“Có những nụ cười không dành để chúc mừng, mà chỉ để giấu đi điều không ai muốn nói ra.”
Tôi sinh con đầu lòng vào một buổi sáng tháng Tư, khi gió xuân còn vương vất đâu đó trên mái nhà lợp ngói đỏ. Đó là một bé gái – khuôn mặt giống tôi như đúc, cái miệng chúm chím y hệt ông ngoại. Niềm vui ùa đến vỡ òa trong tim tôi như ngọn nước lũ tràn qua bờ đê sau chuỗi ngày dài mỏi mòn chờ đợi. Ai cũng bảo con gái đầu thường “vất”, nhưng tôi chẳng nề hà. Nhìn ánh mắt rạng rỡ của bố mẹ tôi khi nghe tin cháu chào đời, tôi biết: có khó mấy cũng đáng.
Chồng tôi tên Hùng – một người đàn ông có vẻ trầm tính, ít nói. Chúng tôi kết hôn sau hơn một năm quen nhau, và tôi không có nhiều thời gian để tìm hiểu gia đình chồng. Ngày cưới, mẹ anh chỉ nói vài lời xã giao, còn bố anh thì giữ gương mặt lạnh tanh suốt cả buổi tiệc. Tôi tự nhủ, có lẽ họ không quen bộc lộ tình cảm. Nhưng khi sống cùng, tôi mới hiểu: không phải ai ít nói cũng là người sâu sắc.
Đầy tháng con, tôi muốn tổ chức một bữa tiệc ấm cúng, chỉ cần hai bên nội ngoại có mặt, thêm vài người thân là đủ. Nhưng mẹ chồng tôi gạt phắt: “Đầy tháng là dịp báo hỷ, sao làm qua loa được. Phải làm lớn mới nở mày nở mặt với họ hàng!” Bà một tay đặt dịch vụ nấu 20 mâm cỗ, thuê rạp, mời đông đủ người thân bên chồng. Còn bên ngoại, tôi phải đích thân gọi điện từng người vì bà bảo “thôi, nhà quê lên thành phố cũng ngại ngùng”.
Dù mệt nhưng tôi vẫn lo toan mọi thứ, vì không muốn con mình có một kỷ niệm đầu đời nửa vời. Tôi cũng hồi hộp chờ bố mẹ ra chơi, vì từ lúc sinh con đến nay, họ chưa được gặp cháu lần nào.
Sáng hôm ấy, ông bà ngoại lặn lội chuyến xe từ quê ra từ 4 giờ sáng. Vừa bước chân tới rạp, mẹ tôi ôm lấy tôi nghẹn ngào: “Thương con quá, có mấy tháng mà gầy sọp hẳn.” Bố thì bồng cháu, miệng cười không khép nổi. Hai chỉ vàng và chiếc lắc bạc nhỏ được đặt vào tay con bé như cả một trời thương yêu của ông bà. Tôi rớm nước mắt, còn con thì ngủ ngoan trong vòng tay ông.
Nhưng khi tôi dắt bố mẹ vào rạp, nơi mẹ chồng đang tiếp khách, không khí lập tức đổi khác.
Bà đứng dậy, nhìn ông bà ngoại một cái rồi quay đi, không nói một lời chào hỏi. Tôi ngỡ ngàng. Bố mẹ tôi lúng túng gật đầu chào, còn bà thì làm như không thấy. Mấy cô bác bên nhà chồng liếc qua, xì xào: “Nhà vợ quê mùa thế này à? Trông đúng kiểu nông dân!” Có người còn thì thầm, đủ để tôi nghe thấy: “Chắc đi xe khách, chứ ai đời ăn tiệc mặc đôi dép tổ ong thế kia!”
Tôi cố cười, cố gượng gạo để không khiến bố mẹ buồn. Nhưng chính lúc ấy, tôi thấy mẹ mình khẽ nắm tay bố, lặng lẽ ra hiệu. Chưa đầy 15 phút sau, họ xin phép ra ngoài gọi điện – và không quay lại nữa.

Tôi gọi, mẹ bảo đang ra bến xe. “Bố con mệt, nhà mình về trước. Cỗ bàn không quan trọng đâu, miễn thấy cháu khỏe mạnh là mẹ mừng rồi.”
Tôi bàng hoàng. Chồng tôi thì đang tiếp khách, còn mẹ chồng vẫn vui cười như không có chuyện gì. Không ai hỏi đến sự vắng mặt của ông bà ngoại. Thậm chí, bà còn buông một câu: “Người quê, không quen ăn tiệc to, về sớm cũng phải thôi.”
Tôi đứng giữa rạp cưới đông đúc, tay ôm con, mắt nhòe đi. Mỗi tiếng cười xung quanh như những nhát dao cứa vào lòng. Con gái tôi vẫn ngủ ngon lành, không biết ngày vui của nó lại là ngày buồn nhất trong cuộc đời mẹ.
Chiều hôm ấy, sau khi tiễn khách, tôi vào phòng thì thấy trên bàn có một gói giấy nhỏ – là chiếc lắc bạc và hai chỉ vàng mẹ tôi tặng cháu. Mẹ chồng tôi để lại, kèm lời nhắn nhạt nhẽo: “Của nhà ngoại đưa, không biết có thật không, nên để riêng.”
Tôi chết lặng. Trong khoảnh khắc ấy, bao nhiêu uất ức dồn nén từ ngày bước chân về làm dâu trào dâng như thác lũ. Tôi không khóc. Chỉ lặng lẽ viết một lá đơn, ký tên, đặt lên bàn.
Rồi tôi ôm con, xếp đồ vào vali. Không ai cản, không ai hỏi.
Chỉ có con gái tôi, nằm gọn trong lòng, ngoan ngoãn và bình yên đến lạ.
“Có những người, chỉ cần một câu nói vô tình, đã đẩy người khác ra khỏi đời mình mãi mãi.”
Tôi trở về nhà mẹ đẻ vào một buổi chiều nhạt nắng, mang theo đứa con gái chưa tròn tháng và một trái tim đầy vết xước. Mẹ tôi không hỏi gì nhiều, chỉ nhìn đôi mắt đỏ hoe của tôi rồi nhẹ nhàng đưa tay đỡ lấy cháu:
“Thôi, về là tốt rồi con ạ. Ở đây, có bố mẹ, có ruộng vườn – nhưng nhất là có tình người.”
Căn nhà cấp bốn nằm giữa làng quê yên tĩnh, mái ngói đã rêu phong, tường sơn bạc màu, vậy mà tôi thấy ấm áp lạ thường. Tôi đặt vali vào góc nhà, bế con ra sân. Cô bé vẫn ngủ say, bình yên như chưa từng trải qua một ngày đầy sóng gió.
Tối đó, tôi nằm giữa bố mẹ, giống như khi còn bé, thi thoảng giật mình khóc nức nở vì những cơn ác mộng tuổi thơ. Mẹ tôi vuốt lưng tôi như thuở trước, nói khẽ:
“Con gái mẹ hiền lành, chịu thương chịu khó. Nhưng người ta không quý thì có cố đến mấy cũng vô ích. Về đi, con còn cả cuộc đời phía trước. Bố mẹ còn sống, không để mẹ con con khổ đâu.”
Tôi không trả lời, chỉ khóc. Nhưng lần này là những giọt nước mắt được phép rơi, không cần che giấu, không phải giữ thể diện cho ai.
Thời gian trôi đi, tôi dần quen với cuộc sống mới. Tôi đăng ký dạy online tiếng Anh tại nhà, tận dụng vốn kiến thức từng học thời đại học. Con gái tôi lớn lên từng ngày, bụ bẫm và ngoan ngoãn. Mỗi buổi chiều, ông ngoại đạp xe chở cháu ra bờ ao xem cá, bà ngoại thì tự tay hầm cháo gà, nấu từng bát nước lá tắm cho cháu.
Những vết thương lòng vẫn đó, nhưng có bàn tay gia đình xoa dịu, tôi bắt đầu thấy mình sống lại.
Chồng tôi – à không, người cũ – không gọi, không nhắn tin, không một lời hỏi han suốt những ngày sau đó. Tôi biết, sự im lặng ấy chính là câu trả lời rõ ràng nhất. Không phải tôi bỏ đi, mà là anh ta và gia đình anh ta đã không bao giờ giữ lấy tôi.
Một lần tình cờ, tôi nghe tin từ một người quen: Hùng nói với họ rằng tôi “giận dỗi vô lý”, rằng “chỉ vì một chuyện nhỏ đã bỏ đi” và “không biết nghĩ cho con”.
Tôi cười cay đắng. Họ gọi sự khinh thường, lạnh lùng, kỳ thị cả dòng họ bên ngoại tôi là “chuyện nhỏ” ư?
Tôi từng nhẫn nhịn, từng cố gắng hoà nhập, từng nghĩ chỉ cần yêu chồng và chăm con hết lòng thì sẽ được ghi nhận. Nhưng tôi đã sai. Có những người, dù bạn có mang cả trái tim ra trao, họ vẫn chỉ coi đó là vật vô giá trị nếu bạn không thuộc về thế giới mà họ chấp nhận.
Một năm sau…
Sinh nhật đầu tiên của con gái tôi được tổ chức trong sân nhà ông bà ngoại, dưới tán cây xoài già. Không có rạp cưới, không có bàn tiệc linh đình, chỉ có mấy mâm cơm đơn giản, mấy bác hàng xóm thân tình, một chiếc bánh kem nhỏ xíu do tôi tự tay làm. Vậy mà tiếng cười vang suốt buổi chiều.
Con gái tôi chập chững biết đi, mặc chiếc váy hồng nhạt, miệng luôn nở nụ cười. Nhìn con, tôi biết: mình đã lựa chọn đúng. Tôi đã chọn yêu thương thay vì danh tiếng, chọn tình người thay vì thể diện ảo.
Sau bữa tiệc, mẹ tôi ngồi cạnh, đặt tay lên vai tôi:
“Mai có người quen của bác trên huyện cần gia sư tiếng Anh cho hai đứa cháu. Nếu được, con thử xem. Lương khá đấy, mà học sinh ngoan.”
Tôi gật đầu. Mỗi ngày đều có thể là một cơ hội mới, nếu ta đủ dũng cảm bước tiếp.
Hai tháng sau, tôi gặp lại mẹ chồng – cũ – trong một tình huống không ngờ.
Tôi đang dắt con vào bệnh viện huyện khám viêm họng thì thấy bà đứng ở quầy thuốc, dáng vẻ mệt mỏi, một tay xách túi thuốc, một tay nắm tay cháu trai khoảng ba tuổi.
Chúng tôi chạm mặt nhau. Bà sững lại. Tôi cúi đầu chào. Bà nhìn tôi, rồi nhìn sang cháu gái trong tay tôi – đã lớn, khỏe mạnh, ánh mắt lanh lợi và thông minh.
Bà không nói gì. Không một lời hỏi han. Chỉ đứng đó, im lặng vài giây, rồi quay đi.
Lúc ấy, tôi không thấy buồn như tưởng tượng. Không có nước mắt, không có đau đớn. Chỉ có sự nhẹ nhõm – như thể một cánh cửa cuối cùng trong lòng tôi đã khép lại, vĩnh viễn.
Bây giờ, tôi không còn là người phụ nữ của một gia đình khác, không phải nàng dâu cố gắng hoà nhập. Tôi là một người mẹ, một người con, một người phụ nữ tự chủ và mạnh mẽ.
Con gái tôi học nói nhanh, giỏi hát, luôn miệng gọi “ông bà ngoại” mỗi sáng. Với tôi, điều đó là đủ. Gia đình không nhất thiết phải đông đủ bên nội, bên ngoại. Chỉ cần nơi đó có yêu thương thật lòng, thì mới gọi là nhà.
“Tôi đã từng nghĩ một cuộc hôn nhân là chốn đi về bình yên nhất. Nhưng hóa ra, đôi khi, ly hôn mới là khởi đầu cho một cuộc đời đúng nghĩa.”