“Tôi từng nghĩ, không gì có thể khiến mình ngã gục. Nhưng hôm đó – đúng ngày thứ 49 sau khi vợ mất – bát hương bỗng nhiên bốc cháy ngùn ngụt ngay trước mắt tôi. Và trong đám tàn tro, một tờ giấy cháy dở hiện ra, run rẩy tiết lộ sự thật mà suốt hai mươi năm tôi chưa từng mảy may nghi ngờ…”
Tôi tên là Thành. Năm nay đã 42 tuổi. Suốt 15 năm qua, tôi và vợ – bà Lệ – sống lặng lẽ trong căn nhà cấp bốn ven huyện lỵ. Không con cái, không họ hàng thân thích, chúng tôi chỉ có nhau giữa cuộc đời gập ghềnh.
Những năm đầu đầy khó khăn, tôi thất nghiệp nhiều năm liền, rồi bệnh tật dồn dập. Chính bà là người bươn chải từng đồng, nuôi tôi qua cơn bạo bệnh. Người đời bảo bà chịu thương chịu khó, tôi thì luôn biết mình mắc nợ ân tình.
Vậy mà cách đây đúng 49 ngày, bà ra đi vì cơn đột quỵ giữa đêm lạnh. Tôi ôm thân thể bà lúc còn ấm áp, gào đến rách cổ họng nhưng vô ích. Từ đó đến nay, căn nhà như rơi vào một cõi âm u. Không tiếng cười, không tiếng gọi thân quen, chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc và tiếng tôi lầm rầm khấn vái.
Hôm đó là ngày thứ 49 – ngày quan trọng trong tín ngưỡng dân gian. Tôi bày lễ cúng đơn sơ: một đĩa xôi trắng, quả chuối chín, ly trà nóng và nén hương thơm. Khi tôi vừa khom người lau dọn bụi trên bát hương, bất ngờ lửa bùng lên dữ dội. Bát hương như có thứ gì đó bên trong phát nổ.
Hoảng hốt, tôi giật người lại. Mùi khét lẹt bốc lên, khói quấn lấy trần nhà. Khi dập được lửa, tôi nhìn thấy dưới đống tro tàn là một mảnh giấy cháy dở, nét chữ viết tay vẫn còn nhận ra:
“Nếu anh tìm được lá thư này, có lẽ em đã không còn. Em xin lỗi vì đã giấu anh suốt bao năm qua…”
Tôi lặng người, tay run run, mắt nhòe lệ. Đọc tiếp những dòng chữ nghiêng ngả trên nền giấy vàng sém, tim tôi như bị bóp nghẹt:
“…Em không phải là người anh nghĩ. Em đã từng có một đứa con. Nó không phải là của anh. Nó cũng không còn sống…”
Cả cơ thể tôi lạnh buốt. Tôi ngồi phệt xuống nền gạch, trí óc quay cuồng. Suốt 20 năm sống chung, chưa một lần bà nhắc đến quá khứ, chưa từng tiết lộ bất cứ điều gì về thời gian trước khi chúng tôi gặp nhau. Tôi từng hỏi, nhưng bà chỉ mỉm cười: “Chuyện cũ chẳng có gì đâu anh à, chỉ cần chúng ta sống tốt là được.”
Vậy mà lá thư này — giấu trong bát hương — lại là một di vật gửi gắm từ cõi chết.
Trong thư, bà kể rằng trước khi gặp tôi, bà từng là một cô gái trẻ làm công nhân ở khu công nghiệp Hải Phòng. Ở đó, bà yêu một người đàn ông đã có gia đình. Mối tình sai trái kéo dài hai năm, và kết quả là một đứa con gái ra đời.
Nhưng cuộc đời không buông tha. Khi đứa bé chưa đầy hai tuổi, trong một lần gửi nhà trẻ tư nhân chui, nơi đó xảy ra hỏa hoạn. Con gái bà chết cháy trong cũi, cùng với hai đứa trẻ khác. Bà suy sụp, từng định quyên sinh, nhưng rồi vì sợ bị báo thù, bà bỏ trốn khỏi thành phố, đổi tên, bắt đầu lại từ đầu với tôi – người chồng mà bà luôn nói là “món quà của số phận”.
Tôi đọc đến đó thì không còn cầm nổi nước mắt. Trong trí nhớ tôi, bà là người phụ nữ hiền hậu, đôi mắt lúc nào cũng chan chứa một nỗi buồn vô cớ. Giờ tôi mới hiểu, bà sống bên tôi nhưng trái tim thì mang nặng quá khứ, mỗi ngày đều phải gồng mình quên đi một vết thương không bao giờ lành.
Cuối thư, bà viết:
“Em không cầu anh tha thứ. Em chỉ mong một ngày, nếu lá thư này lộ ra, anh sẽ hiểu vì sao mỗi đêm em thường ngồi thẫn thờ trước di ảnh nhỏ trong ngăn tủ — không phải vì ai đó xa lạ, mà vì con gái em.”
Tôi lặng lẽ đứng lên, bước vào phòng ngủ, mở ngăn kéo mà suốt bao năm qua bà vẫn khóa kỹ. Bên trong, đúng là một di ảnh nhỏ, đã ngả màu, là hình một bé gái cười rất tươi, chừng hai tuổi.
Tôi ngồi bên giường, bức ảnh trong tay, và thổn thức gọi tên bà. Lần đầu tiên trong đời, tôi hiểu rằng có những bí mật không phải vì dối trá mà được giữ kín – mà là vì nỗi đau quá lớn, không thể nói thành lời.
“Tôi tưởng sau lá thư đó, tất cả bí ẩn đã được hé lộ. Nhưng ba đêm sau, đúng vào giờ tý, tôi nghe tiếng trẻ con cười khúc khích ngoài sân. Và khi ra đến nơi, tôi thấy dấu chân nhỏ xíu trên nền đất ướt, dẫn thẳng vào nhà…”
Ba ngày sau lễ cúng 49, tôi vẫn sống trong tâm trạng hoang mang và nặng trĩu. Tôi mơ thấy bà nhiều hơn – bà đứng lặng dưới mưa, tay bế một đứa trẻ, chỉ nhìn tôi mà không nói lời nào. Tôi thấy mình bất lực, muốn chạy lại ôm lấy bà nhưng đôi chân như cắm rễ xuống đất.
Tôi kể giấc mơ ấy với ông Lân – bạn thân của tôi, cũng là một thầy cúng bán thời gian. Nghe xong, ông cau mày bảo: “Vong người chết bất đắc kỳ tử thường còn nặng duyên trần. Mà nếu có trẻ con đi theo, khả năng cao là… chưa siêu thoát.”
Tôi run rẩy. “Ý ông là… bà ấy mang hồn con gái theo về nhà?”
Ông Lân không trả lời ngay. Ông chỉ hẹn tôi tối hôm đó làm lễ gọi hồn, xem có gì không ổn. Tôi đồng ý, dù lòng bất an.
Nhưng tôi không ngờ, chính trước khi ông kịp tới, mọi chuyện đã xảy ra.
Đêm ấy, tôi đang ngồi thiu thiu ngủ bên bàn thờ thì nghe cạch… cạch… cạch — âm thanh lạ từ ngoài sân vọng vào. Tiếng bước chân… nhỏ xíu… nhẹ như con mèo, nhưng đều đặn, dứt khoát.
Tôi mở cửa. Trời không mưa, nhưng đất ngoài sân ướt đẫm như vừa có sương đêm. Trên đó, in hằn những dấu chân nhỏ như chân trẻ con – đi từ cổng vào hiên, rồi… mất hút ở ngạch cửa nhà.
Tôi rùng mình. Không khí như lạnh đi mấy độ. Tôi khấn vội rồi đóng cửa lại.
Sáng hôm sau, tôi đem bức ảnh bé gái đi nhờ người bạn làm bên chính quyền truy tìm danh tính. Mất gần tuần, anh gọi lại, giọng nghiêm trọng:
“Anh Thành, đứa bé trong hình đúng là nạn nhân vụ cháy nhà trẻ tư năm 1999. Nhưng… điều lạ là, theo hồ sơ, nó không phải con ruột bà Lệ.”
Tôi chết lặng. “Không phải con ruột… thì là ai?”
“Bé là con của một phụ nữ tên Thoa – từng sống chung phòng trọ với bà Lệ. Họ làm cùng nhà máy, là bạn thân.”
Cơn bão mới tràn đến. Tôi lập tức tìm đến quê bà Thoa ở Hưng Yên. Gặp người nhà bà, tôi mới vỡ lẽ: vào năm 1999, bà Thoa mất tích sau vụ cháy. Cảnh sát kết luận bà tự tử vì con chết, nhưng không tìm thấy thi thể. Còn bà Lệ… rời khỏi khu trọ đêm hôm đó, biệt tăm.
Một giả thuyết kinh hoàng hiện ra: phải chăng bà Lệ đã… tráo đổi danh tính? Phải chăng chính bà là nguyên nhân dẫn đến vụ cháy?
Tôi trở về nhà, đầu óc quay cuồng. Mở lại bức thư, tôi để ý một chi tiết chưa từng để tâm: chữ “em đã từng có một đứa con” – bà chưa từng nói rõ là sinh ra, chỉ nói “có”.
Có thể bà đã nuôi đứa bé, yêu thương nó như con ruột. Có thể bà thấy mình có lỗi với mẹ bé, hoặc chính bà… là người gây ra bi kịch.
Đêm hôm đó, tôi thắp nhang, ngồi giữa phòng khách, gọi tên bà:
“Lệ ơi, nếu em còn vương vấn, hãy cho anh biết… anh nên làm gì để em và đứa trẻ được siêu thoát?”
Ngọn đèn cầy trước bàn thờ phụt tắt. Một làn gió lạnh lướt qua, rồi trong khoảnh khắc yên tĩnh đến đáng sợ, tôi nghe tiếng bà thì thầm:
“Cảm ơn anh… Tha thứ cho em…”
Tôi bật khóc. Không biết mình nghe thật hay là ảo giác. Nhưng tôi tin, dù quá khứ có uẩn khúc thế nào, tình yêu mà bà dành cho tôi – và cho đứa trẻ ấy – là thật.
Từ đó, tôi lập thêm một bàn thờ nhỏ bên cạnh bà. Ảnh đứa bé được đặt trang trọng, hương khói mỗi ngày. Căn nhà không còn trống trải, vì tôi biết, trong hơi khói nhang kia, có hai linh hồn vẫn quanh quẩn – một người vợ yêu tôi bằng tất cả sự dằn vặt, và một đứa bé chưa từng gọi tôi là cha… nhưng tôi đã thương như con ruột.