“Thà bỏ vợ, bỏ con, nhưng anh không thể bỏ công việc.”
Câu nói như nhát dao găm vào tim tôi, đến tận bây giờ vẫn còn âm ỉ nhói lên mỗi khi nhớ lại. Anh – chồng cũ của tôi – đã nói điều đó vào một buổi tối khi con gái chúng tôi sốt hơn 39 độ, quấy khóc không ngừng, còn tôi thì gần như kiệt sức. Tôi bấm máy gọi cho anh, tay run lên vì lo lắng:
– Anh ơi, con sốt cao lắm rồi, em đang không biết làm gì nữa. Anh về được không?
Giọng anh vang lên trong tiếng ồn ào cười nói từ đầu dây bên kia:
– Anh đang tiếp khách quan trọng. Em tự lo đi.
Tôi lặng người. Không phải đây là lần đầu tiên anh bỏ mặc mẹ con tôi, nhưng lần này, tôi biết mình đã chạm giới hạn.
Chúng tôi ly hôn sau gần hai năm kết hôn. Người ngoài nhìn vào tưởng tôi là người phụ nữ “bỏ chồng giàu vì chịu không nổi áp lực”, nhưng sự thật là tôi chưa bao giờ cần vật chất nhiều đến vậy. Tôi chỉ cần một người chồng biết lắng nghe, biết có mặt khi cần. Nhưng anh thì không.
Sau ly hôn, tôi đưa con gái ba tuổi về sống cùng mẹ đẻ. Cuộc sống không dư dả, nhưng yên bình. Mỗi sáng, mẹ tôi nấu bữa sáng, tôi chở con đi học rồi tranh thủ nhận việc làm tự do. Con gái tôi càng lớn càng ngoan. Nó ít hỏi về bố, hoặc có thể là nó hiểu sự vắng mặt của bố đã trở thành điều mặc định.
Thỉnh thoảng, mẹ chồng cũ ghé qua thăm cháu. Bà luôn nhẹ nhàng, điềm đạm và đặc biệt thương con bé. Có lần bà đứng lặng ở cửa nhìn con tôi chơi đùa một mình rồi lén lau nước mắt. Tôi hiểu, bà cũng là nạn nhân trong cách sống lạnh lùng của con trai mình. Dù vậy, bà chưa bao giờ trách tôi vì đã ly hôn, ngược lại, bà luôn gọi điện hỏi thăm sức khỏe của mẹ con tôi, gửi sữa, quà bánh cho cháu.
Rồi một tuần trước, bà ghé nhà, lần này không mang sữa hay bánh, mà là một cuốn sổ tiết kiệm đứng tên cháu gái – 500 triệu đồng. Tôi sững sờ. Tôi từ chối, bảo không thể nhận, nhưng bà chỉ đặt sổ xuống bàn, khẽ nói:
– Của cháu nội tôi. Nó xứng đáng có tương lai tốt hơn.
Tôi không yên tâm. Một là vì số tiền quá lớn. Hai là… tôi thấy ánh mắt bà hôm ấy có gì đó khác lạ – ánh mắt đượm buồn, như muốn dặn dò điều gì mà không thốt nên lời. Vậy nên sáng hôm sau, tôi quyết định ghé nhà bà. Phần vì muốn trả lại cuốn sổ, phần vì trong lòng tôi có điều gì đó thôi thúc – như một nỗi bất an mơ hồ.
Căn nhà ba tầng nằm trong con hẻm nhỏ, nơi từng là tổ ấm đầu tiên của tôi, vẫn im ắng như ngày nào. Tôi bước vào, không cần bấm chuông vì cửa không khóa. Bà thường để cửa hé, phòng khi hàng xóm qua thăm dễ vào.
Và rồi, cảnh tượng trước mắt khiến tôi đứng chôn chân:
Bà đang ngồi một mình bên bàn ăn, trước mặt là ba bộ bát đũa đã dọn sẵn.
Một phần cơm, canh, thịt, đầy đặn. Đũa còn mới, chén còn bốc khói.
Tôi nghẹn ngào:
– Mẹ ơi… mẹ đợi ai vậy?
Bà ngẩng lên, ánh mắt đẫm nước, đôi môi mím lại như kìm nén điều gì rất lâu rồi. Một lát sau, bà thở dài, giọng như lạc đi:
– Mẹ biết con sẽ đến.
Tôi ngồi xuống, tay vẫn cầm cuốn sổ.
– Mẹ ơi, chuyện này là sao ạ? Số tiền này… lớn quá. Con không thể nhận. Con lo mẹ có chuyện gì…
Bà nhìn tôi một hồi lâu, rồi như trút bỏ cả gánh nặng, bà bắt đầu kể.
Bà rót cho tôi ly trà, tay run run. Căn bếp lặng im, chỉ nghe tiếng đồng hồ tích tắc, như nhấn từng giây một vào nỗi nặng nề đang bủa vây. Bà bắt đầu kể, giọng chậm rãi, mệt mỏi:
– Con trai mẹ… thằng Nam… nó mất rồi con à.
Tôi chết lặng.
Mắt mở lớn, miệng mấp máy nhưng không nói nên lời. Tim như có ai bóp nghẹt. Không thể nào… mới tháng trước, tôi còn nghe đồng nghiệp cũ nói anh đang dẫn đoàn đi công tác ở Singapore. Anh là giám đốc, là người cuồng công việc, là người bỏ mặc vợ con nhưng không thể biến mất đột ngột như vậy.
Bà tiếp lời, ánh mắt nhìn vào khoảng không, như đang sống lại từng khoảnh khắc:
– Nó bị ung thư tuyến tụy, giai đoạn cuối. Phát hiện cách đây gần một năm. Nhưng nó giấu hết. Cả mẹ cũng chỉ biết sau vài tháng nó điều trị lén lút ở bệnh viện quốc tế. Nó nói… nó không có quyền khiến ai lo lắng nữa.
Tôi thẫn thờ, như có một khối đá rơi xuống lòng ngực. Mọi ký ức quay về – những lần anh không nghe máy, những tin nhắn cụt lủn, những lần “đang tiếp khách”. Hóa ra… là đang chiến đấu với bệnh tật một mình.
Bà tiếp tục, giọng nghèn nghẹn:
– Nó từng nói với mẹ: “Con không dám gặp vợ con nữa. Con từng bỏ rơi họ lúc họ cần nhất. Giờ con còn gì để nói?”
– Mỗi tháng, nó gửi tiền cho mẹ để mua sữa, quần áo cho cháu. Cái sổ tiết kiệm ấy… là toàn bộ bảo hiểm nhân thọ, tài sản tích cóp của nó. Nó nói: “Gửi cho con gái. Dù không bên nó, con vẫn muốn làm điều cuối cùng.”
Tôi bật khóc. Lần đầu tiên, sau hơn một năm ly hôn, tôi khóc cho anh – người đàn ông từng khiến tôi oán giận, từng là nỗi đau của tuổi trẻ, nhưng giờ lại hiện lên mong manh như một cơn gió cuối mùa.
Tôi khẽ hỏi:
– Vậy… tại sao mẹ lại dọn ba phần ăn?
Bà nhìn tôi, mắt rưng rưng:
– Mẹ vẫn chờ… một ngày, cả ba người lại ngồi ăn chung. Dù chỉ là tưởng tượng. Mẹ dọn ra mỗi tối, tưởng như con chưa đi, cháu vẫn ríu rít trong nhà, còn nó thì về muộn nhưng vẫn về.
– Mẹ biết lỗi không chỉ ở nó. Nhưng khi người ta gần đất xa trời, người ta biết mình sai những gì. Nó không cầu xin tha thứ, chỉ xin mẹ giữ hình ảnh con bé sống tốt, để nó ra đi thanh thản.
Tôi không nói thêm được gì. Ngồi im trong căn bếp quen thuộc, nơi từng là nỗi ám ảnh của những bữa cơm một mình, tôi nhận ra lòng mình không còn giận nữa. Chỉ có tiếc – tiếc cho một người đàn ông đã không biết cách yêu thương đúng lúc, và tiếc cho một gia đình tan vỡ trước khi ai đó kịp sửa sai.
Trước khi ra về, tôi đặt lại cuốn sổ tiết kiệm lên bàn:
– Con sẽ không lấy. Đây là phần của con bé. Mẹ giữ giúp con, đến ngày nó lớn, mẹ trao lại. Và… nếu được, thỉnh thoảng mẹ cho con ghé lại nấu cơm cùng mẹ. Dù chỉ có hai người.
Bà mỉm cười, nước mắt rơi lã chã:
– Mẹ luôn xem con là con gái của mẹ. Cánh cửa này… chưa bao giờ đóng với con.
Cuộc hôn nhân của tôi đã khép lại, nhưng những điều còn dang dở – lời xin lỗi chưa kịp nói, sự tha thứ chưa kịp trao – vẫn sống mãi trong ký ức. Đôi khi, hạnh phúc không phải là ở bên nhau trọn đời, mà là đủ dũng cảm để hiểu, để thứ tha… và để nhớ về nhau bằng lòng trân trọng.