Mỗi buổi chiều, đúng 4 giờ, bà Sáu lại đi ngang qua căn nhà nhỏ cuối hẻm để sang chơi với ông Tư – người hàng xóm sống một mình, đang nuôi đứa cháu gái 10 tuổi tên Thảo. Ông Tư hiền lành, ít nói, đã ngoài 70, tóc bạc gần hết. Cháu Thảo thì ngoan ngoãn, lễ phép, đôi mắt to tròn luôn ánh lên vẻ lanh lợi. Mọi người trong xóm thương hai ông cháu, đặc biệt cảm động khi biết mẹ bé Thảo qua đời vì tai nạn, còn cha bé thì đi xuất khẩu lao động chưa biết ngày về.
Thế nhưng, một buổi chiều nọ, bà Sáu đang rảo bước qua con hẻm quen thì bất chợt dừng lại, trố mắt nhìn vào cửa sổ nhà ông Tư. Đôi chân bà khựng lại. Ánh mắt bà không giấu nổi hoang mang. Qua khe cửa sổ khép hờ, bà thấy điều gì đó… rất lạ.
Ông Tư từng là giáo viên tiểu học, về hưu đã hơn mười năm. Cuộc sống của ông sau khi vợ mất trở nên lặng lẽ, nhưng khi con trai gửi bé Thảo về cho ông chăm, căn nhà cũ như có sức sống trở lại.
Mỗi sáng, ông dậy sớm chuẩn bị đồ ăn sáng cho cháu rồi đưa bé đi học. Trưa về, ông lại nấu cơm, tranh thủ chợp mắt một chút, rồi chiều đón cháu về. Dù tuổi cao, ông vẫn cố gắng cập nhật chương trình học để kèm cháu học bài. Cứ thế, cuộc sống của hai ông cháu giản dị nhưng đầm ấm.
Bà Sáu thường sang chơi, mang theo chút bánh, trái cây hoặc chỉ đơn giản là ngồi trò chuyện cho đỡ buồn. Bà quý ông Tư bởi sự kiên nhẫn, cẩn thận và thương cháu hết mực. Thỉnh thoảng, ông Tư hay nhắc lại chuyện xưa – những ngày còn đi dạy, những kỷ niệm với vợ, với con trai… và cả những lo lắng cho tương lai bé Thảo.
Một lần, bà Sáu hỏi:
– “Sao không thuê người phụ giúp ông chăm cháu? Ông có tuổi rồi mà…”
Ông Tư chỉ cười hiền:
– “Cháu mình mà bà, tự tay chăm thì yên tâm hơn. Với lại, nó cũng ngoan, chẳng làm ông phiền gì cả.”
Thảo đúng là đứa bé ngoan. Mỗi chiều đi học về, cô bé đều rửa tay sạch sẽ, dọn dẹp cặp sách, phụ ông làm bếp chút việc lặt vặt rồi mới ngồi học. Bé ít khi mè nheo, lại biết quan tâm đến ông. Có lần Thảo dùng tiền tiết kiệm mua cho ông cái áo sơ mi mới vì thấy ông chỉ mặc hoài hai cái áo cũ bạc màu.
– “Con mua cho ông, vì ông không chịu mua đồ mới…” – bé lí nhí nói.
Ông Tư xúc động ôm cháu vào lòng. Những khoảnh khắc ấy khiến ông quên hết mệt nhọc tuổi già.
Thế nhưng, rồi cái ngày đó đến. Buổi chiều hôm ấy, bà Sáu như thường lệ đi ngang qua thì thấy cửa sổ nhà ông Tư khép hờ, ánh đèn vàng hắt ra, và… bà bỗng khựng lại.
Trong căn phòng, ông Tư đang ngồi cạnh bé Thảo – điều không lạ. Nhưng điều khiến bà giật mình là ông Tư đang cầm một cây bút, tay run run, vẽ từng nét gì đó lên… tay bé Thảo. Bà Sáu nheo mắt, cố nhìn cho rõ. Hình như ông đang ghi… chữ? Cô bé ngồi im, gương mặt không biểu lộ gì.
Một luồng nghi ngờ dấy lên trong đầu bà Sáu. Chuyện gì đang xảy ra vậy? Sao ông lại vẽ chữ lên tay cháu? Sao cô bé lại lặng thinh như thế?
Tối đó, bà trằn trọc không ngủ được. Sáng hôm sau, bà gõ cửa nhà ông Tư sớm hơn thường lệ.
– “Hôm qua tôi đi ngang, thấy ông đang viết gì đó lên tay cháu bé… Ông làm gì thế?”
Ông Tư hơi ngạc nhiên nhưng không tỏ ra khó chịu. Ông mời bà vào, rồi từ tốn giải thích:
– “Thảo… gần đây có biểu hiện suy giảm trí nhớ ngắn hạn. Bác sĩ bảo có thể là do chấn động tâm lý sau vụ tai nạn của mẹ nó. Nó quên từ vựng, quên đường, quên cả giờ giấc. Tôi… tôi đang dạy nó theo phương pháp đặc biệt – viết từ khóa lên tay nó mỗi ngày, để nó nhớ.”
Ông mở một cuốn sổ ghi chép, trong đó có ghi tỉ mỉ thời khóa biểu, những gì cần dạy bé, và cả các từ khóa như: “nhà”, “ông”, “ăn cơm”, “đi học”, được viết to rõ.
– “Hôm bà nhìn thấy, tôi đang dạy nó ghi nhớ ‘nhà ông Tư’, phòng khi nó bị lạc.”
Bà Sáu chết lặng. Bà không nghĩ tới điều đó. Mọi nghi ngờ tan biến, chỉ còn lại nỗi xót xa.
Ông Tư cười nhạt:
– “Tôi già rồi, nếu có chuyện gì bất trắc… tôi sợ không ai biết mà đưa nó về.”
Không gian như lặng đi. Bà Sáu cầm tay bé Thảo – giờ đã chạy ra chào bà – và khẽ hỏi:
– “Cháu có nhớ bà là ai không?”
Cô bé nghiêng đầu, cười nhẹ:
– “Bà… hàng xóm. Bà Sáu, hay cho bánh…”
Bà Sáu gật đầu, mắt ươn ướt. Cô bé còn nhớ, nhưng trí nhớ mong manh quá.
Từ hôm đó, bà bắt đầu ghé nhà ông Tư thường xuyên hơn. Không chỉ mang bánh, mà còn mang theo… tình thương, như một người bà thứ hai.
Những ngày sau đó, bà Sáu thường xuyên ghé nhà ông Tư hơn. Có hôm bà mang sang một ít cháo trắng, hôm thì rổ rau sạch từ vườn nhà, có khi chỉ là ngồi kể chuyện xưa cho ông nghe, để bé Thảo đỡ thấy không khí nặng nề.
Dù trí nhớ không ổn định, Thảo vẫn tỏ ra ngoan ngoãn, dễ thương. Những từ khóa ông Tư viết lên tay dường như giúp cô bé phần nào định hướng được thế giới xung quanh. Thỉnh thoảng, cô bé lại hỏi những câu đơn giản như:
– “Ông ơi, mình đang ở đâu?”
– “Mình có về được nhà mẹ không?”
– “Tại sao con không nhớ ngày hôm qua?”
Ông Tư kiên nhẫn trả lời từng lần một, chẳng chút bực bội. Nhưng bà Sáu – và những người hàng xóm tinh ý – dần nhận ra ông gầy đi thấy rõ. Lưng ông còng xuống, giọng nói thỉnh thoảng lạc đi giữa câu nói.
Một buổi chiều mưa, khi bà Sáu ghé qua thì không thấy ông Tư ngoài hiên như mọi khi. Cánh cửa khép hờ. Bà bước vào, gọi:
– “Ông Tư ơi? Con Thảo ơi?”
Không ai trả lời. Bà lo lắng bước sâu vào trong thì thấy ông Tư nằm gục bên bàn học, đầu tựa vào cuốn sổ ghi từ khóa đang viết dở. Bé Thảo thì đang ngồi kế bên, im lặng nhìn ông với ánh mắt bối rối, tay cầm cây bút chì màu đỏ – màu ông vẫn dùng để ghi “từ quan trọng”.
– “Ông Tư!” – bà Sáu hoảng hốt chạy tới.
Ông Tư ngất đi vì tụt huyết áp và kiệt sức. May mà bà gọi được người đưa ông đi bệnh viện kịp thời.
Hôm đó, cả xóm xôn xao. Ai cũng lo. Người đem cháo, người gửi tiền phụ viện phí. Bé Thảo được bà Sáu tạm thời đón về chăm, nhưng cô bé cứ nhìn quanh ngơ ngác, hỏi hoài:
– “Ông đâu rồi? Ông đi đâu vậy bà Sáu?”
Bà Sáu nghẹn ngào, chỉ biết ôm cháu vào lòng.
Ông Tư phải nằm viện hơn một tuần. Bác sĩ kết luận ông suy nhược, tụt đường huyết nghiêm trọng do làm việc quá sức và thiếu dinh dưỡng kéo dài. Nhưng điều khiến bác sĩ lo ngại hơn cả là kết quả chẩn đoán từ hình ảnh não: ông có dấu hiệu sớm của Alzheimer – căn bệnh lặng lẽ mà nghiệt ngã.
Tin đó đến tai bà Sáu như một cú đánh. Bà lặng đi khi nhìn thấy ông Tư nằm đó, tay vẫn cố với lấy cuốn sổ mà y tá đã cất.
Ông mở mắt, thấy bà Sáu, liền hỏi yếu ớt:
– “Thảo… nó có ăn gì không? Có nhớ bà không?”
Bà Sáu gật đầu, mỉm cười nhưng nước mắt rơi xuống má.
– “Nó nhớ ông… nó chờ ông từng ngày…”
Sau khi ông xuất viện, bà Sáu họp mặt với vài người trong xóm, trong đó có ông Phúc – tổ trưởng tổ dân phố, và một cán bộ phường. Tại đó, bà Sáu đề nghị:
– “Tôi biết ông Tư thương cháu, nhưng tình trạng sức khỏe như vậy, chúng ta không thể đứng ngoài được. Tôi xin phép nhận nuôi cháu Thảo tạm thời, và sẽ làm giấy bảo trợ nếu cần. Còn ông Tư, cần được chăm sóc y tế thường xuyên…”
Ông Phúc thở dài:
– “Ông ấy kiên quyết không chịu rời khỏi cháu. Sợ cháu nó mất phương hướng.”
Người cán bộ trầm ngâm:
– “Có lẽ nên tính phương án trung hòa. Chúng tôi sẽ hỗ trợ ông Tư chăm sóc cháu, có y tá tình nguyện tới theo dõi. Quan trọng là giữ môi trường quen thuộc cho bé Thảo, nếu không bệnh của cả hai có thể trầm trọng thêm.”
Và thế là một kế hoạch nhỏ được lập nên: cả xóm cùng chăm một ông – một cháu.
Từ ngày đó, căn nhà ông Tư không còn chỉ có hai ông cháu. Mỗi ngày, một người hàng xóm sẽ ghé qua: người nấu cơm, người đọc sách cùng bé Thảo, người giúp ông Tư đo huyết áp và kiểm tra trí nhớ. Những từ khóa trên tay Thảo không còn chỉ do ông viết nữa, mà do chính cả xóm cùng “ghi nhớ” giúp cô bé – bằng hành động, bằng tình thương.
Có lần, Thảo cầm tay bà Sáu, chỉ vào một từ “NHÀ” được vẽ bằng bút lông màu xanh:
– “Chữ này là… bà viết phải không?”
Bà Sáu ngạc nhiên:
– “Sao con biết?”
– “Vì… nó có hình bông hoa nhỏ bên cạnh. Chữ bà lúc nào cũng có bông hoa.”
Cả bà Sáu và ông Tư đều cười, giọng cười nghèn nghẹn.
Một ngày đẹp trời, cha của Thảo – sau nhiều năm đi xuất khẩu lao động – bất ngờ trở về. Anh ôm con vào lòng, òa khóc khi biết những gì đã xảy ra. Nhưng khi anh ngỏ ý muốn đưa con đi Sài Gòn sinh sống, Thảo chỉ nhìn ông Tư rồi nói khẽ:
– “Con không muốn rời ông.”
Anh chần chừ. Nhìn cha mình đã yếu, con gái thì vẫn chưa hồi phục hoàn toàn, anh thấy lòng nặng trĩu.
Ông Tư đặt tay lên vai con trai, nói bằng giọng trầm và chắc:
– “Con cứ làm lại cuộc sống. Khi nào Thảo ổn hơn, con hẵng đón nó đi. Ở đây… còn bà Sáu, còn cả xóm… người ta thương hai ông cháu như người nhà.”
Đêm đó, Thảo ngủ yên trong vòng tay ông Tư. Trên tay cô bé không còn chữ viết nào nữa. Chỉ còn một vòng tay ấm và câu nói khẽ trong mơ:
– “Ông ơi… nhà mình đây rồi.”
Người ta cứ nghĩ “gia đình” là máu mủ ruột rà. Nhưng có những lúc, nó là những con người dưng sẵn lòng dang tay ra khi ta yếu đuối nhất.
Trong căn hẻm nhỏ giữa thành phố tấp nập, một ông lão với đứa cháu gái đặc biệt vẫn sống – không giàu có, không khỏe mạnh, nhưng đầy tình thương. Và sau ô cửa sổ ấy, là cả một thế giới nhân văn lặng thầm… đang giữ lấy nhau.