Chồng nằm hấp hối vì UT gi;ai đ;oạn cuối, tôi cắn răng mang th/ai hộ cho một đại gia để đổi lấy tiền c;ứu anh. Không ngờ, chín tháng sau, mọi chuyện lại rẽ sang một hướng không ai có thể lường trước…

Tôi tên là Hân, 29 tuổi, là một người phụ nữ bình thường như bao người khác. Tôi có một gia đình nhỏ, chồng tôi tên Dũng – một kỹ sư cầu đường hiền lành, tử tế và luôn đặt vợ con lên hàng đầu. Chúng tôi có một bé gái 4 tuổi, tên là Bống, là nguồn sống và niềm an ủi duy nhất của tôi lúc này.

Mọi thứ bắt đầu sụp đổ vào đúng dịp Tết năm ngoái. Sau một đợt chồng tôi đau bụng dữ dội, chúng tôi đưa anh đi khám thì nhận được hung tin: anh bị ung thư tụy giai đoạn cuối. Căn bệnh quái ác đã lan rộng, không thể phẫu thuật. Bác sĩ chỉ lắc đầu, nói “còn nước còn tát”.

Tôi gục xuống. Không ai có thể tưởng tượng được người đàn ông vẫn còn khỏe mạnh, lực lưỡng hôm trước, hôm sau lại nằm trên giường bệnh, da xanh xao, gầy guộc, và ánh mắt chỉ còn le lói chút hy vọng mong manh. Nhưng tôi thì không cho phép mình tuyệt vọng. Tôi không thể để anh chết. Tôi không thể để con gái tôi mất cha khi còn quá nhỏ. Tôi bắt đầu tìm mọi cách chạy chữa, hỏi han khắp nơi, tìm đến cả bác sĩ Đông y, thuốc nam, thuốc bắc.

Rồi tôi được giới thiệu một loại thuốc nhập khẩu từ Mỹ, được cho là có thể kéo dài sự sống và giúp giảm triệu chứng. Nhưng cái giá lên tới 360 triệu đồng cho một liệu trình 3 tháng. Gia đình tôi, vốn chẳng khá giả gì, sau đợt điều trị đầu tiên đã cạn sạch tiền tiết kiệm. Tôi vay mượn bạn bè, họ hàng, nhưng số tiền vẫn quá lớn.

Tôi bắt đầu hoang mang, mất ngủ triền miên. Mỗi sáng nhìn Dũng nằm đó, yếu ớt nắm tay tôi, nói “Anh xin lỗi, vì anh mà em và con khổ” – trái tim tôi như bị ai bóp nghẹt.

Một đêm nọ, trong lúc tuyệt vọng, tôi tình cờ đọc được một bài viết trên mạng về “đẻ thuê” – dịch vụ mang thai hộ theo thỏa thuận dân sự. Ở Việt Nam, hình thức này chỉ được cho phép giữa người thân trong gia đình. Nhưng trên thị trường chợ đen, nó là một “nghề” – không khác gì bán thân, bán máu. Có người còn nói rằng họ được trả cả 800 triệu – 1 tỷ đồng nếu sinh được con trai khỏe mạnh cho gia đình hiếm muộn.

Tôi lặng đi. Một phần trong tôi thấy ghê tởm chính suy nghĩ đó. Nhưng một phần khác – bản năng làm vợ, làm mẹ – lại gào lên rằng đây có thể là cơ hội cuối cùng để cứu Dũng. Tôi đắn đo suốt nhiều đêm liền. Sau cùng, tôi quyết định gọi vào một số điện thoại được chia sẻ trong nhóm kín trên mạng xã hội.

Người trả lời tôi là một phụ nữ tên Linh, nói chuyện rất nhẹ nhàng nhưng thẳng thắn. Cô ta không vòng vo: “Chị cần tiền, bên em cần người mang thai khỏe mạnh, không bệnh nền, không hút thuốc, không tiền sử sinh non. Nếu thuận lợi, sau sinh chị sẽ được nhận 900 triệu đồng. Toàn bộ chi phí khám thai, ăn uống, nghỉ dưỡng bên em lo hết.”

Tôi chết lặng khi nghe đến số tiền. Với số tiền đó, tôi có thể chữa cho chồng, lo cho con, thậm chí để dành phòng khi anh không qua khỏi. Tôi hỏi: “Có phải quan hệ trực tiếp với người muốn có con không?”

Cô ta cười khẩy: “Không. Tụi em làm bằng phương pháp thụ tinh ống nghiệm. Tinh trùng – trứng của họ, tử cung là của chị.”

Sau 2 tuần xét nghiệm, siêu âm, kiểm tra thể trạng, tôi được nhận. Người muốn thuê tôi là một người đàn ông tên H – một đại gia ngoài 50 tuổi, không có con nối dõi và vợ thì đã mãn kinh. Họ rất kín tiếng, không cho tôi gặp mặt, mọi thứ đều qua trung gian. Tôi được đưa vào một căn hộ dịch vụ ở quận 2, có người chăm sóc, quản lý sát sao. Việc duy nhất tôi phải làm là mang thai và sinh con.

Tôi nói dối với hàng xóm là “đi làm giúp việc cho một gia đình giàu, ở lại luôn nhà họ”. Còn với Dũng, tôi bảo được người quen giới thiệu một công việc thu nhập tốt, có thể lo viện phí cho anh. Anh miễn cưỡng đồng ý vì nghĩ rằng tôi đi làm xa nhưng chính đáng. Tôi biết mình đang lừa dối anh – người yêu tôi thật lòng, nhưng tôi không còn đường lùi.

Tháng thứ hai mang thai, tôi bắt đầu ốm nghén dữ dội, không ăn được gì, buồn nôn suốt ngày. Đêm nào tôi cũng ôm bụng khóc, vừa đau, vừa xấu hổ, vừa tủi nhục. Có lúc tôi muốn bỏ cuộc, nhưng nghĩ tới ánh mắt tuyệt vọng của Dũng và con gái nhỏ gọi “Mẹ ơi, bao giờ mẹ về?” – tôi lại cắn răng chịu đựng.

Rồi tôi nhận được tin dữ: chồng tôi nhập viện cấp cứu vì nhiễm trùng sau hóa trị. Tôi chạy vào viện, ôm lấy anh, bật khóc nức nở. Bụng tôi khi ấy đã lộ rõ, tôi nói dối là “mang thai hộ người quen để lấy tiền cứu anh”. Anh không nói gì. Chỉ nhìn tôi thật lâu, rồi gục đầu vào vai tôi mà thổn thức.

Kể từ hôm đó, tôi chính thức trở thành một người đàn bà mang thai thuê – vì chồng, vì con, vì gia đình.

Tôi không biết mình đang đi đúng hay sai nữa. Tôi chỉ biết rằng, trong hoàn cảnh đó, tôi không còn sự lựa chọn nào khác.

Chín tháng mang thai trong âm thầm, tôi sống như một cái bóng. Bụng ngày một lớn, tim tôi ngày một nhỏ lại. Cảm giác tội lỗi dày vò tôi mỗi đêm. Nhưng điều duy nhất giúp tôi vượt qua được mọi đau đớn thể xác và tinh thần là những cuộc điện thoại ngắn ngủi với chồng, với con gái. Mỗi khi nghe Dũng nói: “Anh thấy đỡ hơn rồi… Em yên tâm làm việc”, tôi lại thấy lòng ấm lại, như có thêm sức mạnh để tiếp tục.

Ngày tôi chuyển dạ, họ đưa tôi vào bệnh viện tư nhân, chăm sóc tận tình. Sinh mổ. Tôi không được nhìn mặt đứa trẻ. Họ bế đi ngay sau khi cắt dây rốn. Tôi chỉ biết đó là một bé trai. Tôi nằm trên giường hồi sức, bụng đau nhói, lòng trống rỗng. Cảm giác như một phần thân thể mình bị cắt lìa. Dù tôi đã chuẩn bị tinh thần, nhưng khoảnh khắc ấy vẫn khiến tôi chết lặng. Một sinh linh tôi mang trong mình suốt 9 tháng, chịu đủ đau đớn để sinh ra – lại không có quyền ôm nó lấy một lần.

Vài ngày sau, tôi nhận được số tiền đã hứa – 900 triệu đồng – kèm một lời dặn: “Coi như không quen biết nhau. Hợp đồng chấm dứt tại đây. Cấm liên hệ, cấm tò mò.” Tôi nắm chặt tập tiền trong tay, như thể đó là sinh mạng của cả gia đình tôi.

Tôi lập tức thanh toán viện phí cho Dũng, chuyển anh sang một trung tâm chăm sóc ung thư uy tín. Bắt đầu từ tháng đó, sức khỏe anh có dấu hiệu cải thiện rõ rệt. Các chỉ số trong máu ổn định, anh bắt đầu ăn uống trở lại. Nhìn anh cười, dù gầy sọp và yếu ớt, tôi cảm thấy mình như được sống lại.

Tôi về nhà với con gái, ôm chặt con vào lòng như để bù đắp tất cả. Nhưng trong lòng tôi vẫn nặng trĩu. Tôi không thể nói cho ai biết sự thật. Kể cả mẹ ruột. Chỉ riêng Dũng là biết. Anh chưa bao giờ nhắc đến chuyện đó nữa. Nhưng tôi biết, trong mắt anh, có một vết nứt mà tôi không thể hàn gắn.

Ba tháng sau ngày sinh, tôi đi khám sức khỏe, mọi chỉ số đều ổn. Tôi bắt đầu làm lại từ đầu. Mở một quầy bán đồ ăn sáng nhỏ trước cổng trường học, vừa đủ để xoay sở chi tiêu. Dũng vẫn điều trị định kỳ, dù không thể khỏe hẳn nhưng sự sống của anh đã được kéo dài.

Cuộc sống tạm trở về quỹ đạo.

Cho đến một ngày… định mệnh lại gõ cửa.

Một người phụ nữ lạ mặt tìm đến quầy ăn của tôi. Cô ta mặc sang trọng, trang điểm kỹ càng, dáng vẻ quý phái. Cô ta đưa cho tôi một bức ảnh – đứa bé tôi đã sinh ra.

Tôi chết lặng.

Cô ta nói: “Cô là mẹ đẻ hợp pháp của đứa bé. Chồng tôi – ông H – đã giấu tôi chuyện thuê người mang thai hộ. Tôi vô sinh, nhưng không chấp nhận sự lừa dối này. Bây giờ tôi muốn quyền nuôi dưỡng đứa bé về lại với mẹ ruột – tức là cô.”

Tôi hoảng loạn: “Không, tôi không thể nhận lại con! Đó là thỏa thuận. Tôi chỉ là người mang thai hộ…”

Người phụ nữ đó cười khẩy: “Về mặt pháp lý, trừ khi có đơn xin nhận con nuôi hợp pháp, cô vẫn là mẹ trên giấy khai sinh. Họ chưa kịp làm thủ tục, thì ông ấy… vừa mất đột ngột vì tai biến.”

Tin sét đánh.

Tôi không biết nên khóc hay nên sợ. Người phụ nữ kia tiếp tục: “Tôi không muốn giữ đứa bé. Nó là kết quả của sự phản bội. Nếu cô không nhận, nó sẽ vào trại trẻ mồ côi. Cô suy nghĩ đi.”

Cô ta đi, để lại bức ảnh – đứa bé trai kháu khỉnh, đôi mắt sáng y như Dũng hồi trẻ.

Tối đó tôi nằm không ngủ được. Tôi nhìn con gái tôi đang say ngủ, rồi quay sang nhìn chồng đang nằm thở đều đều bên cạnh. Tôi khóc như chưa từng được khóc. Một đứa trẻ không có tội. Nó chỉ là kết quả của một hành động bất đắc dĩ – nhưng lại bị đối xử như một món hàng thừa thãi.

Sau nhiều ngày suy nghĩ, tôi quyết định gặp lại người phụ nữ ấy.

Tôi nói: “Tôi sẽ nhận lại con. Nhưng tôi không muốn tiền, không muốn tranh chấp. Chỉ cần chị đồng ý ký giấy từ bỏ quyền nuôi dưỡng và không can thiệp nữa.”

Cô ta đồng ý, như thể muốn trút bỏ một gánh nặng.

Ngày tôi bế đứa bé về nhà, Dũng nhìn tôi rất lâu, rồi anh gật đầu, nhẹ nhàng nói: “Anh không trách em. Nếu không có những hy sinh đó, chắc giờ này anh đã không còn ngồi đây.”

Con gái tôi – bé Bống – ban đầu còn lạ lẫm, nhưng rồi nhanh chóng gọi thằng bé là “em Bi” và suốt ngày quấn lấy nhau như hình với bóng. Còn tôi, dù có đôi lúc vẫn ám ảnh bởi quá khứ, nhưng mỗi sáng thức dậy thấy hai đứa con ngồi ăn bánh mì cười đùa – tôi biết mình đã không sai.

Có thể ai đó sẽ phán xét. Có thể cả đời này tôi cũng không dám kể hết mọi chuyện với ai ngoài Dũng. Nhưng tôi không hối hận.

Vì tôi đã cứu được chồng mình, và hơn hết – tôi không bỏ rơi đứa con do chính mình mang nặng đẻ đau.