Home Blog Page 31

Chàng trai bán gà ven đường có y thuật cao siêu gặp nữ giám đốc liền nói cô chỉ còn sống được 3 ngày và cái kết ….

Quốc lộ 1A, đoạn qua huyện Diễn Châu, Nghệ An, vẫn đông đúc như mọi ngày. Xe container gầm rú qua lại, cuốn bụi đỏ mịt mù. Ở khúc cua dưới chân đèo, nơi những người bán rong thường tụ tập, có một chàng trai trẻ ngồi giữa trời nắng, bên cạnh chiếc xe đạp cà tàng và cái lồng gà ọp ẹp. Anh tên là Nam — dân trong vùng gọi anh là “thằng Nam bán gà”.

Nam không rõ gốc gác. Mười năm trước, người ta thấy anh lếch thếch đi lạc vào chợ huyện, mặt mũi lem luốc, nói năng ngờ nghệch như trẻ chậm phát triển. Một cụ già mù bán thuốc lá gần chợ bảo anh là “người trời rơi xuống”, vì tay chân Nam bẩn thỉu nhưng ánh mắt thì khác người — trong veo và điềm tĩnh như của bậc thiền sư.

Nam lớn lên trong sự dòm ngó và thương hại của người làng. Không ai biết anh học hành thế nào, không có người thân nào đến nhận. Nhưng lạ lùng thay, gà của Nam nuôi lúc nào cũng sạch bệnh, thịt thơm, người ăn thấy khỏe ra chứ không mệt. Có người còn bảo được gà của Nam “trúng số sức khỏe” — hết đau khớp, nhẹ đầu, đỡ mệt tim. Nam chỉ cười nhạt, không bao giờ nhận mình là thầy thuốc.

Rồi một ngày định mệnh, chiếc Mercedes đen bóng dừng lại ngay chỗ Nam ngồi. Cửa kính hạ xuống, lộ ra khuôn mặt của một người phụ nữ khoảng 30 tuổi, sắc sảo, ánh mắt lạnh như dao. Cô mặc áo sơ mi trắng, váy bút chì, mái tóc được kẹp gọn, mang mùi hương Chanel sang trọng.

Cô là Thảo, giám đốc điều hành một công ty công nghệ lớn ở TP.HCM, đang trên đường đi Đà Nẵng họp đối tác. Xe dừng đột ngột vì tài xế muốn mua gà quê về biếu bố mẹ.

Thảo nhíu mày, nhìn Nam một lúc lâu.
Nam ngước nhìn cô, ánh mắt sâu và trầm lặng. Rồi đột nhiên, anh lên tiếng:

“Chị… sắp chết rồi.”

Không phải một lời mời chào mua gà. Không phải một trò đùa. Giọng Nam chậm rãi, chắc nịch, vang lên giữa tiếng xe tải như nhát dao lạnh xuyên qua không khí.

Cả nhóm người bên đường chết lặng. Tài xế cười gượng:
— Chú nói chi kỳ vậy? Cô Thảo nhà tôi khỏe lắm, sáng còn chạy bộ 5km kìa.

Nam vẫn nhìn Thảo:
— Ba ngày nữa, máu chảy ngược lên não. Chị sẽ không kịp gọi xe cấp cứu đâu.

Thảo sững người. Không hiểu sao, lời nói ấy khiến cô rợn sống lưng. Cô vốn không tin mấy chuyện dị đoan, càng không tin mấy “thầy lang vỉa hè”. Nhưng ánh mắt chàng trai ấy khiến cô hoang mang. Nó không có vẻ đùa cợt. Nó giống ánh mắt của người đã nhìn thấy trước cái chết.

Thảo lên xe, nhưng tim đập nhanh hơn thường lệ. Suốt đoạn đường còn lại, cô thấy lòng bất an lạ thường. Khi đến khách sạn, cô gọi cho bác sĩ riêng ở Sài Gòn, yêu cầu xét nghiệm tổng quát càng sớm càng tốt.

Nhưng khi gọi, cô mới nhớ… đã gần hai năm rồi cô không khám sức khỏe định kỳ. Áp lực công việc, deadline, các dự án liên tiếp khiến cô bỏ bê bản thân. Dạo gần đây, cô thường bị đau đầu dữ dội, có lúc tối sầm mặt, nhưng đều bỏ qua với lý do “mệt tạm thời”.

Đêm đó, Thảo trằn trọc không ngủ được. Lời nói của chàng trai lặp đi lặp lại trong đầu. “Ba ngày nữa… máu chảy ngược lên não… không kịp gọi xe cấp cứu…”

Sáng hôm sau, Thảo đột ngột hủy họp. Cô yêu cầu tài xế đưa quay lại Nghệ An.

Trưa hôm đó, chiếc Mercedes dừng lại đúng chỗ cũ. Nhưng Nam đã không còn ở đó.

Cô hỏi người bán nước bên đường.

— “Cái cậu bán gà hả? Sáng nay dọn đi sớm lắm. Cứ nói là ‘đủ duyên rồi’. Lạ chưa từng thấy. Không lấy tiền, còn thả mấy con gà về rừng nữa.”

Thảo như bị ai đó giáng vào đầu. Cô cảm giác có điều gì rất lớn đang chờ đợi phía trước. Rất chậm, nhưng chắc chắn.

Thảo không quay về Đà Nẵng nữa. Cô thuê phòng nghỉ tạm tại một nhà nghỉ nhỏ gần chợ huyện Diễn Châu, lòng rối bời. Cô — người phụ nữ từng điều hành cả một tập đoàn, ra quyết định đầu tư hàng chục tỷ đồng mỗi ngày — giờ đây lại rơi vào trạng thái bất an chỉ vì một câu nói của một chàng trai bán gà ven đường.

Ngày thứ hai trôi qua trong lo lắng. Đêm đó, Thảo nằm mơ. Trong giấc mơ, cô thấy mình nằm trong một căn phòng trắng toát, xung quanh là bác sĩ, máy móc, tiếng bíp bíp dồn dập. Cô cố kêu cứu, nhưng không ai nghe thấy. Một dòng máu đen chảy ngược lên đầu cô. Cô choàng tỉnh dậy, mồ hôi ướt đẫm lưng áo.

Sáng ngày thứ ba — đúng như lời chàng trai nói — cô quyết định phải tìm ra Nam.

Thảo dò hỏi khắp nơi, từ người bán hàng ở chợ đến mấy ông già đánh cờ trong công viên huyện. Sau một ngày ròng, cuối cùng cô gặp một cụ bà bán cháo lòng ở ven sông Lam, người từng cho Nam ngủ nhờ nhiều năm trước.

Bà nói:
— “Thằng đó không phải người thường đâu cô ơi. Nó biết bắt mạch mà không cần sờ tay. Cứ nhìn một cái là biết người ta bệnh gì. Có lần nó chỉ tay vô một bà cụ, nói ‘bốn ngày nữa bà té cầu thang gãy chân’. Ai dè y như vậy thiệt.”

Thảo hỏi thêm, bà chỉ tay về hướng đồi sim phía xa:
— “Tôi nghe nói nó hay lên chùa cũ trên đỉnh đồi. Trên đó có cái am nhỏ, chắc cô lên thử tìm coi.”

Không chần chừ, Thảo thuê xe ôm chở lên tận nơi. Đường đi ngoằn ngoèo, đá lởm chởm, cây rừng um tùm. Cuối cùng, cô cũng đến được một ngôi am nhỏ lợp lá cọ, đơn sơ nhưng sạch sẽ. Trước sân là cây bồ đề to rợp bóng.

Nam đang ngồi đó. Không còn lồng gà, không còn nón lá. Chàng trai mặc bộ đồ nâu sồng đơn giản, tay cầm một chén trà nóng, đôi mắt nhắm hờ như đang nhập định.

Thảo đứng lặng hồi lâu. Khi Nam mở mắt, cô hỏi ngay:

— “Tại sao anh biết tôi sắp chết? Anh là ai? Bác sĩ à? Hay thầy thuốc?”

Nam nhìn cô. Giọng anh như gió thoảng:
— “Tôi không phải thầy thuốc. Tôi chỉ là người từng chết rồi, rồi sống lại.”

Thảo cau mày. Nam kể, giọng nhẹ như kể chuyện người khác.

Năm mười hai tuổi, Nam từng sống trong một làng nhỏ ở Quỳ Hợp. Gia đình nghèo, cha nghiện rượu, mẹ mất sớm. Một hôm bị cha đánh, Nam bỏ nhà chạy vào rừng. Ba ngày sau người ta tìm thấy cậu dưới một khe đá — tim ngừng đập, thân lạnh như xác chết.

Người ta chuẩn bị làm đám tang thì cậu thình lình sống lại. Nhưng từ đó, Nam không còn như trước. Cậu không nói năng gì suốt hai tháng, rồi đột ngột hỏi bà nội:
— “Nội, sao người ta cứ uống thuốc sai? Cái bụng đau không phải tại dạ dày đâu.”

Từ đó, Nam bắt đầu “nhìn thấy” bệnh của người khác. Không qua học hành, không qua sách vở. Nhưng mỗi lần đoán, đều đúng không sai một ly.

Một vị sư già tên Thiền Tâm, từng tu ở Yên Tử, nghe chuyện bèn đưa Nam về chùa dạy thiền, khí công và dưỡng sinh Đông y. Sư bảo:
— “Chú mày được ‘trả lại một lần sống’, nhưng không phải để sống bình thường. Mỗi mạng người đi qua đời chú là một mối duyên – nghiệp cần được hóa giải.”

Nhưng sau khi sư mất, Nam rời chùa, lang bạt khắp nơi. Không muốn bị coi như “thầy lang thần thánh”, anh chỉ bán gà — thứ nuôi dưỡng từ khí âm dương, như lời sư phụ truyền dạy.

Nam ngước nhìn Thảo, đôi mắt sâu hút như nhìn xuyên thấu:
— “Tôi không cứu chị được. Nhưng tôi có thể cho chị cơ hội chọn.”

— “Chọn gì?”

— “Một trong hai: Hoặc tiếp tục cuộc sống hiện tại, đầy tiền bạc nhưng sắp kết thúc. Hoặc bỏ lại tất cả, sống lại từ đầu, nhưng không còn danh vọng.”

Thảo cười nhạt:
— “Anh nghĩ tôi sẽ từ bỏ tất cả sao? Tôi có công ty, tài sản, nhà cửa, mấy trăm nhân viên chờ lương…”

Nam nhìn trời, ánh mắt xa xăm:
— “Thì cứ thử xem.”

Tối hôm đó, trên đường về, Thảo lên cơn đau đầu dữ dội. Mắt mờ, tim đập loạn. Cô ngã gục trong khách sạn. May mắn thay, nhân viên phát hiện kịp thời. Cô được đưa đi bệnh viện tỉnh, rồi chuyển vào Huế. Chuẩn đoán cuối cùng: phình mạch não, suýt vỡ. Nếu chậm 2 tiếng nữa, cô sẽ không qua khỏi.

Cô tỉnh lại sau ca mổ dài sáu tiếng. Không hiểu vì sao, cô không thấy sợ nữa. Chỉ thấy yên. Trong giấc mơ mê man sau mổ, cô thấy mình ngồi bên lồng gà cũ, bên Nam. Anh cười nhẹ:

“Chị đã chọn rồi, chỉ là chị chưa nhận ra thôi.”

Ba tháng sau, một phụ nữ tên Minh Thảo xuất hiện ở làng ven sông Lam, mở một quán ăn nhỏ chuyên gà ta nướng lá chanh. Gà trong quán luôn được mua từ các hộ dân nuôi sạch, không hóa chất. Mỗi bữa ăn tặng kèm một câu chuyện – về sức khỏe, về lòng trắc ẩn, về những thứ không thể mua bằng tiền.

Không ai nhớ rõ cô ấy đến từ đâu. Chỉ biết, có lần người ta thấy cô ngồi một mình trên đỉnh đồi sim, nhìn ra xa. Gió thổi tóc cô bay nhẹ. Cô cười, mắt sáng rực — như người vừa được sinh ra lần nữa.

Tôi là dân Hà Nội chính gốc, nhà mặt phố, con trai độc nhất tên Minh – 30 tuổi, lương tháng 30 triệu, đẹp trai, học thức đàng hoàng. Vậy mà không hiểu sao thằng bé cứ nằng nặc đòi cưới một cô gái tên Lan ở tận Lai Châu, nơi xa xôi

Tôi là dân Hà Nội chính gốc, sống ở quận Hoàn Kiếm – nhà mặt phố, ba tầng, nội thất gỗ lim bóng loáng. Con trai tôi – Minh – là niềm tự hào của cả dòng họ: 30 tuổi, tốt nghiệp đại học ngoại thương, lương tháng 30 triệu, lại chưa vợ. Nó cao ráo, mặt sáng, ăn nói có duyên, lại khéo sống. Bao nhiêu mối mai, từ con giám đốc công ty xây dựng đến cháu phó phòng ngân hàng BIDV, tôi đều cẩn trọng sàng lọc, vậy mà nó không ưng ai.

Rồi một hôm, nó dẫn về một cô gái tên Lan – nhỏ nhẹ, nước da ngăm, giọng nói mộc mạc. Tôi nhìn cái áo len xù, đôi giày vải đã mòn gót mà thấy… buốt mắt. Nó bảo: “Cô ấy là giáo viên tiểu học trên Lai Châu.” Tôi tưởng nó đùa.

Mấy hôm sau, nó lại khẳng định sẽ cưới Lan, dứt khoát không đổi ý. Tôi hỏi gì cũng chỉ cười: “Mẹ cứ tin con.” Vợ tôi – người vốn mềm mỏng – thì nhẹ nhàng: “Con nó thương, miễn là hạnh phúc.” Nhưng tôi thì không dễ xuôi. Nhà tôi là nhà danh giá, không thể gả con như người ta gả trâu bò!

Tôi quyết định thử cô ta. Lễ hỏi làm thật gọn, ba tráp sơ sài: bánh chưng, ít trà Thái Nguyên, chai rượu gạo, vài hộp bánh kẹo của hàng tạp hóa đầu ngõ. Tổng cộng đúng một triệu đồng, không hơn. Tôi nghĩ: “Nhà nó chắc vui lắm, dân vùng núi nghèo, được nhà tôi hỏi cưới khác gì trúng số?”

Đoàn nhà trai chỉ hơn chục người – tôi, vợ, bác Minh, chú Tuấn và vài đứa em. Chúng tôi ngồi xe đò thuê riêng, leo đèo lội suối, đường xóc như tàu lượn. Tới Lai Châu khi trời đã ngả chiều, người mệt rã rời. Nhưng vừa đặt chân xuống, tôi sững sờ…

Ngôi nhà hiện ra trước mặt không giống tôi tưởng. Dù đơn sơ một tầng, mái ngói đỏ au, nhưng sân gạch rộng rãi, cờ phướn giăng kín, trống chiêng dập dồn. Người trong làng đứng thành hàng, có cả đoàn múa xòe Thái nhảy chào khách. Tôi bối rối – không lẽ mình nhầm?

Cô Lan bước ra trong bộ áo dài thêu tay cầu kỳ, tóc vấn cao, tay nâng mâm trà. Sau lưng cô là một người đàn ông trung niên mặc vest chỉnh tề, tay cầm micro: “Xin mời nhà trai vào! Hôm nay là ngày vui của gia đình tôi – ông Lê Văn Thành, giám đốc công ty dược liệu Thiên Sơn.” Tôi đứng chết trân.

Con dâu tôi… là con gái giám đốc công ty lớn nhất Lai Châu?

Tôi quay sang vợ – bà ấy cũng mắt tròn mắt dẹt. Con trai tôi thì chỉ cười khẽ. Tôi chợt thấy lưng mình ướt mồ hôi – không phải vì nắng, mà vì xấu hổ. Cái tráp lễ lỏng chỏng của tôi nhìn chẳng khác gì trò cười giữa khung cảnh sang trọng, bài bản của nhà gái.

Tiệc đãi khách diễn ra ở một nhà hàng lớn nhất thị xã. Tôi như ngồi trên lửa. Từng lời chúc tụng, từng tiếng nhạc vang lên là từng đợt xấu hổ dội vào lòng tôi. Trong suốt bữa, ông Thành – bố cô dâu – vẫn giữ vẻ điềm đạm, nói chuyện nhẹ nhàng, không một lời trách móc. Càng vậy tôi càng cảm thấy ông ta… ở một đẳng cấp khác.

Sau buổi lễ, ông mời riêng tôi ra uống trà. Tôi toan xin lỗi, thì ông chỉ mỉm cười:

– “Anh Hòa không cần ngại. Tôi hiểu tâm lý cha mẹ – ai chẳng muốn tốt cho con. Nhưng tốt không phải là vẻ ngoài, là hộ khẩu, mà là người biết trân quý hạnh phúc.”

Tôi cúi đầu, lòng rối như tơ. Ông kể: vợ ông mất sớm, một mình nuôi Lan học hết đại học Sư phạm, cô nhất quyết về bản dạy học dù có thể ở lại Hà Nội. Cô sống giản dị, nhưng có nghị lực. Ông từng đề nghị cô cưới con trai bạn mình ở Hà Nội, giàu có, nhưng cô từ chối. “Con chỉ cưới người hiểu con và yêu thương con thật lòng,” cô nói vậy.

Tôi chợt hiểu… không phải con trai tôi “cứu vớt” cô gái miền núi. Mà chính con tôi – và cả tôi – đã được cô lựa chọn. Cô gái ấy không chỉ có trái tim ấm, mà còn có bản lĩnh và lòng tự trọng lớn lao.

Trên đường về, tôi ngồi lặng. Nhìn Minh nắm tay Lan, ánh mắt họ hướng về nhau đầy tin tưởng, tôi mới thấy mình… từng sai. Tôi đã nhìn người bằng mắt của một người có quá nhiều định kiến.

Hôm sau, tôi gọi Minh lại:

– “Bố sai rồi. Con đã chọn đúng. Hãy sống hạnh phúc.”

Nó nhìn tôi, mắt long lanh. Lần đầu tiên tôi cảm thấy mình – một người cha, một người Hà Nội gốc – học được bài học lớn nhất đời từ một người con dâu miền núi.

4 tấn táo đỏ không đạt chuẩn bị đem đi tiêu hủy ngay rồi: Không ngờ luôn

Kiểm tra một cơ sở kinh doanh trên địa bàn quận Hà Đông, lực lượng Quản lý thị trường phát hiện hơn 4 tấn táo đỏ khô nhập lậu.

Ngày 9/6, Đội Quản lý thị trường (QLTT) số 11 – Chi Cục QLTT TP Hà Nội đã tổ chức kiểm tra đột xuất đối với Hộ kinh doanh do bà Bùi Thị Thủy (sinh năm 1986) làm chủ, có địa chỉ tại số 40, tổ 12 Trinh Lương, phường Phú Lương, quận Hà Đông, TP Hà Nội.

Cơ sở này hoạt động kinh doanh theo Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh số 01O8056025, đăng ký lần đầu ngày 06/12/2024 do Phòng Tài chính – Kế hoạch UBND quận Hà Đông cấp.

Cận cảnh hơn 4 tấn táo đỏ khô nhập lậu trong kho hàng ở Hà Đông: Buộc tiêu huỷ toàn bộ!- Ảnh 1.

Hàng tấn tảo đỏ nhập lậu bị phát hiện tại cơ sở kinh doanh tại quận Hà Đông

Tại thời điểm kiểm tra, lực lượng chức năng phát hiện cơ sở đang bày bán và lưu trữ số lượng lớn hàng hóa là thực phẩm khô có nguồn gốc nước ngoài, cụ thể là 4.300 kg táo đỏ khô do nước ngoài sản xuất.

Chủ hộ kinh doanh không xuất trình được hóa đơn, chứng từ chứng minh tính hợp pháp của toàn bộ lô hàng theo quy định pháp luật.

Cận cảnh hơn 4 tấn táo đỏ khô nhập lậu trong kho hàng ở Hà Đông: Buộc tiêu huỷ toàn bộ!- Ảnh 2.

Lực lượng chức năng kiểm tra và niêm phong tạm giữ toàn bộ hàng hóa vi phạm

Theo đánh giá ban đầu của lực lượng chức năng, đây là hàng hóa nhập lậu, không rõ nguồn gốc xuất xứ, đồng thời không đảm bảo điều kiện an toàn thực phẩm, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng nếu được lưu thông trên thị trường.

Căn cứ vào hành vi vi phạm, Đội QLTT số 11 đã tiến hành lập biên bản vi phạm hành chính, tạm giữ toàn bộ số hàng hóa vi phạm, đồng thời hoàn thiện hồ sơ trình cấp có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính đối với hộ kinh doanh nói trên với mức phạt dự kiến là 50.000.000 đồng. Ngoài ra, lực lượng chức năng sẽ áp dụng hình thức xử phạt bổ sung là buộc tiêu hủy toàn bộ 4.300 kg táo đỏ khô nhập lậu theo đúng quy định pháp luật.

Vụ việc đang được Đội QLTT số 11 tiếp tục xử lý theo đúng trình tự, quy định pháp luật.

Đà Nẵng: Phát hiện số lượng lớn thuốc tân dược bị vứt bỏ bên đường

Nhiều vỉ thuốc còn nguyên vẹn, chưa qua sử dụng được phát hiện ở đường Xuân Thiều 21- Đà Nẵng

Chiều 10-6, lực lượng chức năng phường Hòa Hiệp Nam (quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng) đã tiến hành kiểm tra khu vực tuyến đường Xuân Thiều 21 sau khi phát hiện một lượng lớn thuốc tân dược bị vứt bỏ trái phép.

Tại hiện trường, ghi nhận cho thấy có hàng trăm vỏ chai thủy tinh màu nâu đậm, không dán nhãn mác, phần lớn vẫn còn nguyên trong bao ni-lông. Những vỏ chai này bị vứt lẫn trong đống xà bần và rác thải sinh hoạt.

Đà Nẵng: Phát hiện số lượng lớn thuốc tân dược bị vứt bỏ bên đường- Ảnh 1.

Vỏ chai thuỷ tinh cùng thuốc bị vứt bỏ bên đường ở Đà Nẵng

Đáng chú ý, lực lượng chức năng còn phát hiện nhiều vỉ thuốc còn nguyên vẹn, chưa qua sử dụng. Dù đã được che chắn sơ sài bằng một tấm bạt màu đen, số thuốc vẫn bị lộ ra ngoài.

Trên các vỉ thuốc in rõ tên “Cetecocenzitax 25mg” với hạn sử dụng đến tháng 8-2026. Theo một nhân viên y tế, loại thuốc này thường dùng để hỗ trợ điều trị các triệu chứng say tàu xe, chóng mặt, ù tai, buồn nôn và rối loạn tiền đình.

Đà Nẵng: Phát hiện số lượng lớn thuốc tân dược bị vứt bỏ bên đường- Ảnh 2.

Theo tìm hiểu, thuốc này có công dụng chống say tàu xe

Khu vực phát hiện thuốc nằm trên đoạn đường chưa có dân cư sinh sống, xung quanh chủ yếu là đất hoang và chỉ có một xưởng mộc gần đó. Đây cũng là nơi thường xuyên xảy ra tình trạng đổ trộm phế thải và rác sinh hoạt.

Đà Nẵng: Phát hiện số lượng lớn thuốc tân dược bị vứt bỏ bên đường- Ảnh 3.

Lực lượng chức năng đã thu giữ một số mẫu thuốc này để làm rõ

Lực lượng chức năng đã tiến hành lập biên bản vụ việc, thu giữ một số mẫu thuốc để phục vụ công tác kiểm nghiệm.

Lãnh đạo UBND phường Hòa Hiệp Nam cho biết, địa phương đang phối hợp với Phòng Cảnh sát Kinh tế và Môi trường – Công an TP Đà Nẵng để điều tra, làm rõ nguồn gốc số thuốc bị vứt bỏ nói trên.

Trước đó:

Vụ thực phẩm chức năng chất thành đống ở vùng ven TP.HCM: Lộ diện chủ nhân thực sự của số hàng

Công an TP.HCM đã xác định được chủ số thuốc, thực phẩm chức năng bị đổ bỏ ở huyện Bình Chánh.

Ngày 9/6, Công an TP.HCM đang phối hợp với Công an xã Phong Phú (huyện Bình Chánh) tiến hành lấy lời khai các đối tượng liên quan đến vụ việc đổ bỏ một lượng lớn thuốc và thực phẩm chức năng ven đường Nguyễn Văn Linh.

Báo Pháp luật TP.HCM cho biết, qua trích xuất hệ thống camera giám sát trên các tuyến đường, cơ quan chức năng đã nhanh chóng xác định người điều khiển phương tiện vận chuyển lô hàng là ông T.V.C (34 tuổi, ngụ xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh). Ông C. khai nhận được một người thuê chở hàng đến giao cho ông T.M.L (32 tuổi, ngụ xã Phong Phú) với giá 6,9 triệu đồng.

Khi làm việc với công an, ông L. khai rằng ông được một người đàn ông tên S. thuê tiêu hủy toàn bộ số hàng bằng cách đốt bỏ với giá 7 triệu đồng. Từ lời khai này, cơ quan điều tra tiếp tục mời ông N.P.S (36 tuổi, ngụ quận 12), người được xác định là chủ sở hữu thực sự của số hàng, đến làm việc.

Vụ thực phẩm chức năng chất thành đống ở vùng ven TP.HCM: Lộ diện chủ nhân thực sự của số hàng- Ảnh 1.

Ông S. khai là giám đốc một công ty có trụ sở tại quận 12, chuyên kinh doanh thực phẩm chức năng. Theo lời ông, công ty mua các loại thực phẩm chức năng từ nhiều đơn vị trong nước, sau đó tiến hành đóng gói lại để phân phối qua các nền tảng thương mại điện tử.

Tuy nhiên, gần đây ông S. xem tin tức và biết được cơ quan chức năng đang kiểm tra và thu giữ nhiều lô hàng thực phẩm chức năng nghi ngờ vi phạm. Lo sợ lô hàng của mình có thể nằm trong diện bị xử lý, ông quyết định tiêu hủy toàn bộ số sản phẩm thay vì chờ kiểm tra.

Thay vì thông báo cho cơ quan chức năng, ông S. đã lựa chọn hình thức đốt bỏ khoảng 200 sản phẩm thông qua thỏa thuận cá nhân. Hành vi này không chỉ vi phạm quy định về quản lý chất lượng sản phẩm và xử lý chất thải, mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường và che giấu các dấu hiệu vi phạm pháp luật.

Vụ thực phẩm chức năng chất thành đống ở vùng ven TP.HCM: Lộ diện chủ nhân thực sự của số hàng- Ảnh 2.

Trước đó, vào khoảng 11h ngày 6/6, UBND xã Phong Phú nhận được tin báo của người dân về việc phát hiện một lượng lớn thuốc và thực phẩm chức năng bị đổ tại một bãi đất trống trên địa bàn. Lập tức, chính quyền địa phương đã chỉ đạo lực lượng công an xã tiến hành phong tỏa và kiểm tra hiện trường.

Qua kiểm tra ban đầu, cơ quan chức năng ghi nhận có ít nhất 5 điểm tập kết tang vật là thuốc và thực phẩm chức năng, phần lớn vẫn còn nguyên bao bì, hạn sử dụng dài. Trong đó có thể kể đến một số loại như:

Cao nhân sâm Homramin Ginseng (sản xuất 15/01/2025, hạn dùng 15/01/2028);

Vitamin Pharvita Plus (sản xuất 10/6/2024, hạn dùng 10/6/2027);

Ginlobin Citicolin Omega 3 (sản xuất 10/6/2024, hạn dùng 10/6/2027).

Ngoài ra, còn có nhiều thực phẩm chức năng dành cho trẻ em bị vứt rải rác. Đặc biệt, một khu vực rộng khoảng 20m² được phát hiện đã bị đốt cháy hoàn toàn, nghi vấn nhằm phi tang chứng cứ.

Theo phản ánh của người dân sống gần khu vực, việc đổ trộm này đã diễn ra nhiều đêm liên tiếp. Các xe ba gác thường xuất hiện vào ban đêm, đổ hàng rất nhanh rồi rời đi ngay, khiến người dân không kịp ngăn chặn hay ghi lại biển số.

Hiện lực lượng chức năng đang tiếp tục mở rộng điều tra để xác minh nguồn gốc, chất lượng lô hàng và các hành vi có dấu hiệu vi phạm pháp luật liên quan đến việc tiêu hủy hàng hóa trái quy định.

KH:Ẩ:N: Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn quốc gia dự báo THỜI GIAN CỤ THỂ áp thấp nhiệt đới sẽ mạnh lên thành bão

Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn quốc gia dự báo chậm nhất chiều mai 11-6, áp thấp nhiệt đới sẽ mạnh lên thành bão.

Sáng 10-6, áp thấp nhiệt đới đang cách quần đảo Hoàng Sa khoảng 360 km về phía Đông Đông Nam. Gió mạnh cấp 6, giật cấp 8, di chuyển chậm về phía Tây.

Ông Nguyễn Văn Hưởng, Trưởng phòng Dự báo thời tiết, Trung tâm dự báo thời tiết

 

Ông Nguyễn Văn Hưởng, Trưởng phòng Dự báo thời tiết, Trung tâm dự báo thời tiết

Ông Nguyễn Văn Hưởng, Trưởng phòng Dự báo thời tiết, Trung tâm Dự báo thời tiết, Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn quốc gia, cho biết sáng nay 10-6, vùng áp thấp khu vực phía Đông giữa Biển Đông đã mạnh lên áp thấp nhiệt đới.

Tính từ đầu năm đến giờ, đây là áp thấp nhiệt đới thứ 2 ở khu vực Biển Đông.

Trong 24 giờ tới, dự báo áp thấp nhiệt đới có thể mạnh lên thành bão. “Nhận định khả năng cao trong sáng hoặc chậm nhất chiều 11-4, áp thấp nhiệt đới sẽ mạnh lên thành bão. Đây là cơn bão số 1 trên biển Đông. Đây cũng là cơn bão đầu tiên hoạt động trên khu vực Tây Bắc – Thái Bình Dương trong năm nay” – ông Hưởng cho biết.

Đặc điểm của cơn bão số 1 là hoàn lưu mây áp thấp nhiệt đới, mây bão rộng bao phủ hầu khắp khu vực Bắc, giữa và phía Nam Biển Đông, khu vực miền Trung từ Quảng Trị đến Quảng Ngãi đều là vùng chịu tác động.

Với tác động của hoàn lưu áp thấp nhiệt đới, bão số 1 bao phủ ngang Biển Đông, tất cả khu vực Bắc, giữa, ngang Biển Đông bao gồm vùng biển Hoàng Sa và ngang Trường Sa đều vùng có gió mạnh cấp 6-7, tăng cấp 8-9, cùng sự phát triển với cơn bão.

Sóng phía Bắc Bển Đông cao từ 4-6 m, Trung Bộ cao từ 2-4 m, khi di chuyển tới quần đảo Hoàng Sa, áp thấp nhiệt đới mạnh lên thành bão, sau đó đổi hướng đi lên phía Bắc đi vào phía Đông của Đảo Hải Nam. Đây là phương án có kịch bản cao.

Tuy nhiên, chuyên gia cũng dự báo không loại trừ phương án bão đổi hướng dịch chuyển vào Bắc Bộ nhưng xác suất không cao.

Khoảng 24 giờ tới, vùng áp thấp trên Biển Đông có khả năng mạnh lên thành áp thấp nhiệt đới, với xác suất 80-90%; sau đó, tiếp tục mạnh lên thành bão với xác suất khoảng 60-70%.

Chiều 9/6, Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn quốc gia cho biết diễn biến vùng áp thấp trên Biển Đông và nguy cơ thời tiết nguy hiểm trên biển.

Theo đó, sáng nay, một vùng áp thấp xuất hiện trên khu vực Bắc Biển Đông, có vị trí lúc 7h ở khoảng 17-18 độ vĩ Bắc, 117,2-118,2 độ kinh Đông. Vùng áp thấp này nằm trên rãnh áp thấp có trục khoảng 15-18 độ vĩ Bắc và hiện đang di chuyển chậm theo hướng Tây.

Vùng áp thấp khả năng mạnh lên thành áp thấp nhiệt đới, sau đó thành bão trên Biển Đông với xác suất cao. Ảnh minh họa 

 

Vùng áp thấp khả năng mạnh lên thành áp thấp nhiệt đới, sau đó thành bão trên Biển Đông với xác suất cao. Ảnh minh họa

Chuyên gia khí tượng nhận định, trong 24 giờ tới, vùng áp thấp có khả năng mạnh lên thành áp thấp nhiệt đới, với xác suất 80-90%.

“Sau đó, áp thấp nhiệt đới dự kiến di chuyển theo hướng Tây Bắc, tức về phía Bắc của vùng biển quần đảo Hoàng Sa, và có khả năng tiếp tục mạnh lên thành bão trong giai đoạn 48-72 giờ tới (từ ngày 12-13/6) với xác suất khoảng 60-70%”, chuyên gia thông tin.

Diễn biến còn phức tạp

Theo các chuyên gia khí tượng, vùng áp thấp vẫn đang trong giai đoạn hình thành và chưa phát triển thành áp thấp nhiệt đới.

Các hệ thống khí quyển chi phối như gió mùa Tây Nam, áp cao cận nhiệt đới… vẫn còn biến động và chưa ổn định, khiến cho quỹ đạo và cường độ phát triển của hệ thống này còn tiềm ẩn nhiều bất định.

Dựa trên các mô hình dự báo hiện tại, áp thấp nhiệt đới và bão (nếu hình thành) có khả năng ảnh hưởng đến phía Bắc Biển Đông, bao gồm vùng biển quần đảo Hoàng Sa, thậm chí một số khu vực phía Đông và giữa vịnh Bắc Bộ trong các tình huống xấu. Tuy nhiên, diễn biến thực tế còn phụ thuộc vào quá trình phát triển tiếp theo trong 1-2 ngày tới.

Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn quốc gia đang theo dõi chặt chẽ, sẽ cập nhật kịp thời trong các bản tin tiếp theo để phục vụ công tác chỉ đạo và ứng phó của các cấp, các ngành.

Thời tiết nguy hiểm trên biển

Trong ngày và đêm nay, nhiều khu vực biển có thời tiết nguy hiểm. Trong đó, khu vực Bắc Biển Đông (bao gồm vùng biển quần đảo Hoàng Sa), giữa và Nam Biển Đông (bao gồm vùng biển quần đảo Trường Sa), vùng biển từ Bình Định đến Cà Mau, Cà Mau đến Kiên Giang và vịnh Thái Lan có mưa rào và giông mạnh. Trong cơn giông có khả năng xảy ra lốc xoáy, gió giật mạnh cấp 6-7, sóng biển cao trên 2m.

Vùng biển từ Ninh Thuận đến Cà Mau, giữa và nam Biển Đông có gió Tây Nam mạnh cấp 5, có lúc cấp 6, giật cấp 7-8, biển động, sóng cao từ 1,5-3m.

Toàn bộ tàu thuyền hoạt động trong các khu vực trên cần đặc biệt lưu ý nguy cơ cao xảy ra lốc xoáy, gió giật mạnh và sóng lớn.

Trung tâm khuyến cáo các cơ quan chức năng, người dân và lực lượng hoạt động trên biển cần thường xuyên theo dõi các bản tin cập nhật, chủ động các phương án phòng tránh và ứng phó kịp thời với mọi tình huống có thể xảy ra.

Người bán buột miệng không có chất này không bao giờ thành được đậu phụ

Đậu hũ (hay đậu phụ theo cách gọi của miền Bắc) là món ăn phổ biến vì rẻ tiền và lành tính nhất trong số các món ăn bổ sung nhiều chất đạm. Thế nhưng, khi chúng tôi được chứng kiến tận mắt công nghệ chế biến đậu hũ tại cơ sở, thì chỉ có thể thốt được hai từ: “kinh hoàng!”.

Từ lâu chúng tôi đã nghe râm ran chuyện nhiều cơ sở chế biến đậu hũ vì lợi nhuận đã bỏ thạch cao vào để tăng độ đông kết, trọng lượng đậu thành phẩm. Nhưng nghe nhiều mà chưa lần nào được mắt thấy. Lý do gần như duy nhất để các cơ sở từ chối là “bí quyết gia truyền”, vì hầu hết các cơ sở chế biến đậu hũ ở TPHCM, đều chỉ ở quy mô gia đình, dù mỗi ngày cho ra lò hàng trăm ký thành phẩm…

Sau nhiều lần “làm quen” với một chiến hữu  V. mới chịu giới thiệu chúng tôi với “ông anh kết nghĩa” chuyên làm đậu hũ ở P.Trung Mỹ Tây, Q.12, TPHCM để học nghề.

Đúng hẹn, chúng tôi có mặt tại cơ sở sản xuất. Đó là một căn nhà cấp 4 xập xệ, phía trước được dùng làm nhà ở, phía sau ngăn ra khoảng 30m2 để làm “phân xưởng” sản xuất. Chừng đó diện tích mà được bố trí một máy xay, hai lò nấu, một giàn khung ép đậu, một bể nhỏ dự trữ nước và hơn chục thùng, xô, chậu lớn nhỏ bày tứ tung trên nền xi măng ướt, rêu mốc loang lổ, để sản xuất đậu. Mùi chua nồng, hôi hám của xác bã đậu để lâu lên men, của nền nhà ẩm ướt và hình như của cả chuồng heo cách đó không xa…

Khi chúng tôi đến, vợ H. đang ép những khuôn đậu hũ của mẻ đầu tiên, còn H. lui cui xúc từng rổ đậu đã ngâm sẵn bỏ vào máy xay mẻ thứ hai. Chưa đầy 10 phút sau, khoảng 10 kg đậu hạt đã biến thành một thùng nước cốt đậu trắng nõn nà. H. lấy chiếc xô nhỏ múc nước đậu mới xay đổ vào vạc đặt sẵn trên lò lửa đỏ rực. Thêm hơn chục phút nữa, vạc nước đậu sôi lên ùng ục. Từng ca nước đậu lại được múc đổ vào chính chiếc thùng lúc nãy đựng nước đậu sống mà chẳng cần rửa, trong đó có để sẵn miếng vải xô đã ngả màu cháo lòng để lọc bã.

Khi đổ đầy thùng, H. túm bốn góc miếng vải kéo lên, lắc vài cái rồi ném cả miếng vải bọc bã vào chiếc thùng đầy bã đậu cũ gần đó. Trong lúc thùng nước đậu còn nóng hổi, H. lấy ca nhựa đến bên chiếc thùng ở góc xưởng, múc từ đây 3 thìa bột trắng mịn như xi măng trắng cho vào ca, đổ đầy nước, dùng tay hòa tan rồi đổ thẳng vào thùng nước đậu. Tiếp đó, anh ta lấy thìa nhôm dài đảo đều thùng nước đậu lên. Thật kỳ lạ, chỉ vài phút sau, cả thùng nước đậu bốc hơi nghi ngút từ từ đông đặc lại thành… cốt đậu. Rồi cứ thế, cốt đậu được múc lên những dãy khuôn chờ sẵn để ép thành những miếng đậu…

Cách nhận biết đậu phụ chứa thạch cao

Thứ bột trắng mịn như xi mắng trắng được H. cho biết là thạch cao. “Theo cách làm dân gian, đậu sau khi xay và nấu phải cho nước chua vào để tạo độ đông kết. Nhưng dùng nước chua thì độ đông kết thấp, khi ép sẽ rất hao. Thay nước chua bằng thạch cao, độ đông kết vừa cao vừa nhanh, khi ép rất ít hao mà đậu thành phẩm lại rắn, lợi nhuận gấp 2-3 lần dùng nước chua mà người tiêu dùng lại rất thích!” – H. “bật mí”.

Hằng ngày, vợ chồng H. sản xuất từ 19 giờ đến 2 giờ sáng hôm sau, được khoảng 10 mẻ đậu, mỗi mẻ xay 10 kg đậu hạt và sử dụng khoảng trên dưới nửa ký thạch cao. Loại thạch cao này do Công ty N.H sản xuất, H. cho biết có thể tìm mua ở các cửa hàng vật liệu xây dựng với giá 60.000 đồng/bao 40 kg.

“Có phải loại thạch cao để dùng nặn tượng không?” – chúng tôi hỏi. “Em cũng chẳng biết. Chỉ biết có hai loại thạch cao, một loại bột to, một loại mịn. Làm đậu thì mua loại mịn về làm, đông nhanh mà ăn không sạn”. Như hiểu được nỗi băn khoăn của chúng tôi, H. cười: “Em làm đậu 5-6 năm nay, bán ra mấy chợ trong thành phố mà thấy người ta ăn có ai chết đâu. Mà ở thành phố này đâu phải có mỗi cơ sở của em dùng thạch cao làm đậu hũ?”.

Đem chuyện thạch cao bỏ vào đậu hũ kể cho một chủ cơ sở ở P.Hiệp Thành, Q.12, nghe thì ông này khẳng định đó là “chuyện nhỏ”. K. – một chủ cơ sở sản xuất đậu hũ ở Thủ Đức, cho biết anh ta cũng dùng thạch cao để sản xuất đậu hũ từ mấy năm nay. “Tôi học được bí quyết này từ một cơ sở trong Chợ Lớn. Lúc đầu không biết, lại tham pha nhiều nên nếm đậu cứ thấy tê cả lưỡi. Giờ thì tốt rồi. Mỗi ngày tôi làm 1 tạ rưỡi đậu, đem giao cho các bếp ăn tập thể của các xí nghiệp, trừ hết chi phí cũng còn lời khoảng 500 ngàn đồng”.

Không chỉ dùng thạch cao để tăng lợi nhuận, D. quê ở Bắc Giang, một chuyên gia sống bằng nghề bán “công nghệ” làm đậu hũ cho một số gia đình từ miền Bắc vào, cho biết để tận dụng cả bọt đậu (nước đậu khi nấu lên thường có nhiều bọt, nếu hớt đổ đi sẽ rất hao), một số cơ sở còn dùng hóa chất khử bọt. “Loại hóa chất này sền sệt như mỡ heo, mua ở chợ Kim Biên giá chỉ 12-15 ngàn đồng/lít dùng cho cả tấn đậu. Trong lúc đang nấu, chỉ cần bỏ vài giọt hóa chất này pha loãng với nước rồi đổ vào là cả vạc đậu không có chút bọt nào” – D. giải thích. Cũng theo D., dùng thạch cao thì đậu sẽ bớt béo, vì thế một số cơ sở còn sáng chế cách bỏ bột béo vào trong đậu để đánh lừa cảm giác người tiêu dùng…

Hai cơ sở dùng thạch cao chế biến đậu phụ - Báo VnExpress

Để tìm hiểu thêm về thạch cao làm đậu hũ, chúng tôi liên lạc qua điện thoại với Công ty N.H theo chỉ dẫn. Một người nữ xưng là nhân viên Công ty N.H cho biết công ty không sản xuất thạch cao dùng trong thực phẩm, chỉ sản xuất thạch cao dùng cho công nghiệp. Tuy nhiên, ông H. – Giám đốc Công ty N.H lại khẳng định chắc nịch là N.H vẫn thường bán thạch cao làm đậu hũ với giá đến các đại lý là 1.450 đồng/kg.

Khi chúng tôi hỏi loại thạch cao này được cho phép dùng trong thực phẩm không thì ông H. “ậm ừ” rồi giải thích: “Nói chung về mặt kiểm nghiệm thì nguồn thạch cao từ xưa đến nay cũng chưa cho đưa vào danh mục để kiểm nghiệm trong thực phẩm, rất là khó. Nhưng mà tụi tui sản xuất bán cho trong thực phẩm thì tụi tui vẫn bán. Tại vì nó nung ở nồng độ cao mấy ngàn độ thì nó cũng đảm bảo vệ sinh lắm, không có gì mà ảnh hưởng (?). Tất cả các đậu hũ làm trên thị trường đều phải có thạch cao hết. Vì thạch cao làm chất xúc tác cho đậu hũ đông đặc. Cả các loại bánh kẹo, mứt cũng phải dùng thạch cao vì không có thạch cao nó đâu đông đặc được” (!).

Để kiểm chứng độ an toàn của thạch cao, chúng tôi đã lấy thạch cao vợ chồng H. dùng làm đậu đem đi thử nghiệm tại Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 (TT3). Kết quả cho thấy, trong 1 kg thạch cao có 89,8% sulfat canxi (CaSO4), 17 mg kẽm, 8 mg đồng, 4 mg chì và 0,9 mg asen (thạch tín)… Trong khi đó, theo quy định hiện hành, những chất như kẽm, đồng, chì, asen bị giới hạn rất thấp trong thực phẩm, như asen là 0,05 mg/l… vượt quá những giới hạn này có thể gây ngộ độc, gây ung thư…

Theo các chuyên gia về vệ sinh an toàn thực phẩm, thực phẩm có thể bị ô nhiễm các kim loại nặng (như: chì, asen, kẽm, đồng, thủy ngân…) do việc sử dụng các nguyên liệu, phụ gia để chế biến không tinh khiết, có hàm lượng kim loại nặng vượt mức cho phép. Nếu bị ngộ độc cấp tính bởi asen (thạch tín), người bị ngộ độc có những biểu hiện như: khát nước dữ dội, đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, mạch đập yếu, mặt nhợt nhạt rồi thâm tím, bí tiểu và tử vong nhanh chóng.

Nếu ngộ độc cấp tính do chì, ban đầu có cảm giác thấy vị ngọt, chát, sau đó là cảm giác nghẹn ở cổ, phỏng miệng, thực quản và dạ dày, tê tay chân, đau bụng dữ dội, tiêu chảy, co giật và có thể tử vong. Ngộ độc mạn tính các kim loại nặng là tình trạng thường gặp do ăn phải thức ăn có hàm lượng các nguyên tố kim loại nặng cao trong một thời gian dài. Kim loại nặng nhiễm từ từ vào cơ thể rồi tích lũy dần và gây hại cho cơ thể về sau. Kim loại nặng khi vào cơ thể thường tích lũy ở các cơ quan: gan, thận, não.

Nếu cơ thể bị tích lũy một lượng chì đáng kể, dần dần sẽ xuất hiện các triệu chứng nhiễm độc như: hơi thở hôi, sưng lợi, da vàng, đau bụng dữ dội, táo bón, đau các khớp xương, bại liệt ở tay, nước tiểu ít, thường gây sẩy thai ở phụ nữ. Nếu cơ thể nhiễm độc mạn tính đối với asen do tích lũy asen với liều lượng dù nhỏ trong một thời gian dài sẽ gây nên các biến chứng: da mặt xám, tóc rụng, đau mắt, đau tai, viêm dạ dày và ruột, cảm giác về sự di động bị rối loạn, làm kiệt sức… Trẻ em rất nhạy với kim loại nặng, cơ thể trẻ em hấp thụ chì có trong thực phẩm cao gấp hai lần so với người lớn.

Phát hiện chồng ng;oại t;ình vợ tr/ả th/ù bằng cách không thể cao tay hơn

“Vợ anh ngủ chưa?”

Ba giờ sáng, điện thoại chồng tôi sáng lên với tin nhắn ấy.

Tôi nằm ngay bên cạnh, tim như bị ai bóp nghẹt. Tay run lên, nhưng vẫn kịp gõ vài chữ:
“Cô ấy đi trực đêm, em có thể đến.”

Tôi muốn biết anh sẽ phản ứng thế nào. Và anh đã đến thật, mang theo chai rượu vang ngoại, ví hàng hiệu — không phải cho tôi, mà cho cô ta.

Kể từ đêm đó, tôi không còn là tôi của ngày hôm qua nữa.

Tôi là Thu Hà, 33 tuổi, y tá trưởng tại một bệnh viện quận ở Hà Nội. Chồng tôi – Tuấn – làm kinh doanh xuất nhập khẩu. Chúng tôi quen nhau năm tôi thực tập ở bệnh viện, khi anh còn là một cậu sinh viên mới tốt nghiệp đại học. Yêu nhau gần 3 năm, rồi cưới. Mười năm hôn nhân, tôi đã từng nghĩ mình là người phụ nữ may mắn. Anh không đánh tôi, không cờ bạc, không rượu chè, nhưng tôi đã nhầm một điều: anh ta ngoại tình một cách chỉn chu, lạnh lùng và có kế hoạch.

Chiếc điện thoại là khởi đầu. Tin nhắn đó không phải duy nhất. Chúng tôi đã xa nhau từ lúc nào không rõ — có lẽ từ khi tôi quá bận rộn với công việc, với con, với chuyện nhà cửa. Còn anh thì bận rộn với những buổi “giao lưu đối tác”, “họp khuya”, và… “bạn tri kỷ”.

Nhưng điều khiến tôi gục ngã không phải là việc anh có người khác. Mà là phát hiện ra anh đã chuyển toàn bộ tài sản đứng tên anh sang cho mẹ ruột, rồi sau đó âm thầm ly hôn đơn phương bằng cách dùng địa chỉ cũ để gửi giấy toà – một trò tinh vi để tôi không hề biết gì cho đến khi thời hạn kháng cáo đã trôi qua.

Một người bạn làm bên tư pháp giúp tôi xác nhận tất cả. Căn nhà chúng tôi đang ở – đứng tên mẹ chồng. Xe hơi – đứng tên công ty. Tài khoản ngân hàng – đã được rút sạch và khóa. Còn tôi, ngoài một chiếc xe máy tay ga cũ và vài bộ đồng phục bệnh viện, không có gì cả.

Tôi suy sụp. Tôi khóc nhiều đêm liên tục. Nhưng rồi, khi mọi thứ như đóng sập lại, tôi vô tình đọc được một đoạn tin nhắn trên tài khoản Zalo cũ anh quên đăng xuất trên máy tính:
“Chị ấy mà biết em đứng tên miếng đất đó, chắc chị lồng lên mất.”

 

Miếng đất? Tôi chưa từng nghe qua. Vị trí ở Hòa Lạc. Một khu đất được mua trước khi anh ta làm trò chuyển nhượng tài sản, và đứng tên người thứ ba – cô bồ, cô gái nhắn tin ba giờ sáng hôm ấy.

Một ý nghĩ lóe lên trong tôi.

Tôi bắt đầu hành trình mới: thu thập chứng cứ. Tôi không còn là một người vợ bị phản bội. Tôi là một người đi đòi lại sự công bằng, không chỉ cho bản thân, mà cho cả đứa con trai 6 tuổi vẫn ngày ngày hỏi “ba đâu rồi hả mẹ?”.

Tôi âm thầm chụp lại các tin nhắn, giao dịch ngân hàng, thông tin chuyển nhượng, sao kê lương, chứng từ thu nhập mà anh từng nộp khi vay mua nhà. Tôi ghi âm lại các cuộc nói chuyện anh lỡ lời qua điện thoại.

Tôi tìm đến luật sư. Một người bạn cũ thời đại học, giờ làm trong một văn phòng luật sư ở phố Thái Hà. Anh ta nghe xong câu chuyện, chỉ gật đầu:
“Nếu em muốn kiện lại, chị cần một lý do chính đáng để kháng án đặc biệt. Và bằng chứng là yếu tố sống còn.”

Tôi cười. Tôi đã chuẩn bị hết rồi.

Một tháng sau, tôi gửi đơn lên Toà án Nhân dân thành phố Hà Nội, yêu cầu xét xử lại vụ ly hôn vì bị lừa dối, tẩu tán tài sản, sử dụng thủ đoạn pháp lý để che giấu thông tin đối phương. Kèm theo là một bộ hồ sơ dày gần 200 trang gồm chứng cứ anh ta ngoại tình, kê khai sai tài sản, và cố tình trốn tránh trách nhiệm tài chính sau hôn nhân.

Khi Tuấn bị mời lên tòa, anh cười khẩy, nghĩ tôi đang vùng vẫy trong vô vọng.

Nhưng lần này, tôi không còn là người phụ nữ ngây thơ nữa.

Tôi không cần anh ta quay về.
Tôi cần anh ta phải trả giá.

Ngày ra tòa, tôi mặc áo sơ mi trắng, tóc búi gọn, không son phấn. Trong khi đó, Tuấn vẫn như mọi khi — bảnh bao, tự tin, ngạo nghễ. Bên cạnh anh là cô gái trẻ tôi từng thấy qua ảnh: nhỏ hơn tôi gần chục tuổi, váy ôm sát, môi đỏ chót, ánh mắt khiêu khích như thể đang tham dự một buổi lễ chiến thắng.

Họ nghĩ tôi sẽ khóc lóc, làm ầm ĩ, hoặc van xin như một người vợ thất thế.
Không, tôi chỉ mỉm cười nhẹ. Tôi không đến để giành lại chồng. Tôi đến để giành lại danh dự, quyền lợi, và cả tương lai của con tôi.

Tòa bắt đầu phiên làm rõ yêu cầu tái thẩm vì phát hiện tình tiết mới:
– Bị đơn có dấu hiệu lừa dối trong việc khai báo tài sản chung.
– Có dấu hiệu chuyển nhượng tài sản nhằm trốn tránh nghĩa vụ tài chính.
– Đơn phương ly hôn không hợp lệ do không thông báo đúng địa chỉ cư trú thực tế của nguyên đơn.

Luật sư của tôi – anh Khánh – trình lên toàn bộ bằng chứng: ảnh chụp, đoạn ghi âm, lịch sử tin nhắn, giấy tờ chuyển nhượng. Đặc biệt là hợp đồng mua đất đứng tên bồ nhí được ký trong thời kỳ hôn nhân.

Gương mặt Tuấn biến sắc. Cô nhân tình cũng bắt đầu tái mét.

Tòa tạm hoãn để điều tra lại. Trong khoảng thời gian ấy, tôi khởi kiện dân sự riêng để yêu cầu chia lại tài sản chung, đòi quyền nuôi con, và đòi Tuấn bồi thường danh dự vì vu khống, bịa đặt lý do ly hôn.

Tuấn bắt đầu bị “sờ gáy”. Doanh nghiệp của anh vốn đang trong giai đoạn làm ăn khó khăn, bây giờ còn bị thanh tra thuế. Một vài người bạn làm ăn bắt đầu tránh mặt vì sợ bị “vạ lây”.

Hai tháng sau, một tin nhắn lạ đến máy tôi:

“Chị ơi, em xin lỗi… Em không biết chị là người như vậy. Em tưởng chị hiền, dễ bắt nạt, ai ngờ… Em cũng bị anh Tuấn lừa… Anh hứa cưới em, nói chị chỉ là vợ trên danh nghĩa…”

Là cô ta.

Cô nhân tình.

Tôi không trả lời. Nhưng tôi biết: ván cờ bắt đầu đảo chiều.

Tuấn không ngờ tôi lại có thể phản đòn mạnh như thế. Anh ta vốn quen với việc mọi thứ trong tay, từ phụ nữ đến pháp lý, đều do anh thao túng. Nhưng anh đã quên rằng: một người phụ nữ cam chịu có thể chịu đựng rất lâu, nhưng một khi tỉnh ra, cô ta sẽ là cơn bão mà không ai cản nổi.

Và cơn bão đã đến.

Cuối năm, tòa tuyên bản án tái thẩm:
– Hủy kết quả ly hôn trước đó.
– Xác nhận tài sản đất đai mua trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung.
– Yêu cầu bị đơn hoàn trả phần tài sản đã tẩu tán trái pháp luật.
– Giao con cho tôi nuôi, Tuấn phải cấp dưỡng hàng tháng.
– Đề nghị khởi tố hành vi trốn thuế từ giao dịch đất đai đứng tên người khác.

Tuấn bị tước danh dự trong giới kinh doanh. Một vài nhà đầu tư lớn rút khỏi dự án của anh. Từ một người đàn ông có vẻ ngoài thành đạt, anh bắt đầu sa sút. Còn cô nhân tình? Sau khi bị ép trả lại quyền sở hữu đất, cô cũng biến mất không dấu vết.

Ba tháng sau bản án, tôi nhận được cuộc gọi lúc đêm:
“Hà… anh sai rồi. Anh thực sự không ngờ em lại có thể làm được tất cả những điều này. Anh xin lỗi. Em quay về đi. Chúng ta làm lại từ đầu.”

Tôi im lặng. Rồi bật cười. Một nụ cười buồn, không còn oán giận.

Tôi đã quay về rồi, nhưng là với chính tôi.

Vài ngày sau, tôi gặp lại anh — không phải tại tòa, mà tại quán cà phê mà ngày xưa chúng tôi từng hẹn hò khi còn là sinh viên. Anh ngồi đó, gầy gò, tóc đã có sợi bạc, ánh mắt mỏi mệt.

Tôi chỉ nói một câu:
“Tôi tha thứ, nhưng không quay lại. Và cảm ơn anh, vì đã giúp tôi biết giá trị thật của bản thân mình.”

Một năm sau…

Tôi chuyển sang làm tại một bệnh viện tư nhân lớn. Thu nhập tốt hơn, môi trường chuyên nghiệp. Tôi học thêm quản trị y tế và hiện là phó phòng điều hành. Con trai tôi vẫn ngoan ngoãn, và tôi dành cả cuối tuần cho nó – không trực đêm, không phải che giấu nước mắt.

Tôi mua lại một căn hộ nhỏ gần hồ Tây – bằng chính tiền tôi dành dụm sau vụ kiện, cùng số tiền chia tài sản tôi giành được.

Có người từng hỏi tôi:

“Chị không tiếc thanh xuân à?”

Tôi chỉ cười:
“Không. Thanh xuân đó đã dạy tôi cách đứng lên. Và giờ, tôi đang sống phần đời mà trước đây chưa từng dám mơ tới.”

Đôi khi, kết thúc không phải là mất mát. Mà là một cánh cửa khác mở ra.
Và người phụ nữ, khi bước ra khỏi bóng tối, sẽ rực rỡ hơn bao giờ hết.

Giữa cánh đồng heo hút, nơi tre mọc bạt ngàn thành rừng, nơi nắng hanh chạm đất cũng dịu đi vì tán lá lay động, có một căn nhà nhỏ phủ rêu nằm nép mình giữa lặng yên. Ở đó, sống một người phụ nữ đã bước sang tuổi năm mươi, tên bà là Nương. Người dân quanh vùng hiếm khi thấy bà ra khỏi làng. Cuộc sống của bà như tách biệt khỏi thời gian – sáng ra giếng gánh nước, chiều tưới rau, tối ngồi bên ánh đèn dầu mờ, trò chuyện… với một con trâu bằng nan tre.

Giữa cánh đồng heo hút, nơi tre mọc bạt ngàn thành rừng, nơi nắng hanh chạm đất cũng dịu đi vì tán lá lay động, có một căn nhà nhỏ phủ rêu nằm nép mình giữa lặng yên. Ở đó, sống một người phụ nữ đã bước sang tuổi năm mươi, tên bà là Nương. Người dân quanh vùng hiếm khi thấy bà ra khỏi làng. Cuộc sống của bà như tách biệt khỏi thời gian – sáng ra giếng gánh nước, chiều tưới rau, tối ngồi bên ánh đèn dầu mờ, trò chuyện… với một con trâu bằng nan tre.

Người ta đồn đủ chuyện: bà bị điên, bà gọi hồn trâu, bà bị ám bởi một lời nguyền nào đó. Nhưng với bà Nương, điều đó chẳng quan trọng. Chỉ có bà mới biết rõ – đó không phải một con trâu vô tri làm từ tre. Đó là kỷ vật sống lại của một người bạn, của cả một thời thanh xuân đã mất.

Nương từng là một cô gái đầy sức sống. Cha mẹ mất sớm, cô một mình giữ lại căn nhà của tổ tiên, sống dựa vào ruộng nương và con trâu mà cô nuôi từ khi nó còn đỏ hỏn. Con trâu ấy – cô đặt tên là Khoai, vì nó đen bóng như củ khoai nướng mới vớt ra từ tro bếp. Khoai lớn lên cùng Nương. Từ buổi cày đồng đầu tiên đến lúc già đi, Khoai luôn là bạn đồng hành, là chỗ dựa, là “gia đình” thật sự của cô gái sống đơn độc nơi rừng vắng.

Khoai không giống trâu thường. Nó lanh lợi, tinh mắt và đặc biệt trung thành. Mỗi sáng, chỉ cần Nương vỗ nhẹ vào lưng, Khoai sẽ tự đi ra chuồng, đứng chờ được xỏ ách. Những chiều mưa, nó dùng thân mình che cho cô khỏi ướt. Có lần Nương bị ngất vì trúng nắng giữa đồng, chính Khoai đã cào đất, lấy mũi húc vào người cô cho đến khi cô tỉnh lại. Người trong làng bảo con trâu ấy có linh tính như người, như thể hiểu được lòng chủ.

Nương không lấy chồng, cũng không muốn sinh con. Với cô, tình thân không nhất thiết phải là máu mủ – có một người bạn thật lòng, một con vật biết lắng nghe, vậy là đủ.

Nhưng cuộc đời không cho ai mãi mãi giữ lấy những điều quý giá. Một năm, lũ tràn về đột ngột, nước dâng ngập đồng chỉ trong vài giờ. Hôm đó Nương và Khoai đang làm ruộng xa làng, không kịp trở về. Nước cuốn ào ào, bùn đất sụt lở, cây cối trôi băng băng như cỏ rác. Nương vùng vẫy, không biết bám vào đâu, thì bất ngờ bị đẩy mạnh lên bờ – bởi Khoai đã lấy thân húc cô lên, rồi bị dòng nước nhấn chìm ngay sau đó.

Tiếng gọi tên Khoai của Nương hòa vào tiếng mưa gió, đau đớn đến xé lòng. Người dân tìm thấy cô ngất đi bên bờ ruộng hôm sau, đôi mắt mở to nhưng vô hồn.

Từ ngày ấy, căn nhà của Nương không còn tiếng cười, không còn tiếng mõ trâu lạch cạch. Mỗi ngày cô chỉ ra sau nhà ngồi hàng giờ dưới rặng tre. Không cày ruộng. Không gieo trồng. Người ta đến rủ làm thuê, cô lắc đầu. Cô sống như một cái bóng, chỉ tồn tại, không thật sự sống.

Một ngày đầu thu, khi gió rừng thổi mạnh làm tre kêu răng rắc, Nương tình cờ thấy một thân tre già ngã đổ. Cô đến gần, đặt tay lên lớp vỏ mát lạnh thô ráp. Không hiểu sao, trong lòng cô chợt dấy lên một ý nghĩ kỳ lạ – nếu trâu không còn, tại sao mình không “gọi” nó về?

Thế là từ ngày hôm đó, Nương bắt đầu một hành trình không ai hiểu nổi. Cô dậy sớm, đi sâu vào rừng tre tìm những thân già đã khô, đem về phơi, chẻ nhỏ, gọt giũa. Mỗi đốt tre, mỗi đường cong thân trâu, mỗi cặp sừng, cô đều tỉ mẩn làm bằng cả trí nhớ và tình yêu thương.

Mỗi đêm, khi ánh đèn dầu rọi vào chiếc đầu trâu đang làm dở, Nương lại mỉm cười – nụ cười mà đã bao năm người ta không còn thấy.

Con trâu tre dần thành hình. Nó không giống một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo – nó thô mộc, có những vết lệch, những chỗ vá tạm, nhưng nhìn vào, ai cũng thấy nó sống động lạ thường. Mắt nó làm bằng hai hòn đá cuội đen nhánh, ánh lên trong đêm như có hồn. Cái đuôi bằng dây tre được tết cẩn thận, mỗi khi gió lay, nó đung đưa như thật.

Người làng bắt đầu chú ý. Có người tò mò, có người sợ sệt. Bọn trẻ con ban đầu chạy lại chơi, rồi nghe người lớn dọa “trâu ma”, chúng cũng tránh xa.

Riêng Nương thì ngày càng gắn bó với nó. Cô đặt tên lại cho nó – vẫn là Khoai. Mỗi sáng cô mang bó cỏ đặt trước miệng nó. Mỗi tối, cô vuốt ve lưng nó và kể chuyện:

“Bữa nay má ra ruộng lại rồi. Nhớ lúc con còn sống, má đâu có đi một mình.”

Rồi một đêm, khi trời nổi giông bất ngờ – y hệt như đêm năm xưa – Nương giật mình tỉnh giấc vì có tiếng động lạ: tiếng móng trâu cộp cộp rất rõ. Cô lao ra hiên nhà. Trâu tre vẫn đứng đó, nhưng ướt sũng, thân dính đầy bùn non.

Cô nhìn xuống nền đất: vết kéo dài từ phía rừng vào sân nhà, in dấu rõ ràng những vết chân trâu to nặng.

Người trong làng không ai tin, bảo là mưa làm ngập, trâu bị gió quật đổ. Nhưng Nương thì biết – Khoai đã về. Dù chỉ là hình bóng, nhưng nó đã trở lại với cô, như lời hứa năm xưa dưới rặng tre.

Từ cái đêm mưa ấy, bà Nương sống như người được hồi sinh. Người ta thấy bà mỗi sáng dắt “con trâu tre” ra bãi cỏ trước nhà, tay cầm chiếc roi mây cũ, miệng huýt sáo khe khẽ. Cảnh tượng ấy lạ lùng và cũng khiến người ta ái ngại. Họ nghĩ bà đã điên thật rồi – mất con trâu, mất cả lý trí.

Nhưng không ai biết rằng đêm nào bà cũng nghe rõ tiếng thở phì phì sát bên tai, tiếng lục lạc leng keng nơi cổ trâu, và cả ánh mắt trong veo dưới hai hòn đá cuội. Có đêm, bà còn thấy như mình đang được chở đi giữa cánh đồng – cảm giác rung nhẹ dưới chân, mùi da trâu, hơi ấm thân thuộc len vào giấc mơ.

Bà không sợ. Bà hạnh phúc.

Một tháng sau đêm mưa, có chuyện lạ xảy ra. Một buổi sáng mùa đông, khi sương còn dày như khói, có đứa bé trai chừng tám tuổi lạc trong rừng tre. Gia đình nó là người thành phố, về quê chơi, lúc không để ý thì thằng bé chạy theo con bướm lạc vào trong rừng.

Cả làng huy động người đi tìm. Rừng tre dày rậm, lại nhiều hố sâu và thú hoang. Ai nấy đều lo thắt ruột.

Đến tối, khi người lớn đang chuẩn bị dừng tìm thì thằng bé bất ngờ tự đi ra, người dính đầy lá tre, tay ôm một chiếc mũ nan. Nó vừa khóc vừa kể:

“Con sợ lắm… nhưng có một con trâu to, sáng lấp lánh, dắt con đi ra. Nó kêu “ngộp quá” nên con đi theo. Nó đi không có tiếng chân… giống như trôi trên đất vậy đó…”

Người lớn bán tín bán nghi, nhưng bà Nương chỉ ngồi yên, mắt bà rưng rưng. Cái mũ nan đứa bé ôm – chính là mảnh bà dùng làm tai trái cho Khoai, từng bị gió cuốn mất.

Từ hôm đó, dân làng nhìn trâu tre với con mắt khác. Dù chẳng ai dám thừa nhận, nhưng dường như con vật đó mang một phần linh hồn thật – của tình cảm, của nhớ thương, và của sự sống dai dẳng giữa cô quạnh.

Thời gian trôi, bà Nương già yếu dần. Tay bà run không còn đan tre được nữa. Mắt bà mờ, nhưng mỗi sáng vẫn lò dò ra vuốt ve con trâu. Người ta thương, có khi giúp bà lau bụi, che cho trâu khỏi mưa. Bọn trẻ bắt đầu gọi đó là “Trâu Ông Khoai” – như một câu chuyện cổ tích sống động giữa đời thường.

Một hôm, bà Nương nhờ người mang trâu vào trong rừng tre – đúng chỗ bà từng nhặt được thân tre đầu tiên. Bà nói, giọng nhẹ như gió:

“Khoai nó thích rừng… để nó ở đó, nghe tre kể chuyện.”

Người ta làm theo. Con trâu tre được đặt giữa bãi đất nhỏ dưới gốc tre già, nhìn về phía đồng ruộng. Nơi đó, bà Nương ngồi cạnh suốt một buổi chiều, không nói gì. Chỉ có gió rì rào và đôi mắt xa xăm của người đàn bà mang trái tim không chịu già theo năm tháng.

Vài ngày sau, bà mất. Nhẹ nhàng, như đi vào giấc ngủ. Trên tay vẫn cầm một bó cỏ khô và chiếc dây thừng cũ.

Người làng không chôn trâu tre. Họ dựng lại chỗ cũ trong rừng, đặt bảng nhỏ bên dưới ghi dòng chữ:

“Khoai – người bạn của bà Nương. Một con trâu bằng tre. Một linh hồn bằng tình yêu.”

Mỗi năm, đến ngày giỗ bà Nương, người ta lại mang hoa ra rừng tre, trẻ con lại kể lại câu chuyện con trâu dắt bé trai lạc đường ra khỏi rừng. Với thế hệ mới, đó là huyền thoại. Với những người lớn tuổi, đó là sự thật không cần bằng chứng.

Và ai đi qua rừng tre vào những chiều sương xuống, nếu tinh ý, có thể nghe thấy tiếng thở nhè nhẹ giữa tiếng tre reo – như một lời thì thầm của bạn bè, vượt thời gian mà không phai mờ.

Không phải mọi tình thương đều cần hồi đáp bằng lời. Có những mối quan hệ không ràng buộc, không tên gọi, không máu mủ – nhưng lại sâu hơn cả ruột rà. Một người và một con trâu, một ký ức được làm bằng tre, nhưng chứa cả trái tim người sống.

Bà Nương không điên. Bà chỉ dám sống một cách trọn vẹn – bằng tất cả những gì bà từng yêu.

Đ;ột nhập cơ sở kinh doanh điều hòa không rõ nguồn gốc

Xử lý cơ sở kinh doanh điều hòa cũ không rõ nguồn gốc xuất xứ ở Hải Dương

Xử lý cơ sở kinh doanh điều hòa cũ không rõ nguồn gốc xuất xứ ở Hải DươngHiện trạng số tài sản bị cơ quan chức năng tịch thu. Ảnh: Cục QLTT tỉnh Hải Dương

Trước đó, qua triển khai các biện pháp nghiệp vụ, ngày 12.4, Đội Quản lý thị trường số 1 Cục Quản lý thị trường tỉnh Hải Dương phối hợp với Phòng Cảnh sát Kinh tế Công an tỉnh kiểm tra đột xuất đối với cơ sở kinh doanh máy điều hòa nhiệt độ do ông Đoàn Văn H làm chủ, phát hiện ông H đang kinh doanh 17 cục nóng và 17 cục lạnh điều hòa các loại không rõ nguồn gốc xuất xứ; cơ sở này còn không có đăng ký kinh doanh cũng như không niêm yết giá hàng hóa theo quy định.

Ngày 22.4, Cục Quản lý thị trường tỉnh Hải Dương đã ban hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính 33.250.000 đồng đối với ông Đoàn Văn H về 3 hành vi vi phạm hành chính, gồm: không đăng ký thành lập hộ kinh doanh trong những trường hợp phải đăng ký theo quy định; kinh doanh hàng hóa không rõ nguồn gốc, xuất xứ; không niêm yết giá hàng hóa tại địa điểm phải niêm yết giá theo quy định của pháp luật.

Đồng thời, tịch thu hàng hóa vi phạm gồm nhiều cục nóng, cục lạnh điều hòa các loại với tổng trị giá trên 50.000.000 đồng.

Cục Quản lý thị trường tỉnh Hải Dương khuyến cáo các mặt hàng gia dụng sử dụng điện nói chung, điều hòa nói riêng có nguy cơ cao về an toàn phòng chống cháy, nổ; việc sử dụng các thiết bị điện, kể cả cũ hay mới, nếu không được kiểm tra, kiểm định rất dễ dẫn đến nguy cơ mất an toàn, xảy ra chập cháy, đặc biệt là trong thời gian tới khi nhiệt độ tăng cao, nhu cầu sử dụng điện lớn.

Sáng đưa ta::ng bố chồng, chiều mẹ chồng đã vội vã xách túi quần áo trở lại thành phố đi làm, không một giọt nước mắt rơi.

Sáng hôm đó, trời âm u như thể cũng mang tâm trạng của cả nhà. Bố chồng tôi qua đời sau một cơn bạo bệnh, để lại khoảng trống không dễ gì lấp đầy. Cả làng cả xóm đến viếng, người thân từ xa kéo về. Trong cái lạnh se sắt của buổi sáng sớm, người ta thầm thì không phải về người đã khuất – mà là về vợ ông, mẹ chồng tôi.

“Không thấy bà ấy khóc à?”
“Lạnh như băng ấy chứ!”
“Cả đời ông ấy hiền lành, thương vợ mà… Sao giờ bà ta…”

Tôi cúi đầu, nghe mà lòng nặng trĩu. Mẹ chồng tôi ngồi ở mép chiếc phản gỗ, lưng thẳng như kẻ sĩ chứ không như người đang chịu tang. Bà không khóc, không than, không một câu kể lể. Chỉ gật đầu chào người đến viếng, rồi lại lặng im. Khi lễ tang kết thúc vào giữa trưa, tôi quay đi dọn mâm cỗ, quay lại thì bà đã xách vali, gọi taxi, lặng lẽ lên thành phố. Mọi người trố mắt nhìn. Không một giọt nước mắt, không một lời từ biệt.

Đến chiều, sóng gió thật sự bắt đầu.

Năm người cô bên chồng tôi – tức năm chị em gái của bố chồng – xuất hiện, mỗi người một vẻ nhưng ai cũng tức tối. Họ vào nhà, không kịp chào hỏi ai, lao vào buồng giữa như một cơn bão:

“Nó đâu rồi? Nó bỏ đi như thế là sao?”
“Chồng chưa kịp yên nghỉ đã xách vali chạy đi, đúng là đàn bà vô tình!”
“Cả đời anh tôi nuôi nó, yêu chiều nó, giờ thì thế đấy!”

Tôi đặt mâm cơm xuống, tim đập thình thịch. Làm dâu ba năm, tôi hiểu rõ từng nét tính khí của các cô. Họ thương bố chồng tôi thật, nhưng cũng chẳng bao giờ ưa mẹ chồng tôi. Những mâu thuẫn âm ỉ bấy lâu giờ có cớ để bùng phát.

Tôi nhìn chồng – anh cúi đầu, lặng im. Có lẽ anh cũng đang khó xử như tôi.

Bữa cơm tang trở thành nơi trút giận. Những lời lẽ cay nghiệt liên tiếp được tung ra. “Đồ đá lạnh”, “Sống không có tình người”, “Con dâu mà cũng chẳng ra gì” – họ nói về mẹ chồng tôi như thể bà là tội đồ.

Tôi ngồi lặng một lúc. Rồi đứng dậy.

“Con xin lỗi, nhưng con nghĩ cần nói điều này.”

Mọi ánh mắt đổ dồn vào tôi. Một cô lớn tuổi lên tiếng, giọng gằn:

“Cháu dâu mà lại bênh cái loại không ra gì ấy à?”

Tôi hít một hơi thật sâu.

“Con không bênh ai cả. Nhưng nếu các cô hỏi vì sao mẹ con không khóc, thì con nghĩ… không phải vì bà không đau. Mà vì bà đã khóc cạn nước mắt trong bao nhiêu năm rồi. Chẳng ai sống bên một người đàn ông gần nửa đời người mà có thể vô tình với cái chết của họ được… nếu người đó không từng gánh chịu tất cả một mình.”

Mọi người sững lại. Không ai nói gì. Tôi cúi đầu, rời khỏi bàn cơm, nước mắt trực trào. Tôi không biết những lời ấy có quá lời không. Nhưng tôi đã quá mệt khi nhìn thấy sự cay nghiệt trút lên một người đàn bà chỉ vì bà không khóc.

Tối hôm đó, tôi không ngủ được. Tôi nhìn tấm ảnh bố chồng đặt trên bàn thờ, rồi nhìn sang cái tủ gỗ mà mẹ chồng vẫn dùng để cất thuốc, kim chỉ, những cuốn sổ nhỏ bà vẫn ghi chép. Tôi mở ra. Trong đó, tôi thấy những trang giấy chi chít chữ, từng khoản chi tiêu, từng gói thuốc, từng cơn bệnh của chồng. Không một dòng than thở. Nhưng nét chữ ấy, như thấm đẫm nước mắt khô cạn của bà.

Tôi biết, tôi cần hiểu rõ hơn. Và tôi sẽ tìm đến bà – không phải với tư cách con dâu, mà là một người phụ nữ muốn hiểu một người phụ nữ khác.

Hai ngày sau đám tang, tôi xin chồng nghỉ vài ngày để lên thành phố thăm mẹ chồng. Không báo trước, tôi bấm chuông căn nhà nhỏ ở một khu tập thể cũ – nơi bà sống một mình suốt hơn 10 năm qua. Bà mở cửa, có phần bất ngờ khi thấy tôi, nhưng không hỏi lý do. Chỉ lặng lẽ đặt ấm nước lên bếp.

Căn nhà vẫn gọn gàng, sạch sẽ như lần đầu tôi đến. Nhưng hôm nay, nó lạnh. Không phải vì thời tiết – mà vì người đàn bà ngồi trước mặt tôi, ánh mắt trống rỗng, lặng lẽ như đang lắng nghe tiếng vọng từ một thời xa xăm.

“Mẹ… có ổn không ạ?” – Tôi hỏi.

Bà gật đầu, không nói gì. Tôi chờ. Một lúc lâu sau, bà rót trà, giọng khàn khàn:

“Mẹ ổn. Quen rồi. Hồi ông ấy còn sống, mẹ cũng toàn một mình thế này.”

Tôi siết tay vào tách trà. Như thể một cái chốt nào đó trong lòng tôi bật mở, tôi không kiềm được mà nói:

“Hôm đó… sau khi mẹ đi, các cô kéo đến… họ nói mẹ là người lạnh lùng, vô ơn… Con biết mẹ nghe nhiều rồi, nhưng con vẫn muốn mẹ biết, con không tin điều đó. Vì suốt ba năm làm dâu, con thấy mẹ là người sống tình cảm, chỉ là… mẹ không nói ra.”

Bà nhìn tôi, ánh mắt không giấu nổi chút bối rối. Bà chớp mắt mấy lần rồi quay mặt đi, giọng trầm xuống:

“Họ có quyền nghĩ như vậy. Họ chỉ thấy mẹ không khóc, chứ họ đâu thấy mẹ từng thức trắng mấy đêm chăm ông ấy nằm viện, lau người, xoa bóp, dỗ từng thìa cháo. Cũng không thấy những đêm mùa đông, mẹ đi bộ gần cây số để mua thuốc vì sợ gọi xe tốn tiền…”

Bà ngừng lại, chậm rãi đứng dậy, mở ngăn kéo, lấy ra một bọc giấy nhỏ, trong đó là cuốn sổ đã cũ. Những con số, ngày tháng, những dòng ghi chép cẩn thận – từng lần mua thuốc, từng ngày đưa ông đi khám, từng đêm mất ngủ, từng khoản nợ lặt vặt bà âm thầm trả thay…

“Đám cưới các cô ấy, học phí con cái họ, tiền viện phí cho mẹ chồng – một tay ông bà lo. Nhưng là mẹ đứng sau lo hết. Mẹ không trách ai cả. Mẹ sống quen rồi, không cần ai hiểu.”

Tôi nhìn bà, lòng nghẹn lại.

“Vậy… sao mẹ không nói? Sao mẹ không một lần nói với mọi người? Kể cả trong đám tang… sao mẹ không khóc?”

Bà mỉm cười – nụ cười buồn nhất mà tôi từng thấy ở một người đàn bà.

“Con biết không, nước mắt là thứ… phải còn cảm xúc mới có thể rơi. Mẹ đã khóc gần nửa đời người rồi. Khóc vì tủi thân, vì cô đơn, vì bị hiểu lầm, vì sống như cái bóng trong một gia đình mà chồng thì hiền lành nhưng chưa bao giờ thật sự hiểu vợ. Đến lúc ông ấy nhắm mắt… mẹ đau, nhưng nước mắt không còn nữa. Mẹ muốn đi ngay sau đám tang vì sợ… nếu ở lại, mẹ sẽ gục ngã thật sự.”

Tôi bật khóc. Không phải vì thương mẹ chồng – mà vì lần đầu tiên, tôi thật sự thấu hiểu bà. Một người phụ nữ cả đời sống đúng mực, không than phiền, không đòi hỏi. Cái giá của sự “mạnh mẽ” là bị mang tiếng “lạnh lùng”. Cái giá của “hy sinh” là bị gán cho hai chữ “vô ơn”.

Tôi về quê sau đó, mang theo cuốn sổ cũ mà bà đưa tôi giữ lại “cho con biết mẹ không vô tình như người ta nói”.

Vài hôm sau, tôi xin phép chồng đứng ra tổ chức một buổi giỗ nhỏ đầu tiên cho bố chồng. 5 người cô bên chồng đến, vẫn mang nét mặt không ưa mẹ chồng tôi.

Tôi lặng lẽ rót trà, mời ngồi. Rồi đặt cuốn sổ lên bàn, chậm rãi:

“Hôm nay con xin phép nói một lần, thay mẹ chồng con.”

Họ ngạc nhiên.

“Con không muốn cãi, cũng không phải bênh. Nhưng con nghĩ… đã đến lúc mọi người cần nhìn lại. Mẹ con không khóc trước mặt mọi người, không có nghĩa là bà không đau. Bà đã đau suốt mấy chục năm, trong lặng lẽ. Mọi người trách bà vô ơn… nhưng con xin hỏi, trong suốt những lần bố con nhập viện, ai là người thức đêm trông ông, ai đi vay nóng để trả viện phí, ai chăm từng miếng ăn, từng viên thuốc? Có ai từng hỏi bà một câu không?”

Tôi đẩy cuốn sổ ra giữa bàn.

“Tất cả ở đây. Không phải để kể công. Mà để hiểu rằng… nếu không thể yêu thương một người, thì ít nhất, xin đừng phán xét họ từ cái nhìn nông cạn.”

Căn phòng im lặng. Một người cô run run mở sổ, đọc vài dòng rồi thở dài:

“Tôi… tôi không biết…”

Người cô út, nhỏ nhẹ:

“Hồi đó chị Hai cứ âm thầm làm hết, chẳng bao giờ kể. Mình nghĩ gì cũng toàn từ suy đoán…”

Tôi không nói gì thêm. Chỉ cúi đầu, lặng lẽ dọn mâm cơm.

Mẹ chồng tôi không trở về dự buổi giỗ năm đó. Bà nói: “Để dành cho người sống tưởng nhớ người mất, mẹ không cần ai nhớ mẹ cả.” Nhưng tôi biết, sau hôm ấy, bà bắt đầu nhận được nhiều cuộc gọi hỏi thăm hơn từ những người trước đây chỉ biết trách bà. Một vài cô thỉnh thoảng gửi quà, gửi thuốc, có khi chẳng nói gì nhiều, chỉ là vài dòng: “Chị giữ gìn sức khỏe.”

Tôi không kể lại với bà. Nhưng tôi biết bà hiểu. Vì lần cuối gọi điện, giọng bà nhẹ đi một chút:

“Mẹ không trách họ đâu. Người ta sống cả đời tin rằng phụ nữ phải khóc mới là thương. Mẹ chỉ khác thôi. Cám ơn con, đã nhìn thấy mẹ.”