Mẹ qu:;a đ;ời còn bố lấy vợ khác, tôi là bác phải nuôi 2 đứa trẻ , bỗng một ngày thằng anh đưa cho tôi 1 tờ giấy giấ:;u bên trong thùng gạo, nào có ngờ được bố mẹ chúng nó để lại…

Tôi là một người đàn ông sống ở vùng quê miền Trung, quanh năm gắn bó với ruộng đồng, ao cá. Vợ mất sớm, tôi sống đơn độc, chẳng vợ con, nhưng cuộc đời không để tôi yên bình mãi. Anh trai tôi – vốn là người ít nói, tính cách khép kín – một hôm mang hai đứa con trai đến gửi. Đứa lớn mới tám tuổi, đứa nhỏ chỉ vừa lên năm. Anh chỉ để lại một câu:

– Anh không thể nuôi nổi tụi nó… Nhờ em!

Rồi đi mất.

Tôi ngỡ ngàng, nhưng không kịp hỏi thêm điều gì. Anh đi biền biệt, không thư từ, không một lời nhắn. Chị dâu tôi thì đã mất từ năm ngoái do bệnh hiểm nghèo. Ngày chị mất, anh dường như đã thay đổi, không còn là người đàn ông từng chăm vợ, chăm con đầy tình cảm mà tôi biết. Sau đó nghe phong thanh đâu đó anh lấy vợ mới, bỏ lại hai đứa nhỏ cho bà ngoại. Rồi bà ngoại cũng mất… Cuối cùng, chúng nó về tay tôi – một người bác không có kinh nghiệm nuôi trẻ, chỉ có một trái tim còn biết thương người.

Ban đầu, tôi định nhận nuôi tạm một thời gian. Tôi vẫn nghĩ: “Chắc anh sẽ quay lại.”

Nhưng ngày này qua ngày khác, tháng này nối tháng kia, chỉ có tôi, hai đứa trẻ, và những bữa cơm đạm bạc trong căn nhà mái ngói đơn sơ. Đứa lớn tên là Quang, đứa nhỏ là Nam. Cả hai đều ít nói, hay giật mình, nhất là khi tôi lớn tiếng vì mệt hoặc cáu chuyện ngoài ruộng. Chúng ngoan một cách lặng lẽ. Không mè nheo, không cãi lời. Nhưng ánh mắt lúc nào cũng buồn buồn, nhất là vào buổi tối, khi cả ba người đã lên giường, dưới ánh đèn dầu leo lét.

Tôi dần học cách làm cha, dù đã bước sang tuổi năm mươi. Học cách nấu ăn có rau xanh cho trẻ con, học cách kể chuyện cổ tích cho tụi nó nghe mỗi đêm. Và tụi nhỏ cũng dần mở lòng. Quang bắt đầu hỏi tôi những câu vu vơ: “Bác có sợ ma không?”, “Bác có thương mẹ cháu không?”, hay “Nếu cháu hư, bác có trả cháu về cho ba không?”…

Tôi chỉ biết ôm nó vào lòng mà không trả lời nổi.

Một buổi sáng, khi tôi vừa đi cắt lúa về, mồ hôi nhễ nhại, Quang chạy ra sân, tay cầm một tờ giấy ố vàng, mép giấy hơi rách, ánh mắt hoảng hốt:

– Bác ơi! Trong thùng gạo có giấy nè!

Tôi lau vội tay, cầm lấy. Tờ giấy viết tay, chữ nắn nót, nét run rẩy như của người đang khóc. Là của chị dâu tôi – người phụ nữ hiền lành mà tôi luôn quý mến.

“Nếu ai đó đọc được tờ giấy này, có lẽ tôi đã không còn trên đời. Tôi xin nhờ ai có lòng cưu mang hai đứa trẻ này – con trai tôi, Quang và Nam. Tôi biết chồng tôi sẽ không đủ mạnh mẽ để nuôi tụi nó một mình, lại thêm hoàn cảnh trớ trêu. Nhưng chúng là những đứa trẻ ngoan, tôi chỉ mong tụi nó có cơm ăn, có người thương, đừng phải trôi dạt trong đời…”

“Nếu là em – người em chồng mà chị quý mến – thì chị xin em một điều: đừng trách anh ấy. Anh ấy yếu đuối, không tàn nhẫn. Chỉ là… cuộc đời ép người ta phải chọn con đường dễ hơn để sống sót. Chị xin em, thương lấy tụi nhỏ…”

Tôi đọc đến đó thì tay run bần bật. Tờ giấy rơi xuống nền đất. Quang đứng lặng nhìn tôi, ánh mắt vẫn ánh lên sự lo lắng non dại. Nó không hiểu hết nội dung trong tờ giấy, nhưng có lẽ nó cảm nhận được điều gì đó đau lòng.

Tôi cúi xuống, ôm lấy nó. Lần đầu tiên, tôi khóc trước mặt cháu trai mình.

Chị dâu à, chị có biết không? Em từng nghĩ mình chỉ là người đàn ông quen sống một mình, không biết cách làm cha. Nhưng hai đứa nhỏ này, tụi nó cho em biết thế nào là yêu thương thực sự. Và từ ngày hôm nay, chúng không còn là “trách nhiệm” nữa.

Chúng là… con của em.

Sau hôm ấy, tôi thay đổi.

Không phải vì tờ giấy mà vì ánh mắt của hai đứa nhỏ. Ánh mắt của những đứa trẻ từng bị bỏ rơi, từng chịu thiệt thòi, nhưng vẫn hy vọng. Tôi bắt đầu cười nhiều hơn, tập cho Nam đi học mẫu giáo, mua cho Quang chiếc cặp sách cũ từ chợ huyện. Tôi làm lồng gà nhỏ, cho tụi nó chơi. Nhà tôi dần có tiếng cười trẻ con, xen lẫn tiếng chó sủa và tiếng gà gáy buổi sáng.

Nhưng trong lòng tôi vẫn còn một nỗi day dứt: người cha của hai đứa trẻ – anh tôi.

Dù tờ giấy của chị dâu đã xin tôi “đừng trách”, nhưng làm sao tôi không giận? Giận người đàn ông đã để con mình bơ vơ, giận vì tôi không hiểu được tại sao anh lại chọn cách sống như thế. Dẫu vậy, tôi cũng hiểu, trách móc không giải quyết được gì. Và quan trọng hơn, tôi biết, Quang vẫn thương cha nó.

Một hôm, Quang hỏi:

– Bác ơi, ba cháu có còn sống không?

Tôi ngập ngừng.

– Còn… Nhưng ba đi xa. Có lẽ cũng đang vất vả.

Nó cúi mặt. Rồi bất ngờ hỏi:

– Vậy sau này lớn cháu có được đi tìm ba không?

Tôi nhìn nó, không nói gì. Nhưng đêm đó, tôi thao thức đến sáng. Rồi tôi quyết định làm điều mà tôi chưa từng nghĩ sẽ làm – đi tìm anh trai tôi.

Tôi lần theo những mối quan hệ cũ, tìm đến xã khác, rồi huyện khác. Phải mất gần hai tháng, tôi mới biết được tin: anh đang sống với người vợ mới trong một xóm nghèo bên rìa thị trấn, làm phụ hồ.

Tôi đến. Anh gầy sọp, làn da sạm nắng, ánh mắt như muốn tránh né tôi khi thấy tôi đứng ở cổng nhà.

Tôi không nói lời nào, chỉ đưa cho anh tờ giấy chị dâu để lại – tờ giấy mà tôi vẫn giữ trong túi áo mấy tháng nay.

Anh đọc một lúc thì khuỵu xuống. Anh khóc, òa lên như một đứa trẻ. Người vợ sau của anh đứng bên, bối rối. Tôi không nói gì, cũng không chửi rủa, không trách móc.

Chúng tôi ngồi uống với nhau chén nước lạnh. Anh kể:

– Anh biết… anh là thằng hèn. Lúc đó chị mất, anh như gục ngã. Không làm được gì. Rồi anh trốn, mong quên đi. Nhưng… không ngày nào là không nhớ tụi nhỏ. Anh chỉ không dám đối diện…

Tôi hỏi:

– Giờ anh có muốn gặp tụi nó không?

Anh gật đầu, nước mắt lăn dài. Người đàn ông tuổi ngoài năm mươi, run rẩy như thằng bé mới phạm lỗi.

Tôi bảo:

– Về quê đi. Không cần làm gì to tát. Chỉ cần làm ba tụi nó một lần cho tử tế.

Ba ngày sau, anh về cùng tôi.

Tôi vẫn nhớ như in buổi chiều hôm đó. Nam đang chơi bi với đám bạn, Quang ngồi học bài bên hiên. Khi thấy bóng người đàn ông lạ, Quang ngẩng đầu, rồi đứng dậy, run rẩy:

– Ba?

Anh tôi không nói gì, chỉ bước tới, quỳ xuống, ôm con thật chặt. Hai bố con ôm nhau khóc giữa sân nhà, dưới ánh chiều vàng hoe. Không ai nói gì. Nam cũng chạy lại, ngơ ngác. Nó chưa đủ tuổi để hiểu mọi chuyện, nhưng vẫn ríu rít ôm chân “ông chú lạ”.

Tôi quay đi, mắt cay xè.

Từ hôm đó, anh tôi ở lại. Không cố làm cha hoàn hảo, không cố sửa sai bằng quà cáp hay hứa hẹn, mà chỉ đơn giản là… ở bên con. Cùng ăn cơm, cùng kể chuyện, đưa con đi học. Một buổi chiều, tôi thấy anh ngồi vá cái cặp sách cũ cho Quang, cẩn thận như thể đang chuộc lại năm tháng lỗi lầm.

Còn tôi, tôi vẫn là “bác”. Nhưng giờ đây, tụi nhỏ gọi tôi là bố hai.

Có lần, Quang nói:

– Cháu có hai người bố. Một người đã sinh ra cháu, một người nuôi cháu bằng cả đời sống.

Tôi chỉ cười.

Cuộc đời mà, có những lỗi lầm lớn như núi, tưởng chừng không thể tha thứ. Nhưng đôi khi, chỉ cần một tờ giấy, một ánh mắt trẻ thơ, và một người đàn ông chịu quay đầu, là đủ để mọi thứ bắt đầu lại – không hoàn hảo, nhưng đầy hy vọng.