôi. Đơn ly hôn đã chuẩn bị xong.”
Tôi muốn hét lên rằng tôi không hề phản bội anh, rằng tôi chưa từng quen ai ngoại quốc, rằng con tôi là con tôi – là kết quả của tình yêu và nỗi đau mà tôi đã trải qua.
Nhưng chẳng ai nghe.
Vài ngày sau, tôi bế con rời khỏi bệnh viện trong im lặng. Không có bóng dáng người chồng nào đi cùng. Ba mẹ tôi – dù vẫn hỗ trợ tài chính – không dám nhìn cháu lâu hơn vài phút. Họ sợ. Họ nghi ngờ.
Chỉ có tôi và đứa bé.
Và trong những đêm ôm con ngủ, tôi càng nhìn vào gương mặt ấy, càng cảm thấy có một bí ẩn sâu xa đang bao quanh đứa trẻ này.
Tôi bế con về trong một đêm mưa lạnh. Không ai tiễn. Không một câu chúc mừng. Chỉ có tiếng mưa rơi lách tách như thì thầm:
“Con trai tôi… là ai vậy?”
Dù mọi người xung quanh đều nghi hoặc, tôi vẫn quyết giữ vững một điều: Tôi chưa từng phản bội chồng. Đứa bé này là kết quả duy nhất trong lần mang thai ấy. Không thể có chuyện nhầm lẫn.
Tôi quyết định làm xét nghiệm ADN để chứng minh, nếu không cho người khác, thì cho chính bản thân mình.
Mẫu được gửi đi trong âm thầm. Ba tuần sau, tôi nhận được kết quả.
Trái tim tôi gần như ngừng đập khi nhìn thấy dòng chữ:
“Xác nhận quan hệ mẹ – con: Chính xác 99.9999%.”
Là con tôi. Không còn nghi ngờ gì nữa.
Tôi từng nghĩ kết quả xét nghiệm ADN sẽ là hồi chuông kết thúc những nghi kỵ.
Nhưng khi tôi cầm tờ giấy ấy đến tìm ba mẹ, họ chỉ nhìn tôi rất lâu rồi quay mặt đi.
Khánh thì thẳng thừng nói:
“Tôi không cần giấy tờ. Tôi chỉ biết… tôi không thể yêu thương một đứa bé như thế.”
Tôi đã gào lên trong tuyệt vọng:
“Nó là con tôi! Là máu mủ của tôi!”
Nhưng đáp lại tôi chỉ là im lặng, rồi cánh cửa đóng sầm.
Những ngày sau đó, tôi và con sống nhờ vào số tiền tiết kiệm ít ỏi tôi dành được trước khi nghỉ sinh.
Tôi thuê một căn phòng trọ nhỏ ở ngoại thành, chỉ đủ kê một chiếc giường, một cái tủ lạnh cũ và cái nôi của con.
Cuộc sống đơn thân với một đứa trẻ sơ sinh không hề dễ dàng.
Có những đêm con sốt cao, tôi ôm con chạy bộ ra trạm y tế vì không bắt được taxi lúc 2 giờ sáng.
Có những lần tôi xin việc làm bán thời gian nhưng khi chủ tiệm biết tôi là mẹ đơn thân – còn dính vào “tin đồn ngoại tình” – thì lại từ chối khéo.
Tôi không có ai đứng về phía mình. Nhưng tôi vẫn còn một điều – là ánh mắt của con mỗi lần nhìn tôi.
Dù Bảo khác biệt về ngoại hình – làn da trắng hồng, đôi mắt hơi xám xanh như người lai – nhưng bé lại giống tôi ở một điểm:
Kiên cường một cách dịu dàng.
Con rất ngoan. Ít khóc, ăn tốt, và đặc biệt là rất hay cười.
Tiếng cười của con như ánh nắng lọt qua ô cửa nhỏ mỗi sáng, khiến tôi quên đi mọi tủi thân.
Dù vậy, sự khác biệt của con vẫn là đề tài cho những lời xì xào ngoài chợ, ở tiệm tạp hóa, hay ngay cả ở phòng khám.
Một lần đưa con đi tiêm ngừa, cô y tá nhìn bé, rồi thì thầm với người bên cạnh:
“Đẹp vậy, chắc là… con lai. Không biết cha nó người nước nào ha?”
Tôi nghe rõ từng chữ. Nhưng tôi chỉ mỉm cười.
Tôi không còn cần phải giải thích với ai nữa.
Tôi bắt đầu học cách tự sống một cuộc đời mới.
Ban ngày đi làm giúp việc theo giờ, tối về bán hàng online.
Ban đêm, ru con ngủ xong là tranh thủ đọc sách, học thêm kỹ năng viết nội dung – hy vọng tìm được một công việc làm từ xa.
Con là động lực duy nhất của tôi.
Khi Bảo được 2 tuổi, tôi dắt con đi nhà trẻ lần đầu.
Cô giáo nhìn con một lúc, rồi khẽ hỏi tôi:
“Bố bé là người nước ngoài à?”
Tôi trả lời thật nhẹ:
“Không. Là người Việt. Nhưng giờ không còn bên mẹ con tôi nữa.”
Cô giáo im lặng, sau đó cúi xuống ôm lấy con:
“Bé ngoan lắm. Mắt đẹp như búp bê ấy.”
Lần đầu tiên trong hai năm, tôi thấy người ta khen con mà không kèm theo ánh mắt dò xét.
Tôi rưng rưng suốt quãng đường về nhà.
Vài tháng sau, tôi nhận được công việc viết bài cho một trang blog mẹ và bé.
Tôi viết bằng chính trải nghiệm của mình – những đêm trắng ôm con đi viện, nỗi tủi nhục khi bị đồn đoán, và cả khoảnh khắc đầu tiên con gọi “mẹ” trong căn phòng trọ lạnh mùa đông.
Những bài viết của tôi bất ngờ được chia sẻ rất nhiều.
Có người nhắn: “Chị đã giúp em đủ dũng cảm giữ lại con khi bị cả nhà bắt phá.”
Người khác thì viết: “Cảm ơn chị. Em tưởng mình là bà mẹ đơn thân duy nhất bị nghi ngờ, giờ em thấy mình không đơn độc.”
Tôi không ngờ những vết thương trong tôi, khi viết ra, lại có thể chữa lành cho người khác.
Ngày Bảo vào mẫu giáo, tôi đưa con đi cắt tóc.
Chị chủ tiệm hỏi tôi:
“Mắt nó đẹp thế, giống ai vậy?”
Tôi cười:
“Giống mẹ đó chị. Vì mẹ là người đầu tiên tin nó là con mình.”
Tôi không cần cả thế giới tin tôi nữa.
Chỉ cần con tôi lớn lên biết rằng, dù khác biệt thế nào, mẹ vẫn yêu con – bằng tất cả những gì mẹ có.
Vì có những đứa trẻ được chào đón bằng hoa và lời chúc mừng,
Còn con –
Được chào đón bằng nước mắt. Và một trái tim mẹ chưa từng buông tay.