Thành phố chiều nay mưa như trút nước. Những cơn gió lạnh buốt rít qua từng ngõ hẻm, vặn vẹo hàng cây và làm người ta chỉ muốn về nhà thật nhanh, trốn vào chăn ấm và mặc kệ ngoài kia ra sao thì ra. Ấy vậy mà giữa cái khung cảnh ướt át đó, một bóng người đàn ông vẫn gồng mình trên chiếc xe Wave cũ kỹ, nước mưa làm kính mờ nhòe, áo mưa lật phật trong gió.
Anh tên Hòa – mọi người trong khu gọi là “anh Hòa xe ôm”. Ngoài bốn mươi, sống một mình trong căn phòng trọ bé tẹo sau lưng chợ. Ngày nào cũng vậy, từ sáng tinh mơ đến tận khuya, anh rong ruổi khắp phố phường chở khách kiếm từng đồng lẻ. Không vợ con, không người thân, anh chỉ có chiếc xe cũ, vài bộ quần áo lành lặn, và một cái tấm lòng luôn rộng mở.
Chiều đó, khi vừa định quay xe về phòng trọ sau một cuốc chở khách dài, anh bỗng nghe tiếng khóc thút thít vang lên từ vỉa hè gần trạm xe buýt. Trong cái âm thanh hỗn tạp của mưa, tiếng xe cộ và người hối hả trú mưa, tiếng khóc đó như một mũi kim nhỏ, chích vào lòng anh.
Anh tấp xe vào lề, rút chiếc áo mưa đã sờn vai, bước lại gần. Dưới mái hiên một tiệm tạp hóa đóng cửa, là một cậu bé tầm sáu, bảy tuổi – người ướt sũng, mặt tái đi vì lạnh, đôi mắt tròn ầng ậng nước. Tay bé ôm chặt một con gấu bông bẩn, run lên bần bật.
– “Con ơi, con đi với ai mà đứng đây một mình?” – anh nhẹ nhàng hỏi.
Cậu bé ngẩng lên, sụt sịt, môi tím ngắt. Giọng nói lạc đi vì hoảng loạn:
– “Con… con đi lạc. Mẹ con bảo con đứng đây chờ, mà lâu rồi… mẹ không quay lại…”
Anh Hòa khựng lại. Mặt anh hơi cau lại vì lo. Anh nhìn quanh – không có ai có vẻ đang tìm trẻ lạc, cũng không có dấu hiệu gì cho thấy mẹ bé đang gần đó. Lúc ấy, đồng hồ điểm 5 giờ rưỡi chiều, cơn mưa mỗi lúc một nặng hạt.
– “Thôi nào, con lên xe chú chở đến đồn công an gần đây nha. Mình tìm mẹ. Ở đây mưa to lắm, dễ bị lạnh đó.”
Ban đầu, bé còn do dự, nhưng có lẽ cái lạnh và sự tử tế trong ánh mắt người đàn ông đã khiến bé gật đầu. Anh Hòa cởi áo mưa khoác cho bé, tay anh ướt run nhưng vẫn cẩn thận cột áo lại cho bé khỏi lạnh.
Về đến đồn công an phường, anh trình bày lại sự việc. Cán bộ trực ban nhanh chóng tiếp nhận và hỏi han bé cẩn thận. Thấy bé đói, anh Hòa không ngần ngại chạy ra đầu đường mua tô cháo nóng và hộp sữa. Anh ngồi đó, lặng lẽ đút cháo cho bé ăn giữa tiếng mưa gõ lộp bộp trên mái tôn đồn công an. Trông anh lúc ấy chẳng khác nào một người cha – dù chưa từng có con.
Lát sau, công an tra cứu được thông tin từ lời khai của bé, và liên hệ được với người mẹ. Chị ta vội vã chạy đến trong bộ dạng ướt sũng, mặt mũi hoảng hốt và hối hận. Chị ôm chầm lấy con, khóc nấc.
– “Cảm ơn anh… nếu không có anh, tôi không biết phải làm sao nữa…”
Anh Hòa chỉ cười nhẹ, gật đầu rồi lặng lẽ rời đi. Không xin số, không đợi lời cảm ơn nào thêm. Với anh, làm việc tốt là chuyện nên làm – vậy thôi.
Anh lại hòa vào dòng xe đang trôi trong mưa, phía sau là tiếng còi xe và ánh đèn đường nhập nhoạng.
Anh không biết rằng, chỉ một tuần sau, một cuộc gọi bất ngờ sẽ khiến anh bàng hoàng đứng không vững – và thay đổi cả cuộc đời tưởng như đã an phận của anh…
Một tuần trôi qua kể từ chiều mưa hôm đó, anh Hòa vẫn chạy xe đều như bao ngày. Sáng ở chợ đầu mối, trưa loanh quanh khu công nghiệp, tối đến chở vài khách quen từ siêu thị hay bệnh viện về khu trọ. Câu chuyện về cậu bé lạc mẹ trong mưa vẫn ám ảnh anh. Dù biết mẹ bé đã đến đón, dù bé đã an toàn, nhưng hình ảnh cậu nhỏ run rẩy ôm gấu bông dưới mái hiên hôm đó khiến anh nhớ hoài.
Tối hôm đó, khi vừa về đến phòng trọ, chiếc điện thoại cũ của anh rung lên. Số lạ. Anh do dự một chút rồi bắt máy.
– “Alo, anh Hòa phải không ạ?” – giọng nữ, nhỏ nhẹ nhưng khẩn trương.
– “Vâng, tôi nghe.”
– “Em là mẹ của bé Nam… bé mà anh đã giúp hôm trước ấy ạ. Em… em có chuyện muốn nói, quan trọng lắm. Anh có thể gặp em được không?”
Anh ngạc nhiên. Câu chuyện tưởng như đã khép lại, sao lại gọi lại?
– “Chị có thể nói qua điện thoại không?”
– “Không được đâu ạ… gặp thì hơn. Em đang ở gần quán cà phê số 82, đường Lê Văn Việt. Anh tới nhé… làm ơn.”
Một phần tò mò, phần khác là trực giác mách bảo có chuyện chẳng lành, anh đồng ý. Gần 30 phút sau, anh dừng xe trước quán cà phê nhỏ, thấy người phụ nữ hôm trước đang đứng trước cửa, gầy gò và có vẻ mệt mỏi.
Chị cúi đầu chào anh, rồi mời vào bàn trong góc khuất. Sau khi gọi hai ly nước, chị mở túi xách lấy ra một tập hồ sơ cũ, giọng nghẹn đi:
– “Anh… anh có thể giữ bình tĩnh không ạ? Thật ra, có một chuyện em giấu anh bữa đó. Bé Nam… bé không phải là con ruột em. Em chỉ là người nhận nuôi. Nhưng đó chưa phải chuyện lạ nhất…”
Chị rút ra một tờ giấy cũ kỹ, là bản sao giấy chứng sinh – và cái tên người cha được ghi rõ nét: “Hòa Nguyễn Văn”.
Anh Hòa ngây người. Tim anh như ngừng đập. Tay run lên, anh cầm tờ giấy đó nhìn chằm chằm.
– “Đây là… tên tôi…”
Chị gật đầu, nước mắt lăn dài.
– “Em không biết tại sao lại trùng hợp đến thế. Nhưng anh à… có thể… bé Nam chính là con ruột của anh. Người mẹ ruột của bé… là một người từng sống trong xóm trọ cũ mà anh làm bảo vệ 7 năm trước. Em từng nghe chị ấy nói đến anh…”
Gió ngoài trời rít lên. Tiếng mưa rơi lộp bộp xuống mái tôn khiến không gian như đông cứng. Câu nói ấy cứ vang mãi trong đầu anh.
“Có thể… bé Nam là con ruột của anh.”
Anh bàng hoàng.
Anh Hòa ngồi lặng người, đôi mắt dán chặt vào tờ giấy chứng sinh trước mặt. Những con chữ rõ ràng, nét mực đã phai đôi chỗ nhưng tên người cha – “Nguyễn Văn Hòa” – vẫn nổi bật giữa tờ giấy vàng úa.
Người phụ nữ đối diện, chị Hà, lặng lẽ cúi đầu. Không gian trong quán cà phê như đông cứng lại. Tiếng mưa vẫn rơi đều đều ngoài kia nhưng trong đầu anh Hòa là một cơn giông khác – dữ dội và mù mịt hơn.
– “Chị nói rõ hơn đi. Tại sao tôi lại có tên trong giấy tờ của thằng bé? Tôi chưa từng có con… tôi sống một mình bao nhiêu năm nay rồi…” – Anh nói, giọng khàn và run.
Chị Hà rút ra một tấm ảnh cũ. Trong ảnh là một người phụ nữ trẻ, mái tóc dài, ánh mắt đượm buồn. Anh Hòa nhận ra ngay lập tức.
– “Trời đất… đây là… Hằng?”
Chị gật đầu.
– “Đúng rồi. Chị Hằng là mẹ ruột của bé Nam.”
Tim anh Hòa như bị bóp nghẹt. Hằng – cô gái trẻ từng sống trong dãy trọ nghèo năm xưa, nơi anh làm bảo vệ. Anh nhớ cô rõ như in: gầy gò, ít nói, nhưng hay cười mỗi khi chào anh. Thỉnh thoảng, anh còn lén để phần cơm thừa ngoài cửa phòng trọ của cô, vì biết cô đang chật vật kiếm sống.
Và… có một đêm mưa như trút năm đó – giống hệt như đêm anh gặp bé Nam – anh và Hằng đã có một khoảnh khắc ngắn ngủi, thoáng qua, tưởng chừng chỉ là sự cảm thông giữa hai kẻ cô độc. Sau hôm đó, cô chuyển trọ đột ngột, biến mất không một lời từ biệt.
– “Sau khi rời xóm trọ ấy, chị Hằng sinh bé Nam. Nhưng vì hoàn cảnh quá khó khăn, chị gửi bé cho một cơ sở từ thiện, rồi đi làm thuê tận miền Trung. Lúc em gặp chị ấy, chị đang mắc bệnh nặng. Trước khi mất, chị để lại cho em hồ sơ và nhờ em nuôi Nam. Em nhận lời vì thương bé… và vì một lý do khác…”
Chị Hà ngước lên nhìn anh Hòa, ánh mắt nghiêm túc:
– “Chị ấy nói với em rằng… anh là cha của Nam. Chị ấy không dám liên hệ lại, nhưng không muốn bé lớn lên mà không biết gốc gác mình. Em từng định không nói, nhưng hôm anh đưa bé vào đồn công an… khi nhìn thấy cách anh chăm nó, em tin… đó không phải là trùng hợp.”
Anh Hòa ngồi phịch xuống, hai tay ôm đầu. Cảm xúc dội đến như sóng. Những năm tháng sống cô độc, tưởng như chẳng có gì để mất – giờ đây, anh đứng trước một sự thật có thể làm thay đổi tất cả.
Anh có một đứa con. Một đứa trẻ mà anh từng đút cháo, khoác áo mưa, đưa vào đồn công an với trái tim của một người xa lạ – lại chính là giọt máu mình.
– “Nam… nó biết chưa?” – anh hỏi, giọng khản đặc.
– “Chưa. Em không dám nói. Nhưng… nếu anh muốn, em sẽ để anh gặp nó, làm quen. Không phải với tư cách người cha ngay lập tức, mà… như một người bạn.”
Anh gật đầu, mắt vẫn không rời bức ảnh Hằng. Cổ họng nghẹn lại.
– “Ừ… tôi muốn gặp nó. Mỗi tuần một lần cũng được. Tôi muốn ở bên… dù là muộn màng.”
Chị Hà rút từ túi ra một mảnh giấy nhỏ, ghi địa chỉ. Rồi chị đứng dậy, cúi đầu chào anh:
– “Thứ bảy tuần này, 9 giờ sáng. Em mong… bé Nam sẽ nhận ra người cha mà nó chưa từng biết đến.”
Khi chị Hà rời đi, anh Hòa vẫn ngồi lại một lúc lâu. Trời đã dứt mưa. Những vệt nước loang trên mặt bàn như đang kể lại một đoạn đời đã mất. Anh chợt thấy nghẹn ngào, nhưng lòng cũng có chút ánh sáng – như thể trong tàn tro cuộc sống, có một mầm xanh lặng lẽ nảy lên.
Anh chưa từng là cha. Nhưng giờ đây, có lẽ, anh sẽ học cách làm một người cha – từ đầu.