Ngày anh trai t;ái h;ôn, mẹ mời chị dâu cũ ‘c/au đ/iếc’ đến để tr/êu ng/ươi, chị vừa xuất hiện bà đã đứng không vững ….

Ngày anh tôi tái hôn, trời nắng hanh hao như muốn bốc cháy. Tôi về nhà mẹ từ sáng, tay phụ sắp mâm cỗ, lòng vẫn cứ lấn cấn vì chuyện bà nhất định gửi thiệp cho… chị dâu cũ. Người phụ nữ từng gắn bó với gia đình tôi suốt bốn năm, người mà mẹ từng bảo là “cau điếc không nên trồng”, chỉ vì chị mãi không sinh được con.

Hồi ấy, chị dâu – tên là Hạnh – là một người hiền lành, chu đáo. Chị yêu thương anh tôi như thể cả đời chị chỉ sống vì anh. Cơm nước, nhà cửa, lễ nghĩa với gia đình chồng, chị đều chu toàn. Nhưng… chị không thể mang thai. Sau gần ba năm chạy chữa khắp nơi, thuốc thang, châm cứu, thậm chí có lúc chị tuyệt vọng đến mức định buông tay, thì mẹ tôi ra tối hậu thư với anh tôi: ly dị.

“Nhà này phải có cháu đích tôn. Không sinh được thì dọn đi.”

Tôi còn nhớ ngày chị lặng lẽ rời khỏi căn nhà này, chỉ mang theo một vali và đôi mắt sưng đỏ vì khóc. Anh tôi đứng bên cửa, lặng thinh. Mẹ tôi thì quay mặt đi, không nói một lời tiễn biệt. Còn tôi – đứa em gái vẫn thân thiết với chị như ruột thịt – thì chỉ biết rớt nước mắt, không dám giữ lại.

Vậy mà hôm nay, bốn năm sau, khi anh tôi sắp cưới người mới – một cô gái trẻ hơn mười tuổi, mẹ lại chủ động mời chị Hạnh đến dự. Không phải vì tình nghĩa, càng không phải vì hối lỗi. Mẹ mời chỉ để… “cho nó thấy nhà mình vẫn sống tốt, còn anh mày thì đã có người đẻ con nối dõi.”

“Gửi cho nó một tấm thiệp đi con. Đừng để nó nghĩ anh mày còn nhớ thương gì.”

Tôi nghe xong mà tức nghẹn. Mẹ tôi có thể bao dung với cả thế giới, nhưng riêng với người từng gọi là con dâu, bà lại tàn nhẫn đến lạnh lùng.

Dẫu vậy, thiệp vẫn được gửi đi. Tôi đã âm thầm viết thêm một lời nhắn nhỏ trong góc thư: “Chị không cần đến đâu. Nhưng nếu đến, em luôn ở đây.”

Đám cưới tổ chức tại một nhà hàng sang trọng. Tiệc cưới đông nghẹt người, tiếng chúc tụng vang trời. Cô dâu trong chiếc váy trắng tinh khôi, ôm bụng bầu lùm lùm bước ra từ cánh gà sân khấu, được mẹ tôi dìu đi như nâng báu vật. Anh tôi thì cười như thể đã quên sạch mọi chuyện trong quá khứ.

Khi tiệc sắp bắt đầu, cánh cửa nhà hàng mở ra. Một bóng dáng quen thuộc bước vào, thong thả và đầy khí chất. Đó là chị Hạnh – “chị dâu cũ” – người bị gán cái biệt danh tàn nhẫn “cau điếc” ngày nào. Nhưng hôm nay, chị không đi một mình.

Bên cạnh chị là một người đàn ông lịch lãm, cao lớn, tay nắm tay chị rất tự nhiên. Phía tay còn lại, chị nắm tay một cậu bé chừng ba, bốn tuổi. Thằng bé có đôi mắt giống chị, nhưng cái mũi thì cao và thanh tú như bố nó.

Không gian tiệc cưới chùng hẳn xuống.

Mẹ tôi đứng lặng vài giây, sắc mặt chuyển nhanh từ ngạc nhiên sang tái mét. Tôi nghe rõ tiếng thở gấp của bà. Bà loạng choạng bước lùi lại, miệng lắp bắp:

“Nó… nó… có con?!”

Cô dâu đang được bà dìu đi cũng cau mày khó chịu, còn anh tôi thì như bị ai tạt gáo nước lạnh giữa trời nóng.

Chị Hạnh tiến đến gần, nhẹ nhàng gật đầu với tôi, rồi quay sang chào mẹ:

“Cháu cảm ơn bác đã gửi thiệp. Lâu rồi không gặp, bác vẫn khỏe chứ ạ?”

Giọng chị dịu dàng như trước, nhưng ánh mắt thì đã không còn rụt rè. Người đàn ông bên cạnh khẽ siết tay chị, cúi đầu chào lễ phép:

“Chào bác. Cháu là chồng của Hạnh. Đây là con trai chúng cháu – bé Nam.”

Thằng bé nhìn mẹ tôi bằng đôi mắt to tròn, rồi líu ríu chào:

“Cháu chào bà!”

Cả khán phòng như bị đẩy vào một màn kịch không ai ngờ tới. Người mà mẹ tôi coi là “vô sinh”, hôm nay lại xuất hiện rạng rỡ, hạnh phúc, có chồng có con, và dường như không hề tỏ ra bận tâm đến ánh mắt dò xét xung quanh.

Tôi nhìn mẹ – người phụ nữ cả đời tin vào phúc đức dòng tộc – đang đứng không vững, phải bám vào ghế gần đó. Mặt bà trắng bệch.

“Nó… lừa tao? Chẳng phải nó… không đẻ được sao?”

Chị Hạnh nhìn thẳng vào mẹ tôi, không giận, không buồn, chỉ nói:

“Bác nhầm rồi. Năm đó cháu làm hết các xét nghiệm. Cháu hoàn toàn bình thường. Nhưng cháu không dám nói… vì anh ấy không cho. Cháu giữ im lặng để bảo vệ anh.”

Một tiếng “xoảng!” vang lên – chiếc ly trong tay anh tôi rơi xuống vỡ vụn. Cô dâu thì cau mày, gương mặt hiện rõ nét hoài nghi.

Tôi chỉ biết đứng im, lòng nặng như đá.

Câu chuyện đã đi quá xa – và đây mới chỉ là bắt đầu.

Tiệc cưới vẫn diễn ra như một chiếc xe lao xuống dốc mà không ai dám phanh. Sau màn xuất hiện chấn động của chị Hạnh cùng chồng con, không khí trong khán phòng chuyển từ rộn ràng sang ngột ngạt.

Mẹ tôi sau vài phút choáng váng, cuối cùng cũng lấy lại thần thái cũ – kiểu thần thái mà bà vẫn dùng để xử lý “chuyện không thuận mắt”. Nhưng lần này, dường như nó không còn phát huy tác dụng.

“Cô đến đây làm gì? Cô định bôi tro trát trấu vào mặt tôi trong ngày vui của con trai tôi à?”

Tôi vừa định can mẹ lại thì chị Hạnh lên tiếng, rất điềm đạm:

“Cháu đến vì nhận được thiệp cưới – chính bác gửi. Cháu không có ý gì cả. Chỉ là muốn chúc mừng người từng là chồng cũ.”

Câu nói vừa đủ lễ, vừa đủ gai. Tôi thấy rõ cơ mặt mẹ tôi giật nhẹ.

Anh tôi – chú rể của ngày hôm nay – cuối cùng cũng bước tới, cố gắng kéo chị Hạnh ra góc riêng. Tôi thấy tay anh run, lồng ngực phập phồng.

“Tại sao em lại đến? Em muốn anh mất mặt à?”

Chị cười buồn:

“Anh sợ mất mặt, còn em thì mất cả thanh xuân. Em từng yêu anh đến mù quáng, giữ im lặng để bảo vệ sĩ diện của anh. Nhưng giờ em không cần phải im lặng nữa.”

Tôi nép gần hơn, để nghe rõ từng lời. Và rồi, sự thật vỡ òa như cú đánh trời giáng vào mọi niềm tin tôi từng có.

“Ngày ấy anh không thể có con. Em biết, bác sĩ cũng nói rồi. Nhưng anh van em đừng nói cho mẹ biết. Em đồng ý. Em im lặng suốt ba năm, để mẹ sỉ vả em, để anh sống như người đàn ông hoàn hảo. Em tưởng tình yêu sẽ khiến anh nhận ra điều gì đó… Nhưng không, anh chọn cách đẩy em ra, để được ‘làm lại từ đầu’. Và giờ, anh sắp làm lại – trên một lời dối trá khác.”

Anh tôi đứng bất động, mặt tái như tờ giấy. Tôi nhìn anh, lần đầu thấy rõ sự hèn nhát của một người đàn ông mà tôi từng kính trọng.

“Còn cô ấy? Cô ấy có biết sự thật không?” – chị Hạnh hỏi, ánh mắt hướng về phía cô dâu đang đứng xa xa với vẻ mặt đầy ngờ vực.

Anh im lặng. Không phủ nhận. Không giải thích.

Tôi nuốt nghẹn, tiến lại gần cô dâu – tên là My, một cô gái có phần kiêu hãnh và sắc sảo – để nói khẽ:

“Chị… nên hỏi lại chồng sắp cưới của mình xem, giữa chị Hạnh và anh ấy, ai mới thực sự ‘không thể sinh con’.”

My nghe xong thì biến sắc. Cô bước nhanh đến chỗ chị Hạnh, không kiêng nể ai:

“Chị nói vậy là sao? Anh ấy… bảo chị vô sinh, bảo chị dùng thuốc tránh thai sau lưng ảnh để không phải làm mẹ!”

Chị Hạnh không giận, không phẫn uất. Chị chỉ đưa ra một bản sao giấy xét nghiệm cũ, tên bệnh viện rõ ràng, kết luận: “Chức năng sinh sản bình thường”.

“Em có thể xét nghiệm lại cho anh ấy. Nếu cần, em có cả giấy kết quả của anh ấy năm xưa.”

Tiếng rì rầm bắt đầu nổi lên trong đám đông. Vài người thân quen với gia đình tôi bắt đầu rút lui một cách kín đáo. Hôn lễ bỗng trở thành một phiên tòa không định trước.

Mẹ tôi lặng người. Bà như vừa bị lột bỏ lớp áo quyền lực mà bấy lâu bà khoác lên. Từng lời bà nói về “nối dõi”, từng sự sỉ vả dành cho chị Hạnh, giờ đây đều trở nên độc ác và vô nghĩa.

Bà cất giọng, nhưng không còn sắc bén:

“Chẳng phải năm ấy… bác đi xem bói, người ta nói cô khắc con cái…”

Chị Hạnh chỉ cười nhẹ:

“Đúng rồi. Người ta nói. Nhưng người sống không nên để lời ‘người ta’ quyết định hết cả đời mình.”

Câu ấy như kết thúc mọi tranh luận. Chị cúi đầu chào mọi người, rồi cùng chồng và con rời đi – dáng chị vẫn thẳng, bước chân vẫn nhẹ như ngày nào, chỉ là bây giờ chị đã không còn là người “chị dâu vô sinh” nữa, mà là người phụ nữ vượt qua tổn thương bằng chính sự mạnh mẽ và tử tế.

Tiệc cưới tan vỡ trước khi kịp diễn ra trọn vẹn. Cô dâu gọi xe bỏ về. Anh tôi đứng bần thần, không biết gỡ sao cho danh dự của mình. Mẹ tôi ngồi thẫn thờ ở ghế, đôi mắt trũng xuống như người vừa mất cả giấc mộng.

Còn tôi… tôi bước ra khỏi nhà hàng, lấy điện thoại ra và nhắn tin cho chị Hạnh:

“Em xin lỗi, vì đã im lặng suốt những năm ấy. Hôm nay, chị đã thắng – bằng nhân phẩm, không phải bằng đòn thù.”

Phía bên kia, chỉ một lát sau có hồi âm:

“Không ai thắng cả em ạ. Chị chỉ bước tiếp – theo cách mà lương tâm chị nhẹ nhõm nhất.”

Tôi nhìn bầu trời đang dần tắt nắng, tự nhủ: Có những sự thật đến muộn, nhưng một khi đã phơi bày, nó sẽ soi sáng cả những góc tối mà người ta tưởng sẽ bị lãng quên vĩnh viễn.