Mẹ tôi mất vào một buổi chiều mùa thu nhạt nắng. Căn nhà vốn đã lặng lẽ, từ ngày ấy càng thêm hiu quạnh. Bố tôi – người đàn ông từng mạnh mẽ, kiệm lời – bỗng chốc trở nên trầm mặc và lặng lẽ hơn bao giờ hết. Ông dành phần lớn thời gian ngồi trên chiếc ghế mây bên cửa sổ, mắt nhìn xa xăm như tìm lại hình bóng của mẹ đâu đó trong khoảng trời quá khứ.
Chúng tôi – ba chị em – đều đã trưởng thành, có công việc riêng. Dù sống cùng nhà, mỗi người đều cuốn theo nhịp sống riêng, để mặc bố đối diện với nỗi cô đơn trong lặng thầm. Mất mẹ là một cú sốc, nhưng chẳng ai nghĩ rằng chỉ một năm sau, bố lại cưới vợ mới – một người phụ nữ chỉ hơn chị cả tôi vài tuổi.
Tin đó đến như sét đánh ngang tai. Không ai phản đối công khai, nhưng trong lòng, chúng tôi đều phẫn nộ. “Sao bố có thể làm vậy? Mẹ mới mất có một năm, ông đã quên hết sao?” – tôi đã gào lên trong đầu không biết bao nhiêu lần. Chị cả im lặng suốt nhiều ngày liền, em trai thì đùng đùng dọn ra ngoài ở riêng.
Tôi thì vẫn ở lại căn nhà ấy, nhưng khoảng cách giữa tôi và bố lớn dần theo thời gian. Ông luôn nói: “Sau 8 giờ tối, các con hãy về muộn chút. Bố cần nghỉ ngơi.” Nghe thì lịch sự, nhưng ai cũng hiểu đó là cách ông muốn có không gian riêng với người phụ nữ mới.
Tôi không nói gì. Không ai nói gì cả. Sự im lặng ấy kéo dài hàng tháng trời.
Một tối trời đổ mưa lất phất, sau khi tan ca, tôi quyết định về sớm hơn thường lệ. Không rõ điều gì khiến tôi làm vậy – có lẽ là sự tò mò, có lẽ là cơn giận chưa nguôi. Tôi dắt xe lặng lẽ bước vào nhà. Từ cửa, tôi nghe tiếng cười khúc khích vọng ra từ phòng ngủ bố – tiếng cười phụ nữ, rồi tiếng bố tôi cười nhẹ. Tôi đứng khựng lại. Lòng đau như bị ai xé. Hóa ra… đúng là họ đang hạnh phúc trong khi mẹ tôi chỉ vừa nằm xuống chưa tròn giỗ đầu.
Tôi quay đi định bỏ lên phòng thì nghe giọng người phụ nữ ấy – nhẹ nhàng và dịu dàng đến kỳ lạ:
– “Ông cứ kể mãi về bà ấy như thể bà còn sống vậy…”
– “Bà ấy vẫn sống trong lòng tôi… Không có ngày nào tôi không nhớ. Nhưng nếu tôi cứ như vậy mãi, các con sẽ chẳng bao giờ buông được nỗi đau. Tôi cưới em không phải vì quên được bà ấy, mà vì tôi cần một người lắng nghe, một người giúp tôi tiếp tục sống như một con người bình thường.”
Tôi đứng chết lặng. Cả người như bị đóng băng. Phải một lúc sau tôi mới rón rén quay lên phòng, tim vẫn còn đập dồn dập.
Đêm đó tôi mất ngủ. Từng lời nói của bố vang vọng trong đầu tôi như tiếng chuông vọng về từ quá khứ. Tôi chợt nhận ra đã quá lâu rồi, chúng tôi không thật sự lắng nghe bố. Mỗi đứa chúng tôi đều tự đau khổ theo cách riêng, mà quên rằng ông – người mất đi bạn đời, người từng âm thầm gánh vác cả gia đình này – cũng là một con người với trái tim biết tổn thương.
Sáng hôm sau, tôi thức dậy sớm, xuống bếp, và thấy người phụ nữ ấy đang lặng lẽ nấu ăn. Chị mặc áo dài tay cũ, mái tóc buộc gọn. Không phấn son, không sang trọng. Ánh mắt chị chạm vào tôi – không né tránh, không lấn lướt – chỉ đơn thuần là sự dịu dàng của một người phụ nữ đang cố gắng sống đúng trong một mối quan hệ đầy nghi kỵ.
Tôi cất tiếng:
– “Chị… thức sớm thế.”
Chị ngước nhìn tôi, mỉm cười:
– “Tôi quen dậy sớm. Trước từng làm điều dưỡng cho viện dưỡng lão. Giờ quen nếp rồi.”
Tôi sững người. Thì ra… chị ấy không như tôi tưởng. Không phải người phụ nữ lẳng lơ tranh chồng cướp cha ai cả. Chỉ là một người bình thường, cũng từng sống với cô đơn, từng chăm người bệnh, từng trải qua những ngày tháng ít được ai quan tâm.
Từ ngày hôm đó, tôi bắt đầu thay đổi cách nhìn. Tôi không vội vàng mở lòng, nhưng đã biết cách quan sát và lắng nghe. Mỗi tối, tiếng cười từ phòng bố không còn khiến tôi bực bội, mà thay vào đó là một nỗi buồn dịu lại. Có lẽ mẹ tôi – ở một nơi nào đó – cũng mong bố được bình yên thêm một lần nữa.
Những buổi tối sau đó, tôi vẫn về muộn – nhưng không còn vì sự khó chịu hay né tránh – mà vì muốn dành thời gian tự soi lại mình. Tôi đã sống bao lâu trong oán giận, mà không nhận ra rằng sự hiện diện của người phụ nữ ấy không phải là cái gai, mà có thể là cơ hội để gia đình tôi tìm lại hơi ấm.
Chị tên là Nhung, 36 tuổi, từng là điều dưỡng chăm sóc người già neo đơn. Một nghề ít ai chọn, lại càng ít người giữ được lâu. Chị nói rằng, từng chăm một cụ già mười năm cuối đời, nên hiểu nỗi cô đơn và sự trân trọng từng khoảnh khắc sống.
Một hôm, chị pha trà, mang lên phòng tôi, đặt xuống bàn rồi lặng lẽ nói:
– “Tôi biết các con không dễ chấp nhận tôi. Tôi cũng từng có mẹ, từng chứng kiến ba tôi tái hôn… Tôi không đến đây để thay thế ai cả. Chỉ mong được góp một phần nhỏ để căn nhà này có thêm ánh sáng.”
Tôi im lặng. Câu nói đó như chiếc chìa khóa đầu tiên mở ra cánh cửa lòng tôi. Chị không khóc lóc, không than vãn, chỉ nhẹ nhàng sống – đúng như cách một người từng quen với lặng thầm vẫn sống.
Tết năm ấy, lần đầu tiên sau bao năm, cả ba chị em tôi ngồi lại với nhau trong phòng khách. Em trai tôi cũng về – lần đầu sau ngày dọn ra. Bố vẫn ngồi trên ghế mây quen thuộc, mái tóc bạc phơ hơn xưa, tay cầm cốc trà nóng, mắt ánh lên niềm vui dịu dàng.
Lúc mọi người đang nói chuyện, chị Nhung từ bếp đi ra, tay cầm đĩa bánh chưng nhỏ – thứ mà mẹ tôi từng làm rất ngon. Tôi ngỡ ngàng. Không phải vì bánh chưng, mà vì thứ mùi ấy – mùi của lá dong, đậu xanh, và một thoáng vị quê nhà – giống hệt mùi mẹ tôi hay nấu.
Tôi nhìn chị. Chị cười nhẹ:
– “Tôi học theo cách của bà. Bố con kể nhiều, nên tôi tập làm.”
Tôi quay sang nhìn bố. Ánh mắt ông đầy lặng lẽ. Tôi hiểu. Ông chưa từng quên mẹ tôi. Nhưng thay vì sống trong ký ức, ông chọn giữ mẹ lại bằng những gì giản dị – như đĩa bánh chưng, như những câu chuyện kể cho người mới đến.
Tối đó, sau bữa cơm, em trai tôi bất ngờ nói:
– “Chị Nhung này… Chị làm món canh cua giống y hệt mẹ em.”
Chị chỉ cười. Không nói gì. Nhưng cái gật nhẹ của chị khiến tôi thấy mắt mình cay xè.
**
Từ đó, những thứ nhỏ bé bắt đầu thay đổi. Chị cả tôi – vốn từng là người cứng rắn, bắt đầu chia sẻ chuyện công việc với chị Nhung. Em trai thì thỉnh thoảng gọi điện hỏi cách làm món ăn. Tôi thì hay ngồi lâu hơn ở bữa cơm gia đình, thay vì vội vã đứng lên.
Một buổi chiều chủ nhật, tôi về nhà sớm. Bố đang tỉa cây ngoài sân, chị Nhung ngồi bên, cắt tỉa từng nhánh hoa hồng cho vào bình cắm. Không khí yên bình đến lạ.
Tôi tiến đến bên chị, giúp một tay. Lần đầu tiên, tôi hỏi:
– “Chị có thấy cô đơn không khi về sống ở đây?”
Chị ngạc nhiên một chút, rồi cười:
– “Có chứ. Nhưng không phải vì bị xa lánh. Mà vì tôi từng sợ… mình sẽ không bao giờ được chấp nhận.”
Tôi nhìn chị. Đôi mắt ấy không hằn vết oán, chỉ có nỗi chân thành dịu nhẹ như một khúc ru ngủ.
Tôi khẽ nói:
– “Chị đừng lo. Em nghĩ… mẹ em cũng không ghét chị đâu.”
Chị khựng lại, mắt long lanh. Cả hai chúng tôi im lặng rất lâu. Nhưng trong cái im ấy, có thứ gì đó vừa vỡ tan – cũng vừa được hàn gắn lại.
**
Cuộc sống không thể quay về như cũ. Mẹ tôi đã mất, tổn thương đã có. Nhưng điều kỳ lạ là, từ khi chúng tôi chấp nhận chị Nhung, căn nhà dường như ấm hơn. Bố cười nhiều hơn. Những buổi cơm đông đủ hơn. Và lạ thay – tiếng cười của chị Nhung không còn làm tôi đau, mà khiến tôi thấy mẹ mình… vẫn hiện diện đâu đó. Không phải trong hình bóng người mới, mà trong tình yêu của bố, trong cách chúng tôi học cách tha thứ, học cách lớn lên lần nữa.
Một năm sau, vào ngày giỗ mẹ, tôi thấy chị Nhung lặng lẽ châm nhang, tay run run, môi khẽ thì thầm điều gì đó. Khi tôi hỏi, chị chỉ mỉm cười:
– “Tôi xin phép bà… được chăm sóc ông ấy những năm còn lại. Còn các con – tôi không xin làm mẹ – tôi chỉ xin được làm người giữ ấm cho căn nhà này.”
Và kể từ đó – “người lạ” đã ở lại – như một ngọn nến nhỏ, soi sáng những ngày đã từng rất tối.