Chiếc xe đạp cà tàng lăn bánh trên con đường đất đỏ, chiếc thùng xốp cột phía sau lắc lư từng nhịp theo tiếng ve mùa hè. Giữa trưa nắng chang chang, một bé gái gầy gò đội chiếc nón rách vội đạp xe qua cầu gỗ bắt ngang con sông. Chẳng ai ngờ rằng chỉ vài giây sau, một tiếng “ầm” vang lên — chiếc xe, thùng kem và bé gái rơi thẳng xuống dòng nước chảy xiết. Và chính khoảnh khắc ấy, số phận đã sắp đặt để cô bé gặp lại người mà định mệnh đã tách rời suốt 7 năm…
Làng Vân Xuyên là một ngôi làng ven sông, hiền hòa với những con đường đất quanh co và tiếng chim ríu rít mỗi sớm. Người dân nơi đây sống chủ yếu bằng nghề nông và nghề chở đò. Ở cuối làng có một bến đò nhỏ, nơi anh Trường – người lái đò trạc ngoài bốn mươi, sống âm thầm với nỗi đau mất con suốt 7 năm nay.
Anh Trường từng là người có tất cả – một gia đình nhỏ hạnh phúc với vợ là chị Mai và cô con gái nhỏ tên là Thảo. Nhưng một cơn lũ bất ngờ đã cuốn mất con gái anh vào một chiều mưa bão. Cảnh sát tìm kiếm nhiều ngày liền không có kết quả. Dù mọi người đều tin rằng Thảo đã không còn, nhưng anh Trường chưa một ngày từ bỏ hy vọng. Từ đó, anh sống một mình trên chiếc đò cũ, chở khách qua sông như một cách để chờ đợi… một điều gì đó.
Lan – một bé gái 11 tuổi, sống với bà ngoại ở làng bên, ngày ngày đạp xe qua cầu gỗ để vào làng Vân Xuyên bán kem. Mỗi cây kem chỉ lời được vài trăm đồng, nhưng Lan vẫn cố gắng vì biết bà đang bệnh nặng, nhà không còn tiền mua thuốc.
Hôm ấy, trời nắng đổ lửa. Lan vừa rao “Kem dừa đây! Kem đậu xanh đây!” vừa lau mồ hôi. Thấy có tốp học sinh gần bến đò, Lan cố đạp nhanh để kịp bán. Nhưng khi bánh xe lên giữa cầu gỗ cũ kỹ, một tấm ván mục gãy rời, khiến Lan và cả chiếc xe té xuống sông.
Nước cuốn mạnh. Lan vùng vẫy giữa dòng, miệng ngập nước, mắt hoảng loạn. Những tiếng kêu yếu ớt bị sóng nước nuốt chửng.
Đang buộc thừng bên mạn đò, anh Trường nghe tiếng động lớn và tiếng la thất thanh. Không chần chừ, anh nhảy xuống nước, lặn một hơi thật dài. Gần như theo bản năng, anh đưa tay chụp lấy hình bóng bé nhỏ đang chìm dần. Khi đưa được cô bé lên bờ, anh bắt đầu hồi sức tim phổi. Cả người cô bé tím tái, hơi thở yếu ớt.
Khi Lan mở mắt, điều đầu tiên cô thấy là người đàn ông râu lởm chởm, ánh mắt hoảng loạn nhưng tràn đầy yêu thương.
“Con có sao không? Con tên gì? Nhà ở đâu?” – Anh Trường hỏi dồn dập.
“Con… con tên Lan… con ở làng An Hòa… con bán kem…” – Lan thều thào, mắt vẫn còn nhòe nước.
Nhưng điều khiến anh Trường chết lặng không phải là lời cô bé, mà là sợi dây chuyền nhỏ đeo trên cổ Lan – một mặt dây bạc khắc hình con voi nhỏ. Chính anh đã tự tay khắc nó cho con gái năm xưa.
Anh lắp bắp: “Con… sợi dây chuyền này… con có từ đâu?”
Lan cầm lấy mặt dây, tay run rẩy: “Bà ngoại nói… lúc ba mẹ bỏ con lại ở chợ năm con bốn tuổi… con chỉ còn đeo cái này…”
Anh Trường chết lặng. Bảy năm trước, cũng vào một mùa mưa như vậy, con gái anh – bé Thảo – mất tích khi cả nhà chạy lũ. Nước dâng quá nhanh, vợ chồng anh chỉ kịp bế nhau chạy. Thảo bị sóng cuốn ngay khi rời khỏi tay anh, và từ đó biệt tăm. Không ai nghĩ một đứa bé bốn tuổi có thể sống sót.
Nhưng nếu đây là con bé… sao lại mang tên Lan?
Anh đưa Lan về chòi lá cạnh bến đò, nấu cháo cho cô ăn. Anh hỏi thêm về bà ngoại, về những ký ức sớm nhất của Lan. Cô bé chỉ nhớ lờ mờ mình từng bị lạc ở chợ huyện, được một bà già nhặt về nuôi. Từ đó, cô mang tên Lan.
Anh Trường âm thầm lấy ảnh cũ, là tấm hình Thảo chụp lúc 3 tuổi, đưa cho Lan xem.
Cô bé nhìn tấm ảnh thật lâu, rồi bối rối: “Người này giống… giống con khi còn nhỏ…”
Lúc này, trái tim anh Trường đập thình thịch. Hy vọng mong manh lại bừng lên. Nhưng để chắc chắn, anh biết phải có điều gì xác thực hơn cả sợi dây chuyền.
Hôm sau, anh đưa Lan đến trạm y tế xã. Lấy lý do là “muốn làm giấy tờ cho con”, anh xin mẫu tóc của cả hai để gửi xét nghiệm ADN lên thành phố.
Những ngày chờ đợi trôi qua trong thấp thỏm. Lan vẫn sống cùng anh Trường ở chòi đò, phụ bán vé đò, phụ nhặt củi nấu cơm. Cô bé lanh lợi, hiền lành, và khiến tim anh ấm lại sau nhiều năm lạnh lẽo. Dù chưa chắc chắn, nhưng sâu thẳm trong lòng, anh đã tin đó là Thảo – đứa con mà anh chưa một ngày thôi nhớ.
Và rồi, một chiều mưa nhẹ, bưu phẩm từ trung tâm xét nghiệm được gửi về. Anh Trường mở thư, tay run run…
“Kết quả khẳng định: Quan hệ huyết thống cha – con: 99.998%.”
Anh ngã quỵ xuống, nước mắt trào ra, vừa là nỗi đau, vừa là sự vỡ òa trong hạnh phúc.
Chiều hôm ấy, mưa rả rích. Trong chòi lá bên bến sông, anh Trường ngồi sụp xuống bên tờ kết quả xét nghiệm ADN, nước mắt hòa lẫn nước mưa rơi lã chã trên tờ giấy.
Lan – hay đúng hơn là bé Thảo – ngơ ngác nhìn người đàn ông đang bật khóc. Cô bé cầm tờ giấy lên, chưa hiểu hết ý nghĩa, nhưng trực giác mách bảo cô rằng… một điều gì đó rất lớn đang xảy ra.
“Con… con thật sự là Thảo của ba sao?” – anh Trường nắm lấy tay cô bé, đôi mắt dại đi vì xúc động.
“Ba?” – Lan run rẩy, lần đầu tiên nghe từ ấy cất lên dành cho mình. Trong lòng cô bỗng nhói lên một cảm xúc rất lạ – không hẳn là vui, cũng không hẳn là buồn – mà là một niềm xúc động nguyên sơ, như thể bao năm cô vẫn chờ được nghe đúng người gọi mình là “con”.
Tin tức bé gái bán kem là con ruột của anh Trường được xác nhận lan nhanh khắp làng Vân Xuyên. Người dân vừa mừng vừa xúc động. Ai cũng nhớ rõ ngày con bé Thảo bị nước lũ cuốn mất. Họ chẳng thể tin rằng sau bảy năm, đứa bé ấy lại sống sót và trở về một cách ly kỳ đến thế.
Thảo – giờ đã biết tên thật của mình – bắt đầu cuộc sống mới bên người cha ruột. Anh Trường xin chính quyền hỗ trợ làm lại giấy khai sinh, đổi tên cho con, và thậm chí còn được nhà chùa giúp đỡ sửa sang lại căn chòi để cha con không còn phải sống tạm bợ nữa.
Tối nào cũng vậy, hai cha con ngồi bên bếp củi kể chuyện. Thảo dần quen với cách gọi “ba” – và anh Trường thì không ngớt kể những chuyện ngày xưa về mẹ Thảo, về con búp bê gỗ nhỏ anh từng làm tặng con gái lúc 3 tuổi.
“Ba ơi… mẹ đâu rồi?” – một tối, Thảo khẽ hỏi.
Anh Trường lặng đi.
“Mẹ con mất vì ung thư cách đây hai năm rồi… Ba giấu con một phần vì chưa biết con có chấp nhận được hay không…” – giọng anh nghèn nghẹn. Thảo ôm lấy cha, lần đầu cô khóc vì một người mẹ mình chưa từng nhớ mặt.
Khi cuộc sống tạm yên, anh Trường quyết định đến làng An Hòa – nơi bà ngoại nuôi dưỡng Thảo suốt bảy năm – để cảm ơn và tìm hiểu sự thật năm xưa.
Gặp lại bà Cúc – người đã già yếu nhưng vẫn nhớ rõ mọi chuyện – anh cúi đầu cảm tạ: “Cảm ơn bà đã nuôi nấng con bé… Con bé là con ruột tôi, bị thất lạc trong trận lũ năm đó…”
Bà Cúc sững người.
“Hóa ra… là như vậy…”
Bà kể lại rằng, bảy năm trước, bà lên chợ huyện xin rau như thường lệ thì nghe người ta hô hoán rằng có đứa bé bị bỏ rơi gần cổng chợ. Bà lại gần thì thấy một bé gái khóc ngất, ướt sũng, không ai biết cha mẹ là ai. Trên cổ chỉ có sợi dây chuyền bạc.
“Lúc đó tôi định báo công an, nhưng tôi già rồi, sống một mình… thấy nó tội quá nên mang về. Cũng nghĩ mình nuôi nốt mấy năm cuối đời thì có sao đâu…”
“Vậy tại sao bà không báo?” – anh Trường cố gắng giữ giọng bình tĩnh.
“Tôi có ra xã báo, nhưng khi ấy loạn lắm. Họ bảo tôi để lại đứa bé ở trung tâm xã hội. Tôi không nỡ… Tôi xin giữ lại, làm giấy tạm trú tạm vắng luôn ở An Hòa…”
Nghe đến đây, anh Trường không còn giận. Anh biết có những cái sai không xuất phát từ ác ý, mà từ lòng trắc ẩn – như việc bà Cúc giữ con gái mình suốt bảy năm qua.
“Bây giờ bà muốn gì?” – anh hỏi.
“Tôi chỉ mong được gặp cháu nó một lần, rồi có chết cũng yên lòng…”
Anh Trường đưa Thảo đến gặp bà Cúc hôm sau. Cô bé chạy đến ôm chầm lấy người bà gầy yếu: “Bà ơi! Con nhớ bà lắm!”
Cả hai òa khóc. Không phải là một cuộc chia ly, mà là sự chuyển giao tình thân. Bà Cúc trao lại cho anh Trường cuốn sổ tay nhỏ – nơi bà ghi chép tất cả những lần Thảo bệnh, những ngày đầu tiên đi học, từng câu nói ngây ngô con bé thốt ra…
“Con bé không phải máu mủ ruột thịt của tôi, nhưng là tất cả những gì tôi có trong bảy năm qua.” – bà Cúc thì thào.
Cuộc sống của hai cha con bắt đầu sang trang. Anh Trường tiếp tục công việc lái đò, nhưng giờ đây, mỗi chiều về, luôn có một bé gái ngồi trước mũi đò, vừa phụ giúp, vừa cười đùa ríu rít. Người dân Vân Xuyên quen dần với hình ảnh ấy, như thể bảy năm xa cách chưa từng xảy ra.
Một hôm, Thảo hỏi:
“Ba ơi, sau này con lớn, con có thể lái đò như ba không?”
“Được chứ! Nhưng con phải học trước đã, rồi muốn làm gì cũng được.”
“Con sẽ học thật giỏi… để sau này có thể đưa người khác qua sông, như ba đã đưa con trở về với gia đình mình…”
Anh Trường siết chặt tay con gái. Trong lòng anh, nỗi đau năm xưa vẫn còn, nhưng đã được chữa lành bằng tiếng gọi “ba” trong trẻo, và một cái ôm nhỏ bé nhưng vững chãi như bến đò quê nhà.