Cả làng tôi không ai chia đất thừa kế cho con gái. Thứ luật bất thành văn ấy đã ăn sâu vào nếp nghĩ bao đời. Vậy mà bố mẹ chồng tôi lại định phá lệ, chia một mảnh đất cho cô út – người vừa trở thành góa phụ sau một tai nạn thảm khốc. Khi hay tin, vợ chồng tôi tức tốc trở về quê ngay trong đêm. Nhưng càng về đến nơi, sự thật lại khiến tôi rùng mình…
Chiếc xe khách dừng trước cổng làng lúc hơn 2 giờ sáng. Tôi lay nhẹ chồng dậy, cả hai lặng lẽ xuống xe, kéo vali lạo xạo trên con đường đất đã ẩm mùi mưa. Trời tháng Mười se lạnh, sương xuống kín mái rạ, tiếng chó sủa râm ran khắp xóm như biết có người lạ về.
– “Không biết bố mẹ nghĩ gì mà định chia đất cho cô út…” – tôi thì thầm với chồng, giọng vẫn còn bực tức.
– “Chắc vì thương hoàn cảnh cô ấy. Dù sao cũng vừa chồng chết…” – chồng tôi ngập ngừng.
– “Thì cũng phải có chừng mực! Con gái lấy chồng rồi là người ngoài, ai lại phá lệ như vậy? Mình là con trưởng, mình không lên tiếng, sau này còn ai nghe ai nữa!” – tôi gắt lên.
Chồng tôi không nói gì thêm. Chúng tôi đã tranh cãi suốt từ Hà Nội về tới đây. Thực ra, tôi hiểu anh không hẳn đồng tình với bố mẹ, chỉ là cái cách bố mẹ không nói năng gì mà cứ lẳng lặng bàn chuyện chia đất cho cô út khiến anh khó xử.
Gia đình chồng tôi có ba anh em: chồng tôi là cả, một người anh thứ đang sống trong miền Nam, và cô út – cô con gái duy nhất, cũng là người duy nhất ở lại quê sau khi lấy chồng gần bên. Chồng cô, anh Tuấn, mới mất cách đây hơn một tháng do tai nạn lao động trong công trình xây dựng.
Từ ngày tang lễ kết thúc, bố mẹ chồng tôi gần như sống khép kín, chỉ đi đi về về bên nhà cô út. Tin đồn bắt đầu lan từ hàng xóm: “Ông bà định chia cho cô út mảnh đất sau vườn để dựng nhà riêng.” Tin đó đến tai tôi qua một người cô họ, khiến tôi như ngồi trên đống lửa. Làm dâu hơn mười năm, tôi chưa từng thấy ai trong làng này chia đất cho con gái. Con gái là đi lấy chồng, là “người ta”. Mà giờ, chính bố mẹ chồng lại muốn “phá lệ”? Không được. Nhất định không được!
Khi chúng tôi về đến nhà, ánh đèn vẫn còn sáng. Bố mẹ chồng thức đợi. Nhìn thấy tôi, mẹ chỉ khẽ nói:
– “Hai đứa vào đi, mẹ có chuyện muốn nói.”
Không có màn trách móc hay hỏi han như mọi lần. Chồng tôi cúi đầu chào, tôi cũng cố nén tức giận, vào ngồi ngay ngắn trong phòng khách.
Bố tôi rót chén nước chè, giọng đều đều:
– “Bố mẹ già rồi, không sống được bao lâu nữa. Trước khi nhắm mắt, chỉ mong các con được yên ổn.”
Tôi cười nhạt trong bụng. Yên ổn kiểu gì khi tự dưng chia đất cho con gái?
– “Chuyện chia đất… tụi con nghe nói rồi.” – tôi mở lời, cố giữ bình tĩnh – “Tụi con thấy… hơi lạ. Lâu nay ông bà, chú bác trong họ đều không làm vậy. Bố mẹ cũng nên nghĩ cho anh cả và các cháu nội.”
Mẹ tôi nhìn chồng tôi, rồi quay sang tôi, giọng nghèn nghẹn:
– “Bố mẹ đâu phải chia hết. Chỉ là cái vườn nhỏ sau nhà, hơn một sào. Cô út nó không còn chồng, hai đứa nhỏ lại còn nhỏ dại, bên chồng cô ấy nghèo khó, lạnh nhạt. Nó bảo sẽ dựng cái nhà tạm để tiện nuôi con, không về bên nội được…”
Chồng tôi cúi đầu không nói, còn tôi thì thở dài:
– “Mẹ à, con biết mẹ thương em. Nhưng mẹ thử nghĩ xem, cả làng này có ai chia đất cho con gái không? Rồi sau này nhà con cũng có con gái, con cũng chia à? Rồi còn mảnh đất lớn kia, sau này chia kiểu gì?”
Bố tôi đập tay xuống bàn “cốp!” một cái, làm tôi giật bắn:
– “Chúng mày nghĩ bố mẹ bất công à? Cái đất ấy trước giờ trồng rau, chả đáng bao nhiêu. Là do bố mẹ thấy cô út khổ quá mới tính giúp một tay. Vợ chồng mày nhà cửa đề huề trên Hà Nội, về đây tranh hơn thua với đứa góa phụ à?”
Tôi đỏ mặt nhưng cố nhịn. Không phải tôi tiếc mảnh đất ấy, nhưng tôi ghét cái cách mọi thứ được quyết định âm thầm. Cái kiểu “nước mắt chảy xuôi” trong họ mạc này đã ăn mòn công bằng.
Tối hôm ấy, không ai ngủ được. Chồng tôi lặng lẽ ngồi hút thuốc ngoài hiên, tôi nằm ôm con, trong lòng rối như tơ vò. Mẹ tôi còn khóc thút thít trong phòng, tôi nghe rõ từng tiếng nấc nghẹn.
Sáng hôm sau, cô út mang hai đứa nhỏ sang. Mắt cô trũng sâu, mặt hốc hác sau tang lễ. Vẫn là dáng vẻ tảo tần tôi quen từ trước, nhưng nay có gì đó run rẩy, bấp bênh.
Cô cúi đầu trước tôi:
– “Chị đừng giận. Em không có ý tranh đất với ai. Em định thuê đất dựng tạm cái lán, nhưng mẹ không cho. Em không dám nhận đâu nếu anh chị không đồng ý.”
Tôi bất ngờ trước lời nói đó. Cô út ngày xưa học giỏi, tính hiền lành. Lấy chồng xong thì quanh quẩn làm ruộng, nuôi con. Nhà chồng nghèo lại đông người, không có ai giúp. Từ ngày anh Tuấn mất, tôi nghe bảo bên đó muốn “tống” cô đi sớm, vì không muốn nuôi hai cháu mồ côi.
Tôi nhìn hai đứa nhỏ đang ôm chân mẹ mà tự dưng sống mũi cay cay.
Bỗng mẹ chồng tôi lặng lẽ vào, trên tay là tấm ảnh cưới của anh Tuấn và cô út. Bà đưa tôi, nói:
– “Đây là chỗ đất ngày xưa bà nội để lại cho mẹ. Mẹ chưa từng nghĩ sẽ chia cho ai. Nhưng nếu không giúp nó, mẹ ân hận cả đời. Còn nếu con không đồng ý, mẹ sẽ không chia. Nhưng hãy nghĩ lại…”
Tôi cầm bức ảnh, nhìn thấy gương mặt anh Tuấn cười hiền lành, rồi lại nhìn hai đứa trẻ rúc vào váy mẹ. Một ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu – rằng có lẽ, không phải ai cũng may mắn được làm “người được chia”.
Trưa hôm đó, không khí trong nhà vẫn nặng nề dù cả nhà đã ngồi ăn cơm chung. Cô út xin phép về sớm, hai đứa nhỏ lẽo đẽo theo sau, đứa lớn chốc chốc lại ngoái đầu nhìn ông bà nội.
Tôi không còn bực bội như hôm trước, nhưng trong lòng vẫn còn nhiều khúc mắc. Tôi không hiểu sao bố mẹ chồng lại đột ngột muốn chia đất cho cô út – điều mà họ từng phản đối gay gắt khi người anh thứ cũng từng xin một phần đất về quê dựng nhà nghỉ dưỡng.
Đêm hôm đó, tôi không ngủ, cứ trằn trọc mãi. Đến gần 1 giờ sáng, chồng tôi thì thào:
– “Em biết không… cái mảnh đất sau vườn ấy… hình như có gì đó đặc biệt.”
Tôi xoay người nhìn anh.
– “Đặc biệt gì?”
– “Ngày trước, lúc anh còn nhỏ, từng thấy mẹ chôn một cái hộp gì đó sau gốc cau. Khi anh hỏi, mẹ bảo ‘bí mật của người lớn’. Sau này, hỏi lại thì mẹ lảng tránh. Cái chỗ đó… chính là khu đất định chia cho cô út.”
Tôi rùng mình.
– “Ý anh là… bố mẹ giấu gì đó ở đó?”
– “Không biết. Nhưng giờ tự nhiên mẹ lại đem chia mảnh đất đó, anh thấy không bình thường.”
Sáng sớm hôm sau, khi bố mẹ đi chợ, tôi rủ chồng ra vườn. Gốc cau già vẫn đứng trơ trọi ở rìa sau vườn, chỗ đất hơi cao, rêu phủ xanh. Chúng tôi mang theo cuốc, vừa đào vừa run.
Chỉ khoảng hơn hai gang tay đất, lưỡi cuốc chạm vào một vật cứng. Chồng tôi ngừng lại, dùng tay bới nhẹ. Một chiếc hộp sắt cũ, bị hoen gỉ nhưng vẫn nguyên vẹn.
Mở ra, bên trong là một xấp giấy tờ, một cuốn sổ tay đã ngả màu và… một tấm ảnh đen trắng.
Tôi run tay cầm tấm ảnh lên. Trong ảnh là một người phụ nữ trẻ – đẹp, mặc áo dài trắng, đứng bên chiếc xe đạp cũ. Đằng sau có đề dòng chữ nhòe: “Gửi lại cho con gái tôi – khi nó đủ lớn để biết sự thật.”
Chồng tôi cầm lấy cuốn sổ tay, lật từng trang. Nét chữ của mẹ chồng, gọn gàng nhưng run rẩy.
Trang đầu tiên ghi: “Nhật ký – bí mật của mẹ và người đàn ông mà con bé không bao giờ được gặp.”
Tôi nghẹn họng.

Qua từng trang, từng dòng, sự thật như từng nhát dao cứa vào những gì tôi từng tin là “nề nếp” gia đình.
Cô út… không phải là con ruột của bố chồng tôi.
Mẹ chồng từng yêu một người đàn ông tên Hòa, là thầy giáo dạy văn ở trường làng. Chuyện xảy ra trong thời gian bố chồng đi bộ đội. Tưởng ông đã hy sinh, mẹ chồng rơi vào cô đơn, và người thầy ấy đã đến, lấp đầy khoảng trống. Kết quả là cô út ra đời. Nhưng khi bố chồng tôi trở về – lành lặn, tưởng chết mà sống – bà đành chôn chặt quá khứ, để lại mối tình và đứa trẻ trong một cuộc đời không thể lựa chọn.
Bố chồng đã biết. Nhưng ông không nói gì, và âm thầm chấp nhận nuôi cô út như con ruột. Nhưng mảnh đất sau vườn – nơi từng là căn nhà nhỏ của thầy Hòa – ông để riêng, “cho vợ quyết định khi thích hợp”.
Giờ thì đã đến lúc.
Mẹ chồng muốn trả lại một phần gì đó cho cô con gái – không chỉ vì hoàn cảnh góa bụa, mà còn vì đó là món nợ bà mang suốt cuộc đời.
Khi bố mẹ về đến, thấy mảnh hộp và giấy tờ bày trên bàn, mẹ tôi khựng lại.
Bà nhìn tôi, ánh mắt như lạc vào khoảng trống xa xăm. Tôi không nói gì. Chồng tôi khẽ gật đầu, như muốn nói: “Chúng con hiểu rồi.”
Bà ngồi xuống, vuốt nhẹ tấm ảnh người phụ nữ trong hộp – chính bà, thuở mười bảy tuổi.
– “Cô út chưa biết. Bố nó từng muốn kể, nhưng mẹ cản. Giờ nó mất chồng, hai đứa nhỏ bơ vơ… mẹ không thể chờ thêm nữa.”
Tôi nghẹn lời.
Bỗng nhiên, những oán trách, giận dỗi, những suy tính vụn vặt về quyền lợi, đất đai… tan biến như mây khói. Tôi thấy mẹ chồng già đi mấy tuổi, khuôn mặt trĩu nặng một đời câm lặng.
Chồng tôi nắm lấy tay bà.
– “Mẹ nói cho em biết đi. Con nghĩ… em có quyền được biết.”
Mẹ chồng tôi chỉ lắc đầu, nước mắt trào ra.
– “Không cần nữa. Nó vẫn là con của bố mẹ. Nhưng mẹ chỉ muốn… ít nhất đời nó có một chỗ gọi là của riêng. Một mảnh nhỏ thôi, để mẹ không mang nỗi day dứt này xuống mồ.”
Một tuần sau, mảnh đất sau vườn được sang tên cho cô út. Không rình rang, không họp họ, không thông báo. Chỉ là một buổi trưa nắng nhạt, khi tôi cùng chồng và bố mẹ lặng lẽ ký vào bản giấy tờ.
Cô út bật khóc khi nhận. Cô nói:
– “Em tưởng cả đời em không có cái gì là của riêng mình. Em mang ơn bố mẹ… và cả chị nữa.”
Tôi chỉ cười, nắm lấy tay cô. Cái nắm tay ấy nhẹ thôi, nhưng như tháo gỡ bao lớp xiềng xích vô hình.
Cả làng tôi không ai chia đất cho con gái. Nhưng bố mẹ chồng tôi đã phá lệ. Vì tình, vì nghĩa – và vì một sự thật mà cả đời họ không dám nói ra.
Tôi từng giận họ. Giờ thì tôi hiểu: có những thứ không nằm trong luật tục, cũng không cần lý lẽ. Đó là tình người. Là những món nợ câm lặng mà chỉ có yêu thương mới trả nổi.